VIETNAMESE DVD 8022
21304.00 |
Chuyện hẹn h辰 |
Mạnh Đ足nh, Châu Tuấn |
21303.00 |
Chuyện hẹn h辰 |
Bruce Đo角n |
21300.00 |
Chuyện gi角n thi那n lý |
Trường Vũ |
21306.00 |
Chuyện hoa hồng |
Thanh Thảo |
21298.00 |
Chuyến đ辰 Vỹ Tuyến |
Trường Vũ, Thanh Thư |
21296.00 |
Chuyến đ辰 Vỹ Tuyến |
Ho角ng Oanh |
21295.00 |
Chuyến đ辰 Vỹ Tuyến |
Giao Linh |
21292.00 |
Chuyến đ辰 qu那 hương |
Hồng Y那n |
21291.00 |
Chuyến đ辰 không em |
Tuấn Vũ |
21289.00 |
Chuyến đ辰 không em |
Quốc Tuấn, Đo角n Thy |
21288.00 |
Chuyến đ辰 không em |
Ho角ng Lan |
21287.00 |
Chuyến đ辰 không em |
Female |
21283.00 |
Chuyến đ辰 Hậu Giang |
Yến Vy |
21282.00 |
Chuyến đ辰 Hậu Giang |
Châu H角 My |
21280.00 |
Chuyến đi về s芍ng |
Trường Vũ |
21279.00 |
Chuyến đi về s芍ng |
Trung Chỉnh, Ho角ng Oanh |
21363.00 |
Chuyện t足nh |
Lâm Nhật Tiến |
21362.00 |
Chuyện thường t足nh thế thôi |
Quỳnh Anh |
21360.00 |
Chuyến t角u về qu那 hương |
Ho角i Nam |
21359.00 |
Chuyến t角u t足nh y那u |
Nini |
21357.00 |
Chuyến t角u ho角ng hôn |
Mạnh Đ足nh |
21355.00 |
Chuyến t角u 4h 55 |
Kỳ Anh |
21354.00 |
Chuyến t角u 4h 55 |
Kevin Khoa |
21352.00 |
Chuyện sui gia |
Th角nh Lộc |
21349.00 |
Chuyện người l那n xe hoa |
Trường Vũ, Phi Nhung |
21348.00 |
Chuyện người đ角n b角 ng角n năm trước |
Vũ Khanh |
21347.00 |
Chuyện người đ角n b角 ng角n năm trước |
Thế Sơn |
21343.00 |
Chuyện người con g芍i h芍i sim |
Phi Nhung |
21341.00 |
Chuyện người con g芍i h芍i sim |
Hồng Tr迆c |
21335.00 |
Chuyện ng角y xưa |
Quang Dũng |
21334.00 |
Chuyện ng角y xưa |
Phi Nhung |
21333.00 |
Chuyện ng角y xưa |
Mạnh Quỳnh, Quế Trang |
21332.00 |
Chuyện ng角y xưa |
Khả T迆 |
21338.00 |
Chuyện ng角y xưa (tân cổ) |
Minh Vương |
21330.00 |
Chuyện ng角y cuối năm |
Trường Vũ |
21329.00 |
Chuyện n角ng h角ng x車m |
Trường Vũ |
21328.00 |
Chuyện mưa mây |
Trường Vũ, Hồng Tr迆c |
21325.00 |
Chuyện một người đi |
Tuấn Vũ |
21324.00 |
Chuyện một lo角i hoa |
Song Ca |
21233.00 |
Chuyện 1 chiếc cầu đã gãy |
Quang L那 |
21319.00 |
Chuyện một chiếc cầu đã gãy |
Ho角ng Oanh |
21311.00 |
Chuyện hợp tan |
Hương Lan |
21309.00 |
Chuyện hoa tigon |
Diệp Thanh Thanh |
21308.00 |
Chuyện hoa sim chuyện hoa trắng |
Đặng Thế Luân, Mạnh Đ足nh |
21274.00 |
Chuyện đ那m mưa |
Tuấn Vũ |
21273.00 |
Chuyện đ那m mưa |
Thế Vũ |
21272.00 |
Chuyện đ那m mưa |
Thế Sơn |
21271.00 |
Chuyện đ那m mưa |
Phi Nhung |
21266.00 |
Chuyện ch迆ng m足nh |
Thanh Thanh |
21265.00 |
Chuyện ch迆ng m足nh |
Phương Hồng Quế |
21264.00 |
Chuyện ch迆ng m足nh |
Lâm Gia Minh |
21263.00 |
Chuyện ch迆ng m足nh |
Hồng Tr迆c |
21262.00 |
Chuyện chiếc cầu đã gẫy |
Thanh Thuý |
21261.00 |
Chuyện chiếc cầu đã gẫy |
Ho角ng Oanh |
21259.00 |
Chuyện buồn t足nh y那u |
Vũ Khanh, Ngọc Lan |
21260.00 |
Chuỵện buồn t足nh y那u |
Phương Hồng Quế |
21255.00 |
Chuyện buồn t足nh y那u |
Huy Vũ |
21254.00 |
Chuyện buồn ng角y xuân |
Tuấn Vũ, Hương Lan |
21252.00 |
Chuyện buồn ng角y xuân |
Mạnh Quỳnh |
21251.00 |
Chuyện buồn dĩ vãng |
Cẩm Ly |
21248.00 |
Chuyển bến |
Quang Dũng |
21247.00 |
Chuyển bến |
Lưu B赤ch |
21237.00 |
Chuyện Ba Người |
Thanh Thanh |
21240.00 |
Chuyện ba m迄a mưa |
Khả T迆 |
21239.00 |
Chuyện ba m迄a mưa |
Hồng Tr迆c |
21231.00 |
Ch迆t t足nh đầu (tân cổ) |
Kim Tử Long, C芍t Ti那n |
21229.00 |
Ch迆t nắng m迄a đông |
L那 Quang |
21226.00 |
Ch迆t nắng mong manh |
Th芍i Châu |
21224.00 |
Ch迆t kỷ niệm buồn |
Trường Vũ |
21222.00 |
Ch迆t kỷ niệm buồn |
Ngọc Hồ |
21215.00 |
Chung vầng trăng đôi |
Phi Nhung |
21214.00 |
Chung vầng trăng đôi |
Long Nhật |
21213.00 |
Chừng n角o em mới về |
Duy Mạnh |
21212.00 |
Chung một d辰ng sông |
Phi Nhung, Th芍i Châu |
21208.00 |
Ch迆c xuân |
Dương Triệu Vũ, Vân Quỳnh |
21207.00 |
Ch迆c Tết (tân cổ) |
Kim Tử Long, Ngọc Huyền |
21203.00 |
Ch迆c em hạnh ph迆c |
Vân Quang Long |
21218.00 |
Chử t足nh |
Mạnh Quỳnh |
21217.00 |
Chủ nhật buồn |
Thy Dung |
21187.00 |
Chợt như năm 18 |
Thanh Tr迆c, Gia Huy |
21167.00 |
Chồng xa |
Cẩm Ly |
21166.00 |
Chồng xa |
Bruce Đo角n |
21150.00 |
Chồng sớm |
Loan Châu, Bảo Hân |
21177.00 |
Chôn vui tâm sự |
Trường Vũ, Tâm Đoan |
21176.00 |
Chôn vui kỹ niệm |
Mạnh Đ足nh, La Sương Sương |
21201.00 |
Cho xin sống lại |
Tuấn Vũ |
21195.00 |
Cho vừa l辰ng em |
Ngọc Sơn |
21194.00 |
Cho vừa l辰ng em |
Mặc Thế Nhân |
21190.00 |
Cho tôi lại từ đầu |
Quang Dũng |
21181.00 |
Cho qu那n mau |
Man |
21179.00 |
Chờ phone của anh |
Th芍i Thảo |
21174.00 |
Cho n車i lời biệt ly |
Ngọc Thuý,Anh T迆 |
21171.00 |
Cho nhau lần cuối |
Tuấn Ngọc |
21165.00 |
Chờ người v角o cuộc chiến |
Hồng Tr迆c |
21164.00 |
Cho người t足nh xa |
Lâm Vũ |
21163.00 |
Cho người t足nh nhỏ |
Tâm Đoan |
21161.00 |
Cho người t足nh lỡ |
Trần Th芍i Ho角 |
21160.00 |
Cho người t足nh lỡ |
Dương Triệu Vũ |
21155.00 |
Chờ người |
Man |
21154.00 |
Chờ người |
Khả T迆 |
21149.00 |
Cho một tiếng y那u |
Thế Sơn |
21146.00 |
Cho một kiếp mai |
Trần Th芍i Ho角 |
21145.00 |
Chờ mong anh |
Thanh Tr迆c |
21144.00 |
Cho lần cuối |
Tuấn Ngọc, Th芍i Thảo |
21142.00 |
Cho kỷ niệm m迄a đông |
Mạnh Đ足nh |
21140.00 |
Cho em ra đi |
Tiến Dũng |
21133.00 |
Cho em một ng角y |
Thuỳ Dương |
21129.00 |
Cho em một lời cuối |
Phương Thanh |
21127.00 |
Cho em lời cuối |
Phi Nhung |
21124.00 |
Cho em được mãi y那u anh |
Ngọc Thuý |
21123.00 |
Cho em |
Trịnh Nam Sơn |
21122.00 |
Cho d迄 c車 đi nơi đâu |
Th芍i Châu |
21121.00 |
Cho d迄 c車 đi nơi đâu |
Maline Nhã Lan |
21118.00 |
Cho đời ch迆t ơn |
Mỹ Tâm |
21115.00 |
Cho anh xin số nh角 |
Huy Vũ |
21114.00 |
Cho anh xin số nh角 |
Cardin Thuỳ Hương |
21113.00 |
Chờ anh b那n đời |
Như Quỳnh |
21087.00 |
Ch赤n d辰ng sông h辰 hẹn |
Mai Tuấn |
21086.00 |
Ch赤n d辰ng sông hẹn h辰 |
Phi Nhung |
21085.00 |
Ch足m v角o lãng qu那n |
Tô Chấn Phong |
21084.00 |
Chim trắng mổ côi |
Đan Trường, Cẩm Ly |
21081.00 |
Chim s芍o xa rồi |
Tâm Đoan |
21080.00 |
Chim s芍o ng角y xưa |
Vũ Sơn |
21079.00 |
Chim s芍o ng角y xưa |
Trường Vũ |
21074.00 |
Chim s芍o ng角y xưa |
Mạnh Quỳnh |
21073.00 |
Chim s芍o ng角y xưa |
Châu Khanh |
21061.00 |
Chiều xuân |
Sisi |
21060.00 |
Chiều xuân |
Ngọc Thuý |
21059.00 |
Chiều xuân |
Ngọc Huyền |
21058.00 |
Chiều xuân |
Minh Tuyết |
21055.00 |
Chiều xuân |
Linda Trang Đ角i |
21054.00 |
Chiều Winningpeg |
Thanh Tr迆c |
21049.00 |
Chiều tưởng nhớ |
Trần Th芍i Ho角 |
21048.00 |
Chiều tr那n ph芍 Tam Giang |
Lâm Thuý Vân, Thi那n Kim |
21047.00 |
Chiều tr那n ph芍 Tam Giang |
Đo角n Thy,Quốc Tuấn |
21045.00 |
Chiều tr那n đồi vắng |
Th芍i Châu |
21044.00 |
Chiều t赤m |
Ý Lan |
21042.00 |
Chiều t赤m |
Man |
21041.00 |
Chiều t赤m |
Kh芍nh H角, Tuấn Ngọc |
21038.00 |
Chiều thương đô thị |
Phi Nhung |
21037.00 |
Chiều thương đô thị |
Chế Linh |
21034.00 |
Chiều Tây Đô |
Phi Nhung |
21032.00 |
Chiều Tây Đô |
Duy Quang, Phượng Mai |
21030.00 |
Chiều t角n |
Kh芍nh H角 |
21028.00 |
Chiều t角 |
Kh芍nh H角 |
21024.00 |
Chiều phi trường |
Thế Sơn |
21021.00 |
Chiều nhớ |
Kh芍nh H角 |
21019.00 |
Chiều nay tr那n đồi thông |
Linda Trang Đ角i |
21017.00 |
Chiều nay không c車 em |
Đon Hồ |
21015.00 |
Chiều Mỹ Tho (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
21013.00 |
Chiều mưa th芍ng 7 |
Huy Tâm |
21012.00 |
Chiều mưa năm xưa (tân cổ) |
Lệ Thuỷ |
21011.00 |
Chiều mưa H角 Nội |
Nguyễn Khang |
21001.00 |
Chiều một m足nh qua phố |
Linda Trang Đ角i |
21000.00 |
Chiều mơ |
Diệp Thanh Thanh |
20998.00 |
Chiều l那n bản thượng |
Phi Nhung |
20999.00 |
Chiều l那n bản thượng (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
20997.00 |
Chiều l角ng em |
Thuỳ Trang |
20995.00 |
Chiều không em |
Ngọc Anh |
20994.00 |
Chiều không c車 em |
Mỹ Hạnh |
20992.00 |
Chiều hôm nay |
Sông Hằng |
20991.00 |
Chiều hôm nay |
Lâm Thuý Vân |
20989.00 |
Chiều hoang |
Quang Dũng |
20987.00 |
Chiều h角nh quân |
Trường Vũ |
20986.00 |
Chiều đồng qu那 |
Hạ Vy |
20983.00 |
Chiều đông Moscow |
Nguyễn Khang |
20982.00 |
Chiều đông dĩ vãng |
Phương Thanh |
20980.00 |
Chiều cuối tuần |
Phương Hồng Quế |
20979.00 |
Chiều cuối tuần |
Duy Kh芍nh |
20978.00 |
Chiều biển vắng th那nh thang |
Tuấn Hưng |
20977.00 |
Chiều biển vắng th那nh thang |
Quang Dũng |
20971.00 |
Chiếc xuồng |
Quang Linh |
20972.00 |
Chiếc xuồng* |
Phi Nhung, Kh芍nh Ho角ng |
20970.00 |
Chiếc xuồng |
H角 Phương |
20969.00 |
Chiếc xe lam chiều |
Trường Vũ |
20968.00 |
Chiếc v辰ng cầu hôn |
Phi Nhung |
20967.00 |
Chiếc phao t足nh |
Trần Tâm |
20966.00 |
Chiếc nhẫn cỏ |
Mỹ Tâm |
20964.00 |
Chiếc l芍 thu phai |
Tuấn Ngọc |
20960.00 |
Chiếc l芍 m迄a đông |
Vân Quang Long |
20957.00 |
Chiếc l芍 m迄a đông |
Ngọc Hương |
20955.00 |
Chiếc l芍 m迄a đông |
Linda Trang Đ角i |
20953.00 |
Chiếc l芍 m迄a đông |
Ho角ng Nam |
20949.00 |
Chiếc l芍 cuối c迄ng |
L那 Tr赤 |
20942.00 |
Chiếc cầu chiều mưa |
Yến Vy |
20935.00 |
Chiếc 芍o b角 ba |
Thanh Đỗ |
20932.00 |
Chiếc 芍o b角 ba |
Ngọc Sơn |
20931.00 |
Chiếc 芍o b角 ba |
Ngọc Huyền |
20930.00 |
Chiếc 芍o b角 ba |
Hương Lan |
20902.00 |
Chia tay trong mưa |
Phương Thanh |
20893.00 |
Chia tay cuộc t足nh |
T迆 Quy那n |
20892.00 |
Chia tay |
Lâm Thuý Vân |
21110.00 |
Chỉ y那u m足nh anh |
Loan Châu |
21105.00 |
Chị tôi 2 |
Trường Vũ |
21104.00 |
Chị tôi 2 |
Trần Th芍i Ho角 |
21102.00 |
Chị tôi |
Ý Lan |
21101.00 |
Chị tôi |
Trần Th芍i Ho角 |
21098.00 |
Chị tôi |
Quang Linh |
21095.00 |
Chị tôi |
Mỹ Linh |
21094.00 |
Chị tôi |
Lâm Gia Minh |
21069.00 |
Chỉ m足nh anh thôi |
Hải Thinh |
21072.00 |
Chỉ một lần y那u |
Ngọc Thuý |
21067.00 |
Chỉ l角 giấc mơ qua |
Trish |
21065.00 |
Chỉ l角 giấc mơ |
Song Ca |
21064.00 |
Chỉ l角 giấc mơ |
Phong Đạt |
21063.00 |
Chỉ l角 giấc mơ |
Nay Dung |
20928.00 |
Chỉ c辰n vần thơ |
Thanh Huyền |
20926.00 |
Chỉ c辰n minh anh |
Anh T迆 |
20925.00 |
Chỉ c辰n lại kỷ niệm |
Khang Việt |
20927.00 |
Chỉ c辰n m足nh anh |
Khả T迆 |
20920.00 |
Chỉ c車 em y那u em bốn m迄a |
Henry Ch迆c, Bảo Hân |
21317.00 |
Chuyện lứa đôi |
Đon Hồ, Như Quỳnh |
21277.00 |
Chuyến đi về s芍ng |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
21257.00 |
Chuyện buồn t足nh y那u |
L那 To角n, Ngọc Đại |
21197.00 |
Cho vừa l辰ng em |
Như Quỳnh, Thế Sơn |
21136.00 |
Cho em ng角y nắng xanh |
Kh芍nh H角 |
21126.00 |
Cho em lời cuối |
Nguyễn Khang |
21089.00 |
Ch赤n th芍ng quân trường |
Trường Vũ |
21052.00 |
Chiều vắng |
Hải Lý |
21010.00 |
Chiều mưa bi那n giới |
Thanh Tuyền, Ngọc Huyền |
20976.00 |
Chiều b那n đồi sim |
Như Quỳnh,Trường Vũ |
20951.00 |
Chiếc l芍 cuối c迄ng |
Nguyễn Khang |
20945.00 |
Chiếc l芍 cuối c迄ng |
Bảo Yến, Y Phương |
20792.00 |
Căn nh角 ngoại ô |
Thanh Thư |
20520.00 |
Biển mặn |
Nhật Trường, Đặng Thế Luân |
20493.00 |
Bến xuân |
Kh芍nh Ly, Trần Th芍i Ho角 |
20919.00 |
Chỉ c車 em y那u anh |
Ngọc Thuý |
20917.00 |
Chỉ c車 em |
Vũ Tuấn |
20915.00 |
Chỉ c車 em |
Elvis Phương |
20914.00 |
Chỉ c車 em |
Christian L那 |
20911.00 |
Chỉ c車 bạn b豕 thôi |
Trường Vũ |
20909.00 |
Chỉ c車 bạn b豕 thôi |
Tâm Đoan, Quốc Dũng |
20908.00 |
Chỉ c車 bạn b豕 thôi |
Mạnh Quỳnh |
20913.00 |
Chỉ c車 bạn b豕 thôi (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
20889.00 |
Ch谷n đắng |
Thu Phương |
20887.00 |
Ch谷n đắng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20882.00 |
Ch角o m迄a xuân mới |
Lương T迄ng Quang, Bằng Kiều |
20867.00 |
Chạnh l辰ng |
Tâm Đoan |
20864.00 |
Chạnh l辰ng |
Mạnh Quỳnh |
20861.00 |
Ch角ng lui |
Christine L那 |
20858.00 |
Ch角ng l角 ai |
Mộng Ngọc |
20856.00 |
Chẳng d芍m l角m quen |
Hạ Vy |
20857.00 |
Chẳng d芍m l角m quen (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
20876.00 |
Chân t足nh |
Huy Vũ |
20875.00 |
Chân t足nh |
Hạ Vy |
20874.00 |
Chân qu那 |
Vũ Sơn |
20871.00 |
Chân qu那 |
Nguyễn B足nh, Minh Quang |
20870.00 |
Chân qu那 |
Ho角i Nam |
20886.00 |
Cha y那u |
Ngọc Huyền |
20885.00 |
Cha y那u |
Minh Thuận |
20884.00 |
Cha y那u |
Ho角i Vũ |
20850.00 |
Cây vong đồng (tân cổ) |
Trọng Nghĩa, Kim Thanh |
20844.00 |
Cay đắng t足nh đời |
Tâm Đoan |
20842.00 |
Cay đắng t足nh đời |
Female |
20840.00 |
Cay đắng bờ môi |
Hồng Tr迆c |
20847.00 |
Cây đ角n sinh vi那n |
Thanh Tr迆c |
20845.00 |
Cây đ角n sinh vi那n |
Bruce Đo角n |
20839.00 |
Cây đ角n bỏ qu那n |
Vũ Khanh |
20836.00 |
Cây đ角n bỏ qu那n |
Man |
20835.00 |
Cây đ角n bỏ qu那n |
Female |
20829.00 |
Cây bã đậu |
Cẩm Ly |
20828.00 |
Cầu tre qu那 hương |
Duy Linh |
20825.00 |
Câu kinh t足nh y那u |
Sỹ Đan |
20821.00 |
Câu h芍t t足nh qu那 |
Ngọc Sơn |
20819.00 |
Câu h芍t lý theo chồng |
Ngọc Huyền, Vũ Luân |
20816.00 |
Câu chuyện t足nh tôi |
Quang Dũng |
20814.00 |
Câu chuyện đầu xuân |
Ho角ng Oanh |
20812.00 |
Câu chuyện đầu năm |
Trọng Ph迆c |
20810.00 |
Câu chuyện đầu năm |
Như Quỳnh |
20808.00 |
Câu chuyện đầu năm |
Đ足nh Văn |
20813.00 |
Câu chuyện đầu năm (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Phi Nhung |
20806.00 |
C芍t bụi t足nh xa |
Thuỷ H角 T迆 |
20803.00 |
C芍t bụi |
Ngọc Sơn |
20801.00 |
Cao Tiệm Ly tiễn Kinh Kha (tân cổ) |
Kim Tử Long, Linh Tâm |
20776.00 |
C芍nh thiệp đầu xuân |
Khả T迆, Phi Nhung |
20775.00 |
C芍nh thiệp đầu xuân |
Hương Lan |
20773.00 |
C芍nh hoa t足nh y那u |
Lucia Kim Chi |
20772.00 |
C芍nh hoa t角n |
Điền Th芍i To角n |
20769.00 |
C芍nh hoa lẽ loi |
Mỹ Linh |
20764.00 |
Canh c辰ng rau đắng |
Phi Nhung |
20767.00 |
C芍nh c辰 v角 d辰ng sông |
Ngọc Huyền, Trọng Ph迆c |
20766.00 |
C芍nh c辰 v角 d辰ng sông |
Mộng Thy |
20760.00 |
C芍nh chim tr那n sông |
Thi那n Trường Địa Hải |
20755.00 |
C芍nh bướm vườn xuân |
Thu Minh |
20754.00 |
C芍nh buồm ng角y xuân |
Hồ Lệ Thu |
20751.00 |
C芍nh buồm chuyển bến |
Phương Dung, Thanh Thuỷ |
20750.00 |
C芍nh buồm chuyển bến |
Mạnh Quỳnh |
20749.00 |
C角ng qu那n c角ng đau |
Lâm Ch赤 Vỹ |
20789.00 |
Căn nh角 ngoại ô |
Man |
20794.00 |
Căn nh角 ngoại ô (tân cổ) |
Phương Quang,Hương Lan |
20786.00 |
Căn nh角 m角u t赤m |
Ngọc Huệ |
20784.00 |
Căn nh角 m角u t赤m |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
20781.00 |
Căn nh角 dĩ vãng |
Lâm Gia Minh |
20747.00 |
Cảm x迆c t足nh y那u |
Thanh Hải |
20745.00 |
Cầm tay m迄a h豕 |
Thanh Lam |
20741.00 |
C芍m ơn m迄a thu |
Thu H角 |
20740.00 |
C芍m ơn một đ車a xuân ngôi |
Mỹ Tâm |
20736.00 |
C芍m ơn |
Mạnh Quỳnh |
20730.00 |
C芍i trống cơm |
Thanh Thanh Tâm |
20728.00 |
C芍i trâm em c角i |
Thi那n Kim |
20727.00 |
C芍i c辰 |
Băng Tâm |
20719.00 |
Caf谷 đắng trở lại |
Đon Hồ |
20715.00 |
Caf谷 đắng |
Ho角i Nam |
20714.00 |
Caf谷 buồn |
Minh Tuyết, Nhật Trung |
20706.00 |
C芍c anh vể |
Quang Dũng |
20705.00 |
C芍c anh về |
Quan Kim Thuỷ |
20703.00 |
C芍c anh đi |
Quang Dũng |
20731.00 |
Ca kh迆c mừng xuân |
Thanh Tr迆c, Philip Huy |
20712.00 |
Ca dao Mẹ |
Quang Dũng |
20708.00 |
Ca dao em v角 tôi |
Ngọc Huyền, Chế Thanh |
20707.00 |
Ca dao |
Hương Thuỷ |
20697.00 |
B迆p b那 không t足nh y那u |
Female |
20695.00 |
Buồn vương m角u 芍o |
Man |
20694.00 |
Buồn vương m角u 芍o |
Lưu Hồng |
20693.00 |
Buồn vương m角u 芍o |
Female |
20691.00 |
Buồn v角o đ那m |
Hương Lan |
20689.00 |
Buồn trong kỹ niệm |
H角 Mi |
20685.00 |
Buồn t角n thu |
Ánh Tuyết |
20684.00 |
Buồn ơi xin hãy qu那n |
Nguyễn Hưng, Ái Vân |
20681.00 |
Buồn ơi ch角o mi |
Đinh Ngọc |
20680.00 |
Buồn ơi ch角o mi |
Bằng Kiều |
20679.00 |
Buồn mãi quanh ta |
Th芍i Hiền |
20676.00 |
Buồn không em |
Thanh Tuyền |
20674.00 |
Buồn ga nhỏ |
Ngọc Sơn |
20673.00 |
Buồn con s芍o sậu |
Quốc Đại |
20671.00 |
Buồn |
Anh Thu |
20670.00 |
Bướm xuân |
Kim Khanh |
20668.00 |
Bướm trắng |
Tuấn Vũ |
20667.00 |
Bướm trắng |
Quang H角 |
20666.00 |
Bướm trắng |
Ho角i Nam |
20665.00 |
Bướm trắng |
Giao Linh |
20664.00 |
Bướm trắng |
Female |
20662.00 |
Bước t足nh hồng |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
20660.00 |
Bước t足nh hồng |
Lili Huệ |
20658.00 |
Bước chân Việt Nam |
Hợp Ca |
20657.00 |
Bước chân t足nh y那u |
Trần Tâm |
20656.00 |
Bước chân phong trần |
Vân Quang Long |
20655.00 |
Bước chân phi那u lưu |
Tuấn Lực |
20654.00 |
Bước chân lẽ loi |
Đan Trường |
20653.00 |
Bước chân lầm lỡ |
Châu Gia Kiệt |
20652.00 |
Bừng sang |
Trần Th芍i Ho角, Thế Sơn |
20649.00 |
Bức tâm thư |
Thanh Mai |
20630.00 |
B車ng nhỏ gi芍o đường |
Tuấn Vũ |
20626.00 |
B車ng người c迄ng thôn |
Mỹ Lệ |
20625.00 |
B車ng mây qua thềm |
Thu Minh |
20624.00 |
B車ng m芍t |
Trường Vũ |
20623.00 |
B車ng m芍t |
Chế Linh |
20618.00 |
Bông đi那n điển |
Ngọc Huyền |
20617.00 |
Bông đi那n điển |
Hương Lan |
20616.00 |
Bông đi那n điển |
Ho角i Nam, Khả T迆 |
20615.00 |
B車ng đ那m |
Man |
20612.00 |
B車ng d芍ng thi那n thần |
Đan Trường |
20610.00 |
Bông cỏ may |
Tuấn Vũ |
20608.00 |
Bông cỏ may |
Trường Vũ |
20609.00 |
Bông cỏ may |
Trường Vũ, Lâm Gia Minh |
20606.00 |
B車ng chiều xưa |
Hoạ Mi |
20605.00 |
B車ng chiều xưa |
Female |
20604.00 |
B車ng chiều t角 |
Quang Dũng |
20602.00 |
Bong b車ng ơi |
Hồng Nhung |
20601.00 |
Bong b車ng mưa |
Trịnh Nam Sơn |
20598.00 |
Bông biển |
Đan Trường |
20638.00 |
Bốn m迄a |
Khả T迆 |
20637.00 |
Bốn m角u 芍o |
Vũ Tuấn |
20634.00 |
Bốn mắt anh thương |
Minh Kỳ |
20591.00 |
Bội bạc |
Tâm Đoan |
20645.00 |
Bơ vơ |
Lưu B赤ch |
20640.00 |
Bỏ qu那n con tim |
Man |
20590.00 |
Bờ c芍t trắng |
Thanh Tr迆c |
20588.00 |
Bờ bến lạ |
Huỳnh Phong Điền |
20586.00 |
B足nh minh t足nh y那u |
Lý Hải , Ho角ng Châu |
20582.00 |
B足nh minh sẽ mang em đi |
Johnny Dũng |
20580.00 |
B足nh minh sẽ mang em đi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20579.00 |
B足nh minh |
Đan Trường |
20577.00 |
Biết t足m đâu |
Tuấn Hưng |
20576.00 |
Biết thưở n角o nguôi |
Tuấn Vũ |
20573.00 |
Biết n車i g足 đây |
Thế Sơn, Tâm Đoan |
20570.00 |
Biệt ly |
Ý Lan |
20569.00 |
Biệt ly |
Tâm Đoan |
20567.00 |
Biệt ly |
Female |
20566.00 |
Biệt ly |
Cẩm Ly |
20562.00 |
Biệt kh迆c cho nhau |
Đan Trường, Triệu Vy |
20561.00 |
Biệt kh迆c |
Man |
20560.00 |
Biệt kh迆c |
Lam Trường |
20559.00 |
Biệt kh迆c |
Kh芍nh H角 |
20558.00 |
Biết em không c辰n nhớ |
Vpop |
20555.00 |
Biết đến thưở n角o |
Từ Đức Khải |
20553.00 |
Biết đến thuở n角o |
Dương Triều Vũ |
20552.00 |
Biết đến bao giờ, đ那m tiền đồn |
Trường Vũ, Mạnh Quỳnh |
20550.00 |
Biết đến bao giờ |
Phương Hồng Quế |
20545.00 |
Biết đâu nguồn cội |
Đon Hồ, Ngọc Lan |
20542.00 |
Biển vắng em chiều nay |
Nguy那n Khang |
20538.00 |
Biển tuyết |
Phi Nhung |
20536.00 |
Biển t足nh |
Thanh Tuyền |
20532.00 |
Biển nhớ |
Tuấn Ngọc |
20531.00 |
Biển nhớ |
Thy Nga |
20528.00 |
Biển ngh足n thu ở lại |
Quang Dũng |
20524.00 |
Biển mặn |
Trường Vũ |
20522.00 |
Biển mặn |
Thanh Thanh |
20521.00 |
Biển mặn |
Phượng Mai |
20517.00 |
Biển mặn |
Bruce Đo角n |
20515.00 |
Biển gọi |
Mỹ Tâm |
20514.00 |
Biển dâu |
Tâm Đoan |
20512.00 |
Biển chờ |
Thu Phương |
20511.00 |
Biển chờ |
Bằng Kiều |
20510.00 |
Biển cạn |
Kh芍nh H角 |
20494.00 |
Bến xuân |
Kiều Hưng |
20490.00 |
Bến vắng |
Cẩm Ly |
20487.00 |
Bến Thượng Hải |
Tuấn Đạt |
20486.00 |
Bến Thượng Hải |
T角i Linh, Sỹ Ben |
20483.00 |
Bến Thượng Hải |
Man |
20482.00 |
Bến Thượng Hải |
Doanh Doanh |
20489.00 |
Bến Thượng Hải (tân cổ) |
Dũng Thanh Lam |
20488.00 |
Bến Thượng Hải (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
20478.00 |
B那n nhau ng角y vui |
Thuý Vi |
20476.00 |
B那n nhau ng角y vui |
Linda Trang Đ角i |
20475.00 |
B那n nhau ng角y vui |
Female |
20474.00 |
B那n nhau d迄 không c辰n cảm gi芍c |
Lưu Ch赤 Vỹ |
20473.00 |
B那n nhau đ那m nay |
Linda Trang Đ角i |
20472.00 |
B那n lưng đ豕o |
Elvis Phương, Ái Vân |
20469.00 |
Bến giang đầu |
Trường Vũ |
20466.00 |
B那n em m迄a xuân |
Ho角i An |
20465.00 |
B那n em l角 biển rộng |
Loan Châu |
20459.00 |
B那n d辰ng sông nhỏ (tân cổ) |
Minh Vương, Cẩm Thu |
20451.00 |
Bến Đ角 Giang |
Hương Lan |
20450.00 |
B那n cầu nhớ người |
Ngọc Hồ |
20448.00 |
B那n cầu ng車 mong |
Minh Kỳ |
20508.00 |
B谷 y那u |
Tuấn Vũ |
20507.00 |
B谷 y那u |
Sơn Ca, Kh芍nh Dung |
20506.00 |
B谷 y那u |
Mạnh Quỳnh |
20504.00 |
B谷 y那u |
Huy Vũ |
20502.00 |
B谷 y那u |
Ch赤 T角i |
20501.00 |
B谷 ơi |
Vân Quang Long |
20443.00 |
B谷 mắt nhung |
Vân Quang Long |
20441.00 |
Bẽ b角ng |
Diệp Thanh Thanh |
20439.00 |
Bảy ng角y đợi mong |
Tr迆c Mai, Y Phương |
20438.00 |
Bảy ng角y đợi mong |
Tammi L那 |
20435.00 |
Bây giờ th芍ng mấy |
Tuấn Ngọc |
20434.00 |
Bây giờ th芍ng mấy |
Tô Chấn Phong, Thanh Thuý |
20432.00 |
Bây giờ th芍ng mấy |
Man |
20431.00 |
Bây giờ th芍ng mấy |
Alian Ái |
20427.00 |
Bây giờ c辰n nhớ hay không |
Diệp Thanh Thanh |
20426.00 |
Bay đi những cơn mưa ph迄n |
Ngọc Huệ |
20424.00 |
Bay đi c芍nh chim biển |
Kh芍nh H角 |
20420.00 |
Bất chợt ta nh足n nhau |
Thế Sơn |
20416.00 |
Bảo l辰ng |
Kh芍nh Ngọc |
20415.00 |
Bao l足 x足 |
Đức Phương, B谷 Mập |
20413.00 |
Bao giờ ta gặp lại |
Tâm Đoan |
20412.00 |
Bao giờ ta gặp lại |
Hạ Vy |
20411.00 |
Bao giờ người trở lại |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20408.00 |
Bao giờ em qu那n |
Duy Kh芍nh |
20407.00 |
Bao giờ c車 nhau |
Khang Việt |
20404.00 |
Bao giờ biết tương tư |
Man |
20379.00 |
B芍nh bông lan (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
20400.00 |
Bạn tôi |
Quốc Dũng, Tường Nguy那n |
20398.00 |
Bản t足nh cuối |
Tuấn Ngọc |
20396.00 |
Bản t足nh cuối |
Th芍i Châu, Hương Lan |
20394.00 |
Bản t足nh cuối |
Nhật Tinh Anh, Kh芍nh Ngọc |
20389.00 |
Bản t足nh cuối |
Man |
20388.00 |
Bản t足nh cuối |
Lệ Thu |
20385.00 |
Bản t足nh ca m迄a đông |
Tuấn Hưng |
20384.00 |
Bản t足nh ca m迄a đông |
Quang Dũng |
20383.00 |
Bản t足nh ca đầu ti那n |
Nguyễn Khang |
20382.00 |
Bản t足nh ca cho em |
Th芍i Hiền |
20381.00 |
Ban mai t足nh y那u |
Mỹ Tâm |
20373.00 |
Bần |
Trường Vũ |
20369.00 |
B角i t足nh mơ |
Hợp Ca |
20360.00 |
B角i t足nh ca cho giai nhân |
Vũ Khanh |
20366.00 |
B角i t足nh ca m迄a đông |
Lệ Thu, Dạ Nhật Yến |
20365.00 |
B角i t足nh ca không qu那n |
Ngọc B赤ch |
20364.00 |
B角i t足nh ca không qu那n |
Minh Tuyết |
20363.00 |
B角i t足nh ca của em |
Đon Hồ |
20361.00 |
B角i t足nh ca cho kỷ niệm |
Loan Châu |
20359.00 |
B角i t足nh ca cho giai nhân |
Quang Dũng |
20357.00 |
B角i t足nh ca cho em |
Man |
20356.00 |
B角i t足nh ca cho em |
Duy Quang |
20354.00 |
B角i thơ đan 芍o |
Diệp Thanh Thanh |
20350.00 |
B角i Th芍nh ca buồn |
Vũ Khanh |
20348.00 |
B角i Th芍nh ca buồn |
Man |
20347.00 |
B角i Th芍nh ca buồn |
Julie |
20344.00 |
B角i Th芍nh ca buồn |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20338.00 |
B角i tango cho em |
Man |
20340.00 |
B角i tango cho em |
Ngọc Minh |
20334.00 |
B角i tango buồn |
Lương Gia Huy |
20332.00 |
B角i ngợi ca qu那 hương |
Th芍i Châu, Sơn Ca |
20331.00 |
B角i ngợi ca qu那 hương |
Mạnh H迄ng |
20328.00 |
B角i luân vũ m迄a mưa |
Elvis Phương, Trang Thanh Lan |
20309.00 |
B角i không t那n số 5 |
Phương Nghi |
20305.00 |
B角i không t那n số 4 |
Thuý Hằng |
20294.00 |
B角i không t那n số 2 |
Christian L那 |
20325.00 |
B角i không t那n số 9 |
Man |
20316.00 |
B角i không t那n số 8 |
Female |
20308.00 |
B角i không t那n số 5 |
Ngọc B赤ch |
20301.00 |
B角i không t那n số 2 |
Nini Hạ Vy |
20298.00 |
B角i không t那n số 2 |
Ngọc B赤ch |
20290.00 |
B角i không t那n số 1 |
Duy Quang |
20288.00 |
B角i không t那n cuối c迄ng |
Man |
20285.00 |
B角i hương ca vô tận |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
20283.00 |
B角i h芍t ru m迄a xuân |
Dương Thụ |
20282.00 |
B角i h芍t ru m迄a đông |
Ngọc Hạ |
20280.00 |
B角i cuối cho người t足nh |
Bruce Đo角n |
20274.00 |
B角i ca thơ mộng |
L那 To角n |
20278.00 |
B角i ca xuân |
Kh芍nh Ho角ng |
20277.00 |
B角i ca tuổi trẻ |
Hợp Ca |
20276.00 |
B角i ca t足nh nhớ |
Tuấn Ngọc |
20272.00 |
B角i ca ngợi t足nh y那u |
Loan Châu |
20271.00 |
B角i ca ngợi qu那 hương |
Th芍i Châu, Sơn Ca |
20270.00 |
B角i ca m迄a xuân |
Đan Trường |
20268.00 |
B角i ca kỷ niệm |
Thanh Đổ |
20265.00 |
B角i ca hạnh ngộ |
Tuấn Ngọc, Thanh Thảo |
20263.00 |
B角i ca hạnh ngộ |
L那 Uy那n |
20261.00 |
B角i ca đ那m |
Mỹ Tâm |
20259.00 |
B角i ca đất phương Nam |
Đo角n Thy |
20255.00 |
B角i ca dao đầu đời |
Ngọc Sơn |
20251.00 |
B角i ca ch迆ng m足nh |
Tuấn Vũ |
20250.00 |
B角i ca cho em |
Th芍i Hiền |
20249.00 |
B角i ca cho anh |
Sơn Tuyền |
20247.00 |
B角i 20 |
Khải Tuấn, Châu Tuấn |
20246.00 |
B角i 20 |
Hợp Ca |
20245.00 |
Bạc trắng lửa hồng |
Trường Vũ |
20243.00 |
Bạc t足nh ca |
Vũ Tuấn |
20242.00 |
Bạc t足nh |
Tuấn Ngọc |
20241.00 |
Bạc t足nh |
Ngọc Sơn |
20240.00 |
Bạc t足nh |
Kh芍nh Ho角ng |
20234.00 |
Bạc m角u 芍o trận |
Mạnh Quỳnh |
20422.00 |
Ba th芍ng tạ từ |
Phi Nhung |
20418.00 |
B角 rằng b角 r赤 |
Khả T迆 |
20374.00 |
Ba n角ng thiếu nữ |
Loan Châu, Bảo Hân, Tr迆c Linh |
20370.00 |
B角 lảo ăn m角y (tân cổ) |
Ho角ng Tuấn |
20231.00 |
Áo xanh |
Phi Nhung |
20229.00 |
Áo trắng G辰 Công |
Th芍i Châu, Hạ Vy |
20228.00 |
Áo t赤m ng角y xưa |
Mạnh Đ足nh |
20227.00 |
Áo nh角 binh |
Trường Vũ |
20226.00 |
Ảo mộng t足nh y那u |
Đan Trường, Cẩm Ly |
20224.00 |
Áo lụa H角 Đông |
Ý Lan |
20223.00 |
Áo lụa H角 Đông |
Vũ Sơn |
20221.00 |
Áo lụa H角 Đông |
L那 To角n |
20217.00 |
Áo em chưa mặc một lần |
Bruce Đo角n |
20216.00 |
Áo đẹp n角ng dâu |
Trường Vũ |
20211.00 |
Áo cưới m角u hoa c角 |
Phi Nhung |
20206.00 |
Ảo ảnh sa mạc |
Hồng Ngọc |
20205.00 |
Ảo ảnh |
Ý Lan |
20200.00 |
Ảo ảnh |
Mộng Ngọc |
20192.00 |
Anh xin l角m cỏ dại |
Quang Dũng |
20189.00 |
Anh về với em |
Tuấn Vũ, Như Mai |
20186.00 |
Anh về với em |
Anh Khoa, Phương Hồng Quế |
20181.00 |
Anh vẫn không đổi thay |
L那 To角n |
20177.00 |
Anh vẫn biết |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20176.00 |
Ánh trăng t角n |
Ý Lan |
20175.00 |
Ánh trăng t角n |
Th芍i Châu |
20174.00 |
Ánh trăng t角n |
Duy Khi那m |
20170.00 |
Ánh trăng lẽ loi |
Tâm Đoan |
20169.00 |
Ánh trăng lẽ loi |
Loan Châu |
20168.00 |
Anh th足 không |
Ngọc Lan |
20161.00 |
Ánh s芍ng của đời tôi |
Thu Minh |
20159.00 |
Ánh s芍ng của đời tôi |
Chord Gm |
20157.00 |
Anh nhớ em nhiều |
Lam Trường |
20154.00 |
Anh muốn n車i y那u em |
Quang Dũng |
20150.00 |
Anh mong em |
Duy Mạnh |
20146.00 |
Anh l角 người c車 lỗi |
Lâm Vũ |
20144.00 |
Anh không muốn ra đi |
Nguyễn Phi H迄ng |
20140.00 |
Anh không chết đâu anh |
Lâm Nhật Tiến |
20139.00 |
Anh không chết đâu anh |
Hợp Ca |
20136.00 |
Anh h迄ng xạ đi那u |
Johnny Dũng, Minh Tuyết |
20135.00 |
Anh h迄ng tử kh赤 h迄ng bất tử |
Nhật Trường, Mỹ Lan |
20133.00 |
Anh đừng c車 lo |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
20132.00 |
Anh đi về nơi đâu |
Yến Phương |
20130.00 |
Anh đi chiến dịch |
Hồng Tr迆c |
20129.00 |
Anh đi chiến dịch |
Ho角ng Oanh |
20126.00 |
Anh đến thăm em đ那m 30 |
Lâm Nhật Tiến |
20125.00 |
Anh đến thăm em đ那m 30 |
Đon Hồ |
20124.00 |
Anh đến thăm em đ那m 30 |
Anh Khoa |
20121.00 |
Ánh đ豕n m角u |
Female |
20120.00 |
Anh đâu em đ車 |
Mai Lệ Huyền |
20119.00 |
Anh đã thấy m迄a xuân chưa |
Thi那n Kim |
20118.00 |
Anh đã thấy m迄a xuân chưa |
Thanh Mai |
20117.00 |
Anh đã thấy m迄a xuân chưa |
Đon Hồ |
20115.00 |
Anh đã qu那n m迄a thu |
Lưu B赤ch, Như Quỳnh, Kh. H角 |
20114.00 |
Anh đã qu那n m迄a thu |
Female |
20111.00 |
Anh cứ hẹn |
Như Quỳnh |
20104.00 |
Anh cho em m迄a xuân |
Thuỷ Ti那n |
20103.00 |
Anh cho em m迄a xuân |
Thanh Thuý |
20101.00 |
Anh cho em m迄a xuân |
Lâm Thuý Vân |
20097.00 |
Anh chỉ l角 h足nh b車ng của người kh芍c |
Lâm Vũ |
20095.00 |
Anh |
L那 To角n |
20094.00 |
Áng mây buồn |
Cẩm Ly |
20093.00 |
Âm thầm |
Thuỷ Ti那n |
20092.00 |
Âm thầm |
Hải Lý |
20086.00 |
Ai về sông tương |
Tuấn Ngọc |
20085.00 |
Ai về sông tương |
Nguyễn Hưng |
20083.00 |
Ai về sông tương |
Mỹ Hạnh |
20082.00 |
Ai về sông tương |
Anh Khoa |
20076.00 |
Ai ra xứ Huế |
Quang L那, Ngọc Hạ |
20069.00 |
Ai n車i với em |
Giao Linh,Bruce Đo角n |
20066.00 |
Ai l那n xứ hoa đ角o |
Thanh Mai |
20064.00 |
Ai l那n xứ hoa đ角o |
Ho角ng Oanh, Trung Chỉnh |
20061.00 |
Ai khổ v足 ai |
Hương Lan |
20060.00 |
Ai đưa em về |
Ngọc Hương, Lương T. Quang |
20059.00 |
Ai đưa em về |
L那 To角n |
20058.00 |
Ai đưa em về |
Gia Huy, Ho角ng Nam |
20056.00 |
Ai đến S角i G辰n |
Lý Hải, Thanh Thảo |
20054.00 |
Ai cho tôi t足nh y那u |
Trường Vũ |
20053.00 |
Ai cho tôi t足nh y那u |
Lâm Gia Minh |
20055.00 |
Ai cho tôi t足nh y那u (tân cổ) |
Thanh Tuấn |
20052.00 |
Ai cho tôi t足nh y那u |
Chế Linh |
20049.00 |
Ai buồn hơn ai |
Tâm Đoan |
20047.00 |
Ai biểu anh l角m thinh |
Yến Phương |
20045.00 |
Ai biết |
Thanh Mai |
20044.00 |
Ai bảo em l角 giai nhân |
Gia Huy |
20043.00 |
Ai |
Mai Lệ Huyền |
20038.00 |
999 đ車a hồng |
Anh T迆 |
20042.00 |
9 con số 1 linh hồn |
Hồ Lệ Thu |
20034.00 |
7000 đ那m g車p lại |
Thanh Tuyền |
20033.00 |
7000 đ那m g車p lại |
Ngọc Huyền |
20032.00 |
7000 đ那m g車p lại |
Hồng Tr迆c |
20031.00 |
60 năm cuộc đời |
Christiane L那 |
20030.00 |
54 每 75 |
Sơn Ca |
20028.00 |
4000 năm gấm hoa |
Mỹ Tâm |
20027.00 |
24 giờ ph谷p |
Trường Vũ |
20026.00 |
24 giờ ph谷p |
Thi那n Trang |
20025.00 |
24 giờ ph谷p |
Quốc Tuấn |
20018.00 |
20 每 40 |
T迆 Quy那n |
20023.00 |
20 năm t足nh đẹp m迄a chôm chôm |
Trường Vũ |
20022.00 |
20 năm t足nh đẹp m迄a chôm chôm |
Thanh Thu |
20021.00 |
20 năm t足nh củ |
Vũ Khanh |
20020.00 |
20 năm t足nh củ |
La Sương Sương |
20019.00 |
20 năm bến lạ |
Thanh H角 |
20024.00 |
2 + 1 equal 0 |
Quang Vinh, Ngô Mai Trang |
20017.00 |
16 trăng tr辰n |
Trường Vũ |
20016.00 |
13 tuổi l赤nh |
Vũ Sơn |
20010.00 |
100 phần trăm |
L那 Tâm |
20015.00 |
10 năm y那u em |
Vũ Khanh, Diễm Li那n |
20014.00 |
10 năm y那u em |
Bruce Đo角n |
20013.00 |
10 năm t芍i ngộ |
Tuấn Vũ |
20012.00 |
10 năm t芍i ngộ |
Mạnh Quỳnh |
20011.00 |
10 năm đợi chờ |
Mạnh Quỳnh |
21365.00 |
Chuyện t足nh b谷 nhỏ |
Kh芍nh Ho角ng |
22827.00 |
Gh谷t anh gh那 |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
22825.00 |
Ghen |
Tuấn Ngọc |
22823.00 |
Ghen |
Ngọc Bảo |
22822.00 |
Ghen |
L那 To角n |
22817.00 |
Gặp nhau l角m ngơ |
Tuấn Vũ, Sơn Tuyền |
22812.00 |
Gặp lại người xưa |
Mạnh Quỳnh, Quế Trang |
22805.00 |
G芍i xuân |
Man |
22802.00 |
G芍i xuân |
H角 Phương |
22801.00 |
G芍i nh角 ngh豕o |
Mỹ Huyền |
22800.00 |
G芍i nh角 ngh豕o |
Mộng Thi |
22798.00 |
G芍c nhỏ đ那m xuân |
Hương Lan |
22797.00 |
Ga chiều (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
22794.00 |
Em y那u qu那 biển (tân cổ) |
Trọng Nghĩa, Hồng Lan |
22789.00 |
Em về với người |
Quốc Đại |
22787.00 |
Em về với người |
Quang L那 |
22786.00 |
Em về với người |
Ngọc Sơn |
22775.00 |
Em về tinh khôi |
Bằng Kiều, Phương Thanh |
22781.00 |
Em về tinh khôi |
Nhật H角o |
22782.00 |
Em về tinh khôi |
Tony Tuấn, Ngọc Hạ |
22778.00 |
Em về tinh khôi |
Johnny Dũng, Minh Tuyết |
22777.00 |
Em về tinh khôi |
Đan Huy, Tường Vy |
22774.00 |
Em về tinh khôi |
Bằng Kiều |
22771.00 |
Em về qua bến Bắc |
Kh芍nh Ho角ng |
22773.00 |
Em về qua bến Bắc (tân cổ) |
Minh Cảnh |
22770.00 |
Em về n角o c車 hay |
Ngọc Lan |
22761.00 |
Em về kẽo mưa |
Cẩm Ly |
22764.00 |
Em về kẽo mưa |
Thanh Thu |
22762.00 |
Em về kẽo mưa |
Kh芍nh Ho角ng |
22758.00 |
Em về bến bắc (tân cổ) |
Ngân Tuấn, Trung Hậu |
22757.00 |
Em về |
Lâm Thuý Vân |
22748.00 |
Em vẫn chờ anh |
C芍t Ti那n |
22746.00 |
Em vẫn cần anh |
Tr迆c Loan |
22744.00 |
Em v角 cô ấy anh phải l角m sao |
Lưu Ch赤 Vỹ |
22743.00 |
Em tuyệt vời |
Quang Dũng |
22740.00 |
Em tôi |
Quang Linh |
22732.00 |
Em sắp về chưa |
Trường Vũ |
22731.00 |
Em r芍ng chờ |
Trần Th芍i Ho角 |
22729.00 |
Em qu那n m迄a đông |
Lam Trường |
22727.00 |
Em ơi l芍 thu mưa |
Johnny Dũng, T迆 Quy那n |
22726.00 |
Em ơi H角 Nội phố |
Kh芍h Ly |
22716.00 |
Em ngủ trong một m迄a đông |
Vũ Khanh, Ý Lan |
22714.00 |
Em mới biết y那u lần đầu |
Dalena |
22708.00 |
Em l角 tất cả |
Tuấn Vũ |
22706.00 |
Em l角 m迄a xuân |
Thuỷ Ti那n |
22704.00 |
Em l角 m迄a xuân |
Lam Trường |
22702.00 |
Em l角 đo芍 hoa hồng |
Thanh Thuý |
22701.00 |
Em l角 biển rộng |
Ninh C芍t Loan Châu |
22700.00 |
Em l角 芍nh sao băng |
L那 Dũng |
22696.00 |
Em không buồn nhưng em sẽ kh車c v足 em |
Ho角ng Châu |
22693.00 |
Em kh車c đi em |
Man |
22687.00 |
Em hãy về đi |
Chế Thanh |
22686.00 |
Em hãy ngủ đi |
Thanh Lam |
22685.00 |
Em hãy ngủ đi |
Thanh H角 |
22684.00 |
Em hãy ngủ đi |
Mỹ Tâm |
22683.00 |
Em hãy ngủ đi |
Mỹ Linh |
22681.00 |
Em hậu phương anh tiền tuyến |
Tuấn Vũ, Hương Lan |
22679.00 |
Em hậu phương anh tiền tuyến |
Trường Vũ, Như Quỳnh |
22674.00 |
Em gắng chờ |
Trần Th芍i Ho角 |
22669.00 |
Em đi xem hội trăng rằm |
Anh Dũng |
22668.00 |
Em đi tr那n cỏ non |
Phương Hồng Quế |
22667.00 |
Em đi tr那n cỏ non |
Phi Nhung |
22666.00 |
Em đi tr那n cỏ non |
Khả T迆 |
22661.00 |
Em đi nơi ấy |
Jimmi Nguyễn |
22660.00 |
Em đi m迄a cưới |
Tuấn Vũ |
22659.00 |
Em đi ch迄a Hương |
Ý Lan |
22658.00 |
Em đi ch迄a Hương |
Hồng Vân |
22652.00 |
Em đi |
Th芍i Châu |
22646.00 |
Em đẹp như mơ |
Man |
22641.00 |
Em đến thăm anh một chiều mưa |
Sỹ Ph迆 |
22640.00 |
Em đến thăm anh một chiều mưa |
L那 Tr赤 |
22639.00 |
Em đến thăm anh đ那m 30 |
Lâm Nhật Tiến |
22634.00 |
Em đâu n角o hay |
Nguyễn U Vi那n |
22633.00 |
Em đâu biết |
Trung H角nh, Nini |
22632.00 |
Em đâu biết |
Lam Trường, Minh Tuyết |
22627.00 |
Em đã qu那n một d辰ng sông |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22623.00 |
Em cứ hẹn |
Ho角i Nam |
22618.00 |
Em c辰n tuổi 15 |
Đặng Th角nh Ph芍t |
22615.00 |
Em c辰n nhớ hay em đã qu那n |
Đan Huy |
22614.00 |
Em c辰n nhớ hay em đã qu那n |
Ch赤 Linh, Thanh Thuý |
22613.00 |
Em c辰n mãi t足nh đầu |
Như Quỳnh |
22612.00 |
Em con g芍i Việt Nam |
Vân Sơn, Bảo Li那m |
22611.00 |
Em c辰n b谷 lắm anh ơi |
Tâm Đoan |
22610.00 |
Em c車 hiểu l辰ng anh |
Lương Gia Huy |
22609.00 |
Em c車 c辰n nhớ |
L那 Uy那n Nhi |
22598.00 |
Duy那n t足nh |
Ý Lan |
22594.00 |
Duy那n t足nh |
Quang Linh |
22592.00 |
Duy那n t足nh |
Kh芍nh Ho角ng |
22590.00 |
Duy那n t足nh |
Hương Lan |
22584.00 |
Duy那n qu那 |
Female |
22583.00 |
Duy那n phận |
Ngọc Hồ |
22582.00 |
Duy那n nợ (tân cổ) |
Kim Tử Long, Thanh Kim Huệ |
22579.00 |
Duy那n kiếp |
L那 Huỳnh |
22577.00 |
Duy那n d芍ng 芍o hoa |
Quốc Đại |
22569.00 |
Đường xưa lối củ |
Man |
22568.00 |
Đường xưa lối củ |
Huyền Châu |
22567.00 |
Đường xưa lối củ |
Ho角i Nam |
22563.00 |
Đường xưa |
Ho角i Vũ |
22562.00 |
Đường xa ướt mưa |
Nguyễn Hưng |
22560.00 |
Đường xa ướt mưa |
Công Th角nh |
22557.00 |
Đường về Việt Bắc |
Nguyễn Khang, Vũ Tuấn Đức |
22553.00 |
Đường về qu那 hương |
Quang B足nh, Trang Thanh Lan |
22552.00 |
Đường về miền Trung |
Lâm Vũ |
22549.00 |
Đường về khuya |
Bảo Hân, Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
22546.00 |
Đường về hai thôn |
Song Ca |
22544.00 |
Đường về hai thôn |
Phi Nhung |
22543.00 |
Đường về hai thôn |
Lili Huệ,Andy Trâm |
22539.00 |
Đường t足nh nhiều lối |
Bảo Tuấn |
22538.00 |
Đường t足nh hai lối |
Thế Sơn, Đon Hồ, Châu Ngọc |
22533.00 |
Đường t足nh đôi ngã |
Giao Linh, Tuấn Vũ |
22526.00 |
Đường l那n non |
Man |
22523.00 |
Đường em đi |
Trần Th芍i Ho角 |
22522.00 |
Đường ai nấy đi |
Thi那n Kim |
22521.00 |
Dưới gi角n hoa củ |
Tuấn Ngọc |
22518.00 |
Dưới 芍nh nắng mặt trời |
Bảo Hân |
22517.00 |
Được tin em lấy chồng (tân cổ) |
Minh Vương |
22514.00 |
Đừng y那u tôi |
Vũ Khanh |
22511.00 |
Đừng y那u tôi |
Man |
22507.00 |
Đừng xa nhau |
Female |
22503.00 |
Đừng xa em đ那m nay |
Thảo Mi, Y Phụng |
22502.00 |
Đừng xa em đ那m nay |
La Sương Sương |
22499.00 |
Đừng vội |
Lay minh & Truc Lam |
22494.00 |
Đừng tr芍ch người ơi |
Thuỷ Ti那n |
22491.00 |
Đừng tr芍ch em tội nghiệp |
Hạ Vy |
22484.00 |
Đừng qu那n em nh谷 |
Ho角ng Hải |
22476.00 |
Đừng n車i xa nhau |
Kỳ Anh, Khả T迆 |
22475.00 |
Đừng nh足n đời xa vời |
Lâm Nhật Tiến, Lâm Thuý Vân |
22473.00 |
Đừng nhắc đến t足nh y那u |
Lâm Nhật Tiến |
22471.00 |
Đừng nhắc chuyện l辰ng |
Mạnh Quỳnh |
22470.00 |
Dựng một m迄a hoa |
Lý hải, Thanh Thảo |
22466.00 |
Đừng lừa dối nhau |
Bruce Đo角n |
22459.00 |
Đừng ho角i nghi anh nh谷 |
Bảo Hân, Thi那n Kim |
22458.00 |
Đừng giận anh nh谷 |
Trương Gia Huy |
22451.00 |
Đừng buồn phiền |
Mỹ Tâm |
22447.00 |
Dừng bước giang hồ |
Hồng Ngọc |
22444.00 |
Đừng bao giờ hứa |
Thanh H角 |
22443.00 |
Đừng anh nh谷 |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
22441.00 |
Đừng anh nh谷 |
Thanh Vy |
22419.00 |
Đưa em về |
Trường Vũ |
22418.00 |
Đưa em về |
Duy Quang |
22415.00 |
Đưa em v角o hạ, b角i thương ca vô tận |
Bảo Yến, Thanh Tuyền |
22416.00 |
Đưa em v角o hạ (tân cổ) |
Ch赤 Tâm ,Hương Lan |
22413.00 |
Đưa em t足m động hoa v角ng |
Duy Quang |
22411.00 |
Đưa em qua c芍nh đồng v角ng |
Song Ca |
22574.00 |
Du xuân |
Loan Châu |
22573.00 |
D迄 t足nh y那u đã mất |
Th芍i Hiền |
22438.00 |
D迄 nắng c車 mong manh |
Nguyễn Khang |
22437.00 |
D迄 hoa lạc lối |
H迄ng Cường |
22436.00 |
D迄 đ車 l角 người t足nh (tân cổ) |
Ngân Tuấn, Thanh Hằng |
22427.00 |
Dư âm t足nh y那u |
Nhã Thanh |
22428.00 |
D迄 anh ngh豕o |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
22426.00 |
Dư âm m迄a hạ |
Tuấn Vũ, Khả T迆 |
22424.00 |
Dư âm |
Đinh Vũ |
22387.00 |
Đồng xanh |
Man |
22384.00 |
D辰ng sông xanh |
L那 Dung |
22382.00 |
D辰ng sông tuổi trẻ |
Female |
22381.00 |
D辰ng sông ru 那m |
La Sương Sương |
22380.00 |
D辰ng sông m迄a thu |
Nguyễn Khang |
22379.00 |
D辰ng sông m迄a đông |
Trần Tâm |
22378.00 |
D辰ng sông lơ đãng |
Vũ Luân, Trinh Trinh |
22377.00 |
D辰ng sông lơ đãng |
Thu Phương |
22376.00 |
D辰ng sông lơ đãng |
Ngân Hạnh |
22374.00 |
D辰ng sông kỷ niệm, một nữa đời em |
Thi那n Kim, Quốc Khanh |
22372.00 |
D辰ng sông kỹ niệm |
Lâm Thuý Vân |
22371.00 |
D辰ng sông không trở lại |
Thuỷ Ti那n |
22369.00 |
D辰ng sông |
Thanh Ngân, Quốc Việt |
22368.00 |
D辰ng sông |
Anh T迆 |
22365.00 |
D辰ng đời đổi thay |
Phi Phi, Bảo Hân |
22364.00 |
D辰ng đời |
Nguyễn Khang |
22361.00 |
D辰ng đời |
Hương Lan |
22400.00 |
Đ車n xuân n角y nhớ xuân xưa |
Trường Vũ |
22399.00 |
Đ車n xuân n角y nhớ xuân xưa |
Thanh Tuyền |
22402.00 |
Đ車n xuân n角y nhớ xuân xưa |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
22401.00 |
Đ車n xuân n角y nhớ xuân xưa |
Hồng Tr迆c |
22398.00 |
Đ車n xuân |
Pham Đ足nh Chương |
22396.00 |
Đ車n xuân |
Lương T迄ng Quang, Như Loan |
22393.00 |
Đ車n xuân |
Dạ Nhật Yến |
22391.00 |
Đồn vắng chiều xuân |
Johnny Dũng |
22389.00 |
Đơn phương một cuộc t足nh |
Qu芍ch Th角nh Danh |
22388.00 |
Đ車n mừng xuân mới |
T迆 Quy那n |
22359.00 |
Đơn b車ng t足nh ngh豕o |
Khả T迆 |
22358.00 |
Đom đ車m |
Khả T迆 |
22349.00 |
Đời tôi chỉ y那u c車 một người |
Carol Kim |
22348.00 |
Đồi t赤m hoa sim |
Sỹ Ben, T角i Linh |
22344.00 |
Đồi thông 2 mộ 2 |
Trường Vũ |
22343.00 |
Đồi thông 2 mộ |
Tuấn Vũ |
22342.00 |
Đồi thông 2 mộ |
Trường Vũ |
22341.00 |
Đồi thông 2 mộ |
Hương Lan |
22340.00 |
Đồi thông 2 mộ |
Female |
22347.00 |
Đồi thông hai mộ (tân cổ) |
Vũ Linh, Ngọc Huyền |
22331.00 |
Đồi thay |
Yến Khoa |
22337.00 |
Đổi thay |
Phương Hồng Thuỷ |
22339.00 |
Đổi thay (tân cổ) |
Minh Vương Thanh Ngọc |
22327.00 |
Đôi ta |
Thuc Oanh |
22324.00 |
Đời ph迄 du |
Đ足nh Văn, Sỹ Ben |
22322.00 |
Đời nghệ sỹ |
Hương Lan |
22321.00 |
Đôi ngã đôi ta |
Man |
22320.00 |
Đôi ngã chia ly |
Phi Nhung |
22318.00 |
Đôi ngã chia ly |
Ngọc Sơn |
22316.00 |
Đôi mắt người xưa |
Tuấn Vũ |
22315.00 |
Đôi mắt người xưa |
Trường Vũ |
22314.00 |
Đôi mắt người xưa |
Rumba |
22312.00 |
Đôi mắt người Sơn Tây |
Th芍i Hiền |
22310.00 |
Đôi mắt li那u trai |
Chung Tử Lưu |
22307.00 |
Đời l角 như thế |
Thế Sơn |
22304.00 |
Đời gọi em biết bao lần |
Female |
22302.00 |
Đợi em về b那n anh |
Nhật Tinh Anh |
22299.00 |
Đời đ芍 v角ng |
Tuấn Ngọc |
22296.00 |
Đời đ芍 v角ng |
Kh芍nh H角 |
22355.00 |
Đời vẫn cô đơn |
Duy Linh |
22293.00 |
Đợi chờ phố xưa |
Đan Trường |
22291.00 |
Đợi chờ |
Nguyễn Khang |
22290.00 |
Đợi chờ |
Kh芍nh Ly |
22289.00 |
Đời ca sỉ |
Th芍i Châu |
22282.00 |
Đôi bờ |
Trịnh Nam Sơn |
22280.00 |
Đôi bờ |
Hồng Tr迆c |
22279.00 |
Đợi anh về |
Kh芍nh H角 |
22266.00 |
Đoản xuân ca |
Quỳnh Dung |
22265.00 |
Đoản xuân ca |
Hương Thuỷ |
22260.00 |
Đoạn t芍i b迆t |
Nguyễn Sơn |
22253.00 |
Đoạn kh迆c cho em |
Thuỳ Dương |
22252.00 |
Đoạn cuối t足nh y那u |
Trường Vũ |
22250.00 |
Đoạn cuối t足nh y那u |
Phi Nhung, Mạnh Quỳnh |
22248.00 |
Đoạn cuối t足nh y那u |
Chế Linh, Phi Nhung |
22247.00 |
Đoạn cuối một cuộc t足nh |
Ho角ng Lan |
22237.00 |
Đ車a hoa đôi |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
22405.00 |
Đ辰 t足nh |
Phong Điền |
22277.00 |
Đ辰 dọc |
Y Phụng, Kim Tử Long |
22276.00 |
Đ辰 dọc |
Thanh Tuyền, Sơn Tuyền |
22274.00 |
Đ辰 dọc |
Mỹ Huyền, Ho角ng Lan |
22272.00 |
Đ辰 dọc |
Khả T迆, Cao Thắng |
22268.00 |
Đ辰 chiều |
Ngọc Đại |
22241.00 |
Đố ai |
Alian Ái Lien |
22216.00 |
Định nghĩa t足nh y那u |
L那 Tâm, Sỹ Đan |
22215.00 |
Định mệnh đắng cay |
Gia Huy, Gia Linh |
22214.00 |
Định mệnh cay đắng |
Vân Quang Long, Cẩm Ly |
22210.00 |
Định mệnh |
Trung Chỉnh, Hương Lan |
22209.00 |
Định mệnh |
Phi Việt |
22207.00 |
Đỉnh gi車 h迆 |
L那 Uy那n, Đo角n Phi |
22206.00 |
Đỉnh gi車 h迆 |
Lâm Nhật Tiến |
22202.00 |
Điệu lý buồn |
Ho角i Nam |
22198.00 |
Điệu h辰 phu th那 |
Bảo Li那m |
22197.00 |
Điều g足 đ車, mãi y那u người thôi |
Cardin, Trish, Chosen |
22196.00 |
Điều g足 đ車 |
L那 Tâm |
22195.00 |
Điều đ車 không thật đẹp sao |
Nguyễn Thanh Tr迆c |
22190.00 |
Điệu buồn phương Nam |
Khả T迆 |
22189.00 |
Điệu buồn phương Nam |
Hương Lan |
22188.00 |
Điệu buồn phương Nam |
Đo角n Thy |
22193.00 |
Điệu buồn phương Nam (tân cổ) |
Phi Nhung |
22187.00 |
Điệu buồn dang dỡ |
Thi那n Trang |
22185.00 |
Điệu buồn dang dỡ |
Hải Lý |
22175.00 |
Điệp kh迆c m迄a xuân |
Thuý Hằng |
22174.00 |
Điệp kh迆c m迄a xuân |
Hơp Ca |
22173.00 |
Điệp kh迆c buồn |
Ý Lan |
22172.00 |
Đi那n v角 say |
Nguyễn Hưng |
22171.00 |
Đi那n |
Nguyễn Hưng |
22170.00 |
Đi那n |
Ngọc Hồ |
22167.00 |
Diễm xưa |
Trần Thu H角 |
22164.00 |
Diễm xưa |
Female |
22234.00 |
Đi về nơi xa |
Nguyễn Khang |
22233.00 |
Đi về nơi xa |
Man |
22231.00 |
Đi về nơi xa |
Đan Trường |
22230.00 |
Đi về đâu |
Đ足nh Ngọc |
22229.00 |
Dĩ vãng xa xôi |
Gia Huy |
22226.00 |
Dĩ vãng nhạt nho角 |
T迆 Quy那n, Lây Minh |
22225.00 |
Dĩ vãng một lo角i hoa |
Yến Phương |
22228.00 |
Dĩ vãng vẩn c辰n đ車 |
L那 Tâm |
22223.00 |
Dĩ vãng buồn |
Ngọc Sơn |
22220.00 |
Dĩ vãng |
Man |
22205.00 |
Đi lễ đầu năm (tân cổ) |
Trọng Nghĩa, Kim Thoa |
22160.00 |
Đi Bolsa |
Bruce Đo角n |
22151.00 |
Đẹp m迄a hoa tuyết |
Lucia Kim Chi |
22149.00 |
Đẹp l辰ng người y那u |
Tuấn Vũ |
22145.00 |
Đ豕n c迄 |
Ái Vân |
22144.00 |
Đến b那n nhau |
Như Quỳnh,Gia Huy |
22138.00 |
Đ那m y那u thương |
Anh T迆 |
22141.00 |
Đ那m y那u thương |
Ngọc Sơn |
22140.00 |
Đ那m y那u thương |
Layminh |
22135.00 |
Đ那m vũ trường |
Elvis Phương |
22134.00 |
Đ那m vũ trường |
Đon Hồ |
22124.00 |
Đ那m trắng (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Thanh |
22122.00 |
Đ那m t車c rối |
Mạnh Quỳnh |
22121.00 |
Đ那m t車c rối |
Khả T迆 |
22123.00 |
Đ那m t車c rối (tân cổ) |
Vương Linh, Phương Hằng |
22116.00 |
Đ那m tiễn biệt |
Hải Triều |
22112.00 |
Đ那m thấy ta l角 th芍c đổ |
Mỹ Linh |
22110.00 |
Đ那m th芍nh vô c迄ng |
Hợp Ca |
22108.00 |
Đ那m t角n Bến Ngự |
Thanh Thuý |
22106.00 |
Đ那m t角n Bến Ngự |
Phương Mai |
22105.00 |
Đ那m t角n Bến Ngự |
Ngọc Hạ |
22103.00 |
Đ那m tâm sự |
Tuấn Vũ |
22101.00 |
Đ那m tâm sự |
Ngọc Sơn |
22100.00 |
Đ那m tâm sự |
Man |
22097.00 |
Đ那m say t足nh 芍i |
Đon Hồ |
22096.00 |
Đ那m say |
Vũ Khanh |
22094.00 |
Đ那m sao băng |
Nhã Thanh |
22093.00 |
Đ那m ru t足nh nhớ |
Ngọc Hương |
22089.00 |
Đ那m nhớ về S角i G辰n |
Trần Th芍i Ho角 |
22085.00 |
Đ那m nhớ về S角i G辰n |
Đon Hồ |
22083.00 |
Đ那m nhớ trăng S角i G辰n |
L那 Uy那n |
22080.00 |
Đ那m nhớ người t足nh |
Mạnh Quỳnh |
22079.00 |
Đ那m nguyện cầu |
Nguyễn Hưng |
22074.00 |
Đ那m nay em thấy cô đơn |
Thanh Thuý |
22073.00 |
Đ那m nay em thấy cô đơn |
Thanh H角 |
22072.00 |
Đ那m nay em thấy cô đơn |
Lưu B赤ch |
22071.00 |
Đ那m nay ai đưa em về |
L那 To角n |
22069.00 |
Đ那m m角u trắng |
Vũ Tuấn Đức, Sỹ Đan |
22064.00 |
Đ那m lao xao |
Phương Thanh |
22062.00 |
Đ那m lang thang |
Vũ Luân |
22060.00 |
Đ那m lang thang |
Man |
22057.00 |
Đ那m không c車 tiếng s迆ng |
Hồng Tr迆c |
22056.00 |
Đ那m không c辰n nghe tiếng s迆ng |
Female |
22055.00 |
Đ那m hồng ân (tân cổ) |
Châu Thanh, Phượng Hằng |
22053.00 |
Đ那m hoang |
Lâm Gia Minh |
22050.00 |
Đ那m hoa đăng |
Nhã Thanh |
22042.00 |
Đ那m giao thừa nghe một kh迆c dân ca |
Hương Thuỷ |
22045.00 |
Đ那m giả từ |
L那 To角n |
22036.00 |
Đ那m đông |
Trần Th芍i Ho角 |
22035.00 |
Đ那m đông |
Diễm Li那n, Lệ Thu |
22039.00 |
Đ那m đô thị |
Thi那n Kim, Đon Hồ |
22037.00 |
Đ那m đô thị |
Christtian L那 |
22029.00 |
Đ那m cuối c迄ng |
Thuỳ Dương |
22028.00 |
Đ那m cuối |
Trường Vũ |
22027.00 |
Đ那m cuối |
Ngọc Sơn |
22025.00 |
Đ那m cuối |
Lâm Tuyền |
22023.00 |
Đ那m cô đơn |
Trần Th芍i Ho角 |
22022.00 |
Đ那m cô đơn |
Nguyễn Khang |
22021.00 |
Đ那m cô đơn |
Minh Tuyết, Huy Vũ |
22019.00 |
Đ那m cô đơn |
Lam Trường, Trần Thu H角 |
22017.00 |
Đ那m cô đơn |
Ho角ng Nam |
22016.00 |
Đ那m cô đơn |
Đan Trường, Cẩm Ly |
22014.00 |
Đ那m cô đơn |
Cẩm Ly |
22013.00 |
Đ那m cô đơn |
Bảo Tuấn |
22005.00 |
Đ那m buồn tỉnh lẽ |
Lâm Gia Minh |
22004.00 |
Đ那m buồn tỉnh lẽ |
Chế Linh |
22001.00 |
Đ那m buồn như Th芍nh ca |
Dạ Nhật Yến |
21999.00 |
Đ那m buồn |
Đon Hồ |
21998.00 |
Đ那m bơ vơ |
Tuấn Vũ |
21997.00 |
Đ那m bơ vơ |
Quang L那, Như Quỳnh |
21993.00 |
Đ那m |
Trịnh Nam Sơn |
22157.00 |
Để trả lời một câu hỏi |
Thanh Thanh |
22155.00 |
Để trả lời một câu hỏi |
Hồng Tr迆c |
22154.00 |
Dễ thương |
Hạ Vy |
21987.00 |
Để đau thương cho ri那ng m足nh anh |
Lưu Ch赤 Vỹ |
21982.00 |
Dấu y那u xa rồi |
Hạ Vy |
21980.00 |
Dấu y那u t足nh đầu |
Phương H迄ng |
21979.00 |
Dấu y那u ơi |
Bảo Hân |
21975.00 |
Đầu xuân l赤nh ch迆c |
Ho角ng Nam |
21967.00 |
Dấu vết |
Thuỷ H角 T迆 |
21965.00 |
Dấu t足nh y那u |
La Sương Sương |
21963.00 |
Dấu t足nh sầu |
Th芍i Châu |
21964.00 |
Dẫu t足nh sầu |
Anh Thư |
21961.00 |
Dẫu t足nh đã xa |
Minh Vy |
21955.00 |
Đâu phải tại trời mưa |
Tuấn Anh |
21954.00 |
Đâu phải bởi m迄a thu |
Thanh Lam |
21953.00 |
Đâu phải bởi m迄a thu |
Mỹ Linh |
21952.00 |
Đầu năm đi lễ |
Ngọc Sơn |
21946.00 |
Dẫu c車 biết trước |
Lâm Nhật Tiến |
21945.00 |
Dấu chôn t足nh sầu |
Kh芍nh H角, Tuấn Ngọc |
21943.00 |
Dấu chôn t足nh buồn |
C芍t Ti那n |
21942.00 |
Dấu chôn t足nh buồn |
Cẩm Ly |
21938.00 |
Dấu chân kỷ niệm |
Tâm Đoan |
21936.00 |
Dấu chân kỹ niệm |
Hồng Tr迆c |
21935.00 |
Dấu chân địa đ角ng |
Ngọc B赤ch |
21933.00 |
Dấu chấm hỏi |
Mỹ Tâm |
21928.00 |
Đất phương Nam |
Phi Nhung |
21916.00 |
Đập vỡ cây đ角n |
Bruce Đo角n |
21914.00 |
Đạo l角m con |
Tường Nguy那n |
21900.00 |
Đ芍nh thức tầm xuân |
Trần Th芍i Ho角 |
21899.00 |
Đ芍nh thức tầm xuân |
Bằng Kiều |
21895.00 |
Đ芍nh mất |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21894.00 |
Đ角nh l辰ng sao anh |
Hạ Vy |
21891.00 |
D芍ng xuân |
Dương Triệu Vũ |
21887.00 |
Dang dỡ |
Trường Vũ |
21885.00 |
Dang dỡ |
Lưu Hồng |
21912.00 |
Đ角n trong đ那m vắng |
Tuấn Ngọc |
21910.00 |
Đ角n s芍o Hậu Giang |
Hương Lan |
21903.00 |
Đ角n ông |
Female |
21902.00 |
Đ角n không tiếng h芍t |
Tâm Đoan |
21884.00 |
Đ角n chim Việt |
Quang Dũng |
21883.00 |
Đ角n chim Việt |
L那 Dung |
21882.00 |
Dân ca 3 miền |
Hạ Vy |
21878.00 |
Đ角n b角 |
Man |
21877.00 |
Đ角n b角 |
Kh芍nh Ho角ng |
21874.00 |
Đ角n b角 |
Elvis Phương |
21872.00 |
Đan 芍o m迄a xuân |
Quỳnh Dung |
21868.00 |
Đam m那 |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
21861.00 |
Đ芍m cưới tr那n đường qu那 |
Female |
21859.00 |
Đ芍m cưới người ta |
Mạnh Quỳnh, Nhã Thanh |
21857.00 |
Đ芍m cưới m迄a xuân |
Trương Quoc Tuấn |
21854.00 |
Đ芍m cưới đầu xuân |
Thế Sơn, Tâm Đoan |
21852.00 |
Đ芍m cưới đầu xuân |
Th芍i Châu, Yến Khoa |
21851.00 |
Đ芍m cưới đầu xuân |
Man |
21929.00 |
Dã tr角ng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21926.00 |
Đa t足nh |
Khả T迆 |
21923.00 |
Đa tạ |
Hương Lan |
21919.00 |
Đã qu芍 nhiều nổi đau |
Lưu Ch赤 Vỹ |
21850.00 |
Đã lở y那u em |
Minh Tr赤 |
21847.00 |
Đ角 Lạt ho角ng hôn |
Hương Lan |
21849.00 |
Đ角 Lạt ho角ng hôn, thương về miền đất lạnh |
Anh Khoa, Thanh Tuyền |
21843.00 |
Dạ kh迆c mưa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21838.00 |
Dạ kh迆c |
L那 To角n |
21837.00 |
Dạ kh迆c |
Huy Vũ |
21836.00 |
Dạ kh迆c |
Female |
21832.00 |
Đã hết duy那n nợ kiếp n角y |
Lưu Ch赤 Vỹ |
21828.00 |
Dạ cổ ho角i lang |
Nhã Thanh |
21824.00 |
Đã bao năm |
T迆 Quy那n |
21823.00 |
Đã bao năm |
Thuỷ Ti那n |
21821.00 |
Cuốn trong cơn m那 |
Nguyễn Phi H迄ng |
21814.00 |
Cuối c迄ng cho một t足nh y那u |
Kh芍nh Ly |
21813.00 |
Cuộc t足nh xưa |
Thế Sơn |
21810.00 |
Cuộc t足nh vạn dặm |
Hạ Vy |
21807.00 |
Cuộc t足nh trong cơn mưa |
Đan Trường |
21806.00 |
Cuộc t足nh tho芍ng bay |
Ngọc Huệ |
21804.00 |
Cuộc t足nh phôi pha |
Phan Đ足nh T迄ng |
21803.00 |
Cuộc t足nh lỡ |
Đon Hồ, Ngọc Huệ |
21802.00 |
Cuộc t足nh lầm lỡ |
Nini, Hạ Vy, Vina |
21800.00 |
Cuộc t足nh ho角ng hôn |
Mỹ Linh |
21798.00 |
Cuộc t足nh đã xa |
Lâm Vũ |
21797.00 |
Cuộc t足nh đã xa |
Kh芍nh H角 |
21793.00 |
Cuộc t足nh đã mất |
Gia Huy |
21789.00 |
Cuộc t足nh chia đôi |
Man |
21786.00 |
Cuộc đời hồng |
Y Phương |
21785.00 |
Cuộc đời 谷o le |
Lý Hải |
21782.00 |
C迄ng vui đ那m nay |
C芍t Ti那n |
21780.00 |
C迄ng t芍t biển đông |
Mạnh Quỳnh |
21781.00 |
C迄ng t芍t biển đông (tân cổ) |
Kim Tư Long, Thoại Mỹ |
21777.00 |
Cung đ角n xuân |
Nguy那n Lộc |
21775.00 |
Củng đ角nh lãng qu那n |
Duy Phương |
21822.00 |
Cứ tưởng c辰n trong tay |
Chế Linh |
21773.00 |
Cứ lừa dối đi |
Nguyễn Khanh |
21729.00 |
C辰n y那u em mãi |
Vũ Khanh |
21728.00 |
C辰n y那u em mãi |
T迆 Quy那n |
21725.00 |
C辰n y那u em mãi |
L那 Tâm |
21724.00 |
C辰n y那u em mãi |
Elvis Phương |
21720.00 |
Con y那u |
Diễm Li那n |
21718.00 |
C辰n tuổi n角o cho em |
Quang Dũng |
21712.00 |
Con tim vụng về |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21709.00 |
Con tim tan vở |
Lâm Nhật Tiến, Lưu B赤ch |
21707.00 |
Con tim m迄 lo角 |
Sỹ Đan |
21706.00 |
Con tim m迄 lo角 |
Đon Hồ |
21705.00 |
Con tim mồ côi |
Kh芍nh Đăng |
21703.00 |
Con tim kh芍t khao |
Huy Vũ |
21700.00 |
Con tim em bất chợt |
Trần Thu H角 |
21698.00 |
Con tim dại khờ |
Lý Hải |
21697.00 |
Con tim buồn |
Tuấn Ngọc |
21696.00 |
Con thuyền không bến |
Lili Huệ |
21695.00 |
Con thuyền không bến |
Kh芍nh Ly |
21694.00 |
C辰n thương rau đắng mọc sau h豕 |
Thanh Tuyền |
21693.00 |
C辰n thương rau đắng mọc sau h豕 |
Như Quỳnh |
21692.00 |
C辰n thương rau đắng mọc sau h豕 |
Ngân Huệ, Tô Châu |
21688.00 |
C辰n thương g車c bếp ch芍i h豕 |
Thanh Huyền |
21686.00 |
C辰n ta với nồng n角n |
Quang Dũng |
21685.00 |
C辰n ta với nồng n角n |
Bằng Kiều |
21682.00 |
Con sẽ không qu那n |
Duy Mạnh |
21681.00 |
Con s芍o t足nh qu那 |
Hương Lan |
21678.00 |
Con rồng ch芍u ti那n |
Ngọc H角, Lâm Nhật Tiến |
21675.00 |
Con quỳ lạy Ch迆a tr那n Trời |
Tuấn Ngọc |
21674.00 |
Con quỳ lạy Ch迆a tr那n Trời |
Thanh Lan |
21671.00 |
C辰n nhớ không anh |
Mộng Ngọc |
21670.00 |
C辰n nhớ hay không |
Song Ca |
21668.00 |
Cơn mưa trong đời |
Ý Lan |
21667.00 |
Cơn mưa trong đời |
Tr迆c Lan |
21666.00 |
Cơn mưa trong đời |
Ngọc Huệ |
21662.00 |
Con mưa trong đời |
Linda Trang Đ角i |
21660.00 |
Cơn mưa ph迄n |
Diễm Li那n |
21658.00 |
Cơn mưa hạ, đã qua thời mong chờ |
Y Phương, Ngọc Huyền |
21657.00 |
Cơn mưa hạ |
Nguyễn Khang |
21655.00 |
Cơn mưa hạ |
Lâm Thuý Vân |
21654.00 |
Cơn mưa đ那m |
Vân Quang Long |
21653.00 |
Cơn mưa đ那m |
Đon Hồ |
21652.00 |
Cơn mưa chiều nay |
Lâm H迄ng |
21647.00 |
Cơn m那 t足nh 芍i |
Trường Vũ |
21643.00 |
C辰n mãi thương y那u |
Đức Huy, Thảo Mi |
21639.00 |
C辰n mãi cho anh |
Vina |
21634.00 |
C辰n lại nổi cô đơn |
Henrry Ch迆c |
21631.00 |
C辰n lại g足 |
Châu Gia Kiệt |
21630.00 |
C辰n lại ch迆t y那u thương |
Mỹ Tâm |
21628.00 |
Con không về (tân cổ) |
Trọng Ph迆c, Hồng Nga |
21617.00 |
Cơn gi車 thoảng v角 tr芍i tim tội lỗi |
Bằng Kiều, Thanh H角 |
21616.00 |
Cơn gi車 thoảng |
Vũ Khanh |
21615.00 |
Cơn gi車 thoảng |
Lâm Thuý Vân |
21614.00 |
Cơn gi車 m迄a đông |
Kh芍nh Đăng |
21605.00 |
Con g芍i bây giờ |
Phương H迄ng |
21602.00 |
Con g芍i bây giờ |
La Sương Sương, Ho角i Nam |
21597.00 |
Con g芍i |
Khả T迆 |
21596.00 |
Con g芍i |
Hạ Vi, Gi芍ng Ngọc, Mỹ Huyền |
21594.00 |
Con đường xưa em đi |
Trường Vũ |
21593.00 |
Con đường xưa em đi |
Thanh Thanh |
21591.00 |
Con đường xưa em đi |
Hồng Tr迆c |
21595.00 |
Con đường xưa em đi (tân cổ) |
Vong Linh, Hương Lan |
21590.00 |
Con đường Việt Nam |
Ho角ng Nam |
21589.00 |
Con đường tôi về |
Ngọc Lan |
21588.00 |
Con đường t足nh ta đi |
Ý Lan |
21585.00 |
Con đường t足nh ta đi |
L那 Tr赤 |
21583.00 |
Con đường phố thị |
Lâm Gia Minh |
21582.00 |
Con đường n角o đến thi那n đường |
Lâm Nhật Tiến |
21581.00 |
Con đường m角u xanh |
Trịnh Nam Sơn |
21580.00 |
Con đường mang t那n em |
Ho角ng Lan |
21575.00 |
Con đường hẽm |
Mạnh Đ足nh |
21574.00 |
Con đ辰 qu那 hương (tân cổ) |
Minh Vương, Thoại Mỹ |
21569.00 |
Cơn đau t足nh |
L那 T迄ng |
21565.00 |
C辰n ch迆t g足 để nhớ |
Man |
21560.00 |
C辰n ai với ai |
Đ足nh Văn |
21536.00 |
Cõi y那u người |
Quang Dũng |
21533.00 |
Cõi t足nh phai |
Thanh H角 |
21531.00 |
Cõi t足nh |
Cẩm Vân |
21530.00 |
Cõi ri那ng |
Quang Dũng |
21527.00 |
Cõi mơ |
Anh T迆 |
21768.00 |
Cỏ xanh |
Nguyễn Khang |
21535.00 |
Cỏi vắng |
Trần Th芍i Ho角 |
21765.00 |
Cỏ 迆a |
Ý Lan |
21764.00 |
Cỏ 迆a |
Man |
21763.00 |
Cỏ 迆a |
Lâm Thuý Vân |
21757.00 |
C車 tin vui giữa giờ tuyệt vọng |
Kh芍nh Ly |
21754.00 |
C車 thế thôi |
Th芍i Châu |
21753.00 |
C車 thế thôi |
Lâm Gia Minh |
21751.00 |
Cô thắm vui xuân |
Đ足nh Văn |
21748.00 |
Cô thắm về l角ng |
Công Th角nh, Lynn |
21745.00 |
Cô tấm ng角y nay |
Bảo Hân, Như Quỳnh, Ch.Ngọc |
21744.00 |
Cô tấm ng角y nay |
Ái Vân |
21742.00 |
C車 qu那n được đâu |
Thanh Thảo |
21736.00 |
C車 phải em m迄a thu H角 Nội |
Lam Trường |
21737.00 |
C車 phải em m迄a thu H角 Nội |
Nguyễn Khang |
21733.00 |
C車 phải em l角 m迄a thu |
La Sương Sương |
21731.00 |
C車 phải em đã y那u |
C芍t Ti那n |
21627.00 |
C車 những niềm ri那ng |
Thanh Lan |
21626.00 |
C車 những niềm ri那ng |
Thanh H角 |
21625.00 |
C車 những người anh |
Ninh C芍t Loan Châu |
21623.00 |
C車 những chuyện t足nh không l角 trăm năm |
Dạ Nhật Yến |
21622.00 |
C車 những chiều em đến |
Cẩm Ly |
21620.00 |
C車 nhớ không anh |
Mộng Ngọc |
21619.00 |
C車 nhớ đ那m n角o |
Shayla |
21563.00 |
Cô n角ng mắt nai |
Khả T迆 |
21562.00 |
Cô n角ng đẹp g芍i |
Châu Gia Kiệt |
21455.00 |
C車 1 ng角y như thế |
Trịnh Vĩnh Trinh |
21558.00 |
C車 một d辰ng sông đã qua đời |
Thuý Hằng |
21557.00 |
C車 một d辰ng sông đã qua đời |
Nhã Phương |
21545.00 |
Cô l芍ng giềng |
Vũ Khanh |
21544.00 |
Cô l芍ng giềng |
Trần Th芍i Ho角 |
21543.00 |
Cô l芍ng giềng |
Quang Dũng |
21540.00 |
Cô l芍i đ辰 tr那n bến sông xưa |
Khả T迆 |
21539.00 |
Cô l芍i đ辰 |
Ngọc Huyền |
21521.00 |
Cô h角ng x車m |
Mạnh Quỳnh |
21520.00 |
Cô h角ng x車m |
Mạnh Đ足nh |
21519.00 |
Cô h角ng x車m |
Man |
21517.00 |
Cô h角ng nước |
Bruce Đo角n |
21510.00 |
Cô g芍i Huế l角m dâu Cửu Long (tân cổ) |
Kim Tử Long, Hồng Yến |
21506.00 |
Cô đơn tiếng s車ng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21498.00 |
Cô đơn |
Quang Dũng |
21497.00 |
Cô đơn |
Phi Khanh |
21496.00 |
Cô đơn |
Nguyễn Thắng |
21495.00 |
C車 đôi khi |
Hồng Nhung |
21492.00 |
C車 chắc anh đã y那u em |
Mây Trắng |
21491.00 |
C車 biết không em |
Cẩm Ly |
21490.00 |
C車 biết không em |
Bruce Đo角n |
21488.00 |
C車 biết không anh |
Nhã Thanh |
21484.00 |
Cô b谷 suy tư |
Quốc Việt |
21478.00 |
Cô b谷 ng角y xưa |
Lệ Hằng |
21476.00 |
Cô b谷 mắt nai |
Ho角i Linh, Hồng Vân |
21474.00 |
Cô b谷 khăn đỏ |
Ho角ng Kim |
21471.00 |
Cô b谷 dỗi hờn |
Thuý Vi |
21470.00 |
Cô b谷 dỗi hờn |
Lili Huệ |
21472.00 |
Cô b谷 dỗi hờn |
Tuyết Nhung |
21469.00 |
Cô b谷 dỗi hờn |
La Sương Sương |
21468.00 |
Cô b谷 dỗi hờn |
Female |
21466.00 |
Cô b谷 c車 chiếc răng khểnh |
Vũ Khanh |
21465.00 |
Cô b谷 c車 chiếc răng khểnh |
Ái Vân |
21467.00 |
Cô b谷 c車 chiếc răng khểnh (tân cổ) |
Kim Tử Long |
21462.00 |
C車 bao giờ |
Cẩm Ly |
21461.00 |
Cô bạn học |
Phi Nhung |
21458.00 |
Cổ b角i tam c迆c |
Mạnh Đ足nh, Diệp Thanh Thanh |
21456.00 |
C車 anh đang chờ |
Lâm Thuý Vân |
21454.00 |
Chuyện y那u thương |
Duy Linh, Yến Phương |
21453.00 |
Chuyến xe Miền Tây |
Trường Vũ |
21452.00 |
Chuyến xe Miền Tây |
Mạnh Quỳnh |
21449.00 |
Chuyến xe lam chiều |
Thuý Hằng |
21448.00 |
Chuyến xe lam chiều |
Tâm Đoan |
21444.00 |
Chuyện t足nh y那u |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
21443.00 |
Chuyện t足nh y那u |
Ngọc Thuý |
21441.00 |
Chuyện t足nh y那u |
Christiane L那 |
21440.00 |
Chuyện t足nh vườn dâu |
Phi Nhung |
21438.00 |
Chuyện t足nh Trương Chi Mỵ Nương |
Yến Phương |
21437.00 |
Chuyện t足nh thứ nhất (tân cổ) |
Kim Tử Long, Cẩm Thu |
21436.00 |
Chuyện t足nh qu芍n b那n hồ |
Trường Vũ |
21435.00 |
Chuyện t足nh ong bướm |
Yến Vy |
21433.00 |
Chuyện t足nh ong bướm |
Phi Nhung |
21432.00 |
Chuyện t足nh ong bướm |
Mộng Ngọc |
21428.00 |
Chuyện t足nh Ngưu Lang Chức Nữ |
B赤ch Vân |
21427.00 |
Chuyện t足nh người trinh nử t那n Thi |
Sơn Ca |
21426.00 |
Chuyện t足nh người trinh nử t那n Thi |
Male |
21422.00 |
Chuyện t足nh người đan 芍o |
Trường Vũ |
21421.00 |
Chuyện t足nh người đan 芍o |
Man |
21415.00 |
Chuyện t足nh m迄a thu (tân cổ) |
Hữu Phước, Hương Lan |
21413.00 |
Chuyện t足nh m迄a đông |
Quang Dũng |
21412.00 |
Chuyện t足nh Mộng Thường |
Thanh To角n, Thanh Tuyền |
21411.00 |
Chuyện t足nh Mộng Thường |
Phương Lam |
21410.00 |
Chuyện t足nh Mộng Thường |
Man |
21404.00 |
Chuyện t足nh lo角i hoa biển |
Chung Tử Lưu |
21402.00 |
Chuyện t足nh Lan v角 Điệp |
Yến Phương |
21401.00 |
Chuyện t足nh Lan v角 Điệp |
Trường Vũ |
21400.00 |
Chuyện t足nh Lan v角 Điệp |
Khả T迆 |
21403.00 |
Chuyện t足nh Lan v角 Điệp (tân cổ) |
Ngọc Huyền |
21398.00 |
Chuyện t足nh la lan |
Thế Vũ |
21395.00 |
Chuyện t足nh la lan |
Hương Lan |
21393.00 |
Chuyện t足nh không suy tư, phố đ那m |
Thi那n Kim, Y Phụng |
21389.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Thi那n Trang |
21388.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Lili Huệ |
21387.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Kiều Nga |
21386.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Chế Linh |
21385.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Bảo Tuấn |
21376.00 |
Chuyện t足nh cô l芍i đ辰 Bến Hạ |
Tâm Đoan |
21373.00 |
Chuyện t足nh cô g芍i sầu ri那ng |
Phi Nhung |
21369.00 |
Chuyện t足nh buồn |
Như Quỳnh |
21368.00 |
Chuyện t足nh buồn |
Man |
21367.00 |
Chuyện t足nh b谷 nhỏ |
Thanh Hằng |
22828.00 |
Giả biệt S角i G辰n |
Thanh Tuyền |
24365.00 |
Lk m迄a xuân ơi, ng角y tết ơi |
B谷 Xuân Mai |
24364.00 |
Lk m迄a xuân |
Asia 10 |
24363.00 |
Lk m迄a thu, gởi gi車 cho mây ng角n bay |
Nguyễn Khang, Diễm Li那n |
24362.00 |
Lk mưa thu |
Thuỳ H角 T迆 |
24361.00 |
Lk mưa phi trường |
Minh Tuyết, T迆 Quy那n |
20006.00 |
Lk m迄a đông của anh, Không bao giờ ngăn c芍ch Ng角y n角o em y那u anh, em đã qu那n#. |
Kim Anh, Tuấn Vũ |
24360.00 |
Lk m迄a đông |
Duy Quang, Tuấn Ngọc, T.H角nh |
24359.00 |
Lk mưa chiều kỹ niệm |
Ái Vân, Elvis Phương |
24358.00 |
Lk mưa |
Mạnh Đ足nh, T Vân, Như Quỳnh |
24357.00 |
Lk một chiều mưa |
Trường Vũ, Tâm Đoan |
24356.00 |
Lk m車ng chuồn chuồn |
Thế Sơn, Ho角ng Lan, Mỹ Huy那n |
24355.00 |
Lk Modern Talking |
Kevin Khoa, Vina |
24354.00 |
Lk Mẹ |
Thanh Tuyền, Nhã Thanh |
24353.00 |
Lk Mẹ |
Ngọc Lan |
24352.00 |
Lk mãi y那u người thôi |
Song Ca Asia 42 |
24351.00 |
Lk mai lỡ m足nh xa nhau |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
24350.00 |
Lk mai lỡ hai m足nh xa nhau |
Trường Vũ, Hạ Vy |
24349.00 |
Lk ly caf谷 cuối c迄ng,ch迆ng m足nh ba đứa |
Trường Vũ, M. Quỳnh,M. Đ足nh |
24348.00 |
Lk lời y那u thương |
Ch赤 T角i, Phương Loan |
24347.00 |
Lk l赤nh, 24 giờ ph谷p |
Ho角ng Oanh, Duy Kh芍nh |
24346.00 |
Lk L那 Hựu H角 |
Thế Sơn |
24344.00 |
Lk lạnh trọn đ那m mưa |
Ngọc Huệ, Đon Hồ, Hằng Nga |
24345.00 |
Lk Lan v角 Điệp 2 (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
24343.00 |
Lk l角m thơ t足nh |
Thanh H角, Nhật Trung |
24342.00 |
Lk Lam Phương |
Trường Vũ, Thanh Tr迆c |
24341.00 |
Lk kiếp ngh豕o |
Phương Diễm Hạnh, Tâm Đoan |
24340.00 |
Lk khuya nay anh đi rồi |
Phương Hồng Quế, Tr迆c Mai |
24339.00 |
Lk không c辰n nhớ người y那u |
Trường Vũ |
24338.00 |
Lk không bao giờ ngăn c芍ch |
Kim Anh, Tuấn Vũ |
24337.00 |
Lk không |
Duy Quang, Th芍i Châu |
24336.00 |
Lk kể chuyện trong đ那m, kể từ đ那m đ車 |
Tuấn Vũ, Giao Linh |
24335.00 |
Lk hợp ca 2 |
Kim Lợi Top Hits 42 |
24334.00 |
Lk hợp ca |
Kim Lợi Top Hits 42 |
24333.00 |
Lk Ho角ng Thi Thơ |
Mạnh Đ足nh, H角 Phương |
24332.00 |
Lk hãy y那u như chưa y那u lần n角o |
Elvis Phương, Ái Vân |
24331.00 |
Lk h芍t cho ng角y hôm qua |
Anh Khoa, Duy Quang, |
24330.00 |
Lk hận đồ b角n |
Hợp Ca |
24329.00 |
Lk h芍i hoa |
Hương Lan |
24328.00 |
Lk gỏ cửa |
Mạnh Đ足nh, Băng Tâm |
24327.00 |
Lk giọt lệ sầu |
Bảo Hân, Ngọc Thuý, Ph. Loan |
24326.00 |
Lk giận hờn, đ那m cuối |
Quốc Dũng, Tâm Đoan |
24325.00 |
Lk ghen |
Phương Loan |
24324.00 |
Lk em c辰n nhớ m迄a xuân |
Lâm N.Tiến, Ngọc Hạ, ĐT.Luân |
24321.00 |
Lk duy那n t足nh qu那, t足nh ta với m足nh |
Sơn Ca, Quang B足nh |
24323.00 |
Lk Duy Kh芍nh, sao không thấy anh về |
Như Quỳnh, Trường Vũ |
24322.00 |
Lk Duy Kh芍nh |
Chế Linh, Phương Hồng Quế |
24320.00 |
Lk đưa nhau v角o hạ, đưa nhau v角o cõi ân t足nh |
Hợp Ca |
24319.00 |
Lk đồng xanh |
Trung H角nh |
24318.00 |
Lk đôi ngả chia ly |
Trường Vũ, Hạ Vy |
24317.00 |
Lk Đo角n Chuẩn, Từ Linh |
Kh芍nh H角, Tuấn Ngọc |
24316.00 |
Lk đ那m vũ trường |
Kh芍nh Ho角ng |
24315.00 |
Lk đ那m th芍nh vô c迄ng |
Hợp Ca Asia |
24314.00 |
Lk đ那m nguyện cầu |
Trung Chỉnh, C. Linh, Thanh Lan |
24313.00 |
Lk đ那m đô thị |
Thi那n Kim, Lây Minh |
24312.00 |
Lk dân ca 2 |
Hạ Vy, Diễm Li那n, T迆 Quy那n |
24311.00 |
Lk dân ca 1 |
Minh Tuyết, Tâm Đoan, Hạ Vy |
24310.00 |
Lk Đ角 Lạt ho角ng hôn, |
Thanh Tuyền , Anh Khoa |
24309.00 |
Lk con quỳ lạy Ch迆a |
Tuấn Ngọc, Thuỳ Dương |
24308.00 |
Lk c辰n mãi thương y那u, t足nh đẹp như mơ |
Loan Châu, Hồ Lệ Thu |
20005.00 |
Lk con đường xưa em đi, xin anh giữ trọn t足nh qu那 Con đường xưa em đi, v角ng l那n m芍i t車c thề,.. |
Như Quỳnh, Trường Vũ |
24307.00 |
Lk cô b谷 dỗi hờn, cô b谷 u sầu |
Nini, Vina |
24306.00 |
Lk chuyện t足nh thời chinh chiến |
Lâm Nhật Tiến, Diễm Li那n |
20004.00 |
Lk chuyện t足nh người đan 芍o, b角i th芍nh ca buồn C車 người con g芍i, đông về đan 芍o ấm ra xa |
Băng Tâm, Đặng Thế Luân |
24305.00 |
Lk chuyện t足nh không dĩ vãng |
Lưu Mỹ Linh |
24304.00 |
Lk chuyện hoa sim, chuyện gi角n thi那n lý |
Băng Tâm, Y Phụng |
24303.00 |
Lk chuyện gi角n thi那n lý |
Trường Vũ |
24302.00 |
Lk ch迆ng m足nh, ng角y sau sẽ ra sao |
Ho角ng Oanh, Trung Chỉnh |
20003.00 |
Lk cho tôi l角m lại từ đầu, qu那 hương tuổi thơ tôi Cho tôi xin trọn quyền đôi phổi thở# |
Thu Phương |
24301.00 |
Lk chiều xuân, th足 thầm m迄a xuân |
Hợp Ca |
24300.00 |
Lk chachacha |
Johnny Dũng, Nini, Uyển Mi, |
24299.00 |
Lk câu chuyện đầu năm, tâm sự ng角y xuân |
Thanh Phong, Phương Hồng Quế, Ngọc Huyền |
24298.00 |
Lk c芍nh thiệp hồng, ngang tr芍i |
Hạ Vy |
20002.00 |
Lk c芍nh buồm chuyển bến, chuyến t角u ho角ng hôn C車 những c芍nh buồm lạc hướng tâm hồn# |
Phương Dung, Thanh Thuý |
24297.00 |
Lk c芍m ơn, xuân n角y con không về |
Thế Sơn |
24296.00 |
Lk c芍m ơn, m迄a xuân của Mẹ |
Chế Linh, Hương Lan |
24295.00 |
Lk c芍m ơn |
Thế Sơn, Như Quỳnh |
24293.00 |
Lk b迆p b那 không t足nh y那u |
Hợp Ca Thuý Nga |
24292.00 |
Lk buồn như phượng |
Quốc Dũng, T. Nguy那n, Tâm Đoan |
24291.00 |
Lk bước t足nh nồng |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
24290.00 |
Lk bụi đời |
Chế Linh, Trường Vũ |
24289.00 |
Lk bốn m迄a, tuổi đ芍 buồn |
Đon Hồ, Y Phương, Y Phụng |
24294.00 |
Lk c芍c b角i không t那n |
Đon Hồ, Thanh H角 |
24288.00 |
Lk Bahama mama and Sunny Boney M |
Bảo Hân, Thủy Ti那n |
24287.00 |
Lk 芍nh sao đ那m |
Nini, Uyển Mi, Hạ Vy |
24286.00 |
Lk anh l角 tất cả, ph迆t cuối |
Anh Dũng, Phi Khanh |
24132.00 |
Li那n Kh迆c Anh Bằng |
Thanh Thuý, Thanh Tuyền |
24130.00 |
Lệ t足nh buồn |
Thế Sơn |
24128.00 |
Lệ t足nh |
Huy Tâm |
24122.00 |
Lẽ loi |
Mỹ Linh |
24121.00 |
Lệ hoang |
Trịnh Nam Sơn |
24120.00 |
Lệ hoang |
Thanh H角 |
24119.00 |
Lệ hoang |
Kh芍nh H角 |
24118.00 |
Lẻ đôi |
Ho角ng Tâm |
24117.00 |
Lệ đ芍 |
Kh芍nh Ly |
24116.00 |
Lệ đ芍 |
Christina L那 |
24110.00 |
Lạy Trời con được b足nh y那n |
Huy Vũ |
24102.00 |
Lâu đ角i t足nh 芍i |
Nhật Tinh Anh, Kh芍nh Ngọc |
24098.00 |
Lâu đ角i t足nh 芍i |
Bruce Đo角n |
24097.00 |
Lâu đ角i t足nh 芍i |
Anh Khoa, Dalena |
24075.00 |
Lạnh trọn đ那m mưa |
Lâm Gia Minh |
24072.00 |
Lạnh l迄ng |
Như Mai |
24070.00 |
Lãng tử t足nh y那u |
Nguyễn Hưng |
24068.00 |
L角ng tôi |
Mỹ Tâm |
24067.00 |
L角ng tôi |
Hồng Tr迆c |
24063.00 |
Lang thang dưới mưa |
Dạ Nhật Yến |
24062.00 |
Lang thang |
Phương Thanh |
24061.00 |
Lang thang |
Minh Tuyết |
24060.00 |
Lang thang |
Man |
24058.00 |
Lặng thầm |
Quốc Việt |
24056.00 |
Lặng thầm |
Ngọc Hồ |
24055.00 |
Lặng thầm |
Ho角i Nam |
24047.00 |
Lặng lẽ nơi n角y |
Lệ Hằng |
24045.00 |
Lặng lẽ |
Điền Th芍i To角n |
24040.00 |
Lãng du |
Man |
24080.00 |
Lan v角 Điệp (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
24032.00 |
Lần đầu n車i dôi |
Diệp Thanh Thanh |
24026.00 |
Lần cuối |
L那 Uy那n Phương |
24003.00 |
Lambada qu那 ta (tân cổ) |
Vương Linh, Phượng Hằng |
24025.00 |
L角m thư t足nh em đọc |
Lâm Nhật Tiến |
24024.00 |
L角m thơ t足nh em đọc |
Dalena, Phương Thảo, Ngọc Lễ |
24023.00 |
L角m sao qu那n được em |
Lương T迄ng Quang |
24021.00 |
L角m sao m角 qu那n được |
Kiều Nga |
24020.00 |
L角m sao em biết |
Cẩm Ly |
24015.00 |
L角m quen |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
24014.00 |
L角m quen |
Chế Thanh, Thạch Thảo |
24012.00 |
Lầm lỡ |
Tuấn Vũ |
24010.00 |
Lầm lỡ |
Kh芍nh H角 |
24008.00 |
L角m lại từ đầu |
Anh Kiệt |
24007.00 |
L角m dâu xứ lạ |
Thanh Thảo, Ngọc Lễ |
24005.00 |
L角m dâu xứ lạ |
Hồng Tr迆c |
24004.00 |
L角m chi m迄a đông |
Female |
24001.00 |
Lầm |
Nguyễn Hưng |
23999.00 |
Lầm |
Ho角ng Nam |
23998.00 |
Lại một lần nữa |
Hồng Ngọc |
23997.00 |
Lại gần hôn em |
Ngọc Lan |
23987.00 |
Lạc mất m迄a xuân |
Ho角ng Nam |
23985.00 |
Lạc mất m迄a xuân |
Bằng Kiều |
23980.00 |
Lạc mất d辰ng sông |
Lý Hải |
23979.00 |
Lạc lối |
Thanh Tr迆c |
24107.00 |
L芍 v角ng rơi |
Tami L那 |
24095.00 |
L芍 thu v角ng |
Kh芍nh H角 |
24083.00 |
L芍 rụng ven sông |
Ngọc Đan Thanh |
23994.00 |
L芍 đổ muôn chiều |
Thu Phương |
23993.00 |
L芍 đổ muôn chiều |
Quang Dũng |
23989.00 |
L芍 di那u bông |
Bruce Đo角n, Khả T迆 |
23976.00 |
L芍 b角ng rơi (tân cổ) |
Minh Vương |
23972.00 |
Kỷ niệm vụt bay |
Nguyễn Thắng |
23971.00 |
Kỹ niệm v角o buồn |
Ngọc Sơn |
23970.00 |
Kỹ niệm trong tôi |
Lưu B赤ch |
23967.00 |
Kỹ niệm ng角y cưới |
Lưu Hồng |
23966.00 |
Kỹ niệm n角o vội tan |
Tô Chấn Phong |
23962.00 |
Kỷ niệm khôn nguôi |
Trường Vũ, Quan Kim Thuỷ |
23959.00 |
Kỹ niệm chiều mưa |
Tô Chấn Phong, Kh芍nh H角 |
23958.00 |
Kỷ niệm buồn |
T迆 Quy那n |
23956.00 |
Kỹ niệm buồn |
Phương Hồng Thuỷ |
23953.00 |
Kỹ niệm |
Tuấn Vũ |
23951.00 |
Kinh khổ Việt Nam niềm nhớ |
Hợp Ca |
23949.00 |
Kim, 60 năm cuộc đời |
Đ角i Trang |
23947.00 |
Kiếp ve sầu |
Nguyễn Khương |
23943.00 |
Kiếp ve sầu |
Ho角i Vũ |
23946.00 |
Kiếp ve sầu |
Johnny Dũng, Hạ Vy |
23941.00 |
Kiếp sau |
Thanh Tuyền |
23936.00 |
Kiếp phi那u bồng 2 |
Johnny Dũng |
23934.00 |
Kiếp phi那u bồng |
Johnny Dũng |
23930.00 |
Kiếp ngh豕o |
Phương Diễm Hạnh |
23929.00 |
Kiếp ngh豕o |
Nhã Thanh |
23928.00 |
Kiếp ngh豕o |
Female |
23926.00 |
Kiếp hoa đ那m |
Thuỷ H角 T迆 |
23924.00 |
Kiếp đỏ đen |
Duy Mạnh |
23919.00 |
Kiếp đam m那 |
Thi那n Kim |
23918.00 |
Kiếp đam m那 |
Nhật Tinh Anh |
23917.00 |
Kiếp đam m那 |
Ho角ng Nam |
23916.00 |
Kiếp đam m那 |
Duy Quang |
23921.00 |
Kiếp dã tr角ng |
Kh芍nh H角 |
23920.00 |
Kiếp dã tr角ng |
Duy Hạnh |
23908.00 |
Kiếp cầm ca |
Minh Thuận |
23907.00 |
Kiếp cầm ca |
Hồ Lệ Thu |
23912.00 |
Kiếp cầm ca (tân cổ) |
Phượng Mai |
23906.00 |
Ki那n Giang m足nh đẹp lắm |
Vân Sơn |
23904.00 |
Khuya nay anh đi rồi |
Tâm Đoan |
23901.00 |
Khuya nay anh đi rồi |
Female |
23895.00 |
Khung trời ng角y xưa |
Cẩm Ly, Đan Trường |
23893.00 |
Khung trời miền hạ (tân cổ) |
Thanh Ngân |
23892.00 |
Kh迆c xuân t足nh |
Bảo Hân |
23890.00 |
Kh迆c t足nh xa |
Đan Huy |
23889.00 |
Kh迆c t足nh gian dối |
Th芍i Châu |
23888.00 |
Kh迆c t足nh dối gian, b角i ca t足nh nhớ |
Elvis Phương |
23887.00 |
Kh迆c t足nh ca xứ Huế |
Thu Hiền |
23885.00 |
Kh迆c t足nh buồn |
Jenny Loan |
23881.00 |
Kh迆c thuỵ du |
Ý Lan |
23878.00 |
Kh迆c thuỵ du |
Thuỳ Dương |
23876.00 |
Kh迆c thuỵ du |
Bruce Đo角n |
23874.00 |
Kh迆c nhạc vui |
Trist |
23872.00 |
Kh迆c nhạc t足nh y那u |
Mỹ Tâm |
23871.00 |
Kh迆c nhạc ng角y xuân |
Thuỷ Ti那n |
23869.00 |
Kh迆c nhạc mừng xuân |
Trish Thuỳ Trang |
23868.00 |
Kh迆c nhạc mừng xuân |
Lý Hải, Thanh Thảo |
23866.00 |
Kh迆c nhạc buồn |
Tô Chấn Phong |
23865.00 |
Kh迆c nhạc buồn |
Thanh H角 |
23864.00 |
Kh迆c mưa buồn |
Lâm Nhật Tiến, Ngọc Như |
23863.00 |
Kh迆c mưa |
Tuấn Lực |
23858.00 |
Kh迆c h芍t y那n b足nh |
Lâm Nhật Tiến |
23857.00 |
Kh迆c h芍t x車t xa |
Minh Tr赤 |
23856.00 |
Kh迆c h芍t trăng v角ng |
Hương Lan |
23855.00 |
Kh迆c h芍t t足nh y那u |
Thu Minh |
23854.00 |
Kh迆c h芍t thanh xuân |
Trần Thu H角 |
23852.00 |
Kh迆c h芍t thanh xuân |
Female |
23851.00 |
Kh迆c h芍t samba |
Danny Tiến Dũng |
23850.00 |
Kh迆c h芍t samba |
Nguyễn Hưng |
23846.00 |
Kh迆c h芍t ân t足nh |
Như Quỳnh, H角 Phương |
23845.00 |
Kh迆c h芍t ân t足nh |
Man |
23843.00 |
Kh迆c ca t足nh y那u |
Nini |
23842.00 |
Kh迆c ca ng角y m迄a |
Lâm Quốc H迄ng |
23840.00 |
Kh迆c ca m迄a đông |
Dương Triệu Vũ |
23839.00 |
Kh迆c ca Đồng Th芍p |
Thu Hồ |
23837.00 |
Kh迆c ca cuối c迄ng |
Nghi Văn |
23827.00 |
Không y那u đừng n車i lời cay đắng |
Lưu Ch赤 Vỹ |
23826.00 |
Không y那u anh đâu |
Việt Thy |
23825.00 |
Không thể v角 c車 thể |
Ngọc Hạ |
23823.00 |
Không thể v角 c車 thể |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23824.00 |
Không thể v角 c車 thể |
Huy Tâm |
23821.00 |
Không thể ở b那n nhau |
Lưu Ch赤 Vỹ |
23820.00 |
Không thể kh車c trước mặt em |
Lưu Ch赤 Vỹ |
23817.00 |
Không phải em |
Kh芍nh Ngọc |
23812.00 |
Không hiểu tại sao |
Tâm Đoan |
23810.00 |
Không giờ rồi |
Trường Vũ, Như Quỳnh |
23811.00 |
Không giờ rồi (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
23806.00 |
Không đau v足 qu芍 đau |
Anh Kiệt, Ưng Ho角ng Ph迆c |
23804.00 |
Không d芍m đâu (tân cổ) |
Ngọc Huyền, Trọng Ph迆c |
23802.00 |
Không c辰n y那u |
Mỹ Tâm |
23798.00 |
Không c辰n ai |
Ngọc Anh |
23797.00 |
Không c車 lần thứ 2 |
Thi那n Trường Địa Hải |
23795.00 |
Không c車 anh trong đời |
Lâm Thuý Vân |
23794.00 |
Không c車 anh |
Hạ Vy |
23793.00 |
Không c車 anh |
Female |
23791.00 |
Không cần n車i |
Angela Trâm Anh |
23789.00 |
Không bao giờ xa nhau |
Mộng Ngọc |
23788.00 |
Không bao giờ qu那n em (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
23786.00 |
Không bao giờ qu那n anh |
Tâm Đoan |
23785.00 |
Không bao giờ qu那n anh |
Phương Thanh |
23783.00 |
Không bao giờ qu那n anh |
Hồng Tr迆c |
23779.00 |
Không 2 |
Tommy Ngô, Bảo Hân |
23777.00 |
Không |
Tr迆c Lam ,Tr迆c Linh |
23774.00 |
Không |
Mai Lệ Huyền |
23773.00 |
Không |
Elvis Phương |
23769.00 |
Kh車c thầm |
Trường Vũ |
23767.00 |
Kh車c thầm |
Hương Lan |
23764.00 |
Kh車c một d辰ng sông |
Hương Lan, Nguyễn Hưng |
23762.00 |
Kh車c cho th那m sầu |
Nguyễn Thắng |
23760.00 |
Khoảnh khắc |
Vũ Anh Tuấn |
23757.00 |
Khoảnh khắc |
Lam Trường |
23754.00 |
Khoảng khắc |
Huy Tâm |
23755.00 |
Khoảng trời tôi y那u |
Huy Vũ |
23830.00 |
Khổ v足 ai |
Mộng Ngọc |
23828.00 |
Khổ qua |
Thanh Thư |
23751.00 |
Khi y那u |
Lam Trường |
23750.00 |
Khi y那u |
Johnny Dũng, Vina |
23749.00 |
Khi xưa ta b谷 = bang bang |
Nguy那n Khang, Diễm Li那n |
23744.00 |
Khi tôi xa người |
Thi那n Kim |
23740.00 |
Khi t足nh y那u đến |
Cẩm Ly, Lam Trường |
23738.00 |
Khi t足nh chưa đến |
Thi那n Kim |
23737.00 |
Khi t足nh bay xa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23734.00 |
Khi ta xa rời nhau |
Lâm Thuý Vân |
23733.00 |
Khi người y那u tôi kh車c |
Ngọc Hạ, Nguy那n Khang |
23730.00 |
Khi người y那u tôi kh車c |
Bruce Đo角n |
23728.00 |
Khi người đ角n ông kh車c |
Lý Hải |
23726.00 |
Khi m迄a xuân trở lại |
Lâm Nhật Tiến |
23725.00 |
Khi m足nh xa nhau |
Phương Diễm Hạnh |
23719.00 |
Khi không |
Tâm Đoan |
23718.00 |
Khi không |
Hạ Vy |
23717.00 |
Khi giấc mơ về |
Phương Thanh |
23716.00 |
Khi giấc mơ về |
Nhật Trung, La Sương Sương |
23715.00 |
Khi giấc mơ về |
Lâm Nhật Tiến, Như Loan |
23714.00 |
Khi em tho芍ng qua đời tôi |
Quang Dũng |
23712.00 |
Khi đã y那u em |
Công Th角nh |
23711.00 |
Khi đã y那u anh |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
23709.00 |
Khi đã y那u |
Ho角ng Lan |
23707.00 |
Khi c車 em trong đời |
Minh Vy |
23703.00 |
Khi cô đơn em gọi t那n anh |
Thanh Thuý |
23702.00 |
Khi cô đơn anh gọi t那n em |
Female |
23701.00 |
Khi c車 ch角ng |
Như Loan |
23699.00 |
Khi c車 ch角ng |
Lâm Thuý Vân |
23698.00 |
Khi chuyện t足nh đã cuối |
Thuỳ Dương |
23693.00 |
Khi |
Kh芍nh H角 |
23692.00 |
Kh芍t khao 芍nh mặt trời |
Lương T迄ng Quang |
23685.00 |
K谷n vợ |
Bảo Li那m |
23687.00 |
Kể từ đ那m đ車 |
Phi Nhung |
23682.00 |
Kẽ đi t足m mộng |
Gia Huy |
23680.00 |
Kẽ đến sau |
Sơn Tuyền |
23670.00 |
Kẻ cắp tr芍i tim |
Sỹ Đan, Ngọc Huệ |
23669.00 |
Kẻ bịp bơm đ芍ng y那u |
Lây Minh |
23657.00 |
Huyền thoại n角ng Tô Thị |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23656.00 |
Huyền thoại một t足nh y那u (tân cổ) |
Kim Tử Long |
23655.00 |
Huyền thoại một người con g芍i |
Man |
23653.00 |
Huyền thoại một chiều mưa |
Trường Vũ |
23649.00 |
Huyền sử một người mang t那n Quốc |
Mạnh Đ足nh |
23647.00 |
Hữu duy那n thi那n lý ngộ |
Tuấn Vũ, Khả T迆 |
23646.00 |
Hương xưa |
Tuấn Ngọc |
23645.00 |
Hương xưa |
Trần Thu H角 |
23643.00 |
Hương xưa |
Sỹ Ph迆 |
23640.00 |
Hương xưa |
Bruce Đo角n |
23639.00 |
Hướng về H角 Nội |
Tuấn Ngọc |
23638.00 |
Hướng về H角 Nội |
Quang Dũng |
23636.00 |
Hướng về H角 Nội |
Bruce Đo角n |
23635.00 |
Hương t車c n角ng dâu |
Đo角n Thy |
23632.00 |
Hương t車c mạ non |
Quang L那, H角 Phương |
23631.00 |
Hương t車c mạ non |
Quang B足nh |
23629.00 |
Hương t車c mạ non |
Khả T迆, Bruce Đo角n |
23634.00 |
Hương t車c mạ non (tân cổ) |
Kim Tử Long |
23626.00 |
Hương t足nh củ |
Mạnh Quỳnh |
23622.00 |
Hương thầm |
Quốc Đại, Cẩm Ly |
23621.00 |
Hương thầm |
Ho角i Nam |
23615.00 |
Hương đồng gi車 nội |
Hương Thuỷ, N. Loan, Bảo Hân |
23612.00 |
Hương ca vô tận |
Man |
23613.00 |
Hương ca vô tận |
Tuấn Vũ |
23608.00 |
Hững hờ |
Đon Hồ |
23600.00 |
Huế buồn |
Như Quỳnh |
23580.00 |
Hồng Ngự mang t那n em |
Quốc Đại |
23579.00 |
Hồng môi |
Mỹ Tâm |
23578.00 |
Hong lại t足nh đầu |
Vũ Khanh |
23596.00 |
H辰n vọng phu 3 |
Bruce Đo角n |
23594.00 |
H辰n vọng phu 2 |
Hải Lý |
23592.00 |
H辰n vọng phu 1 |
Thế Sơn |
23590.00 |
H辰n vọng phu |
Tốp Ca |
23589.00 |
H辰n vọng phu |
Ho角ng Oanh, Thanh Lan |
23588.00 |
H辰n vọng phu |
Bruce Đo角n |
23586.00 |
Hôn môi xa |
Tiến Dũng |
23585.00 |
Hôn môi xa |
Nguyễn Quốc Anh |
23582.00 |
Hôn môi xa |
Đan Trường |
23576.00 |
Hờn dỗi |
Tuấn Ngọc |
23574.00 |
Hờn anh giận em |
Philip Huy,Th芍i Doanh Doanh |
23573.00 |
Hờn anh giận em |
Phi Nhung, Mạnh Đ足nh |
23568.00 |
Hồi tưởng |
Trường Vũ |
23566.00 |
Hồi tưởng |
Lâm Gia Minh |
23565.00 |
Hội tr迄ng dương |
Hợp Ca |
23563.00 |
Hối tiếc |
Như Mai |
23562.00 |
Hơi thở t足nh y那u |
Gia Huy |
23558.00 |
Hởi người y那u |
Nguyễn Khang |
23557.00 |
Hởi người t足nh |
Ngọc Lan |
23555.00 |
Hởi người t足nh |
Lili Huệ |
23554.00 |
Hởi n角ng xuân |
Quỳnh Dũng |
23553.00 |
Hởi n角ng xuân |
Đ足nh Văn |
23546.00 |
Hỏi cưới |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
23545.00 |
Hỏi c辰n nhớ hay qu那n |
T迆 Quy那n |
23542.00 |
Hỏi bạn |
Châu Tuấn, Khải Tuấn |
23488.00 |
Hoang vu |
Phương Nghi |
23487.00 |
Hoang vu |
Man |
23485.00 |
Hoang vắng |
Thanh H角, Bảo Hân |
23481.00 |
Ho角ng hôn m角u tim |
Nguyệt Thanh |
23482.00 |
Ho角ng hôn m角u t赤m |
Đo角n Thy |
23468.00 |
Ho角i thu |
Christian L那 |
23466.00 |
Ho角i niệm trắng |
Trần Th芍i Ho角 |
23461.00 |
Ho角i niệm |
Khả T迆 |
23460.00 |
Ho角i mong |
Lý Hải |
23459.00 |
Ho角i mong |
Ho角i Vũ |
23457.00 |
Ho角i cổ |
Hương Lan |
23455.00 |
Ho角i cảm |
Th芍i Hiền |
23452.00 |
Ho角i cảm |
Man |
23451.00 |
Ho角i cảm |
Lưu B赤ch |
23450.00 |
Ho角i cảm |
Lệ Thu |
23536.00 |
Hoa xuân |
Ho角ng Oanh |
23500.00 |
Hoa sứ nh角 n角ng |
Duy Linh |
23532.00 |
Hoa vắng vầng trăng |
Trường Vũ |
23530.00 |
Hoa v角ng mấy độ |
Thy Nga |
23534.00 |
Hoa vẫn nở tr那n đường qu那 hương |
Tuấn Vũ |
23527.00 |
Hoa trinh nữ |
Man |
23524.00 |
Hoa trắng thôi c角i tr那n 芍o t赤m |
Ho角ng Oanh |
23521.00 |
Hoa t赤m ng角y xưa |
Vũ Khanh |
23520.00 |
Hoa t赤m ng角y xưa |
Thu Phương |
23518.00 |
Hoa t赤m ng角y xưa |
Th芍i Châu, Phi Nhung |
23514.00 |
Hoa t赤m ng角y xưa |
Ngọc Thuý |
23512.00 |
Hoa t赤m ng角y xưa |
Hồng Tr迆c |
23507.00 |
Hoa thương nhớ ai |
Như Mai |
23498.00 |
Hoa soan b那n thềm củ |
Tuấn Vũ |
23497.00 |
Hoa soan b那n thềm củ |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
23493.00 |
Hoa soan b那n thềm củ |
Man |
23477.00 |
Hoa mười giờ |
Quốc Đại, Cẩm Ly |
23476.00 |
Hoa mười giờ |
Quế Trang |
23474.00 |
Hoa Mộc Lan (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Phượng Mai |
23473.00 |
Hoa lục b足nh thương nhớ (tân cổ) |
Nhân Hậu |
23472.00 |
Hoa khế vườn xưa (tân cổ) |
Tuấn Anh |
23448.00 |
Hoa hồng t足nh y那u |
Loan Châu |
23447.00 |
Hoa hồng m迄a xuân |
Quốc Kiệt, Trinh Trinh |
23443.00 |
Hoa học tr辰 |
Phi Nhung |
23441.00 |
Hoa học tr辰 |
Kiều Nga |
23440.00 |
Hoa học tr辰 |
Duy Quang, Ngọc Minh |
23434.00 |
Hoa cỏ m迄a xuân |
Tik Tik Tac |
23433.00 |
Hoa ch迄m gởi (tân cổ) |
Lương Tuấn, Phương Loan |
23432.00 |
Hoa cau vườn trầu |
Vũ Luân, Tâm Tâm |
23429.00 |
Hoa c角i m芍i t車c |
Man |
23428.00 |
Hoa bướm ng角y xưa |
Trần Th芍i Ho角, Như Quỳnh |
23427.00 |
Ho角 b足nh ơi, Việt Nam ơi |
Trung Chỉnh, Phương Dung |
23425.00 |
Hoa biển |
Mạnh Đ足nh |
23424.00 |
Hoa biển |
Man |
23423.00 |
Hoa biển |
Khải Tuấn, Dạ Nhật Yến |
23422.00 |
Hoa biển |
Gia Huy |
23421.00 |
Hoa bất diệt (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
23418.00 |
H足nh b車ng qu那 nh角 |
Tuấn Vũ |
23417.00 |
H足nh b車ng qu那 nh角 |
Thanh Huyền, Chung Tử Lưu |
23415.00 |
H足nh b車ng qu那 nh角 |
Mạnh Quỳnh, Hương Thuỷ |
23414.00 |
H足nh b車ng qu那 nh角 |
Kh芍nh Ho角ng |
23413.00 |
H足nh b車ng qu那 nh角 |
Hương Lan |
23412.00 |
H足nh b車ng người y那u |
Quốc Đại |
23409.00 |
H足nh ảnh người không đợi |
Thuỳ Trâm |
23408.00 |
H足nh ảnh người em không đợi |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
23407.00 |
H足nh ảnh người em không đợi |
Sơn Ca |
23403.00 |
Hiến chương t足nh y那u |
L那 Tâm |
23396.00 |
Hẹn h辰 đ那m trăng |
Mạnh Đ足nh, Như Quỳnh |
23395.00 |
Hẹn h辰 |
Tuấn Ngọc |
23392.00 |
H豕 muộn |
Bằng Kiều |
23385.00 |
Hãy y那u như chưa y那u lần n角o |
Đon Hồ, Doanh Doanh |
23384.00 |
Hãy y那u như chưa y那u lần n角o |
Ái Vân, Elvis Phương |
23386.00 |
Hãy y那u như chưa y那u lần n角o |
Female |
23383.00 |
Hãy y那u nhau đi |
Thuý Hằng |
23382.00 |
Hãy vui đ那m nay |
Kiều Nga |
23380.00 |
Hãy về với anh |
Nguyễn Khang |
23378.00 |
Hãy về đây b那n anh |
Gia Huy |
23377.00 |
Hãy về đây b那n anh |
Duy Mạnh |
23372.00 |
Hãy tha thứ cho em |
Lâm Thuý Vân |
23369.00 |
Hãy sống như mọi người |
Bảo Hân, Trang Đ角i |
23367.00 |
Hãy sống c迄ng t足nh y那u |
Bảo Hân, Như Loan |
23363.00 |
Hãy qu那n nhau |
Phi Nhung |
23362.00 |
Hãy qu那n em đ那m nay |
Chung Tử Lưu |
23360.00 |
hãy ở đây đ那m nay |
đ角m vĩnh hưng |
23359.00 |
Hãy n車i y那u em đ那m nay |
Lưu B赤ch |
23357.00 |
Hãy n車i với em |
Mỹ Tâm&Bằng Kiều |
23356.00 |
Hãy n車i với em |
Hồng Ngọc |
23353.00 |
Hãy n車i một lời |
Tuấn Việt |
23351.00 |
Hãy n車i lời y那u |
Thanh Thuý |
23350.00 |
Hãy n車i lời y那u |
Johnny Dũng |
23344.00 |
Hãy mang niềm vui tới |
T迆 Quy那n |
23343.00 |
Hãy mang đến những m迄a xuân |
Quang Dũng |
23342.00 |
Hãy mang đến những m迄a xuân |
Nguyễn Hưng |
23341.00 |
Hãy mang đến những m迄a xuân |
Lý Hải |
23339.00 |
Hay l角 anh đã qu那n em |
Mộng Ngọc |
23334.00 |
Hãy đến b那n em |
Jacquelin Thuỵ Tram |
23333.00 |
Hãy đến b那n ch角ng |
Trizzie Phương Trinh |
23336.00 |
hãy để t足nh ngủ y那n |
minh tuyết |
23331.00 |
Hãy để mưa rơi |
Trần Th芍i Ho角 |
23328.00 |
Hãy để mưa rơi |
Ngọc Thuý |
23327.00 |
Hãy để mưa rơi |
Lý Hải |
23325.00 |
Hãy để mưa rơi |
Đan Trường |
23324.00 |
Hãy dắt em về |
Ngọc Hương |
23321.00 |
H芍t với d辰ng sông |
Diễm Lien |
23318.00 |
H芍t với ch迆 ve con |
Bằng Kiều |
23315.00 |
H芍t ru t足nh đời |
Th芍i Châu |
23313.00 |
H芍t ru t足nh đời |
Ngọc Sơn |
23302.00 |
H芍t nữa đi em |
Trường Duy |
23301.00 |
H芍t nữa đi em |
Quốc Đại |
23300.00 |
H芍t nữa đi em |
Kh芍nh Ho角ng |
23299.00 |
Hạt mưa v角 nổi nhớ |
Nguyễn Khang |
23298.00 |
Hạt mưa v角 nổi nhớ |
Lưu B赤ch |
23297.00 |
H芍t l角m quen |
Mai Lệ Huyền |
23287.00 |
H芍t cho người y那u dấu |
Man |
23281.00 |
H芍t cho người t足nh |
Chế Linh |
23278.00 |
H芍t cho người ở lại |
Mỹ Tâm |
23276.00 |
H芍t cho người nằm xuống |
Kh芍nh Ly |
23273.00 |
H芍t cho một d辰ng sông |
Lâm H迄ng |
23267.00 |
H芍t b那n trời lãng qu那n |
Mỹ Tâm |
23263.00 |
H角o hoa |
Khả T迆 |
23266.00 |
H角o hoa (tân cổ) |
Linh Tâm, Ngọc Huyền |
23243.00 |
H角nh tr足nh tr那n đất ph迄 sa |
Phi Nhung |
23238.00 |
H角nh tr足nh tr那n đất ph迄 sa |
Chi那u H迄ng, Tuyết Ngân |
23236.00 |
H角nh trang giả từ |
Như Quỳnh, Trường Vũ |
23233.00 |
Hạnh ph迆c vẫn c辰n đây |
Hương Lan |
23232.00 |
Hạnh ph迆c trong tầm tay |
Mộng Ngọc |
23230.00 |
Hạnh ph迆c trăm năm |
Phương Ho角ng Châu |
23229.00 |
Hạnh ph迆c thương đau |
Trường Vũ |
23226.00 |
Hạnh ph迆c quanh đây |
Khả T迆 |
23223.00 |
Hạnh ph迆c nữa vời |
Kenny Th芍i |
23221.00 |
Hạnh ph迆c một m迄a xuân |
Lương T迄ng Quang |
23219.00 |
Hạnh ph迆c mang theo |
Ý Lan |
23218.00 |
Hạnh ph迆c lang thang |
Ý Lan |
23217.00 |
Hạnh ph迆c lang thang |
Th芍i Châu |
23214.00 |
Hạnh ph迆c đơn sơ |
Mạnh Quỳnh |
23213.00 |
Hạnh ph迆c đôi ta |
Quang B足nh, Trang Thanh Lan |
23206.00 |
Hạnh ph迆c bất chợt |
Ngọc Thuý |
23205.00 |
Hang Belem |
Man |
23259.00 |
Hận tha la |
Hồng Tr迆c |
23261.00 |
Hận tha la (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
23249.00 |
H角n mặc tử |
Thanh Tuyền |
23244.00 |
H角n mặc tử |
Ho角i Nam |
23202.00 |
Hận đồ b角n |
Tuấn Vũ |
23199.00 |
Hận đồ b角n |
Bảo Tuấn |
23195.00 |
Hai v足 sao lạc |
Hồng Tr迆c |
23194.00 |
Hai v足 sao lạc |
Giao Linh |
23187.00 |
Hai phương trời c芍ch biệt |
Thanh Thuý |
23175.00 |
Hai m迄a noel |
Mạnh Đ足nh, Như Quỳnh |
23172.00 |
Hai m迄a mưa |
Ngọc Đại |
23169.00 |
Hai lối mông |
Mỹ Huyền |
23165.00 |
Hai kỷ niệm một chuyến đi |
Mạnh Quỳnh |
23164.00 |
Hai kỷ niệm một chuyến đi |
Hồng Tr迆c |
23160.00 |
Hai kỹ niệm một chuyến đi |
Giao Linh |
23156.00 |
Hai kh赤a cạnh cuộc đời |
Lili Huệ |
23152.00 |
H芍i hoa rừng cho em |
Chế Linh, Thi那n Trang |
23153.00 |
H芍i hoa rừng cho em |
Thanh Thanh |
23149.00 |
Hai đứa giận nhau |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
23143.00 |
Hai b角n tay trắng |
Quốc Đại |
23142.00 |
Hai b角n tay trắng |
Kh芍nh Ho角ng |
23145.00 |
Hai b角n tay trắng (tân cổ) |
Kim Tử Long, Bảo Quy那n |
23140.00 |
Hải âu phi xứ |
T角i Linh, Sỹ Ben, Mộng Na |
23310.00 |
Hạ trắng |
Sisi Thanh Ly |
23307.00 |
Hạ trắng |
Kh芍nh Ly |
23296.00 |
H角 Ti那n |
Thanh Tuyền |
23291.00 |
Hạ thương |
Man |
23290.00 |
Hạ thương |
Hạ Vy |
23256.00 |
H角 Nội ng角y th芍ng củ |
Ngọc Hạ |
23253.00 |
H角 Nội m迄a vắng những cơn mưa |
Trần Th芍i Ho角 |
23139.00 |
Hạ hồng |
Tommy Ngô, Linda Trang Đ角i |
23136.00 |
Hạ buồn |
Phương Diễm Hạnh |
23134.00 |
Gửi niềm thương về Huế |
Kh芍nh Ho角ng |
23133.00 |
Gửi người tôi y那u |
Cẩm Ly, Cảnh H角n |
23132.00 |
Gửi người em g芍i |
Trần Thu H角 |
23131.00 |
Gửi người dưới mộ |
Gia Huy |
23126.00 |
G車t phi那u du |
H迄ng Cường |
23125.00 |
G車t hồng thôi hết phi那u lưu |
Man |
23123.00 |
G車t hồng phi那u du |
Vũ Khanh |
23122.00 |
G車t hồng |
Vũ Luân, Ngọc Huyền |
23120.00 |
G車t hồng |
Đan Trường |
23119.00 |
Gởi về H角 Nội (tân cổ) |
Mỹ Hằng |
23115.00 |
Gởi trao tr芍i tim |
Kenny Th芍i |
23114.00 |
Gọi t足nh xưa thức dậy |
Ngọc Hồ |
23107.00 |
Gợi nhớ qu那 hương |
Trường Vũ |
23106.00 |
Gợi nhớ qu那 hương |
Thanh Tuyền |
23104.00 |
Gợi nhớ qu那 hương |
Nguyễn Sơn |
23103.00 |
Gợi nhớ qu那 hương |
Ngân Tuấn, Như Hằng |
23102.00 |
Gợi nhớ |
Ý Lan |
23101.00 |
Gởi người y那u dấu |
Man |
23099.00 |
Gọi người xa vời |
Đon Hồ |
23098.00 |
Gởi người ở lại |
Lâm Gia Minh |
23097.00 |
Gởi người dưới mồ |
Gia Huy |
23090.00 |
Gọi giấc mơ xưa |
Thanh H角 |
23084.00 |
Gởi cố nhân đôi điều (tân cổ) |
Kim Tử Long, Thanh Ngân |
23083.00 |
Gởi anh m迄a xuân |
Diễm Li那n |
23065.00 |
G車c phố r那u xanh |
Nhật Trung |
23063.00 |
G車c phố r那u xanh |
Ho角ng Nam |
23061.00 |
G車c phố dịu d角ng |
Yến Vy |
23058.00 |
Go芍 phụ ngây thơ |
Minh Thông, Diễm Li那n |
23080.00 |
Gỏ cửa tr芍i tim |
Trường Vũ |
23079.00 |
Gỏ cửa tr芍i tim |
Quốc Đại |
23077.00 |
Gỏ cửa tr芍i tim |
Mạnh Quỳnh |
23075.00 |
Gỏ cửa t足nh y那u |
Thanh Thuý |
23073.00 |
Gỏ cửa, căn nh角 ngọai ô |
Đặng Thế Luân, Băng Tâm |
23072.00 |
Gỏ cửa |
Tuấn Vũ |
23070.00 |
Gỏ cửa |
Thế Vũ |
23069.00 |
Gỏ cửa |
Tâm Đoan |
23068.00 |
Gỏ cửa |
Mạnh Đ足nh |
23057.00 |
Giữ mãi t足nh anh trong tim |
Thu Minh |
23056.00 |
Giữ lại cho ấu thơ |
Nguyễn Khang |
23055.00 |
Giữ đời cho nhau |
Tuấn Ngọc |
23039.00 |
Giọt sương tr那n mi mắt |
Diễm Li那n |
23038.00 |
Giọt sầu trong tim |
Thanh H角 |
23037.00 |
Giọt sầu trong mưa |
Thanh Tr迆c |
23035.00 |
Giọt sầu trinh nữ |
Trường Vũ |
23033.00 |
Giọt sầu trinh nữ |
Hạ Vy |
23029.00 |
Giọt nước mắt ng角 |
Th芍i Thảo |
23024.00 |
Giọt nước mắt cho đời |
Lương T迄ng Quang |
23014.00 |
Giọt nắng b那n thềm |
Ho角ng Sơn |
23012.00 |
Giọt nắng b那n thềm |
Bruce Đo角n |
23008.00 |
Giọt mưa thu |
Nini, Hạ Vy |
23006.00 |
Giọt mưa thu |
Kh芍nh H角 |
23005.00 |
Giọt mưa thu |
Anh Tuyết |
23001.00 |
Giọt mưa gọi buồn |
Nhã Thanh |
22999.00 |
Giọt mưa đ那m |
Jenny Loan |
22998.00 |
Giọt mưa cuối thu |
Thanh H角 |
22997.00 |
Giọt m芍u chung t足nh |
Ngọc Huyền, Chế Thanh |
22992.00 |
Giọt lệ sầu |
Thuý Hằng |
22991.00 |
Giọt lệ sầu |
Gia Linh |
22990.00 |
Giọt lệ sầu |
Chế Linh |
22987.00 |
Giọt lệ đ角i trang |
Tuấn Vũ |
22984.00 |
Giọt lệ đ角i trang |
Ngọc Sơn |
22980.00 |
Giọt lệ cô đơn |
H角 Ngọc Vân |
22971.00 |
Giọt buồn không t那n |
Tâm Đoan |
22969.00 |
Giọt buồn |
Kh芍nh H角 |
22965.00 |
Gi辰ng lệ |
Chế Linh |
22964.00 |
Giọng ca dĩ vãng |
Th芍i Châu |
22962.00 |
Giọng ca dĩ vãng |
Hồng Tr迆c |
22961.00 |
Giọng ca dĩ vãng |
Dalena, Anh Khoa |
22959.00 |
Gi辰ng An Giang |
Hải Ly |
23046.00 |
Giờ tý canh ba |
Như Quỳnh, Mạnh Quỳnh |
22976.00 |
Gi車 thổi b那n sông |
Ngọc Huyền |
22967.00 |
Gi車 n迆i mưa rừng |
Trường Vũ |
22954.00 |
Gi車 m芍t trăng thanh |
Tâm Đoan |
22950.00 |
Gi車 đ芍nh đ辰 đưa |
Quang Linh |
22947.00 |
Giờ anh hứa để l角m g足 |
Lưu Ch赤 Vỹ |
22946.00 |
Gi車 |
Kh芍nh H角 |
22945.00 |
Giết người trong mộng |
Tuấn Ngọc |
22944.00 |
Giết người trong mộng |
Ngọc Lan |
22941.00 |
Giết người anh y那u |
Trường Duy |
22938.00 |
Giây ph迆t tâm t足nh (tân cổ) |
Minh Vương |
22939.00 |
Giây ph迆t tạ từ |
Hạ Vy |
22937.00 |
Giây ph迆t cuối tuần |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
22936.00 |
Giây ph迆t chia xa 2 |
Duy Mạnh |
22935.00 |
Giây ph迆t chia xa |
Lý Hải |
22889.00 |
Giang sinh hồng |
Vũ Luân, H角 My |
22885.00 |
Gi芍ng lan |
Ý Lan |
22884.00 |
Giăng câu 2 |
Thanh Huyền, Chung Tử Lưu |
22879.00 |
Giăng câu |
Khả T迆, Kỳ Vương |
22878.00 |
Giăng câu |
Elvis Phương, Hương Lan |
22906.00 |
Giận nhau mất vui |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
22902.00 |
Giận hờn 2 |
Thế Vũ |
22898.00 |
Giận hờn |
Kh芍nh Ho角ng |
22897.00 |
Giận hờn |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
22896.00 |
Giận hờn |
Ho角ng Sơn |
22894.00 |
Giận hờn |
Đon Hồ, Thế Sơn |
22893.00 |
Giận hờn |
Đặng Trường Ph芍t |
22873.00 |
Giấc ngủ đầu nôi (tân cổ) |
Linh Tâm, Phượng Hằng |
22871.00 |
Giấc ngủ cô đơn |
Thanh Thanh |
22856.00 |
Giấc mộng viễn du |
Ý Lan |
22869.00 |
Giấc mơ về em |
Lam Trường |
22868.00 |
Giấc mơ tuyệt vời |
Lam Trường |
22865.00 |
Giấc mơ tuyệt vời |
Diễm Li那n |
22864.00 |
Giấc mơ t足nh y那u |
Mỹ Tâm |
22863.00 |
Giấc mơ thời gian |
Ngọc Hương |
22857.00 |
Giấc mơ nồng say |
Thanh Thuý |
22854.00 |
Giấc mơ ng角y xưa |
Việt Quang |
22851.00 |
Giấc mơ m迄a thu |
Mỹ Tâm |
22850.00 |
Giấc mơ m迄a đông |
Thu Minh |
22848.00 |
Giấc mơ m迄a đông |
Loan Châu |
22846.00 |
Giấc mơ m迄a đông |
Đan Trường |
22842.00 |
Giấc mơ hồi hương |
Lệ Thu |
22838.00 |
Giấc mơ c芍nh c辰 |
Phi Nhung, Như Quỳnh |
22837.00 |
Giấc mơ buồn |
Quang Dũng |
22835.00 |
Giấc mơ |
Vpop |
22834.00 |
Giấc mơ |
Phạm H Anh |
22933.00 |
Giả từ vũ kh赤 |
Trường Vũ |
22930.00 |
Giả từ t足nh y那u |
Female |
22927.00 |
Giả từ em |
Lý Hải, Thanh Thảo |
22926.00 |
Giả từ dĩ vãng |
Tr迆c Lan |
22925.00 |
Giả từ dĩ vãng |
Ho角i Vũ |
22920.00 |
Giả từ đ那m mưa |
Kh芍nh Ho角ng |
22919.00 |
Giả từ đ那m mưa |
Female |
22916.00 |
Giả từ cố đô |
Ngọc Hạ |
22915.00 |
Giả từ |
Quốc Đại |
22913.00 |
Giả từ |
Quang B足nh |
22912.00 |
Giả từ |
Nguyễn Sơn |
22876.00 |
Giai điệu t足nh y那u |
Quang Dũng |
22829.00 |
Giả biệt S角i G辰n |
Trường Vũ |
25650.00 |
Ng角y xuân t芍i ngộ (tân cổ) |
Trọng Ph迆c, Thoại Mỹ |
25647.00 |
Ng角y xưa l那n 5 l那n 3 |
Quang Linh, Mỹ Lệ |
25646.00 |
Ng角y xưa ho角ng thị |
Thuý Hằng |
25645.00 |
Ng角y xưa ho角ng thị |
Thanh Lan |
25642.00 |
Ng角y xưa ho角ng thị |
Lệ Hằng |
25631.00 |
Ng角y xưa 2 đứa |
Vân Quang Long, Cẩm Ly |
25637.00 |
Ng角y xưa c辰n b谷 |
Tam Ca Áo Trắng |
25635.00 |
Ng角y xưa anh n車i |
Yến Vy |
25634.00 |
Ng角y xưa anh n車i |
Phi Nhung |
25628.00 |
Ng角y vui qua mau |
Kỳ Vương |
25624.00 |
Ng角y về |
Sơn Ca |
25622.00 |
Ng角y trở về |
Trường Vũ |
25621.00 |
Ng角y trở về |
Man |
25617.00 |
Ngây thơ |
Khả T迆 |
25614.00 |
Ng角y th芍ng của t足nh y那u |
Lâm Thuý Vân |
25613.00 |
Ng角y ta xa nhau |
Minh Tuyết, Cẩm Ly |
25608.00 |
Ng角y ta b那n nhau |
Thanh H角 |
25607.00 |
Ng角y ta b那n nhau |
Th芍i Châu |
25603.00 |
Ng角y sau sẽ ra sao |
Trường Vũ |
25602.00 |
Ng角y sau sẽ ra sao |
Thi那n Trang |
25597.00 |
Ng角y mưa tuyết |
Nini, Uyển My, Hạ Vy |
25594.00 |
Ng角y mưa thôi rơi |
Ho角i An |
25592.00 |
Ng角y mai xa nhau |
Female |
25590.00 |
Ng角y mai tôi về |
Trường Vũ |
25587.00 |
Ng角y không t那n |
Quang Dũng |
25586.00 |
Ng角y hôm qua l角 thế |
Quang Dũng |
25582.00 |
Ng角y hạnh ph迆c |
Tâm Đoan, Hương Thuỷ, |
25584.00 |
Ng角y hạnh ph迆c (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
25580.00 |
Ng角y em đi |
Thế Sơn |
25576.00 |
Ng角y em đi |
Hồng Tr迆c |
25575.00 |
Ng角y em đi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25573.00 |
Ng角y đ車 xa rồi |
Phi Nhung |
25569.00 |
Ng角y đ車 |
Việt Dzũng |
25568.00 |
Ng角y đ車 |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
25566.00 |
Ng角y đ車 |
Man |
25565.00 |
Ng角y đ車 |
Anh T迆 |
25564.00 |
Ng角y đẹp nhất (tân cổ) |
Mỹ Hằng |
25561.00 |
Ng角y đ芍 đơm bong |
Thanh Thanh |
25559.00 |
Ng角y đ芍 đơm bong |
Man |
25557.00 |
Ng角y chia tay |
C芍t Ti那n,Andy Qu芍ch |
25556.00 |
Ng角y buồn |
Trường Vũ |
25554.00 |
Ng角y buồn |
Phương Diễm Hạnh |
25552.00 |
Ng角y b那n nhau |
Linda Trang Đ角i |
25550.00 |
Ng角y ấy c辰n anh |
Lâm Thuý Vân |
25546.00 |
Ngẫu hứng lý qua cầu |
Vũ Tuấn |
25543.00 |
Ngẫu hứng lý qua cầu |
Kỳ Vương, Khả T迆 |
25533.00 |
Ng角n năm vẫn đợi |
Nini |
25531.00 |
Ng角n năm tương ph迄ng |
Đăng Khôi |
25530.00 |
Ng角n năm phôi pha |
Quang Vinh, Uy那n Nhi |
25529.00 |
Ng角n năm mây bay |
Kh芍nh H角 |
25509.00 |
Ngã ba t足nh |
Thi那n Trường Địa Hải |
25507.00 |
Nếu xuân n角y vắng anh (tân cổ) |
Phi Nhung |
25505.00 |
Nếu vắng anh, nổi l辰ng người đi |
Vũ Khanh, Kim Anh |
25502.00 |
Nếu ta đừng quen nhau |
Phương Diễm Hạnh |
25503.00 |
Nếu ta đừng qu那n nhau |
Bảo Ngọc |
25499.00 |
Nếu phôi pha ng角y mai |
Minh Vy |
25490.00 |
Nếu một ng角y |
Nguyễn Hưng, Đon Hồ |
25486.00 |
Nếu mai n角y xa nhau |
Nini Khanh |
25485.00 |
Nếu mai n角y |
Thế Sơn |
25484.00 |
Nếu lỡ ch迆ng m足nh |
Trường Vũ |
25482.00 |
Nếu không c車 em |
Lâm Nhật Tiến |
25478.00 |
Nếu đừng dang dở |
Hằng Nga |
25477.00 |
Nếu đời không c車 anh |
Thanh Tuyền |
25474.00 |
Nếu điều đ車 xẩy ra |
Phương Thanh |
25473.00 |
Nếu điều đ車 xẩy ra |
Bằng Kiều |
25466.00 |
Nếu c辰n c車 mai sau |
Ngọc Anh |
25465.00 |
Nếu c車 lỡ xa l足a nhau |
Tuấn Hưng |
25463.00 |
Nếu ch迆ng m足nh c芍ch trở |
Tuấn Vũ |
25462.00 |
Nếu ch迆ng m足nh c芍ch trở |
Kh芍nh Ho角ng |
25461.00 |
Nếu ch迆ng m足nh c芍ch trở |
Hạ Vy |
25460.00 |
Nếu ch迆ng m足nh c芍ch trở |
Chế Linh, Phi Nhung |
25456.00 |
Nếu biết trước |
Gia Huy |
25453.00 |
Nếu anh về b那n em |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
25449.00 |
Nếu anh đừng hẹn |
Phi Nhung |
25446.00 |
Nếu anh đừng hẹn |
Duy Linh, Tâm Đoan |
25443.00 |
Nếu |
Duy Quang |
25442.00 |
N谷t son buồn |
Thi那n Trang |
25441.00 |
N谷t son buồn |
Sisi Thanh Ly |
25439.00 |
N谷t buồn thời chiến |
Phi Nhung |
25437.00 |
N角y người y那u |
Man |
25435.00 |
N角y cô em |
Kenny Th芍i |
25434.00 |
N角y cô em |
Ho角ng Nam, Kỳ Anh |
25432.00 |
Nấu b芍nh đ那m xuân (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
25429.00 |
N角ng y那u hoa t赤m |
Quang L那 |
25428.00 |
N角ng y那u hoa t赤m |
Phi Nhung |
25427.00 |
N角ng xuân của tôi |
Hồng Hạnh |
25418.00 |
Nắng 迆a t足nh tôi |
Quang Dũng |
25417.00 |
N角ng Trung Hoa xinh đẹp |
Linda Trang Đ角i |
25416.00 |
N角ng Trung Hoa xinh đẹp |
Ánh Minh |
25415.00 |
N角ng ti那n của l赤nh |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
25406.00 |
Nắng S角i G辰n, nắng Paris |
Sisi Thanh Ly |
25407.00 |
Nắng S角i G辰n, nắng Paris |
Th芍i Hiền |
25401.00 |
Nắng hạ |
Anh Thư |
25398.00 |
Nắng đẹp miền nam |
Phương Loan, Ngọc Thuý |
25396.00 |
Nắng c車 c辰n xuân |
Kh芍nh H角 |
25394.00 |
Nắng chiều |
Thanh H角 |
25390.00 |
Nắng chiều |
Female |
25387.00 |
Năm cụm n迆i qu那 hương |
Hồng Tr迆c |
25377.00 |
Năm 17 tuổi |
Male |
25376.00 |
Năm 17 tuổi |
Khả T迆 |
25375.00 |
Năm 17 tuổi |
Hạ Vy |
25374.00 |
Nấc thang t足nh y那u |
Johnny Dũng |
25371.00 |
Muộn m角ng |
Trizzie Phương Trinh |
25368.00 |
Muộn m角ng |
L那 To角n |
25367.00 |
Muộn m角ng |
Ho角ng Châu |
25362.00 |
Muốn |
T迆 Quy那n |
25348.00 |
Mừng xuân |
Hợp Ca |
25347.00 |
Mừng tuổi Mẹ |
Trường Vũ |
25343.00 |
Mừng tân thế kỷ |
Hợp Ca |
25336.00 |
Mực t赤m mồng tơi |
Ho角i Nam |
25339.00 |
Mực t赤m mồng tơi (tân cổ) |
Minh Cảnh, Cẩm Ti那n |
25335.00 |
M迆c 芍nh trăng v角ng |
Như Quỳnh, Thế Sơn |
25329.00 |
M迄a xuân trong đôi mắt em |
Phi Khanh |
25327.00 |
M迄a xuân trong đôi mắt em |
Ngọc Lan |
25326.00 |
M迄a xuân trong đôi mắt em |
Loan Châu |
25325.00 |
M迄a xuân trong đôi mắt em |
Đức Huy |
25332.00 |
M迄a xuân trở vế |
Lưu B赤ch |
25331.00 |
M迄a xuân trở vế |
Lương T迄ng Quang |
25324.00 |
M迄a xuân tr那n đỉnh b足nh y那n |
Th芍i Hiền |
25323.00 |
M迄a xuân t足nh y那u |
Quang Dũng |
25321.00 |
M迄a xuân qua |
Female |
25320.00 |
M迄a xuân ơi |
Hợp Ca |
25319.00 |
M迄a xuân nồng n角n |
L那 Quang |
25316.00 |
M迄a xuân mới (tân cổ) |
Trọng Nghĩa, Ngân Huệ |
25315.00 |
M迄a xuân l芍 khô |
Mạnh Quỳnh |
25314.00 |
M迄a xuân l芍 khô |
Lâm Gia Minh |
25312.00 |
M迄a xuân không c辰n nữa |
Mạnh Quỳnh |
25309.00 |
M迄a xuấn đ車 c車 em |
Chế Linh |
25307.00 |
M迄a xuân đầu ti那n |
Như Quỳnh, Thế Sơn |
25305.00 |
M迄a xuân đầu ti那n |
Ngọc B赤ch |
25304.00 |
M迄a xuân đầu ti那n |
Đinh Ngọc, Thanh Tr迆c |
25300.00 |
M迄a xuân của Mẹ |
Trường Vũ |
25298.00 |
M迄a xuân của Mẹ |
Mạnh Quỳnh |
25296.00 |
M迄a xuân |
Minh Tuyết |
25295.00 |
M迄a xuân |
Đức Trịnh |
25294.00 |
M迄a xuân |
Chương Đức |
25293.00 |
Mưa xa |
Ngọc B赤ch |
25287.00 |
Mưa ướt mi buồn |
Lưu B赤ch |
25282.00 |
Mưa trong mắt em |
Kh芍nh H角 |
25272.00 |
Mưa tr那n phố Huế |
Phi Nhung |
25277.00 |
Mưa tr那n phố Huế |
Mỹ Lệ |
25275.00 |
Mưa tr那n phố Huế |
Ho角ng Oanh |
25270.00 |
Mưa tr那n phố |
C芍t Ti那n |
25262.00 |
Mưa tr那n biển vắng |
Thu Thảo |
25261.00 |
Mưa tr那n biển vắng |
Ngọc Lan |
25259.00 |
Mưa tr那n biển vắng |
Lili Huệ |
25258.00 |
Mưa tr那n biển vắng |
Dalena |
25257.00 |
Mưa t足nh |
Loan Châu |
25256.00 |
Mưa t赤m |
C芍t Ly |
25243.00 |
M迄a thương củ |
Vũ Khanh, Hải Lý |
25248.00 |
M迄a thu trong mưa |
Nini, Hạ Vy, Vina |
25245.00 |
M迄a thu sắp đến |
Lâm Thuý Vân |
25242.00 |
M迄a thu năm đ車 |
Thanh Tuyền |
25239.00 |
M迄a thu l芍 bay |
Phi Nhung |
25238.00 |
M迄a thu l芍 bay |
Ngọc B赤ch |
25228.00 |
M迄a thu cho em |
Phi Khanh |
25218.00 |
M迄a thu chết |
Julie |
25217.00 |
M迄a thu c芍nh nâu |
Kh芍nh Ly |
25216.00 |
M迄a thu |
Thu Phương |
25213.00 |
Mưa ta không c車 nhau |
Thanh Hằng |
25211.00 |
M迄a sầu ri那ng |
Trường Vũ |
25212.00 |
M迄a sầu ri那ng (tân cổ) |
Ch赤 Tâm Hương Lan |
25208.00 |
Mưa sao băng |
Sơn Tuyền |
25206.00 |
Mưa S角i G辰n c辰n buồn không em |
Nguyệt Anh |
25205.00 |
Mưa rừng |
Thi那n Trang |
25202.00 |
Mưa rừng |
Như Quỳnh |
25201.00 |
Mưa rừng |
Carol Kim |
25199.00 |
Mưa rơi cuối tuần |
Cẩm Ly |
25196.00 |
Mưa rơi |
Christian L那 |
25195.00 |
Mưa qua phố vắng |
Phi Nhung |
25192.00 |
Mưa qua phố vắng |
Chung Tử Lưu |
25188.00 |
Mưa phố |
Minh Vy |
25185.00 |
Mưa phi trường |
Nguyễn Khang |
25182.00 |
Mưa phi trường |
Lam Trường |
25181.00 |
Mưa phi trường |
Johnny Dũng, Hạ Vy |
25179.00 |
Mưa phi trường |
Chế Thanh, Ngọc Huyền |
25187.00 |
Mưa phi trường |
Trương Ngọc Thuý |
25176.00 |
Mưa nữa đ那m |
Trường Vũ |
25171.00 |
Mưa ngâu |
Kh芍nh H角 |
25169.00 |
Mưa m迄a đông |
Vân Quang Long |
25166.00 |
Mưa lệ |
Mộng Ngọc |
25165.00 |
Mưa lệ |
L那 Huỳnh |
25164.00 |
Mưa lệ |
Kim Anh |
25163.00 |
Mưa lạnh thảo cầm vi那n (tân cổ) |
Hữu Phước, Hương Lan |
25158.00 |
Mưa hồng |
Female |
25155.00 |
Mưa ho角ng hôn |
Thanh Lam |
25154.00 |
M迄a hoa bỏ lại |
Nguyễn Khang |
25153.00 |
M迄a hoa b赤 |
Phi Nhung |
25152.00 |
M迄a hoa anh đ角o |
Hồng Nhung |
25151.00 |
M迄a hoa anh đ角o |
Dương Triều Vũ |
25149.00 |
M迄a h豕 xanh |
Thuý Hằng |
25147.00 |
M迄a h豕 vô tận |
Th芍i Doanh Doanh |
25146.00 |
M迄a h豕 rức rỡ |
Thanh Tr迆c, Gia Huy |
25138.00 |
M迄a đông xứ lạ |
Nhật Huy |
25136.00 |
M迄a đông về chưa anh |
Female |
25134.00 |
M迄a đông thương nhớ |
Yến Phương |
25133.00 |
M迄a đông thương nhớ |
Nini |
25132.00 |
M迄a đông t角n phai |
Đan Trường |
25130.00 |
M迄a đông sắp đến |
Lâm Thuý Vân |
25127.00 |
M迄a đông hoa trắng |
Tâm Đoan |
25126.00 |
M迄a đông đã quay về |
Loan Châu |
25125.00 |
M迄a đông của anh |
Vũ Linh |
25122.00 |
M迄a đông của anh |
Kim Anh, Tuấn Vũ |
25121.00 |
M迄a đông của anh |
Female |
25118.00 |
M迄a đông cô đơn |
Việt Quang |
25115.00 |
Mưa dĩ vãng |
Trần Tâm, Thanh Thảo |
25113.00 |
Mưa đ那m tỉnh nhỏ |
Mộng Ngọc |
25112.00 |
Mưa đ那m tỉnh lẻ |
Tâm Đoan |
25107.00 |
Mưa đ那m độc h角nh |
Th芍i Châu |
25102.00 |
Mưa đ那m |
Nhật Hạ |
25098.00 |
Mưa chiều kỷ niệm |
L那 To角n |
25097.00 |
Mưa chiều kỹ niệm |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25096.00 |
Mưa chiều |
Thanh Thảo |
25094.00 |
Mưa chia tay |
Ngọc Đan Thanh |
25092.00 |
Mưa buồn |
Ngọc B赤ch, Nguyễn Khương |
25089.00 |
Mưa buồn |
Huy Vũ, Minh Tuyết |
25086.00 |
Mưa bụi 2 |
T角i Linh, Đ足nh Văn |
25079.00 |
Mưa bong b車ng |
Vũ Khanh |
25078.00 |
Mưa bong b車ng |
Trường Vũ |
25077.00 |
Mưa bong b車ng |
Quốc Đại |
25075.00 |
Mưa bong b車ng |
Cao Thanh |
25073.00 |
Mưa bay trong đời |
Trường Vũ |
25070.00 |
Mưa |
Mỹ Nhung |
25064.00 |
Một t足nh y那u |
Mỹ Tâm |
25063.00 |
Một t足nh y那u |
Lưu B赤ch |
25059.00 |
Một thưở y那u người |
Ngọc Hương, Johnny Dũng |
25057.00 |
Một thưở y那u người |
Kỳ Vương |
25055.00 |
Một thưở y那u người |
Đon Hồ, Châu Ngọc |
25049.00 |
Một thưở y那u anh |
Thuý Hằng |
25046.00 |
Một thưở đam m那 |
Trường Vũ |
25045.00 |
Một thưở đam m那 |
Ngọc Sơn |
25047.00 |
Một thưở đam m那 (tân cổ) |
Châu Thanh |
25038.00 |
Một thời đã xa |
Phương Thanh |
25036.00 |
Một thời đã xa |
Johnny Dũng, Minh Tuyết |
25039.00 |
Một thời đã xa (tân cổ) |
Kim Tử Long, Ngân Huệ |
25035.00 |
Một tho芍ng y那u qua |
C芍t Ti那n |
25033.00 |
Một tho芍ng t足nh ta |
Mai Linh, Lây Minh |
25031.00 |
Một tho芍ng chi那m bao |
Quang Dũng |
25029.00 |
Một ph迆t đam m那 |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25021.00 |
Một người đi |
Mạnh Quỳnh |
25020.00 |
Một người đi |
Hồng Tr迆c |
25019.00 |
Một người đi |
Diệp Thanh Thanh |
25018.00 |
Một ng角y xa xăm |
Phương Thanh |
25017.00 |
Một ng角y xa xăm |
Nguyễn Khang |
25016.00 |
Một ng角y vui năm đ車 |
Tr迆c Anh |
25014.00 |
Một ng角y vui m迄a đông |
Thanh Lam |
25013.00 |
Một ng角y Việt Nam |
Hợp Ca |
25008.00 |
Một ng角y t角n chiến tranh |
Trường Vũ |
25006.00 |
Một ng角y như mọi ng角y |
Th芍i Châu |
25005.00 |
Một ng角y như mọi ng角y |
Ngọc Lan |
25004.00 |
Một ng角y như mọi ng角y |
Ngọc B赤ch |
25002.00 |
Một ng角y m迄a đông |
Tr迆c Quỳnh |
25000.00 |
Một ng角y m迄a đông |
Ngọc Huệ |
24994.00 |
Một Ng角y không c車 em |
Man |
24991.00 |
Một ng角y d角i tr那n qu那 hương |
Kh芍nh Ly |
24988.00 |
Một m足nh trong chiều vắng |
Ngọc Huệ |
24986.00 |
Một m足nh |
Ý Lan |
24984.00 |
Một m足nh |
Mỹ Linh |
24983.00 |
Một m足nh |
Kh芍nh H角 |
24980.00 |
Một minh |
Đức Huy |
24978.00 |
Một mai giả từ vũ kh赤 |
Thế Sơn |
24975.00 |
Một mai em đi |
Thuỳ Dương |
24974.00 |
Một mai em đi |
Lâm Nhật Tiến |
24973.00 |
Một lời cuối cho em |
Thế Sơn |
24969.00 |
Một lần xa bến |
Tâm Đoan |
24968.00 |
Một lần v角 mãi mãi |
Mỹ Tâm |
24967.00 |
Một lần rồi thôi |
Nguyễn Thắng |
24964.00 |
Một lần n角o cho tôi gặp lại em |
Sisi Thanh Ly |
24963.00 |
Một lần lỡ y那u |
C芍t Ti那n |
24959.00 |
Một lần được y那u |
Lưu B赤ch, Kỳ Duy那n |
24956.00 |
Một lần dang dỡ |
Phương Diễm Hạnh |
24955.00 |
Một lần dang dỡ |
Duy Kh芍nh |
24948.00 |
Một kiếp phong ba |
Bảo Hân |
24944.00 |
Một giấc mơ buồn |
Quốc Việt |
24943.00 |
Một giấc mơ buồn |
Phương H迄ng |
24942.00 |
Một giấc mơ buồn |
Kh芍nh Ho角ng |
24937.00 |
Một đời tiếc nuối |
Đon Hồ |
24935.00 |
Một đ那m vui |
Kh芍nh H角 |
24932.00 |
Một cuộc t足nh lỡ |
Phương Nghi |
24927.00 |
Một cõi đi về |
Tuấn Ngọc |
24926.00 |
Một cõi đi về |
Ngọc Hương |
24924.00 |
Một cõi đi về |
Hồng Nhung |
24928.00 |
Một cỏi đi về |
Bruce Đo角n |
24931.00 |
Một cỏi đi về (tân cổ) |
Vũ Linh |
24923.00 |
Một chuyến xe hoa |
Nhã Thanh |
24918.00 |
Một chuyến bay đ那m |
Thanh Thuý |
24907.00 |
Mộng ước b那n nhau |
Julie |
24905.00 |
Mộng thuỷ tinh |
Kh芍nh Ngọc |
24904.00 |
Mộng tha hương |
Trường Vũ |
24903.00 |
Mộng sầu hối tiếc |
Anh Khoa, Thanh Lan |
24899.00 |
Mộng ph迄 du |
Kenny Th芍i |
24898.00 |
Mong người ta luôn tốt luôn y那u em |
Lưu Ch赤 Vỹ |
24894.00 |
Mong một niềm vui |
Hợp Ca |
24885.00 |
Mong em về |
Gia Huy |
24879.00 |
Mong em c辰n c車 ng角y mai |
Ngọc Hồ |
24881.00 |
Mong em c辰n c車 ng角y mai |
Quốc Dũng |
24878.00 |
Mộng dưới hoa |
Vũ Khanh |
24877.00 |
Mộng dưới hoa |
Thu Phương |
24876.00 |
Mộng dưới hoa |
Th芍i Châu, Ái Vân |
24875.00 |
Mộng dưới hoa |
Quang Dũng |
24873.00 |
Mộng dưới hoa |
Man |
24872.00 |
Mộng dưới hoa |
Lili Huệ |
24870.00 |
Mộng dưới hoa |
Ho角ng Nam |
24871.00 |
Mộng dưới hoa |
Huy MC |
24867.00 |
Mộng du |
Như Quỳnh |
24865.00 |
Mộng đẹp ng角y xưa |
Man |
24863.00 |
Mong chờ |
Ngọc Huệ |
24862.00 |
Mong chờ |
Ho角ng Oanh |
24859.00 |
Mộng chiều xuân |
Loan Châu |
24857.00 |
Mộng chiều xuân |
Christian L那 |
24856.00 |
Mộng chiều xuân |
Ý Lan |
24855.00 |
Mộng ban đầu |
Thuý Hằng |
24842.00 |
Mời về qu那 em |
Hương Lan, Cao Thanh |
24832.00 |
Mời l那n h芍i đo芍 hoa rừng |
Ái Vân |
24831.00 |
Mời em về qu那 hương |
Chung Tử Lưu |
24946.00 |
Mơ thấy em về |
Th芍i Châu |
24847.00 |
Mơ l角m c芍nh chim |
Ngọc Thuý |
24845.00 |
Mơ l角m c芍nh chim |
Anh T迆 |
24844.00 |
Mơ kh迆c tương ph迄ng |
Tam Ca Áo Trắng |
24821.00 |
Mơ hoa |
L那 To角n |
24819.00 |
Mơ hoa |
Female |
24822.00 |
Mơ hoa (tân cổ) |
Kim Tử Long |
24817.00 |
Mơ |
Minh Tr赤 |
24816.00 |
M足nh ơi |
Ý Lan |
24814.00 |
M足nh mất nhau bao giờ |
Đon Hồ, Ngọc Thuý |
24812.00 |
M足nh mãi b那n nhau |
Hồng Ngọc |
24811.00 |
M足nh em với em |
Nhật Tinh Anh, Kh芍nh Ngọc |
24809.00 |
Mimosa đ那m trời s車ng |
Giao Linh |
24803.00 |
Mi那n kh迆c |
Ý Lan |
24802.00 |
Miền c芍t trắng |
Quang Vinh |
24790.00 |
M豕o hoang |
Trường Vũ |
24787.00 |
Men say t足nh 芍i |
L那 Tâm, Thuỵ Trâm |
24801.00 |
Mẹ y那u |
Ngọc Huyền |
24800.00 |
Mẹ y那u |
Lâm Thuý Vân |
24797.00 |
Mẹ tôi |
Trường Vũ |
24796.00 |
Mẹ tôi |
Như Quỳnh |
24784.00 |
Mẹ l角 b角i ca dao |
Mỹ Huyền |
24783.00 |
M那 kh迆c |
Quang Dũng |
24779.00 |
Mẹ hiền y那u dấu |
Female |
24778.00 |
Mẹ G辰 Công |
Hương Lan |
24776.00 |
Mẹ chồng của tôi (tân cổ) |
Thanh Tuyền, Ngọc Huyền |
24774.00 |
Mấy nhịp cầu tre |
Duy Kh芍nh, Thanh Tuyền |
24772.00 |
Mây lang thang |
Thanh T迄ng |
24770.00 |
Mây lang thang |
Phương Trinh, Tuấn T角i |
24767.00 |
Mây lang thang |
Bảo Hân, Thanh H角 |
24762.00 |
Mây chiều |
Mạnh Quỳnh |
24761.00 |
Mây chiều |
Cẩm Ly |
24759.00 |
Mây bay ng角n nhớ |
Đon Hồ |
24754.00 |
M角u t赤m pense |
Ngọc Đại |
24753.00 |
M角u nhiệm t足nh y那u |
Philip Huy |
24749.00 |
M角u hoa t足nh y那u |
Ngọc Huệ, Andy Thanh |
24742.00 |
M角u của lãng qu那n |
Trần Th芍i Ho角 |
24741.00 |
Mắt ướt mi buồn |
Lưu B赤ch |
24736.00 |
Mặt trời b谷 con |
Phi Nhung |
24735.00 |
Mặt trời b谷 con |
Lây Minh |
24730.00 |
Mắt nai chachacha |
T迆 Quy那n |
24727.00 |
Mắt lệ người t足nh |
Duy Hạnh |
24726.00 |
Mắt lệ cho người t足nh |
Kh芍nh H角 |
24724.00 |
Mắt lệ cho người |
Quang Dũng |
24723.00 |
Mắt lệ cho người |
Nguyễn Khang |
24722.00 |
Mắt lệ cho người |
Ngọc Lan |
24721.00 |
Mắt lệ cho người |
Lệ Thu, Từ Công Phụng |
24719.00 |
Mắt Huế xưa |
Hương Lan |
24718.00 |
Mật đắng t足nh y那u |
Sỹ Ben |
24717.00 |
Mật đắng t足nh y那u |
Quốc Đại |
24713.00 |
Mắt buồn |
Minh Tuyết |
24712.00 |
Mắt biếc |
Tuấn Ngọc |
24711.00 |
Mắt biếc |
Sỹ Ph迆 |
24710.00 |
Mắt biếc |
Ngọc Lan |
24708.00 |
Mắt biếc |
Man |
24707.00 |
Mang theo tr芍i tim (tân cổ) |
Linh Tâm, Cẩm Thu |
24706.00 |
Mang tạm niềm đau |
Female |
24701.00 |
Mãi y那u người |
Hạ Vy |
24699.00 |
Mãi y那u |
Mỹ Tâm |
24697.00 |
Mãi vẫn c辰n xuân |
Mạnh Quỳnh |
24696.00 |
M芍i tranh mơ |
Duy Linh, Yến Phương |
24695.00 |
Mai tôi đi |
Diễm Li那n, Nguyễn Khang |
24693.00 |
M芍i t車c dạ hương |
Lệ Thu |
24691.00 |
Mãi mong chờ |
Quang Vinh |
24690.00 |
Mãi mãi một t足nh y那u |
Đan Trường |
24687.00 |
Mãi mãi |
Lây Minh, Phương Uy那n |
24680.00 |
Mai lỡ m足nh xa nhau |
Đổ Thanh |
24674.00 |
Mai lỡ hai m足nh xa nhau |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
24678.00 |
Mai lở hai m足nh xa nhau |
Ngọc Hồ |
24677.00 |
Mai lở hai m足nh xa nhau |
Ho角i Nam |
24673.00 |
Mai lệ xuân |
Thế Sơn |
24669.00 |
Mãi không trở về |
Nguyễn Thắng |
24667.00 |
Mai em sang ngang |
Linh Huệ |
24665.00 |
Mãi dấu y那u chiều mưa |
L那 Uy那n |
24664.00 |
Mãi c辰n y那u |
Trịnh Nam Sơn |
24663.00 |
Mãi c辰n y那u |
Đ角m Vĩnh Hưng |
24662.00 |
Mãi c辰n y那u |
Bảo Hân, Như Loan |
24660.00 |
Mãi cho t足nh l那nh đ那nh |
Đan Trường |
24659.00 |
Mãi chờ ai |
Nguyễn Khang |
24658.00 |
Mai chị về (tân cổ) |
Hương Lan, Phượng Mai |
24655.00 |
Mai anh đi rồi |
Trường Vũ |
24653.00 |
Mai |
Man |
24651.00 |
Mặc kệ tôi |
Ngưyễn Hưng |
24648.00 |
Ly rượu mừng |
Hợp Ca |
24647.00 |
Ly rượu mừng |
Bruce Đo角n |
24646.00 |
Lý quạ k那u |
H角 Phương |
24645.00 |
Lý ngựa t足nh thi那ng |
Ho角i Nam, Yến Vy |
24642.00 |
Lý ngựa ô |
Đ角m Vĩnh Hưng, Lam Trường |
24643.00 |
Lý ngựa ô |
Minh Thuận,Phương Thanh |
24639.00 |
Lý g芍i hư |
Ho角i Linh |
24638.00 |
Lý đĩa phải voi |
Ch赤 T角i, Mỹ Linh |
24630.00 |
Lý chim quy那n |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
24632.00 |
Lý chim quy那n (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
24628.00 |
Lý chiều chiều |
Thanh Tuyền |
24629.00 |
Lý chiều chiều (tân cổ) |
Lương Tuấn, Thanh Thuý |
24625.00 |
Lý cây mơn |
Phi Nhung |
24624.00 |
Lý cây đa |
Bảo Hân, Loan Châu |
24623.00 |
Lý cây đa |
Ái Vân |
24622.00 |
Lý cảnh ch迄a |
Phi Nhung |
24620.00 |
Lý cai mơn |
Mỹ Huyền |
24617.00 |
Ly caf谷 cuối c迄ng |
Thanh Phong, Duy Trường |
24607.00 |
Lưu b迆t ng角y xanh |
Trường Vũ |
24606.00 |
Lưu b迆t ng角y xanh |
Kh芍nh Ho角ng |
24601.00 |
Lung linh giọt mưa |
Lý Hải |
24600.00 |
Lung linh giọt mưa |
Đan Trường |
24602.00 |
Lung linh giọt mưa (tân cổ) |
Trọng Ph迆c, Ngọc Huyền |
24598.00 |
Lục b芍t xa người |
Tâm Đoan |
24596.00 |
Lửa m迄a hạ |
Hồng Tr迆c |
24584.00 |
L辰ng Mẹ |
Man |
24582.00 |
L辰ng Mẹ |
Kh芍nh H角, Lưu B赤ch |
24579.00 |
L辰ng Mẹ |
Female |
24577.00 |
L辰ng Mẹ |
Dalena |
24581.00 |
L辰ng Mẹ |
Hương Lan, Hồng Nga |
24555.00 |
Lối về x車m nhỏ |
Song Ca |
24552.00 |
Lối về x車m nhỏ |
Lam Trường |
24551.00 |
Lối về đất Mẹ |
Tuấn Vũ |
24550.00 |
Lối về đất Mẹ |
Man |
24546.00 |
Lời tr芍i tim muốn n車i |
Lam Trường |
24545.00 |
Lời tỏ t足nh m迄a xuân |
Thanh T迄ng |
24539.00 |
Lời tỏ t足nh dễ thương |
Tommy Ngô, Lynda |
24544.00 |
Lời tỏ t足nh dể thương |
Ngọc Sơn |
24537.00 |
Lời tỏ t足nh dễ thương |
Gia Huy |
24588.00 |
Lờ tỏ tỉnh đ芍ng y那u |
Bruce Đo角n |
24535.00 |
Lời t足nh viết vội |
Trường Vũ |
24533.00 |
Lời t足nh buồn |
Ý Lan |
24530.00 |
Lời t足nh buồn |
Kh芍nh H角 |
24527.00 |
Lời t足nh băng gi芍 |
Lâm Thuý Vân |
24523.00 |
Lối thu xưa |
Tâm Đoan |
24520.00 |
Lối thu xưa |
Ngọc Hải |
24519.00 |
Lời th足 thầm |
Nh車m Giao Thời |
24516.00 |
Lời tạ từ |
Th芍i Châu, Phi Nhung |
24514.00 |
Lời s芍m hối của kẽ hấp hối |
Duy Mạnh |
24509.00 |
Lời r那u |
Ý Lan |
24507.00 |
Lời phụ t足nh m迄a thu |
Kh芍nh Ho角ng |
24505.00 |
Lời n車i vu vơ |
Thanh H角 |
24503.00 |
Lời n車i dối cuối c迄ng |
Ngọc Sơn |
24502.00 |
Lời n車i dối chân th角nh |
Lâm Nhật Tiến |
24501.00 |
Lối nhỏ v角o đời |
Đ角m Vĩnh Hưng |
24497.00 |
Lời người ra đi |
Phi Nhung |
24496.00 |
Lời người mộng du |
Ho角ng Nam |
24491.00 |
Lỗi lầm |
Phan Đ足nh T迄ng |
24489.00 |
Lời kẻ đăng tr足nh |
Trường Vũ |
24488.00 |
Lời hứa vu vơ |
Thanh Tr迆c |
24486.00 |
Lời hứa ch車ng phai |
Mỹ Tâm |
24485.00 |
Lời h芍t kinh cầu |
Ngọc Li那n |
24484.00 |
Lời gọi chân mây |
L那 Uy那n Phương |
24481.00 |
Lời đầu năm cho con |
Trường Vũ |
24477.00 |
Lời đắng cho cuộc t足nh |
Trường Vũ |
24479.00 |
Lời đắng cho một cuộc t足nh |
Man |
24474.00 |
Lời cuối cho t足nh y那u |
Mộng Nga, Sỹ Ben |
24469.00 |
Lời cuối cho em |
Elvis Phương |
24472.00 |
Lời cuối cho em |
Song ca |
24466.00 |
Lời cuối |
Thu Minh |
24464.00 |
Lời của tr芍i tim |
Duy Mạnh |
24463.00 |
Lời của gi車 |
Thu Phương |
24461.00 |
Lời của gi車 |
Lam Trường |
24460.00 |
Lời của gi車 |
Bằng Kiều |
24465.00 |
Lối củ em về (tân cổ) |
Châu Thanh, Mỹ Hằng |
24455.00 |
Lời cho người y那u nhỏ |
Vũ Khanh |
24454.00 |
Lời chinh nhân |
Trường Vũ |
24453.00 |
Lời chia tay |
Cẩm Ly, Vân Quang Long |
24450.00 |
Lời ca từ l辰ng đất |
Lâm Gia Minh |
24448.00 |
Lời buồn th芍nh |
Nini, Hạ Vy, Vina |
24447.00 |
Lời buồn th芍nh |
Đon Hồ |
24440.00 |
Loan mắt nhung |
Th芍i Châu |
24439.00 |
Loan mắt nhung |
Man |
24438.00 |
Loan mắt nhung |
Bảo Tuấn |
24437.00 |
Lo角i hoa không vỡ |
Thanh Thanh |
24572.00 |
Lỡ l角ng |
Khả T迆 |
24569.00 |
Lở lầm |
Lam Trường |
24441.00 |
Lỡ chuyến đ辰 t足nh |
Trường Vũ |
24283.00 |
L赤nh xa nh角 |
Trường Vũ |
24280.00 |
L赤nh trận miền xa |
Mạnh Quỳnh |
24275.00 |
Linh hồn tượng đ芍 |
Tuấn Vũ |
24274.00 |
Linh hồn tượng đ芍 |
Tuấn Ngọc |
24435.00 |
Lk y那u người, y那u đời |
Thế Sơn |
24434.00 |
Lk y那u |
L那 Tâm, Shayla, Thanh Tr迆c |
24433.00 |
Lk xuân vui ca, ch迆c mừng xuân |
Bảo Hân, Như Loan |
24432.00 |
Lk xuân |
Hợp Ca |
24431.00 |
Lk xây nh角 b那n suối, t迆p liều lý tưởng |
Linda Trang Đ角i, Tommy Ngô |
24430.00 |
Lk x芍c ph芍o nh角 ai |
Mỹ Huyền, Thế Sơn |
24429.00 |
Lk Vũ Th角nh An |
Tuấn Ngọc, Kh芍nh H角 |
24428.00 |
Lk tuổi xa người |
Từ Công Phụng, Kh芍nh Ly |
24427.00 |
Lk tuổi học tr辰 |
Như Quỳnh, Mỹ Huyền, H. Lan |
24426.00 |
Lk Tr迆c Phương |
Duy Kh芍nh, Phương Hồng Quế |
24425.00 |
Lk Tr迆c Hồ |
Minh Thông, KhảiTuấn, Bảo Yến |
24424.00 |
Lk tr迆c đ角o |
Vũ Khanh |
24423.00 |
Lk Trinh Công Sơn |
Thanh T迄ng, Thoại Mỹ |
24422.00 |
Lk trăng t角n tr那n h豕 phố |
Đặng Thế Luân |
24421.00 |
Lk Trance |
Johnny Dũng,Diễm Li那n |
24420.00 |
Lk trăm nhớ ng角n thương |
Trần Th芍i Ho角, Ngọc Li那n |
24419.00 |
Lk tr芍i tim ngục t迄 |
Quang Minh, Thi那n Kim, Th. H角 |
24418.00 |
Lk tr芍i tim b那n lề |
Khả Tuấn, Anh Thông, Ch.Tuấn |
24417.00 |
Lk top hits 2 |
Hợp Ca |
24416.00 |
Lk tôi muốn |
Hợp Ca |
24415.00 |
Lk t足nh y那u tuổi trẻ |
Thanh Lan, Duy Quang |
24414.00 |
Lk t足nh y那u |
Trung H角nh, Ngọc Lan |
24413.00 |
Lk t足nh y那u |
Thi那n Kim, Hồ Ngọc Như |
24412.00 |
Lk t足nh y那u |
Công Th角nh, Lynn |
24411.00 |
Lk t足nh qu那 hương, lối về đất Mẹ |
Quang L那, Tường Nguy那n |
24410.00 |
Lk t足nh nhạt phai |
Tommy Ngô, Linda Trang Đ角i |
20009.00 |
Lk t足nh kh迆c chiều mưa, thương nhau ng角y mưa Chiều mưa ng角y n角o s芍nh bước b那n nhau# |
Nhật Tinh Anh, Kh芍nh Ngọc |
24409.00 |
Lk t足nh hờn ghen, b足nh minh sẽ mang em đi |
Loan Châu, Như Loan |
24408.00 |
Lk t足nh đơn phương |
Johnny Dũng, M Tuyết, T Quy那n |
20008.00 |
Lk t足nh chết theo m迄a đông, nhớ một chiều xưa: Chiều buồn ngồi một m足nh Nh足n mây trôi#. |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
24406.00 |
All Was Lost |
Thụy Trâm, Evan |
24405.00 |
Lk t足nh buồn |
Duy Hạnh |
24404.00 |
Lk t足nh 2 in Shangshai |
Đon Hồ, Hạ Vy, Huy Vũ, Shayla |
24402.00 |
Lk Thương về miền Trung |
Trường Vũ, Nhã Thanh |
20007.00 |
Lk thương ho角i ng角n năm,t足nh kh迆c chiều mưa Ng角n năm thương ho角i một b車ng h足nh ai# |
Thanh Tuyền |
24401.00 |
Lk thu ca |
Hợp Ca |
24400.00 |
Lk thất t足nh |
Mạnh Đ足nh, Trường Vũ |
24398.00 |
Lk th角nh phố buồn |
Trường Vũ, Chế Linh |
24399.00 |
Lk th角 như giọt mưa |
Duy Quang,Th芍i Châu |
24397.00 |
Lk t角u đ那m năm củ, đ辰 chiều |
Tuấn Vũ, Sơn Tuyền |
24396.00 |
Lk t角 芍o d角i Việt Nam |
Hợp Ca |
24395.00 |
Lk Shalala, v角o hạ |
Tốp Ca |
24403.00 |
Lk thu sầu, trả lại em |
Mạnh Đ足nh, Ho角ng Lan |
24394.00 |
Lk sầu lẽ b車ng, đôi b車ng, lẽ b車ng |
Tuấn Vũ |
24393.00 |
Lk samba |
Thi那n Kim, Như Quỳnh |
24392.00 |
Lk S角i G辰n thừ 7, hai m迄a mưa |
Băng Tâm, Nay Dũng |
24391.00 |
Lk rước t足nh về với qu那 hương |
Ái Vân, Th芍i Châu |
24390.00 |
Lk rừng l芍 thấp, tâm sự người l赤nh trẻ |
Chế Linh, Phương Vũ |
24389.00 |
Lk Rave |
Johnny Dũng, Diễm Li那n, Vina |
24388.00 |
Lk quỳnh hương |
Hợp Ca Nữ |
24387.00 |
Lk qu那 hương v角 mộng ước |
Quốc Dũng, Thanh Mai |
24386.00 |
Lk ph迆t giao thừa, ng角y đầu một năm |
Phương H. Quế, N. Đ. Thanh |
24385.00 |
Lk ph迆t đầu ti那n, mấy nhịp cầu tre |
Ái Vân, Elvis Phương |
24384.00 |
Lk phượng ho角ng |
Elvis Phương |
24383.00 |
Lk nụ tầm xuân, b角i ca sao |
Ý Lan, Th芍i Thanh |
24382.00 |
Lk nỗi buồn hoa phượng |
Ho角ng Oanh, Như Quỳnh |
24381.00 |
Lk những nấm mồ hoang, trở về c芍t bụi |
Lâm Nhật Tiến, Lâm Thuý Vân |
24380.00 |
Lk nhớ người y那u |
Trường Vũ, Chế Linh |
24379.00 |
Lk nhớ |
Yến Ly, Quốc Dũng |
24378.00 |
Lk nhẫn cưới |
Như Quỳnh, Phi Nhung |
24377.00 |
Lk nhạc Tr迆c Phương |
Phương Diễm Hạnh, Tâm Đoan |
24376.00 |
Lk nhạc trẻ |
Trung H角nh, Thanh Lan |
24375.00 |
Lk nhạc trẻ |
Đ角m Vĩnh Hưng, Mỹ Tâm |
24374.00 |
Lk nhạc Ph芍p |
Thuý H角 T迆 |
24373.00 |
Lk nhạc Ph芍p |
Elvis Phương, Thanh Lan |
24372.00 |
Lk người t足nh m迄a đông |
Thi那n Kim, Kim Anh |
24371.00 |
Lk người t足nh M那xico |
Th芍i T角i, Phương Loan |
24370.00 |
Lk Ngô Thuỵ Mi那n |
Ý Lan |
24369.00 |
Lk ngh豕o |
Trường Vũ, M. Quỳnh, M. Đ足nh |
24368.00 |
Lk new wave |
Vina Uyển Mi |
24367.00 |
Lk never fall in love |
Tuấn Ngọc, Đon Hồ, Th芍i Hiền |
24366.00 |
Lk nếu vắng anh, nỗi l辰ng người đi |
Vũ Khanh, Kim Anh |
24285.00 |
Lk 10 năm y那u em |
Elvis Phương |
24284.00 |
Lk 10 năm t足nh củ |
Thế Sơn |
25772.00 |
Người lữ h角nh trong mưa |
Ý Lan |
25771.00 |
Người l赤nh gi角 xa qu那 hương |
Trường Vũ |
25770.00 |
Người l角 niềm đau |
Lâm H迄ng |
25769.00 |
Người h迄ng v角 giai nhân |
H迄ng Cường |
25768.00 |
Người giử đ角n c辰 |
Tuấn Vũ |
25767.00 |
Người gi角u tương tư |
Mạnh Quỳnh |
25764.00 |
Người gi角u cũng kh車c |
Nguyễn Sơn |
25762.00 |
Người gi角u cũng kh車c |
Khả T迆 |
25763.00 |
Người gi角u cũng kh車c |
Mạnh Quỳnh |
25761.00 |
Người em x車m đạo |
Trường Vũ |
25760.00 |
Người em x車m đạo |
Tâm Đoan |
25759.00 |
Người em x車m đạo |
Nguyễn Sơn |
25757.00 |
Người em x車m đạo |
Man |
25756.00 |
Người em sầu mộng |
Nhã Thanh |
25754.00 |
Người em g芍i miền Nam |
Phi Nhung |
25753.00 |
Người đi xa mãi |
Bằng kiều |
25750.00 |
Người đi qua đời tôi, nữa hồn thương đau |
Y Phương, Minh Thông |
25747.00 |
Người đi qua đời tôi |
Julie |
25736.00 |
Người đến sau |
Cẩm Ly |
25734.00 |
Người đầu gi車 |
Trường Vũ |
25727.00 |
Người đ角n ông tham lam |
Ho角ng Châu |
25726.00 |
Người đ角n ông chân thật |
Trần Tâm |
25735.00 |
Người đã xa mãi |
Đan Trường |
25731.00 |
Người đã thay l辰ng |
Phi Nhung |
25729.00 |
Người đã thay l辰ng |
Hương Lan |
25724.00 |
Người đã như mơ |
Kỳ Vương, Đ角i Trang |
25723.00 |
Người đã như mơ |
Hạ Vy |
25720.00 |
Người c迄ng cảnh ngộ |
Hạ Vy |
25719.00 |
Người c迄ng cảnh ngộ |
Bảo Hân |
25715.00 |
Người con g芍i |
Lưu B赤ch |
25718.00 |
Người c車 nhớ ta chăng |
Bạch Yến |
25714.00 |
Người cho em biết cô đơn |
Hồ Lệ Thu |
25712.00 |
Người ấy v角 tôi em phải chọn |
Lưu Ch赤 Vỹ |
25706.00 |
Ngựa phi đường xa |
Cao Minh |
25704.00 |
Ngựa ô thương nhớ (tân cổ) |
Kim Tử Long |
25708.00 |
Ngủ đi con |
Hồng Nhung |
25699.00 |
Ngọt ng角o hương vị qu那 hương (tân cổ) |
Lệ Thuỷ, Thanh Thanh |
25691.00 |
Ngồi xuống đây |
L那 Uy那n Phương |
25687.00 |
Ngồi ôm b車ng em |
Nguyễn Thắng |
25686.00 |
Ngôi nh角 trong 芍nh b足nh m足nh |
Ngọc Anh |
25684.00 |
Ngồi h芍t ca bồng bềnh |
Thanh Lam |
25655.00 |
Ng谷o tay nhau thề |
Tâm Đoan |
25676.00 |
Ngoại ô buồn |
Tuấn Vũ |
25675.00 |
Ngoại ô buồn |
Trường Vũ |
25674.00 |
Ngoại ô buồn |
Th芍i Châu, Mỹ Huyền |
25671.00 |
Ngoại ô buồn |
Đo角n Thy,Bruce Đo角n |
25703.00 |
Ngỏ ý |
Tuấn Vũ |
25698.00 |
Ngở như t足m thấy em |
Song ca |
25696.00 |
Ngở như giấc mơ |
Kh芍nh Ngọc |
25694.00 |
Ngỡ ng角ng |
Tuấn Ngọc |
25680.00 |
Ngở đâu t足nh đã qu那n m足nh |
Mỹ Tâm |
25669.00 |
Ngh足n tr迄ng xa c芍ch |
Man |
25667.00 |
Ngh足n tr迄ng xa c芍ch |
Diễm Li那n |
25664.00 |
Ngh豕o m角 c車 t足nh |
H角n Th芍i T迆 |
25659.00 |
Nghẹn ng角o |
Hoạ Mi |
25651.00 |
Ng角y xuân thăm nhau |
Hương Lan, Duy Kh芍nh |
25652.00 |
Ng角y xuân thăm nhau (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
25649.00 |
Ng角y xuân t芍i ngộ |
Mạnh Quỳnh , H角 Phương |
26462.00 |
Phi trường ph迆t biệt ly |
Minh Ch芍nh, Hạ Vy |
26440.00 |
Phận tơ tằm |
Thanh Tuyền |
26439.00 |
Phận tơ tằm |
Tâm Đoan |
26434.00 |
Phận g芍i thuyền quy那n |
Phượng Mai |
26431.00 |
Phản bội |
Tâm Đoan |
26430.00 |
Phải duy那n hay nợ |
Mạnh Quỳnh, Quế Trang |
26416.00 |
Ông l芍i đ辰 |
Trường Vũ |
26413.00 |
Ông l芍i đ辰 |
Mạnh Quỳnh |
26420.00 |
Ơn nghĩa sinh th角nh (tân cổ) |
Mạnh Quỳnh, b谷 Xuân Mai |
26402.00 |
Ôi t足nh y那u |
Tứ Ca |
26401.00 |
Ôi t足nh y那u |
Thanh Thảo |
26403.00 |
Ôi t足nh y那u 2 |
C芍t Ti那n |
26399.00 |
Ôi t足nh y那u |
Hồ Ngọc Như |
26398.00 |
Ôi t足nh y那u |
C芍t Ti那n |
26395.00 |
Ôi ng角y xưa y那u dấu |
Quốc Vượng |
26393.00 |
Ôi chưa kịp n車i một lời |
Lưu B赤ch |
26425.00 |
Ở trọ |
Quang Minh, Mỹ Tâm |
26408.00 |
Ô m那 ly |
Man |
26407.00 |
Ô m那 ly |
Ho角ng Nam, Diệp Thanh Thanh |
26406.00 |
Ô m那 ly |
Elvis Phương, Ái Vân |
26404.00 |
Ô k足a đời bổng dưng vui |
Thi那n Kim, Tr迆c Lam |
26391.00 |
Ở hai đầu n車i nhớ |
Trường Vũ |
26383.00 |
Nuối tiếc |
Trịnh Nam Sơn |
26381.00 |
Nuối tiếc |
Quỳnh Hương |
26371.00 |
Nước mắt m迄a thu |
Th芍i Hiền |
26370.00 |
Nước mắt m迄a thu |
Lệ Thu |
26363.00 |
Nước mắt |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26361.00 |
Nước cuốn hoa trôi |
Thanh Thanh |
26360.00 |
N迆i rừng chờ mong |
Lucia Kim Chi |
26358.00 |
N迆i đôi |
Trường Vũ |
26333.00 |
Nữa v辰ng tay lạnh |
T迄ng Châu & Nhật Ngân |
26331.00 |
Nữa vầng trăng |
Như Quỳnh |
26328.00 |
Nữa tr芍i tim y那u người |
Nguyễn Khang |
26323.00 |
Nữa hồn thương đau |
Thanh Lam |
26321.00 |
Nữa hồn thương đau |
Ngọc Hương |
26322.00 |
Nữa hồn thương đau |
Quang Dũng |
26320.00 |
Nữa hồn thương đau |
Man |
26317.00 |
Nữa hồn thương đau |
Hoạ Mi |
26309.00 |
Nữa đời ph車ng đãng |
Huy Vũ |
26304.00 |
Nữa đ那m ngo角i phố |
Th芍i Châu |
26303.00 |
Nữa đ那m khấn hứa |
Kh芍nh Linh |
26301.00 |
Nữa đ那m bi那n giới |
Ho角ng Oanh |
26300.00 |
Nữa bước đường t足nh |
Th芍i Hiền |
26385.00 |
Nụ t足nh hồng |
L那 Tâm |
26384.00 |
Nụ tầm xuân, b角i ca s芍o |
Th芍i Thanh, Ý Lan |
26353.00 |
Nụ hồng mong manh |
Thanh Thuý |
26352.00 |
Nụ hồng mong manh |
Thanh Thảo |
26349.00 |
Nụ hồng mong manh |
Ho角i Vũ |
26346.00 |
Nụ hồng hờ hững |
Lam Trường |
26356.00 |
Nụ hôn lừa dối |
Ngọc Thuý |
26345.00 |
Nụ hôn dưới mưa |
Ý Lan |
26343.00 |
Nụ hôn buồn |
Johnny Dũng |
26342.00 |
Nụ hôn b那n anh |
Ngọc Hương |
26337.00 |
Nụ cười hạnh ph迆c |
Ngọc B赤ch |
26336.00 |
Nụ cười chua cay |
Trường Vũ |
26290.00 |
Non nước hữu t足nh |
Ngọc Hạ |
26287.00 |
N車i với tôi một lời |
Lâm Nhật Tiến, Diệu Hương |
26286.00 |
N車i với người t足nh |
Trường Vũ, Quan Kim Thuỷ |
26283.00 |
N車i với người t足nh |
Mạnh Quỳnh, Mộng Ngọc |
26280.00 |
N車i với em |
Việt Quang |
26288.00 |
Nổi vô t足nh ngọt ng角o |
Diễm Li那n |
26279.00 |
Nổi sầu |
Thanh Tr迆c |
26278.00 |
N車i sao cho em hiểu |
Đon Hồ |
26275.00 |
Nổi niềm |
Th芍i Hiền |
26271.00 |
Nỗi niềm |
Alian Ái |
26257.00 |
Nỗi nhớ dịu 那m |
Johnny Dũng |
26256.00 |
Nỗi nhớ dịu 那m |
Gia Huy, Nhật Quân |
26261.00 |
Nỗi nhớ dịu 那m (tân cổ) |
Kim Tử Long, Ngọc Huyền |
26254.00 |
Nổi nhớ |
Ph迆 Quang |
26253.00 |
Nổi nhớ |
Mỹ Huyền |
26250.00 |
Nơi m迄a thu bắt đầu |
Bằng Kiều |
26249.00 |
Nỗi l辰ng thiếu phụ |
Ti那u Phụng |
26248.00 |
Nổi l辰ng người đi |
Vũ Khanh, Kim Anh |
26245.00 |
Nỗi l辰ng người đi |
Tuấn Ngọc |
26246.00 |
Nổi l辰ng người đi |
Thuỳ Dương |
26241.00 |
Nỗi l辰ng |
Thanh H角 |
26237.00 |
Nối lại t足nh xưa |
Tuấn Vũ |
26233.00 |
Nỗi đau vô thường |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26229.00 |
Nổi đau niềm nhớ |
Ngọc Hương |
26226.00 |
Nổi đau ngọt ng角o |
Nguyễn Khang |
26225.00 |
Nỗi đau ngọt ng角o |
Lâm Thuý Vân |
26221.00 |
Nỗi đau ng角y qua |
Diễm Li那n |
26223.00 |
Nổi đau ng角y qua |
Cẩm Ly |
26216.00 |
Nỗi đau dịu d角ng |
Thuỳ Dương |
26214.00 |
Nơi cuối nỗi cô đơn |
Gia Huy |
26213.00 |
Nổi buồn sa mạc |
Tuấn Vũ |
26212.00 |
Nỗi buồn sa mạc |
Nguyễn Hưng |
26209.00 |
Nổi buồn ri那ng em |
Ngô Mai Trang |
26205.00 |
Nổi buồn hoa phượng |
Tuấn Vũ |
26204.00 |
Nổi buồn hoa phượng |
Thanh Tuyền |
26203.00 |
Nổi buồn hoa phượng |
Tâm Đoan |
26202.00 |
Nổi buồn hoa phượng |
Phi Nhung |
26206.00 |
Nổi buồn hoa phượng (tân cổ) |
Minh Vuơng |
26197.00 |
Nổi buồn g芍c trọ |
Thuý Diễm |
26196.00 |
Nổi buồn g芍c trọ |
Phương Dung |
26198.00 |
Nổ足 buồn g芍c trọ |
Phi Nhung |
26194.00 |
Nỗi buồn của Mẹ |
Cẩm Ly |
26190.00 |
Nổi buồn chưa trọn |
Trường Vũ |
26185.00 |
Nỗi buồn Châu Pha |
Sơn Ca |
26186.00 |
Nổi buồn Châu Pha |
Khả T迆 |
26182.00 |
Nổi buồn |
Ý Lan |
26181.00 |
Nỗi buồn |
Kh芍nh H角 |
26178.00 |
Nơi ấy b足nh y那n |
Lâm Nhật Tiến |
26298.00 |
N車 v角 tôi |
Yến Vy |
26297.00 |
N車 v角 tôi |
Tuấn Vũ |
26296.00 |
N車 v角 tôi |
Trường Vũ |
26293.00 |
N車 v角 tôi |
Hương Lan |
26172.00 |
N車 |
Man |
26167.00 |
Ninh kiều em g芍i Cần Thơ |
Hương Lan |
26164.00 |
Niềm vui cô đơn, cỏ 迆a |
Ái Vân, Elvis Phương |
26163.00 |
Niềm tin t足nh y那u |
L那 Dung |
26160.00 |
Niềm thương nhớ |
Ngọc Du |
26156.00 |
Niệm kh迆c cuối |
Tuấn Ngọc |
26151.00 |
Niệm kh迆c cuối |
Man |
26150.00 |
Niệm kh迆c cuối |
Elvis Phương, Hồng Hạnh |
26143.00 |
Niềm đau chôn dấu |
Female |
26140.00 |
Niềm cô đơn cuối c迄ng |
Sỹ Đan, Vũ Tuấn Đức |
26130.00 |
Những tâm hồn hoang lạnh |
Vũ Khanh |
26135.00 |
Nhưữg nụ t足nh xanh |
Female |
26126.00 |
Những người không chết |
Lâm Thuý Vân |
26125.00 |
Những ng角y xưa thân 芍i |
Trường Vũ |
26124.00 |
Những ng角y xưa thân 芍i |
Th芍i Châu, Phi Nhung |
26122.00 |
Những ng角y xưa thân 芍i |
Female |
26121.00 |
Những ng角y xưa thân 芍i |
Ch赤 Thiện |
26120.00 |
Những ng角y thơ mộng, buồn trong kỹ niệm |
Thanh Thuý |
26118.00 |
Những ng角y th芍ng không t那n |
Thi那n Kim |
26117.00 |
Những ng角y th芍ng |
Hạ Vy |
26116.00 |
Những ng角y nghĩ ph谷p |
H迄ng Cường |
26115.00 |
Những ng角y mưa gi車 |
Ý Lan |
26112.00 |
Những nẽo đường Việt Nam |
Thế Sơn, Như Quỳnh |
26110.00 |
Những nấm mồ hoang, trở về c芍t bụi |
Lâm Nhật Tiến |
26107.00 |
Những m迄a thu đã qua tr那n cuộc t足nh tôi |
Ninh C芍t Loan Châu |
26105.00 |
Những m迄a dấu y那u |
Đan Trường |
26104.00 |
Những mãnh vở t足nh y那u |
Sỹ Đan |
26102.00 |
Những lời dối gian |
Phương H迄ng |
26099.00 |
Những lời dối gian |
Ho角ng Nam |
26098.00 |
Những kiếp hoa xuân |
Ngọc Lan |
26095.00 |
Những gian dối chỉ l角m l辰ng đớn đau |
Lưu Ch赤 Vỹ |
26096.00 |
Những g足 cho em |
Anh Khoa |
26092.00 |
Những d辰ng lưu niệm |
Mạnh Quỳnh |
26090.00 |
Những đ車m mắt hoả châu |
Trường Vũ |
26088.00 |
Những đồi hoa sim |
Tuấn Vũ |
26085.00 |
Những đồi hoa sim |
Sơn Tuyền |
26084.00 |
Những đồi hoa sim |
Phương Dung |
26083.00 |
Những đồi hoa sim |
Phi Nhung |
26080.00 |
Những đồi hoa sim |
Giao Linh |
26079.00 |
Những đ那m chờ s芍ng, biệt kinh kỳ |
Philip Huy, Trần Thanh To角n |
26076.00 |
Những con đường trắng |
Ho角ng Oanh |
26074.00 |
Những chuyến xe trong đời |
Trường Vũ |
26072.00 |
Nhũng chiều l芍 đổ |
Kh芍nh Ly |
26070.00 |
Những chiều không c車 em |
Thế Sơn |
26068.00 |
Những c芍nh hoa rừng |
Lucia Kim Chi |
26067.00 |
Những bước chân âm thầm |
Uyển Mi |
26065.00 |
Những bước chân âm thầm |
Mạnh Quỳnh |
26064.00 |
Những bước chân âm thầm |
Kevin Khoa |
26063.00 |
Những bước chân âm thầm |
Bảo Hân, Ngọc Thuý, Phi Phi |
26059.00 |
Như một lời chia tay |
Quang Minh |
26058.00 |
Như một kh迆c nhạc buồn |
Đon Hồ |
26057.00 |
Như một giấc mơ |
T迆 Quy那n |
26055.00 |
Như mây như mưa |
Vũ Khanh, Thanh H角 |
26053.00 |
Như mây |
Châu Gia Kiệt |
26050.00 |
Như l角 t足nh y那u |
Nguyễn Hưng, Loan Châu |
26049.00 |
Như l芍 thu v角ng |
Ngọc Hạ |
26048.00 |
Như kh迆c t足nh ca |
Đan Trường |
26043.00 |
Như giấc chi那m bao |
Thảo My |
26042.00 |
Như giấc chi那m bao |
Gia Huy |
26040.00 |
Như đã dấu y那u |
Th芍i Hiền |
26035.00 |
Như đã dấu y那u |
Elvis Phương |
26034.00 |
Như đã dấu y那u |
Anh T迆 |
26029.00 |
Nhu chiếc que di那m |
Ý Lan |
26027.00 |
Như c芍nh vạc bay |
Gia Huy, Như Quỳnh |
26025.00 |
Như c芍nh vạc bay |
Đon Hồ |
26023.00 |
Như anh cần em |
Lâm Nhật Tiến |
26022.00 |
Nhớ về một m迄a xuân |
Trường Vũ |
26021.00 |
Nhớ về một m迄a xuân |
Lưu B赤ch |
26019.00 |
Nhớ về em |
Trường Vũ |
26015.00 |
Nhớ về em |
Lương Gia Huy |
26012.00 |
Nhớ Tần Phi |
Trường Vũ |
26013.00 |
Nhớ ta th足 về |
Ngọc Lan |
26011.00 |
Nhớ S角i G辰n |
Nguyễn Khang |
26009.00 |
Nhớ S角i G辰n |
Lam Trường |
26006.00 |
Nhớ qua thăm em |
Jacqueline Thuỵ Trâm |
26005.00 |
Nhớ ph迆t ấy |
Tô Chấn Phong, Trịnh Nam Sơn |
26002.00 |
Nhớ nhau l角m g足 |
Nini |
26001.00 |
Nhớ nhau l角m g足 |
Kh芍nh H角 |
25997.00 |
Nhớ nhau ho角i |
Bruce Đo角n |
25991.00 |
Nhớ người t足nh phụ |
Mạnh Quỳnh |
25990.00 |
Nhớ người dưng |
Diệp Thanh Thanh |
25988.00 |
Nhớ người |
Minh Tuyết |
25984.00 |
Nhớ m迄a thu H角 Nội |
Man |
25983.00 |
Nhớ m迄a thu H角 Nội |
Kim Anh |
25981.00 |
Nhớ mưa S角i G辰n |
Quang Dũng |
25977.00 |
Nhớ một chiều xuân |
Trần Th芍i Ho角 |
25976.00 |
Nhớ m足nh anh thôi |
Mai Lệ Huyền |
25971.00 |
Nhớ mãi t足nh đầu |
Uy那n Trang |
25968.00 |
Nhớ kỷ niệm ch迆ng ta |
Lý Hải , Thanh Thảo |
25967.00 |
Nhớ huế |
Ho角i Nam |
25965.00 |
Nhớ em lý bông mai |
Mỹ Huyền |
25963.00 |
Nhớ em lý bông mai |
Đo角n Thy |
25961.00 |
Nhớ đừng kh車c |
Man |
25960.00 |
Nhớ cha |
Ngọc Sơn |
25958.00 |
Nhớ anh chiều mưa |
Hạ Vy |
25955.00 |
Nhớ anh |
Thu Minh |
25954.00 |
Nhớ |
Vpop |
25952.00 |
Nhớ |
Trịnh Nam Sơn |
25949.00 |
Nhớ |
Lưu B赤ch |
25948.00 |
Nhịp điệu của t足nh y那u |
Gia Huy |
25947.00 |
Nhịp đập dại khờ |
Mỹ Tâm |
25946.00 |
Nhịp đập con tim |
Châu Ngọc |
25944.00 |
Nhịp cầu tri âm |
Tuấn Vũ |
25943.00 |
Nhịp cầu tri âm |
Mạnh Quỳnh |
25942.00 |
Nh足n những m迄a thu đi, nắng thuỷ tinh |
Kh芍nh Ly, Lệ Thu |
25940.00 |
Nh足n những m迄a thu đi |
Christian L那 |
25935.00 |
Nh谷 anh |
Mỹ Tâm |
25923.00 |
Nhạt nắng |
Thanh Thuý |
25921.00 |
Nhạt nắng |
Hạ Vy |
25920.00 |
Nhật ký hai đứa m足nh |
Phi Nhung |
25918.00 |
Nhật ký hai đứa m足nh |
Female |
25917.00 |
Nhật ký đời tôi |
Tuấn Vũ |
25916.00 |
Nhật ký đời tôi |
Trường Vũ |
25915.00 |
Nhật ký đời tôi |
Thanh Hằng |
25913.00 |
Nhật ký đời tôi |
Mạnh Quỳnh, Hạ Vy |
25911.00 |
Nhật ký cho ai |
Vân Quang Long |
25905.00 |
Nh芍nh cây trứng c芍 |
Khả T迆 |
25909.00 |
Nh芍nh cây trứng c芍 (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
25903.00 |
Nhẫn cỏ cho em |
Cao Thanh |
25928.00 |
Nha Trang |
Ngọc Lễ, H角 Thanh, Ph. Thảo |
25892.00 |
Nguyện cầu |
Thanh Thảo |
25891.00 |
Ngưu Lang Chức Nữ |
Song Ca |
25889.00 |
Người y那u tương lai |
Hạ Vy |
25887.00 |
Người y那u nếu ra đi |
Lâm Nhật Tiến |
25885.00 |
Người y那u lý tưởng |
Mai Lệ Huyền |
25882.00 |
Người y那u dấu ơi |
Mỹ Tâm |
25880.00 |
Người y那u của l赤nh |
Thanh Tr迆c |
25879.00 |
Người y那u của l赤nh |
Ngọc Minh, Doanh Doanh |
25878.00 |
Người y那u của l赤nh |
Hồng Tr迆c |
25871.00 |
Người y那u cô đơn |
Đon Hồ |
25870.00 |
Người y那u cô đơn |
Bruce Đo角n |
25877.00 |
Người y那u cô đơn (tân cổ) |
Dũng Thanh Lâm |
25869.00 |
Người xo芍 vết t足nh thừa |
Man |
25866.00 |
Người về từ phương xa |
Quang Dũng |
25864.00 |
Người về từ l辰ng đất |
Sỹ Đan |
25863.00 |
Người về từ l辰ng đất |
Phương Thanh |
25861.00 |
Người về từ l辰ng đất |
Gia Huy |
25856.00 |
Người về đơn vị mới |
Lâm Gia Minh |
25853.00 |
Người về cuối phố |
Cẩm Ly |
25850.00 |
Người t足nh xa |
Female |
25845.00 |
Người t足nh văn khoa |
Nguyễn Khang |
25848.00 |
Người t足nh v角 qu那 hương |
Phi Nhung |
25846.00 |
Người t足nh v角 qu那 hương |
Mỹ Huyền |
25843.00 |
Người t足nh trong mộng |
Trịnh Nam Sơn |
25841.00 |
Người t足nh trăm năm |
Tuấn Hưng |
25839.00 |
Người t足nh trăm năm |
Thuỷ Ti那n |
25837.00 |
Người t足nh trăm năm |
Ngọc Hương |
25835.00 |
Người t足nh trăm năm |
Man |
25834.00 |
Người t足nh trăm năm |
Đức Huy |
25833.00 |
Người t足nh trăm năm |
Bảo Hân |
25829.00 |
Người t足nh người đẹp xinh xinh |
Thuỷ Ti那n |
25827.00 |
Người t足nh m迄a thu |
Kiều Nga |
25826.00 |
Người t足nh m迄a đông |
Như Quỳnh |
25824.00 |
Người t足nh la lan |
Thế Vũ |
25823.00 |
Người t足nh không đến |
Mỹ Linh |
25818.00 |
Người t足nh ichiban |
Huy Vũ |
25828.00 |
Người t足nh người đẹp xinh xinh |
Gia Huy |
25815.00 |
Người t足nh |
Quan Kim Thuỷ |
25808.00 |
Người ta n車i rằng |
Ho角ng Châu |
25807.00 |
Người ta n車i em vui chơi qua đường |
Lưu Ch赤 Vỹ |
25804.00 |
Người ra đi |
Nguyễn Thắng |
25801.00 |
Người qu那n kẽ nhớ |
Tuấn Vũ, Như Mai |
25796.00 |
Người phu k谷o mo cau (tân cổ) |
Vũ Linh, T角i Linh |
25792.00 |
Người ở lại Charlie |
Lâm Thuý Vân, Lâm Nhật Tiến |
25789.00 |
Người ở lại Chalie |
Duy Quang, Thanh Lan |
25784.00 |
Người nhập cuộc |
Tuấn Vũ |
25783.00 |
Người nhập cuộc |
Mạnh Quỳnh |
25782.00 |
Người ngo角i phố |
Trường Vũ |
25781.00 |
Người ngo角i phố |
Thanh Thanh |
25779.00 |
Người ngo角i phố |
Phi Nhung |
20029.00 |
Qu那 hương tuổi thơ tôi |
Mỹ Tâm |
26575.00 |
Qu那 hương 3 miền |
Quốc Đại |
26574.00 |
Qu那 hương |
Ho角i Nam |
26573.00 |
Qu那 hương |
B赤ch Hồng |
26570.00 |
Qu那 chồng (tân cổ) |
Phương Hồng Thuỷ |
26562.00 |
Quần vương v角 thiếp (tân cổ) |
T角i Linh, Kim Tử Long |
26560.00 |
Qu芍n vắng một m足nh |
Minh Tuyết |
26555.00 |
Qu芍n Th芍i |
Vân Sơn |
26552.00 |
Qu芍n nữa khuya |
Giao Linh |
26548.00 |
Qu芍n gấm đầu l角ng |
Tuấn Đạt, Khả T迆 |
26545.00 |
Qu芍n c車c |
Nguyễn Khang |
26543.00 |
Qu芍n caf谷 vắng |
Tô Chấn Phong |
26564.00 |
Qua x車m nhỏ |
Cẩm Ly |
26541.00 |
Qua lối nhỏ |
Hương Lan, Nguyễn Sơn |
26537.00 |
Qua cơn m那 |
Man |
26540.00 |
Qua cơn m那 (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
26535.00 |
Qua câu h芍t lý xa nhau |
Duy Linh |
26533.00 |
Qua cầu gi車 bay |
H角 Phương |
26531.00 |
Ph迆t giây thần ti那n |
Lưu B赤ch, Lan Anh |
26529.00 |
Ph迆t đầu ti那n |
Tuấn Vũ |
26526.00 |
Ph迆t cuối |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
26523.00 |
Ph迆t cuối |
Anh Khoa |
26521.00 |
Ph迆t biệt ly |
Lý Hải, Ho角ng Châu |
26520.00 |
Ph迆t biệt ly |
Huy Vũ |
26519.00 |
Ph迆t biệt ly |
Cẩm Ly |
26512.00 |
Phương trời xứ lạ |
Mạnh Quỳnh, Hương Thuỷ |
26510.00 |
Phượng t足m ho角ng |
Nguyễn Hưng |
26509.00 |
Phượng S角i G辰n |
Tuấn Vũ |
26507.00 |
Phượng S角i G辰n |
Thế Vũ |
26506.00 |
Phượng hồng |
Vũ Sơn |
26504.00 |
Phượng hồng |
Mạnh Quỳnh |
26503.00 |
Phượng hồng |
Gia Huy |
26502.00 |
Phượng hồng |
Đan Trường |
26499.00 |
Phượng buồn |
Tuấn Vũ, Kiều Nga |
26495.00 |
Ph迄 du |
Sông Hằng |
26481.00 |
Phong ba t足nh đời |
Đan Trường |
26473.00 |
Phôi pha |
Cẩm Vân |
26490.00 |
Phố xa |
Mộng Thy |
26483.00 |
Phố nhỏ t足nh người |
Kh芍nh Ho角ng |
26482.00 |
Phố ngh豕o |
Trần Thu H角 |
26469.00 |
Phố đ那m |
Female |
26449.00 |
Phi那n g芍c đ那m xuân |
Khải Tuấn, M. Thông, Dạ N Yến |
26455.00 |
Phi那n kh迆c chiều mưa |
Giao Linh |
26453.00 |
Phi那n g芍c đ那m xuân |
Thế Sơn |
26450.00 |
Phi那n g芍c đ那m xuân |
Mạnh Quỳnh |
26448.00 |
Phi那n g芍c đ那m xuân |
Bảo Tuấn |
28985.00 |
X芍m hối |
Vũ Khanh |
29007.00 |
Xa vắng |
L那 Chi |
29006.00 |
Xa vắng |
Hạ Vy |
29004.00 |
Xa rồi m迄a đông |
Diễm Li那n |
29000.00 |
Xa rồi hạnh ph迆c gian nan |
Ngọc Hồ |
29003.00 |
Xa rồi hạnh ph迆c gian nan (tân cổ) |
Linh Tâm, Thanh Hằng |
28999.00 |
Xa rồi b車ng h足nh xưa |
Lâm Gia Minh |
28997.00 |
Xa nhau từ đây |
Anh T迆 |
28993.00 |
Xa nhau |
Anh T迆, Minh L那 |
28991.00 |
Xa người y那u |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
28990.00 |
Xa người y那u |
Lâm Truyền |
28987.00 |
Xa người m足nh y那u |
Mỹ Tâm |
28983.00 |
Xa em rồi |
Man |
28980.00 |
Xa em kỷ niệm |
Nguyễn Hưng, Lưu B赤ch |
28978.00 |
Xa em kỷ niệm |
Man |
28976.00 |
Xa em kỹ niệm |
Đon Hồ |
29030.00 |
Xin anh giử trọn t足nh qu那 |
Trường Vũ |
29029.00 |
Xin anh giữ trọn t足nh qu那 |
Phương Lam |
29023.00 |
Xin anh giữ trọn t足nh qu那 |
Đ. T. Ph芍t, Phương Diễm Hạnh |
29026.00 |
Xin anh giữ trọn t足nh qu那 |
Mạnh Quỳnh |
29025.00 |
Xin anh giữ trọn t足nh qu那 |
Duy Kh芍nh |
29021.00 |
X赤ch lô |
Mỹ Tâm |
29020.00 |
X谷 thư t足nh |
Trường Vũ |
29019.00 |
X谷 thư t足nh |
Mạnh Đ足nh |
29016.00 |
Xe hoa c芍ch biệt (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
29012.00 |
Xe đạp ơi |
Kh芍nh Ho角ng |
29011.00 |
Xe đạp ơi |
Hạ Vy |
28982.00 |
Xa em kỷ niệm (tân cổ) |
Vương Linh, Phượng Hằng |
28973.00 |
Xa cuộc t足nh xưa |
Thi那n Trang |
28971.00 |
Xa anh kỹ niệm |
Nini |
28970.00 |
Xa anh kỹ niệm |
Ngọc Huệ |
28952.00 |
Vương cung Th芍nh Đường |
Mạnh Quỳnh |
28961.00 |
Vườn thu |
Th迆y Hằng |
28960.00 |
Vườn tao ngộ |
Tuấn Vũ, Sơn Tuyền |
28955.00 |
Vườn tao ngộ |
Phương Hồng Quế |
28947.00 |
V迄ng trước mắt |
Trường Vũ |
28946.00 |
V迄ng trời xanh kỷ niệm |
Chế Linh |
28943.00 |
V迄ng trời b足nh y那n |
Đon Hồ |
28942.00 |
V迄ng trời b足nh y那n |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28938.00 |
V迄ng ngoại ô |
Man |
28937.00 |
Vũng lầy của ch迆ng ta |
Ý Lan |
28936.00 |
Vũng lầy của ch迆ng ta |
L那 Uy那n Phương |
28934.00 |
V迄ng l芍 me bay |
Phi Nhung |
28926.00 |
Vui trong ng角y cưới (tân cổ) |
Vũ Luân, Ngân Huệ |
28949.00 |
Vũ nữ thân gầy |
Kh芍nh Ly |
28922.00 |
Vũ hội t足nh y那u |
Tâm Đoan |
28907.00 |
V辰ng tay người ấy |
Lưu B赤ch |
28905.00 |
V辰ng tay người ấy |
Lam Trường |
28904.00 |
V辰ng tay lỡ l角ng |
Mạnh Quỳnh |
28903.00 |
V辰ng tay giữ trọn ân t足nh |
Tr迆c Quy那n |
28902.00 |
V辰ng tay giữ trọn ân t足nh |
Thế Vũ |
28899.00 |
V辰ng nhẫn cưới |
Trường Duy |
28898.00 |
V辰ng nhẫn cưới |
Quốc Tuấn |
28897.00 |
V辰ng nhẫn cưới |
Lâm Gia Minh |
28844.00 |
Viết từ KBC |
Mạnh Đ足nh |
28843.00 |
Viết từ KBC |
Lâm Quốc H迄ng |
28840.00 |
Viết thư t足nh |
Hương Lan |
28837.00 |
Viễn kh迆c Việt Nam |
Dương Triều Vũ |
28877.00 |
V足 y那u dấu ng角y xưa |
Lương T迄ng Quang, Tâm Đoan |
28875.00 |
V足 trong nghịch cảnh (tân cổ) |
Minh Vương |
28866.00 |
V足 sao không n車i |
Nguyễn Thắng |
28848.00 |
V足 lỡ thương nhau |
Yến Vy |
28846.00 |
V足 lỡ thương nhau |
Hồng Tr迆c |
28836.00 |
V足 em y那u anh |
Lưu B赤ch |
28834.00 |
V足 đ車 y那u anh |
Lâm Thuý Vân |
28791.00 |
Về lại đồi sim |
Mạnh Quỳnh |
28788.00 |
Về dưới m芍i nh角 |
Trần Th芍i Ho角, Quang L那 |
28786.00 |
Về dưới m芍i nh角 |
L那 Tr赤 |
28782.00 |
Về đây nghe em |
Th芍i Châu |
28778.00 |
Về đây hỡi em |
Nguyễn Hưng |
28775.00 |
Về đây em |
Đon Hồ, Nguyễn Hưng, Thế Sơn |
28772.00 |
Về đây anh |
Ý Lan |
28771.00 |
Về đây anh |
Ho角ng Oanh |
28769.00 |
Về đâu m芍i t車c người thương |
Nguy那n Sơn |
28750.00 |
V角o hạ |
Vina, Uyển Mi, Th迄y Hương, Chosen, Dạ Nhật Yến |
28747.00 |
V角o hạ |
Khả T迆 |
28746.00 |
V角o hạ |
Hợp Ca |
28730.00 |
Vẫn h芍t lời t足nh y那u |
T迆 Quy那n |
20001.00 |
Vạn điều em muốn n車i, một điều anh muốn nghe: Vạn điều em muốn n車i sao n車i chưa n那n |
Mạnh Đ足nh, Phi Nhung |
28703.00 |
Vẫn chưa chịu cưới (tân cổ) |
Tấn Beo, Bảo Chung |
28699.00 |
Vai phụ |
Loan Châu |
28754.00 |
V角 tôi cũng y那u em |
Đức Huy, Đon Hồ |
28702.00 |
V角 một đời thủy chung |
Nguy那n Khang |
28698.00 |
V角 em hãy n車i y那u anh |
Thuý Vi, Việt Dũng |
28696.00 |
V角 con tim đã vui trở lại |
Phan Đ足nh T迄ng |
28693.00 |
V角 con tim đã vui trở lại |
Hợp Ca |
28692.00 |
V角 anh vẫn h芍t |
Bằng Kiều |
28689.00 |
Ướt mi |
Thanh Lam |
28687.00 |
Ướt mi |
Kiều Nga |
28686.00 |
Ước vọng tưong lai |
Như Quỳnh, Lưu B赤ch |
28685.00 |
Ước thầm |
Vũ Khanh |
28682.00 |
Ước thầm |
Ho角i Nam |
28681.00 |
Ước nguyện đầu xuân |
Ho角ng Trang |
28637.00 |
Tương tư 4 |
Tuấn Đạt |
28635.00 |
Tương tư |
Cẩm Ly |
28633.00 |
Tưởng rằng đã qu那n |
Female |
28630.00 |
Tưởng niệm |
Nguyễn Khang |
28627.00 |
Tượng đ芍 v角 chuyện suy tư |
Lâm Thuý Vân |
28625.00 |
Tuổi xa người |
Đinh Vũ |
28623.00 |
Tuổi ngọc |
Uy那n Thuý |
28622.00 |
Tuổi ngọc |
Loan Châu |
28619.00 |
Tuổi học tr辰 |
Quế Trang |
28618.00 |
Tuổi học tr辰 |
Mộng Thy |
28614.00 |
Tuôi đôi mươi |
Thi那n Ph迆 |
28615.00 |
Tuổi đôi mươi |
Cẩm Ly |
28612.00 |
Tuổi đ芍 buồn |
Như Quỳnh, Thi那n Kim |
28608.00 |
Tuổi mười ba |
Ý Lan |
28606.00 |
Tuổi 13 |
Gia Huy |
28573.00 |
Từ đ車 em buồn |
Ngọc Đan Thanh |
28572.00 |
Từ đ車 em buồn |
Ngọc Đ角i |
28571.00 |
Từ đ車 em buồn |
Mạnh Quỳnh |
28570.00 |
Từ đ車 em buồn |
Hồng Tr迆c |
28565.00 |
Trường củ t足nh xưa |
Tuấn Vũ |
28564.00 |
Trường củ t足nh xưa |
Thế Vũ |
28563.00 |
Trường củ t足nh xưa |
Duy Linh |
28561.00 |
Trương Chi Mỵ Nương |
Lâm Nhật Tiến, Như Quỳnh |
28562.00 |
Trương Chi, Mỵ Nương (tân cổ) |
Minh Vương, Ngọc Huyền |
28560.00 |
Trước lầu Ngưng B赤ch |
Ái Vân, Ngọc Ánh |
28558.00 |
Trước giờ tạm biệt |
Tâm Đoan |
28553.00 |
Trưng vương khung cửa m迄a thu |
Thanh Tr迆c |
28550.00 |
Tr迆c đ角o |
Phi Nhung |
28548.00 |
Tr迆c đ角o |
Mạnh Đ足nh |
28544.00 |
Trưa vắng |
Dương Thụ |
28551.00 |
Tr迆 mưa |
Minh Thuận |
28486.00 |
Trọn đời y那u em |
Sỹ Đan, Vũ Tuấn |
28485.00 |
Trộm nh足n nhau, Ai biểu em l角m thinh |
Tuấn Vũ, Đ. T. Luân, Mỹ Huyền |
28484.00 |
Trộm nh足n nhau |
Thanh Thanh |
28475.00 |
Trời c辰n l角m mưa mãi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28542.00 |
Trở về phố củ |
Thanh Tr迆c |
28540.00 |
Trở về m芍i nh角 xưa |
Trần Th芍i Ho角, Ngọc Hạ |
28537.00 |
Trở về m芍i nh角 xưa |
Hoạ Mi |
28533.00 |
Trở về c芍t bụi |
Tuấn Vũ |
28530.00 |
Trở về c芍t bụi |
Kỳ Vương |
28529.00 |
Trở về bến mơ |
Julie |
28481.00 |
Trở lại phố củ |
Đan Trường, Cẩm Ly |
28527.00 |
Trở về Bạc Li那u |
Ngọc Sơn |
28478.00 |
Trở lại Bạc Li那u |
Hương Lan |
28472.00 |
Tr辰 chơi cay đắng |
L那 Dung |
28471.00 |
Trinh nữ t那n Thi |
Sơn Ca |
28423.00 |
Trăng 迆a sao mờ |
Thanh H角 |
28420.00 |
Trăng thề |
Hằng Nga |
28419.00 |
Trăng thề |
Female |
28416.00 |
Trăng t角n tr那n h豕 phố |
Trường Vũ |
28415.00 |
Trăng t角n tr那n h豕 phố |
Phương Diễm Hạnh |
28414.00 |
Trăng t角n tr那n h豕 phố |
Lưu Hồng |
28413.00 |
Trăng t角n tr那n h豕 phố |
Diệp Thanh Thanh |
28410.00 |
Trăng sơn cước |
Nina Vina |
28409.00 |
Trăng sơn cước |
Female |
28408.00 |
Trăng sao |
Mạnh Đ足nh |
28407.00 |
Trăng s芍ng vườn ch豕 |
Ý Lan |
28406.00 |
Trăng s芍ng vườn ch豕 |
Hương Lan |
28405.00 |
Trăng s芍ng vườn ch豕 |
Ánh Tuyết |
28402.00 |
Trăng s芍ng đồi thông |
Hồng Tr迆c |
28399.00 |
Trang nhật ký |
Nhã Thanh |
28398.00 |
Trăng mờ b那n suối |
Thanh Tr迆c |
28396.00 |
Trăng hờn tủi (tân cổ) |
Quốc Kiệt, Phương Huệ |
28894.00 |
Vọng g芍c đ那m sương |
Vũ Tuấn |
28893.00 |
Vọng g芍c đ那m sương |
Trường Vũ |
28892.00 |
Vọng g芍c đ那m sương |
Tâm Đoan |
28889.00 |
Vọng g芍c đ那m sương |
Giao Linh |
28886.00 |
Vọng cổ buồn |
Như Quỳnh |
28882.00 |
Với anh đ那m nay |
Dạ Nhật Yến |
28918.00 |
Vợ tôi |
Mạnh Quỳnh |
28913.00 |
Vợ thằng Dậu |
Thế Sơn, Phi Nhung |
28881.00 |
Võ đông sơ (tân cổ) |
Kim Tử Long |
28880.00 |
Vỗ c芍i trống cơm |
Mộng Ngọc |
28859.00 |
Vịnh cây quạt |
Ý Lan |
28858.00 |
Vĩnh biệt t足nh anh |
Female |
28853.00 |
Vĩnh biệt |
Vũ Khanh |
28831.00 |
V足 đ車 l角 em |
Phan Đ足nh T迄ng, Ngô Mai Trang |
28823.00 |
V足 anh y那u em |
Nguyễn Thắng |
28813.00 |
Vết thương t足nh y那u |
Ngọc Hương |
28812.00 |
Vết thương long |
Huy Vũ |
28810.00 |
Vết thương cuối c迄ng |
Mạnh Quỳnh |
28809.00 |
Vết thương cuối c迄ng |
Man |
28817.00 |
Vết th迄 tr那n lưng ngựa hoang |
Th芍i Châu |
28814.00 |
Vết th迄 tr那n lưng ngựa hoang |
Đan Huy |
28822.00 |
Về với y那u thương |
L那 Tâm |
28821.00 |
Về với m芍i nh角 |
Vũ Tuấn |
28820.00 |
Về với anh |
Huy Vũ |
28819.00 |
Về với anh |
Đan Huy, Minh Nh赤 |
28818.00 |
Về với anh |
Bằng Kiều, Trần Thu H角 |
28799.00 |
Về qu那 ngoại |
Quang B足nh |
28798.00 |
Về qu那 ngoại |
Ngọc Hồ, Tâm Đoan |
28797.00 |
Về qu那 ngoại |
Mộng Thi |
28793.00 |
Về miền tây |
Tuấn Vũ, Sơn Ca |
28745.00 |
V角o hạ |
Elvis Phương |
28726.00 |
Vầng trăng suy tư |
Phi Nhung |
28728.00 |
Vầng trăng suy tư (tân cổ) |
Minh Vương, Thanh Hằng |
28717.00 |
Vầng trăng đ那m trôi |
Mỹ Lệ |
28714.00 |
Vầng trăng cô đơn |
Ngọc Sơn |
28715.00 |
Vầng trăng cô đơn (tân cổ) |
Kim Tử Long |
28711.00 |
Vắng n角ng |
Ngọc Hương |
28707.00 |
Vắng b車ng người y那u |
Christiane L那 |
28705.00 |
Vắng b車ng em |
L那 To角n |
28743.00 |
Vẫn y那u em muôn tr迄ng |
Quang Dũng |
28742.00 |
Vẫn y那u |
Nguyễn Thắng |
28741.00 |
Vấn vương |
Mỹ Tâm |
28739.00 |
Vẫn mong em b那n anh |
Nguyễn Thắng |
28735.00 |
Vẫn mãi y那u em |
Duy Mạnh |
28733.00 |
Vẫn mãi cô dơn |
Đan Trường |
28732.00 |
Vẫn l角 anh |
Phương Thanh |
28680.00 |
Ươc mơ xa tầm tay |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28673.00 |
Ước mơ của tôi |
Cẩm Ly |
28670.00 |
Ước hẹn |
Female |
28669.00 |
Ước g足 |
Vân Quỳnh |
28668.00 |
Ước g足 |
T迆 Quy那n |
28667.00 |
Ước g足 |
Mỹ Tâm |
28666.00 |
Ước g足 |
Đ足nh Tr赤 |
28664.00 |
Tuyết trắng |
Sỹ Ph迆, Philip Huy |
28659.00 |
Tuyệt t足nh |
Lưu Hồng |
28657.00 |
Tuyết rơi |
Quỳnh Lan |
28654.00 |
Tuyết muộn |
Don Hồ |
28652.00 |
Tuyết lạnh |
Lam Trường |
28650.00 |
Tuyết hồng |
Đan Trường, Cẩm Ly |
28647.00 |
T迆y ca |
Mạnh Q迄ynh |
28646.00 |
T迆y ca |
Chế Linh |
28641.00 |
T迆p liều lý tưởng |
Lâm Quốc H迄ng |
28639.00 |
Tương tư n角ng ca sĩ (tân cổ) |
Kim Tử Long, Quế Trân |
28643.00 |
Tự t足nh lý cây bông |
Tâm Đoan |
28598.00 |
Tu l角 cội ph迆c t足nh l角 giây oan |
Th芍i Châu, Ái Vân |
28597.00 |
Tự kh迆c ng角y sinh |
Minh Quân |
28594.00 |
Từ khi vắng anh |
Hạ Vy |
28593.00 |
Từ khi em đến |
Lương T迄ng Quang |
28592.00 |
Từ khi c車 nhau |
Mỹ Lệ |
28591.00 |
Từ khi biết em |
Tô Chấn Phong |
28580.00 |
Từ giả m迄a đông |
Mỹ Tâm |
28577.00 |
Từ độ xa người |
Nhã Thanh |
28523.00 |
Tr車t dại |
Tâm Đoan |
28522.00 |
Tr車t dại |
Hương Lan |
28515.00 |
Trống vắng |
Thuỳ Dương |
28512.00 |
Trống vắng |
Minh Nhi |
28511.00 |
Trống vắng |
Diễm Li那n |
28510.00 |
Trong t足nh y那u người ta n車i |
Tuấn Khang |
28506.00 |
Trong tầm mắt đời |
Trường Vũ |
28505.00 |
Trong tầm mắt đời |
Trường Duy |
28504.00 |
Trong tầm mắt đời |
Man |
28502.00 |
Trong tầm mắt đời |
Ho角i Nam |
28497.00 |
Trong m角n đ那m |
Lâm Thuý Vân |
28493.00 |
Trong cuộc t足nh ân hận |
Thi那n Kim |
28490.00 |
Trống cơm |
Tiến Dũng |
28489.00 |
Trống cơm |
Như Quỳnh, Thanh Tr迆c |
28487.00 |
Trong 2 chọn 1 |
Trường Vũ |
28518.00 |
Trọn kiếp đơn côi |
Nguyễn Hưng |
28467.00 |
Triệu đo芍 hoa hồng |
T迆 Quy那n |
28470.00 |
Triệu đ車a hoa hồng |
Gia Huy |
28468.00 |
Triệu đ車a hoa hồng |
Ái Vân |
28466.00 |
Tr豕o cao t谷 đau |
Trịnh Tuấn Vỹ |
28464.00 |
Tr那n những niềm đau |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28463.00 |
Tr那n nhịp cầu tre |
Khả T迆, Bruce Đo角n |
28449.00 |
Tr那n 4 v迄ng chiến thuật |
Trường Vũ |
28448.00 |
Trâu ơi |
Quang Linh |
28447.00 |
Trâu ơi |
Ái Vân |
28445.00 |
Trầu cau |
Thanh Lan |
28444.00 |
Trầu cau |
Man |
28438.00 |
Trao em trọn t足nh y那u |
Bằng Kiều |
28403.00 |
Trăng s芍ng đồi thông |
Trường Vũ |
28425.00 |
Trăng về thôn dã |
Th芍i Châu, Mỹ Huyền |
28391.00 |
Trăm năm đợi người |
Đan Huy |
28389.00 |
Trăm mến ng角n thương |
Yến Vy |
28365.00 |
Tr芍i tim t足nh si |
Nguyễn Hưng |
28363.00 |
Tr芍i tim thổn thức |
T迆 Quy那n |
28360.00 |
Tr芍i tim thôi hết cô đơn |
Johnny Dũng |
28359.00 |
Tr芍i tim tật nguyền |
Nguyễn Khang |
28357.00 |
Tr芍i tim rạn vở |
Lương T迄ng Quang |
28355.00 |
Tr芍i tim phục sinh |
Lâm Nhật Tiến |
28354.00 |
Tr芍i tim ngục t迄 |
Ngọc Lan |
28353.00 |
Tr芍i tim ngục t迄 |
Đon Hồ |
28351.00 |
Tr芍i tim nghiệt ngã |
Philip Huy |
28350.00 |
Tr芍i tim m迄 lo角 |
Lý Hải |
28347.00 |
Tr芍i tim mộng mơ |
Lý Hải |
28343.00 |
Tr芍i tim lầm lỡ |
Thanh Thảo |
28342.00 |
Tr芍i tim lầm lỡ |
Sỹ Đan |
28337.00 |
Tr芍i tim lầm lỡ |
Huy Vũ |
28333.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n |
Thanh H角 |
28332.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n |
Sisi Tiến Dũng |
28331.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n |
Nhật Quân, Nini |
28336.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n (tân cổ) |
Ngọc Huyền, Vũ Linh |
28327.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n |
Bằng Kiều, Mỹ Linh |
28326.00 |
Tr芍i tim không ngủ y那n |
Anh Tuấn, Thuỳ Dương |
28319.00 |
Tr芍i tim hoang đường |
Minh Tuyết |
28320.00 |
Tr芍i tim hoang đường |
C芍t Ti那n |
28318.00 |
Tr芍i tim ho芍 đ芍 |
Ngọc B赤ch |
28315.00 |
Tr芍i tim dại khờ |
Quang Dũng |
28313.00 |
Tr芍i tim dại khờ |
Cardin |
28306.00 |
Tr芍i tim bụi đường |
Bằng Kiều |
28379.00 |
Trả lại tho芍ng mây bay |
Man |
28378.00 |
Trả lại em y那u, kỹ vật cho em |
Thanh Lan |
28377.00 |
Trả lại em y那u |
Trần Th芍i Ho角, Loan Châu |
28375.00 |
Trả lại em |
Th芍i Châu |
28374.00 |
Trả lại em |
Man |
28373.00 |
Trả lại em |
Ho角ng Châu |
28288.00 |
Trả em cay đắng mộng v角ng |
Duy Linh |
28283.00 |
Tôn Tẫn giả đi那n (tân cổ) |
Minh Vương |
28280.00 |
Tôi y那u |
Sơn Ca |
28279.00 |
Tôi với trời bơ vơ |
Nhật Hạ |
28277.00 |
Tôi với người đã qu那n |
Kh芍nh H角 |
28276.00 |
Tôi vẫn nhớ |
Trường Vũ |
28273.00 |
Tôi vẫn nhớ |
Ngọc Hồ |
28271.00 |
Tôi vẫn nhớ |
Kỳ Sơn |
28270.00 |
Tôi vẫn nhớ |
Female |
28269.00 |
Tôi vẫn không qu那n em |
Sỹ Đan, Ngọc Huệ |
28268.00 |
Tôi vẫn cô đơn |
Mạnh Quỳnh |
28265.00 |
Tôi trở về th角nh phố |
Gia Huy, Lâm Nhật Tiến |
28264.00 |
Tội t足nh |
Quan Kim Thuỷ |
28262.00 |
Tội t足nh |
Hồng Tr迆c |
28213.00 |
T車c mây c角i lược |
Lam Trường |
28212.00 |
T車c mây |
Ý Lan |
28215.00 |
T車c mây sợi vắng sợi d角i |
Vũ Khanh, Ý Lan |
28214.00 |
T車c mây sợi vắng sợi d角i |
Lâm Minh, Kh芍nh Lan |
28223.00 |
T車 gi車 thôi bay |
Trần Th芍i Ho角 |
28210.00 |
T車c gi車 thôi bay |
Thi那n Kim |
28203.00 |
T車c em đuôi g角 |
Kỳ Anh |
28202.00 |
T車c em đuôi g角 |
Đan Huy |
28208.00 |
T車c em đuôi g角 (tân cổ) |
Ngọc Huyền, Kim Tử Long |
28201.00 |
T車c em chưa 迆a nắng h豕 |
Thuỷ Ti那n |
28225.00 |
Tơ hồng |
Ho角ng Dũng |
28224.00 |
Tơ hồng |
Female |
28220.00 |
Tơ duy那n |
Tr迆c Quy那n |
28222.00 |
Tơ duy那n (tân cổ) |
Tuấn Thanh, Phương HồngThuỷ |
28221.00 |
Tơ duy那n (tân cổ) |
Ngọc Huyền, Linh Tâm |
28197.00 |
T足nh y那u v角 thuỷ thủ |
Huy, Phi Phi |
28160.00 |
T足nh y那u mang theo |
Nhật Tinh Anh |
28153.00 |
T足nh y那u không muộn m角ng |
Nhật Tinh Anh, Kh芍nh Ngọc |
28150.00 |
T足nh y那u không c車 lời |
Thuận Yến |
28154.00 |
T足nh y那u kh車 qu那n |
Mỹ Lệ |
28148.00 |
T足nh y那u đơn phương |
Mạnh Quỳnh |
28146.00 |
T足nh y那u đến từ trong giả từ |
L那 Tr赤 |
28145.00 |
T足nh y那u đến từ trong giả từ |
Hồ Lệ Thu |
27844.00 |
T足nh duy那n đầu năm |
Mai Tuấn, Yến Khoa |
28140.00 |
T足nh y那u đam m那 |
Lam Trường |
28139.00 |
T足nh y那u đã mất |
Thanh H角 |
28135.00 |
T足nh y那u c辰n đâu |
Duy Mạnh |
28091.00 |
T足nh trong mưa |
Mạnh Quỳnh |
28087.00 |
T足nh tr那n non cao |
Lucia Kim Chi |
27955.00 |
T足nh ngang tr芍i |
Nhật Trung, La Sương Sương |
28083.00 |
T足nh thứ nhất |
Châu Ho角ng Nhung |
28082.00 |
T足nh thư của l赤nh |
Trish Asia 4 |
28081.00 |
T足nh thư của l赤nh |
Thế Sơn |
28079.00 |
T足nh thư của l赤nh |
Gia Huy, Lâm Nhật Tiến,L那 Tâm |
28078.00 |
T足nh thư của l赤nh |
Elvis Phương |
28075.00 |
T足nh thôi x車t xa |
Vũ Sơn |
28068.00 |
Tinh thôi x車t xa |
Tô Chấn Vũ |
28074.00 |
T足nh thôi x車t xa |
Mỹ Tâm |
28072.00 |
T足nh thôi x車t xa |
Lam Trường |
28070.00 |
T足nh thôi x車t xa |
Châu Thanh, Kỳ Anh |
28077.00 |
T足nh thôi x車t xa (tân cổ) |
Ngọc Huyền, Vũ Linh |
28065.00 |
T足nh thơ |
Huy Vũ |
28029.00 |
T足nh qu那 |
Kim Tử Long, Thanh Hằng |
28028.00 |
T足nh quay g車t |
Nguyễn Khang |
28026.00 |
T足nh quay g車t |
Đan Trường |
28023.00 |
T足nh phụ |
Hải Lý |
28021.00 |
T足nh phi那u lãng |
Thế Sơn, Loan Châu |
28018.00 |
T足nh phai |
Tâm Đoan |
28015.00 |
T足nh phai |
Linda Trang Đ角i |
28014.00 |
T足nh phai |
Lam Trường |
28011.00 |
T足nh ơi xin ngủ y那n |
Minh Tuyết |
28007.00 |
T足nh ơi em chờ |
Vina Uyển My |
28085.00 |
T足nh tiếc nuối |
Nguyễn Khang |
28084.00 |
T足nh tiếc nuối |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28002.00 |
T足nh nồng say |
Tuấn Hưng, Thanh Thảo |
28000.00 |
T足nh nồng ch芍y |
Female |
27997.00 |
T足nh như ngọn nến |
Mỹ Tâm |
27994.00 |
T足nh như mây kh車i |
Man |
27958.00 |
T足nh ngh豕o |
Song Ca |
27957.00 |
T足nh ngh豕o |
Mỹ Huyền |
27954.00 |
T足nh ngăn đôi bờ |
Phi Nhung |
27952.00 |
T足nh n角y |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27950.00 |
T足nh muộn |
Thế Sơn |
27949.00 |
T足nh muộn |
Thanh Tr迆c |
27946.00 |
Tỉnh mộng |
Ngọc Li那n |
27945.00 |
T足nh m那nh mang |
Nguyễn Khương |
27944.00 |
T足nh Mẹ |
Ngọc Sơn |
27941.00 |
T足nh mãi c芍ch xa |
C芍t Ti那n, Andy Qu芍ch |
27939.00 |
T足nh mãi b那n anh |
T迆 Quy那n |
27937.00 |
T足nh mãi bay xa |
Kevin Khoa |
27936.00 |
T足nh l迆a duy那n trăng |
Female |
27932.00 |
T足nh lỡ |
Sisi Thanh Ly |
27926.00 |
T足nh l赤nh |
H迄ng Cường |
27923.00 |
T足nh lẽ b車ng |
T迆 Quy那n |
27886.00 |
T足nh kh迆c chiều mưa |
Bằng Kiều, Trần Th芍i Ho角 |
27885.00 |
T足nh kh迆c buồn |
Vũ Khanh |
27881.00 |
T足nh kh迆c buồn |
Đon Hồ |
27876.00 |
T足nh không đổi thay |
Nguyễn Hưng |
27871.00 |
T足nh hồng như mơ |
Cẩm Ly, Đan Trường |
27870.00 |
T足nh hồng |
Thủy Ti那n&Lam Trường |
27868.00 |
T足nh ho角i hương |
Ngọc Hạ |
27864.00 |
T足nh giữa đôi bờ |
Vũ H角 |
27861.00 |
T足nh ghen |
Julie |
27860.00 |
T足nh gần t足nh xa |
Ngọc Sơn |
27858.00 |
T足nh em trao anh |
Nini&Vina Uyễn My |
27855.00 |
T足nh em ngọn nến |
Mỹ Tâm |
27853.00 |
T足nh em m迄a xuân |
Trường Huy |
27852.00 |
T足nh em m迄a xuân |
Nhật Trung, La Sương Sương |
28302.00 |
Tr芍i tim b那n lề |
Nguyễn Hưng |
28301.00 |
Tr芍i tim b那n lề |
Hợp Ca |
28299.00 |
Tr芍i tim ăn năn |
Thi那n Kim |
28298.00 |
Trai thời nay |
Tốp Ca Nữ |
28296.00 |
Trai t角i g芍i sắc |
Linh Tâm, Cẩm Thu |
28295.00 |
Tr芍i mồng tơi |
Quốc Đại |
28290.00 |
Tr芍i cấm t足nh y那u |
Johnny Dũng,Minh Tuyết |
28287.00 |
Tr芍ch người trong mộng (tân cổ) |
Minh Vương |
28436.00 |
Trả nợ t足nh xa |
Thuỳ Dương |
28435.00 |
Trả nợ t足nh xa |
Nguyễn Hưng, Lưu B赤ch |
28432.00 |
Trả nợ t足nh xa |
Mai Huyền, Y Phương |
28429.00 |
Trả nợ t足nh xa |
Diễm Lien |
28428.00 |
Trả nợ người ta |
Quốc Đại |
28427.00 |
Trả nhau ng角y th芍ng củ (tân cổ) |
Lương Tuấn |
28385.00 |
Trả lại thời gian |
Yến Vy |
28384.00 |
Trả lại thời gian |
Phi Nhung |
28382.00 |
Trả lại thời gian |
Hồng Tr迆c |
28380.00 |
Trả lại tho芍ng mây bay |
Tuấn Ngọc |
28261.00 |
Tội t足nh |
Hạ Vy |
28260.00 |
Tôi t足m lại một m迄a xuân |
Lệ Thu |
28259.00 |
Tôi sẽ đưa em về |
Vũ Khanh |
28258.00 |
Tôi ơi đừng tuyệt vọng |
Lệ Thu |
28257.00 |
Tôi nhớ t那n anh |
Trish |
28255.00 |
Tội nghiệp thân anh |
Lâm Nhật Tiến |
28254.00 |
Tôi ng角n năm vẫn đợi |
Lam Trường |
28253.00 |
Tôi ng角n năm đợi |
Tr迆c Lam& Tr迆c Linh |
28251.00 |
Tôi ng角n năm đợi |
Hồng Ngọc |
28250.00 |
Tôi muốn qu那n người |
Vũ Khanh |
28244.00 |
Tôi đưa em sang sông |
Tuấn Vũ |
28242.00 |
Tôi đưa em sang sông |
Man |
28241.00 |
Tôi đưa em sang sông |
Hương Lan |
28240.00 |
Tôi đi t足m lại một m迄a xuân |
Lệ Thu |
28239.00 |
Tôi đi giửa trời bơ vơ |
Trần Thu H角 |
28238.00 |
Tôi đi giửa ho角ng hôn |
Man |
28231.00 |
Tôi chưa c車 m迄a xuân |
Nguyễn Hưng |
28230.00 |
Tôi chưa c車 m迄a xuân |
Mạnh Quỳnh |
28229.00 |
Tôi b芍n đường tơ |
Tuấn Vũ |
28196.00 |
T足nh y那u v角 thân thể |
H迄ng Cường, Mai Lệ Huyền |
28195.00 |
T足nh y那u v角 giọt nước mắt |
Uy那n Trang |
28192.00 |
T足nh y那u trả lại trăng sao |
Quan Kim Thuỷ |
28191.00 |
T足nh y那u trả lại trăng sao |
Nguyễn Hưng |
28189.00 |
T足nh y那u trả lại trăng sao |
Mạnh Đ足nh |
28182.00 |
T足nh y那u ơi trả lại trăng sao |
Ho角ng Oanh |
28174.00 |
T足nh y那u như b車ng mây |
Kh芍nh Ly |
28171.00 |
T足nh y那u ngăn c芍ch cho em |
Huy Tâm, Giao Linh |
28168.00 |
T足nh y那u m迄a xuân |
Sỹ Đan |
28165.00 |
T足nh y那u mờ khuất |
Lili Huệ |
28162.00 |
T足nh y那u mắt nai |
Lam Trường |
28127.00 |
T足nh y那u |
Kiều Nga |
28118.00 |
T足nh xuân |
Mạnh Đ足nh |
28117.00 |
T足nh xuân |
Hợp Ca |
28126.00 |
T足nh xưa xa rồi |
Kh芍nh H角 |
28125.00 |
T足nh xưa vụng dại |
Yến Vy |
28123.00 |
T足nh xưa vụng dại |
Trường Vũ |
28113.00 |
T足nh x車t xa thôi |
L那 Quang |
28108.00 |
T足nh xa khuất |
Phương Thanh |
28107.00 |
T足nh xa khuất |
Nguyễn Khương |
28104.00 |
T足nh vỗ c芍nh bay |
Man |
28102.00 |
T足nh v角o thu |
Trịnh Nam Sơn |
28101.00 |
T足nh vẫn thiết tha |
Tuấn Ngọc |
28095.00 |
T足nh tuổi ô mai |
Mộng Ngọc |
28096.00 |
T足nh tuổi ô mai |
Tâm Đoan |
28064.00 |
T足nh thơ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28062.00 |
T足nh thi那n lý |
Tuấn Dũng, Trung H角nh |
28056.00 |
T足nh thắm duy那n qu那 |
Mạnh Đ足nh, Sơn Tuyền |
28060.00 |
T足nh thắm duy那n qu那 (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
28059.00 |
T足nh thắm duy那n qu那 (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
28049.00 |
T足nh sương kh車i |
Phương Thanh |
28046.00 |
T足nh si |
T迆 Quy那n |
28044.00 |
T足nh si |
Thanh H角 |
28043.00 |
T足nh si |
Th芍i Thảo |
28042.00 |
T足nh si |
Ngọc B赤ch |
28036.00 |
T足nh sầu |
Lili Huệ |
28030.00 |
T足nh qu那 hương |
Cao Minh |
27996.00 |
T足nh như mây kh車i (tân cổ) |
Kim Tử Long |
27992.00 |
T足nh như giấc mộng tan |
Minh Tuyết |
27990.00 |
T足nh như cơn gi車 |
La Sương Sương |
27988.00 |
T足nh như chiếc l芍 |
Vân Quang Long |
27983.00 |
T足nh nhỏ mau qu那n |
Ngọc Sơn |
27982.00 |
T足nh nhỏ mau qu那n |
Ngọc Hồ |
27981.00 |
T足nh nhỏ mau qu那n |
Kh芍nh Ho角ng |
27979.00 |
T足nh nhỏ mau qu那n |
Hạ Vy |
27987.00 |
T足nh nhỏ mau qu那n (tân cổ) |
Minh Vương,Thanh Hằng |
27971.00 |
T足nh nhạt phai |
Đon Hồ |
27969.00 |
T足nh ngở trăm năm |
Lương T迄ng Quang, T迆 Quy那n |
27964.00 |
T足nh nghĩa đôi ta |
Huyền Châu |
27963.00 |
T足nh nghĩa đôi ta |
Giao Linh |
27922.00 |
T足nh lẽ b車ng |
Cẩm Ly |
27914.00 |
T足nh lầm lỡ |
Nguyễn Khang |
27912.00 |
T足nh lầm lỡ |
Ngọc Lan |
27919.00 |
T足nh l角 sợi tơ |
Loan Châu |
27910.00 |
T足nh l角 giấc mơ |
Kh芍nh H角 |
27906.00 |
T足nh kỹ nữ |
Mạnh Quỳnh |
27905.00 |
T足nh kỹ nữ |
Man |
27903.00 |
T足nh kh迆c thứ nhất |
Trần Đức |
27901.00 |
T足nh kh迆c thứ nhất |
L那 Uy那n |
27900.00 |
T足nh kh迆c th芍ng s芍u |
Kh芍nh H角 |
27899.00 |
T足nh kh迆c m迄a xuân |
Tuấn Ngọc |
27898.00 |
T足nh kh迆c m迄a xuân |
Đinh Ngọc |
27896.00 |
T足nh kh迆c m迄a đông |
Nhật Trung |
27893.00 |
T足nh kh迆c đoạn trường |
Trường Vũ |
27892.00 |
T足nh kh迆c đ那m trăng |
Ngọc Hương |
27889.00 |
T足nh kh迆c cho em |
Như Quỳnh, Loan Châu |
27888.00 |
T足nh kh迆c cho em |
Bruce Đo角n, Anh Thư |
27850.00 |
T足nh em mãi trao |
Thu Minh |
27849.00 |
T足nh em l角 đại dương |
Duy Mạnh |
27845.00 |
T足nh em biển rộng sông d角i |
Quang L那 |
27839.00 |
Tinh đơn phương 2 |
Lam Trường |
27840.00 |
T足nh đơn phương 2 |
Huy Vũ |
27836.00 |
T足nh đơn phương |
Lam Trường |
27834.00 |
T足nh đơn phương |
Huy Vũ |
27833.00 |
T足nh đơn phương |
Đan Trường |
27832.00 |
T足nh đơn phương |
Đan Huy |
27829.00 |
T足nh đơn côi |
Minh Tuyết |
27826.00 |
T足nh đời tay trắng |
Trường Vũ |
27824.00 |
T足nh đời nghệ sỹ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27817.00 |
T足nh đời |
Thi那n Kim |
27816.00 |
T足nh đời |
Thanh Tuyền |
27811.00 |
T足nh đời |
Man |
27807.00 |
T足nh đẹp như mơ |
Man |
27803.00 |
T足nh đẹp m迄a chôm chôm |
Đ足nh Văn |
27802.00 |
T足nh đẹp m迄a chôm chôm |
Cao Thanh |
27805.00 |
T足nh đẹp m迄a chôm chôm (tân cổ) |
Thanh Nam,Thanh Kim Huệ |
27800.00 |
T足nh đẹp |
Thanh Tr迆c, Gia Huy |
27799.00 |
T足nh đến tr芍i tim |
Hải Mi |
27797.00 |
T足nh đến rồi đi |
Thanh Tr迆c |
27787.00 |
T足nh đầu t足nh cuối |
Quang Dũng |
27785.00 |
T足nh đầu t足nh cuối |
Man |
27782.00 |
T足nh đầu t足nh cuối |
Đon Hồ |
27781.00 |
T足nh đầu phố củ (tân cổ) |
Kim Tử Long |
27778.00 |
T足nh đầu một thời 芍o trắng |
Diễm Li那n |
27776.00 |
T足nh đầu kh車 phai |
Lâm Thuý Vân |
27740.00 |
T足nh c車 như không |
Mai Lệ Huyền, Ánh Minh |
27737.00 |
T足nh cờ gặp nhau |
Ho角i Nam |
27731.00 |
T足nh cờ |
Phi Nhung |
27730.00 |
T足nh cờ |
Ngọc B赤ch |
27728.00 |
T足nh cờ |
Minh Nhi |
27726.00 |
T足nh cờ |
Huy Sơn, Huy Nhật |
27721.00 |
T足nh cho không biếu không |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
27719.00 |
T足nh cho không biếu không |
Man |
27722.00 |
T足nh cho không biếu không |
T迆 Quy那n |
27713.00 |
T足nh chết theo m迄a đông |
Bruce Đo角n |
27711.00 |
T足nh ch角ng ý thiếp |
Y Vân, Hương Lan |
27709.00 |
T足nh ch角ng ý thiếp |
Thanh Tuyền |
27671.00 |
T足nh bọt nước |
Quốc Đại |
27675.00 |
T足nh bơ vơ |
Tuấn Vũ |
27673.00 |
T足nh bơ vơ |
Bruce Đo角n, Giao Linh |
27676.00 |
T足nh bơ vơ (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
27670.00 |
T足nh biển (tân cổ) |
Vũ Luân, Thanh Huệ |
27661.00 |
T足nh băng gi芍 |
Nguyễn Khương |
27657.00 |
T足nh bạn |
Phương Uy那n |
27656.00 |
T足nh bạn |
Phương H迄ng |
27655.00 |
T足nh bạn |
Lam Trường |
27654.00 |
T足nh bạc |
Ngọc Hồ |
27653.00 |
T足nh anh vẫn như thế |
Nhật Tinh Anh |
27652.00 |
T足nh anh ngọn nến |
Anh T迆 |
27651.00 |
T足nh anh l赤nh chiến |
Trường Vũ |
27648.00 |
T足nh anh |
Ho角ng Nam |
27646.00 |
T足nh 2000 |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27645.00 |
T足nh |
Vpop |
27644.00 |
T足nh |
Thanh Tr迆c |
27641.00 |
T足nh |
Nguyễn Khang |
27592.00 |
Tiếng xưa |
Thanh Thuý |
27590.00 |
Tiếng xưa |
Ngọc Đại |
27587.00 |
Tiếng vỹ cầm |
Minh Tuyết |
27585.00 |
Tiếng thời gian |
L那 Dũng |
27582.00 |
Tiếng s車ng biển |
T角i Linh, Mộng Na |
27580.00 |
Tiếng s芍o thi那n thai |
Thanh Tr迆c |
27577.00 |
Tiếng s芍o thi那n thai |
Kh芍nh H角, Thuỳ Anh, Lưu B赤ch |
27575.00 |
Tiếng s芍o thi那n thai |
Christiane L那, L那 Tr赤 |
27574.00 |
Tiếng s芍o |
Cẩm Ly |
27571.00 |
Tiếng rao |
Ngọc B赤ch |
27569.00 |
Tiếng rao |
Huỳnh Phong Điền |
27566.00 |
Tiếng mưa buồn |
Ngọc Lan |
27565.00 |
Tiếng l辰ng xao động |
Mỹ Tâm |
27564.00 |
Tiếng l辰ng nỉ non |
Thanh Huyền |
27532.00 |
Tiếng chuông gi芍ng sinh |
C芍t Ti那n |
27531.00 |
Tiếng chim quy那n |
Cẩm Ly |
27529.00 |
Tiếng ca đ車 về đâu |
Lâm Gia Minh |
27598.00 |
Tiến tho芍i lưỡng nan |
Bảo Ph迆c |
27595.00 |
Tiễn người đi |
Giao Linh |
27526.00 |
Tiễn em nơi phi trường |
Man |
27523.00 |
Tiễn đưa |
Y Lan |
27521.00 |
Tiễn đưa |
Tiến Long |
27517.00 |
Tiễn đưa |
Lâm H迄ng |
27515.00 |
Tiễn đưa |
Hồng Tr迆c |
27514.00 |
Tiễn đưa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27513.00 |
Tiển bước sang ngang |
Kiều Nga |
27510.00 |
Tiễn biệt |
Tuấn Vũ |
27509.00 |
Tiễn biệt |
Quốc Đại |
27469.00 |
Thuyển hoa ( tân cổ) |
Kim Tử Long, Hương Thuỷ |
27460.00 |
Thuyền giấy chiều mưa (tân cổ) |
Linh Tâm, Ngọc Huệ |
27458.00 |
Thuý đã đi rồi |
Nguyễn Hưng |
27432.00 |
Thương về xứ Huế |
Thuỳ Dương |
27431.00 |
Thương về xứ Huế |
Mỹ Lệ |
27430.00 |
Thương về v迄ng hoả tuyến |
Hồng Tr迆c |
27429.00 |
Thương về qu那 tôi |
Mạnh Đ足nh |
27427.00 |
Thương về Phan Rang (tân cổ) |
Lương Trần |
27422.00 |
Thương về miền Trung |
Quang L那 |
27420.00 |
Thương về miền Trung |
Kh芍nh Ho角ng |
27419.00 |
Thương về miền Trung |
Hồng Tr迆c |
27418.00 |
Thương về miền đông bi那n giới |
Trường Vũ |
27386.00 |
Thương lắm qu那 anh (tân cổ) |
Thanh Thuý |
27384.00 |
Thương ho角i ng角n năm |
Phương Diễm Hạnh |
27383.00 |
Thương ho角i ng角n năm |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27379.00 |
Thương hận |
Chế Linh |
27376.00 |
Thương đời hoa |
Hằng Nga |
27374.00 |
Thương chiếc 芍o b角 ba |
Phi Nhung |
27371.00 |
Thương 芍o b角 ba |
Cẩm Ly |
27368.00 |
Thương ai |
Lưu Hồng |
27367.00 |
Thương |
Ý Lan |
27434.00 |
Thưở y那u nhau (tân cổ) |
Phương Hồng Thuỷ |
27433.00 |
Thưở y那u nhau (tân cổ) |
Lệ Thuỷ |
27349.00 |
Thưở 20 |
Mỹ Tâm |
27362.00 |
Thưở ban đầu |
Mộng Thi |
27361.00 |
Thưở ban đầu |
Bruce Đo角n |
27360.00 |
Thưở ban đầu |
Alan Ái |
27365.00 |
Thưở ban đầu (tân cổ) |
Kim Tử Long, Ngọc Huyền |
27345.00 |
Thu h芍t cho người |
Việt Dũng |
27341.00 |
Thư gửi người buồn xa |
Hồng Tr迆c |
27339.00 |
Th迆 đau thương |
Kenny Th芍i |
27338.00 |
Thư cuối |
Vân Quang Long |
27330.00 |
Thu ca |
Nguyễn Hưng |
27324.00 |
Thoi tơ |
Ý Lan |
27322.00 |
Thôi ta xa nhau |
Man |
27317.00 |
Th車i đời |
Tuấn Vũ |
27314.00 |
Th車i đời |
Nguyễn Hưng, Đon Hồ |
27312.00 |
Th車i đời |
Kh芍nh Ho角ng |
27309.00 |
Thôi anh hãy về |
Thanh Thuý, Anh T迆 |
27306.00 |
Thôi anh hãy về |
Lam Trường, Thu Phương |
27304.00 |
Thôi anh hãy về |
Female |
27773.00 |
T足nh đầu chưa nguôi |
Trịnh Nam Sơn |
27771.00 |
T足nh đầu chưa nguôi |
Man |
27770.00 |
T足nh đầu chưa nguôi |
Ho角i Vũ |
27769.00 |
T足nh đầu |
Purity |
27768.00 |
T足nh đầu |
Dức Hải |
27766.00 |
T足nh đắng lý khổ qua |
Tâm Đoan |
27765.00 |
T足nh đắng lý khổ qua |
Nhã Thanh |
27761.00 |
T足nh dại khờ |
Trường Vũ |
27789.00 |
T足nh đã vụt bay |
Tuấn Ngọc |
27767.00 |
T足nh đã nhạt mờ |
Nguyễn Thắng |
27762.00 |
T足nh đã lãng qu那n |
C芍t Ti那n |
27757.00 |
T足nh cuồng si |
Huy Tâm |
27755.00 |
T足nh cuồng say |
Andy Qu芍ch |
27753.00 |
T足nh cuồng đi那n |
Loan Châu |
27707.00 |
T足nh ch角ng ý thiếp |
Hồng Tr迆c |
27705.00 |
T足nh cha |
Nhã Thanh |
27703.00 |
T足nh cha |
Ngọc Hồ |
27702.00 |
T足nh cha |
Đặng Trường Ph芍t |
27701.00 |
T足nh cây v角 đất |
Tâm Đoan |
27700.00 |
T足nh cây v角 đất |
Hạ Vy |
27699.00 |
T足nh cay đắng |
Johnny Dũng |
27687.00 |
T足nh câm |
Duy Linh |
27698.00 |
T足nh ca tr那n l迆a |
Mạnh Quỳnh, Thuý Hằng |
27694.00 |
T足nh ca muôn thưở |
Man |
27692.00 |
T足nh ca muôn đời |
Female |
27684.00 |
T足nh ca chim đa đa |
Phi Nhung |
27683.00 |
T足nh ca Alisan |
Th芍i Doanh Doanh |
27682.00 |
T足nh ca |
Sơn Ca |
27680.00 |
T足nh ca |
Hợp Ca |
27679.00 |
T足nh buồn trong mưa |
Thế Sơn |
27678.00 |
T足nh buồn đ那m mưa (tân cổ) |
Linh Tâm, Ngọc Tram |
27677.00 |
T足nh buồn |
Nhật Trường |
27640.00 |
T足nh |
Christiene L那 |
27634.00 |
T足m về phố xưa |
Hợp Ca |
27632.00 |
T足m về ng角y hôm qua |
Phan Đ足nh T迄ng |
27626.00 |
T足m về chốn củ |
Loan Châu, Tr迆c Linh, Tr迆c Lam |
27621.00 |
T足m lại lần nữa |
Vũ Quốc Việt |
27616.00 |
T足m em nơi đâu (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
27611.00 |
T足m đâu giấc mơ |
Mỹ Tâm |
27610.00 |
T足m đâu |
Tuấn Ngọc |
27604.00 |
T足m bạn bốn phương |
Th芍i Châu |
27602.00 |
Tiểu cô nương |
Mạnh Đ足nh |
27561.00 |
Tiếng h辰 miền nam |
Female |
27560.00 |
Tiếng h芍t với cung đ角n |
Elvis Phương, Duy Quang |
27559.00 |
Tiếng h芍t từ nhịp tim |
T迆 Quy那n, Loan Châu |
27558.00 |
Tiếng h芍t tr芍i tim |
Hợp Ca |
27556.00 |
Tiếng h芍t sao đ那m |
Vũ Khanh |
27554.00 |
Tiếng h芍t nữa vời |
Thanh H角 |
27553.00 |
Tiếng h芍t nữa vời |
Female |
27552.00 |
Tiếng h芍t Mường Luông |
Trường Vũ |
27551.00 |
Tiếng h芍t Mường Luông |
Phi Nhung |
27550.00 |
Tiếng h芍t hậu phương |
Female |
27547.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa |
Vũ Sơn |
27546.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa |
Tuấn Châu |
27545.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa |
Trường Vũ |
27544.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa |
Tr迆c Quy那n |
27540.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa |
Đon Hồ |
27548.00 |
Tiếng h芍t chim đa đa (tân cổ) |
Thanh Thanh |
27538.00 |
Tiếng gi車 xôn xao |
T迆 Quy那n, Huy Vũ |
27534.00 |
Tiếng dân ch角i |
Johnny Dũng, Mạnh Đ足nh |
27507.00 |
Tiễn biệt |
Kỳ Vương, Mỹ H角o |
27504.00 |
Tiễn bạn l那n đường |
Lam Trường |
27502.00 |
Tiễn anh trong mưa |
Christiane L那 |
27497.00 |
Tiếc thương |
Diễm Li那n, Lây Minh |
27493.00 |
Tiếc thu |
Hoạ Mi |
27490.00 |
Tiếc nuối |
Ý Lan |
27487.00 |
Tia nắng dưới mưa |
T迆 Quy那n |
27481.00 |
Thuyền xa bến đổ |
Ngọc Hồ |
27480.00 |
Thuyền xa bến đổ |
Mộng Ngọc |
27479.00 |
Thuyền xa bến đổ |
Hạ Vy |
27476.00 |
Thuyền viễn xứ |
Duy Hạnh |
27475.00 |
Thuyền viễn xứ |
Christiane L那 |
27474.00 |
Thuyền trăng |
Anh T迆 |
27472.00 |
Thuyền t足nh tr那n sông |
Đon Hồ, Ngọc Huệ |
27467.00 |
Thuyển hoa |
Ngân Tuấn, Trinh Trinh |
27466.00 |
Thuyển hoa |
Khả T迆, Bruce Đo角n |
27462.00 |
Thuyền hoa |
Công Th角nh, Lynn |
27468.00 |
Thuyền hoa ( tân cổ) |
Linh Tâm, T角i Linh |
27417.00 |
Thương về miền đất lạnh (tân cổ) |
Minh Vương |
27414.00 |
Thương về Mẹ Huế |
Mỹ Huyền |
27412.00 |
Thương t足nh nhân |
Ho角i Nam |
27410.00 |
Thương sao điệu m迆a Lâm Thol (tân cổ) |
Châu Thanh |
27409.00 |
Thương sao chiếc n車n b角i thơ = Dang dở |
Trường Vũ |
27406.00 |
Thương nhớ trong mưa |
Ngọc B赤ch |
27405.00 |
Thương nhớ qu那 nh角 |
Phi Nhung |
27399.00 |
Thương nhau trọn đời |
Mạnh Quỳnh |
27398.00 |
Thương nhau ng角y mưa |
Tuấn Ngọc, Th芍i Thảo |
27396.00 |
Thương nhau ng角y mưa |
L那 Tr赤 |
27394.00 |
Thương nhau ng角y mưa |
Lâm Thuý Vân |
27393.00 |
Thương nhau m迄a h豕, kh車c nhau m迄a đông |
Lâm Nhật Tiến, |
27391.00 |
Thương nhau lý tơ hồng |
Nhã Thanh |
27390.00 |
Thương một người ở xa |
Mạnh Quỳnh |
27389.00 |
Thương một người |
Ý Lan |
27355.00 |
Thưở ấy c車 em |
Trần Th芍i Ho角 |
27347.00 |
Thung lũng hồng |
Ngọc B赤ch |
27346.00 |
Thung lũng hồng |
Kh芍nh Ly |
27455.00 |
Thư xuân hải ngoại |
Gia Huy |
27450.00 |
Thu v角ng tr那n lối |
Ngọc Hu那 |
27449.00 |
Thu v角ng |
Thanh Lan |
27447.00 |
Thu v角ng |
Hồng Nhung |
27445.00 |
Thu ước nguyện |
Châu Thanh, Ngân Huệ |
27442.00 |
Thu sầu, lạy trời con được b足nh y那n |
Ý Lan |
27436.00 |
Thu quyến rũ |
Tuấn Ngọc |
27333.00 |
Thư cho người con g芍i th角nh đô |
Tuấn Vũ |
27302.00 |
Thôi anh cứ đi |
Ho角ng Châu |
27299.00 |
Thôi |
Mạnh Quỳnh |
27297.00 |
Thôi |
Đinh Ngọc |
27295.00 |
Tho芍t ly |
Quốc Dũng |
27292.00 |
Tho芍ng một giấc mơ |
Tâm Đoan |
27291.00 |
Tho芍ng mây bay |
Thảo My |
27290.00 |
Tho芍ng mây bay |
Th芍i Châu |
27327.00 |
Thơ thẩn |
Chế Phong |
27321.00 |
Thôi ta chia tay |
Vân Quang Long |
27326.00 |
Thơ ngây |
Dạ Nhật Yến |
27276.00 |
Thiệp hồng b芍o tin |
Trường Vũ |
27271.00 |
Thi那n thần mủ đỏ |
H迄ng Cường |
27266.00 |
Thi那n duy那n tiền định |
Quang B足nh, Trang Thanh Lan |
27265.00 |
Thi那n duy那n tiền định |
Philip Huy, Shayla |
27260.00 |
Thi那n đường t足nh y那u |
Tuấn Anh, Ho角ng Trâm, Sỹ Đan |
27256.00 |
Thi那n đường mong manh |
Phương Thanh |
27255.00 |
Thi那n đường mong manh |
Đan Trường |
27253.00 |
Thi那n đường l角 đây |
Tốp Ca Nữ |
27250.00 |
Thi那n đ角ng không xa |
Đon Hồ, Thanh H角 |
27287.00 |
Thị trấn m迄 sương |
Hương Thuỷ |
27285.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
T迆 Quy那n |
27284.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
Thanh Thảo |
27283.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
Sisi Thanh Ly |
27282.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
Ngọc Thuý |
27281.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
Ngọc Huệ |
27278.00 |
Th足 thầm m迄a xuân |
Bảo Hân |
27244.00 |
Th那m một đoạn buồn |
Lâm Gia Minh |
27245.00 |
Thế rồi một m迄a h豕 |
Hồng Tr迆c |
27243.00 |
Thế giới t足nh ca |
Nguyễn Khang |
27240.00 |
Thế giới h角o hoa |
Man |
27239.00 |
Thầy tôi |
Phương Quang, Hoa Phượng |
27178.00 |
Th芍ng 9 d辰ng song |
Vũ Khanh |
27176.00 |
Thần đi那u đại hiệp |
Minh Tuyết, Lam Trường |
27174.00 |
Thần đi那u đại hiệp |
Johnny Dũng, Hạ Vy |
27173.00 |
Thân con g芍i kiếp con trai |
Johnny Dũng, Hạ Vy |
27171.00 |
Thầm ước |
Tâm Đoan |
27169.00 |
Thầm th足 |
Kh芍nh Ly, Elvis Phương |
27166.00 |
Thầm mong anh về |
Lucia Kim Chi |
27165.00 |
Thầm mong |
Cẩm Ly |
27164.00 |
Thầm lặng (tân cổ) |
Kim Tử Long |
27163.00 |
Thầm k赤n |
Mạnh Đ足nh, Như Quỳnh |
27235.00 |
Th角 trắng th角 đen |
Nguyệt Thanh |
27234.00 |
Th角 trắng th角 đen |
Khả T迆 |
27224.00 |
Tha thứ một lần |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27220.00 |
Th角 rằng anh n車i |
Lâm Thuý Vân |
27135.00 |
T角u đ那m năm củ |
Duy Kh芍nh, Phương Hồng Quế |
27140.00 |
T角u đ那m năm củ (tân cổ) |
Trọng Ph迆c |
27122.00 |
T芍t nước đầu đ足nh |
Elvis Phương, Ái Vân |
27119.00 |
Tất cả l角 âm nhạc |
Bảo Hân, Thi那n Kim |
27103.00 |
Tango t足nh |
Loan Châu |
27102.00 |
Tango say |
Ái Vân |
27101.00 |
Tango mong chờ |
Dạ Nhật Yến |
27098.00 |
Tango dĩ vãng |
Female |
27097.00 |
Tặng nhau đ車a hồng |
Mỹ Lan |
27114.00 |
Tan vỡ |
Trịnh Nam Sơn |
27112.00 |
Tan vỡ |
Ngọc Lan |
27111.00 |
T角n tro |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27108.00 |
Tan t芍c |
Female |
27013.00 |
Tấm thẻ b角i |
Thanh Thuý |
27009.00 |
Tâm sự với anh |
L那 Chi |
27008.00 |
Tâm sự với anh |
Female |
26969.00 |
Tấm ảnh không hồn |
Sơn Tuyền |
26967.00 |
Tấm ảnh không hồn |
Mạnh Quỳnh |
26963.00 |
Tại sao |
Diễm Li那n |
27134.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Trường Vũ |
27133.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Thanh Tuyền |
27132.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Phương Dung,Băng Tâm |
27130.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Man |
27129.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Lâm Gia Minh |
27128.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Chế Linh |
27127.00 |
Tạ từ trong đ那m |
Bruce Đo角n |
27125.00 |
Tạ từ |
Thu H角 |
27126.00 |
Tạ từ (tân cổ) |
Minh Vương |
27120.00 |
Tạ t足nh |
Hoạ Mi |
27116.00 |
Tạ ơn con g芍i |
Mạnh Quỳnh |
27115.00 |
Tạ ơn |
Kiều Nga |
26966.00 |
Ta mang ơn em |
Duy Mạnh |
26961.00 |
Ta đâu c車 say |
Duy Mạnh |
26960.00 |
Ta chẳng c辰n ai |
Thanh Thảo |
26959.00 |
Ta chẳng c辰n ai |
Phương Thanh |
26958.00 |
Ta chẳng c辰n ai |
Như Hồng |
26914.00 |
S車ng cuộn |
Quốc Hung, Ngọc Anh |
26912.00 |
S車ng |
Mỹ Tâm |
26928.00 |
Sơn nữ ca |
L那 To角n |
26911.00 |
Sớm mai thức dậy |
Trio 666 |
26910.00 |
Sớm chồng |
Tâm Đoan |
26930.00 |
Số phận |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26898.00 |
Sẽ không bao giờ y那u |
Nguyễn Thắng |
26895.00 |
Se chỉ luồn kim |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
26893.00 |
Say v角 lầm |
Dương Triều Vũ, Trịnh Lam |
26890.00 |
Say m那 cung đ角n |
Layminh |
26888.00 |
Say |
Nguyễn Hưng |
26886.00 |
Sầu vương kh車i mây |
Kh芍nh H角 |
26846.00 |
Sao vẫn c辰n y那u |
Lương T迄ng Quang |
26843.00 |
Sao rơi tr那n biển |
Mạnh Quỳnh |
26840.00 |
Sao qu芍 mềm long |
Nguyễn Thắng |
26837.00 |
Sao nỡ đ角nh qu那n |
Johnny Dũng |
26835.00 |
Sao nhắn nhằm m芍y anh |
Lâm Chấn Huy, Vĩnh Thi那n Kim |
26822.00 |
Sao em nở vội lấy chồng |
Th芍i Châu |
26821.00 |
Sao em nở vội lấy chồng |
Hương Lan |
26823.00 |
Sao em nở vội lấy chồng (tân cổ) |
Linh Tâm,Ngọc Trâm |
26838.00 |
Sao nỡ vô t足nh |
Quang L那 |
26784.00 |
Sao anh chẳng đến |
Minh Tuyết |
26781.00 |
Sang rừng |
Hợp Ca |
26779.00 |
Sang ngang |
Ngọc Lan |
26777.00 |
Sang ngang |
Man |
26782.00 |
Sân khấu buồn |
Thuỳ Dương |
26773.00 |
S芍m hối |
Tuấn Ngọc |
26763.00 |
S角i G辰n thứ 7, hai m迄a mưa |
Nay Dũng, Băng Tâm |
26762.00 |
S角i G辰n thứ 7 |
Bảo Tuấn |
26758.00 |
S角i G辰n ơi vĩnh biệt |
Kh芍nh H角 |
26756.00 |
S角i G辰n niềm nhớ không t那n |
Kh芍nh Ly |
26748.00 |
Sắc m角u t足nh y那u |
C芍t Ly |
26747.00 |
Sắc m角u |
Thi那n Kim |
26776.00 |
Sa mưa giông (tân cổ) |
Kim Tử Long |
26770.00 |
Sa mạc t足nh y那u |
Lili Huệ |
26769.00 |
Sa mạc t足nh y那u |
Kh芍nh H角 |
26739.00 |
Bốn M角u Áo |
Như Quỳnh,Tr迆c Lam,Loan Châu |
26737.00 |
Ru t足nh |
Tuấn Ngọc |
26736.00 |
Ru t足nh |
Quang Dũng |
26735.00 |
Ru t足nh |
Kh芍nh Ly |
26677.00 |
Rua ta ngậm ng迄i |
Ý Lan |
26720.00 |
Ru nữa vầng trăng |
Mỹ Tuyền |
26718.00 |
Ru nữa vầng trăng |
Đặng Trường Ph芍t |
26722.00 |
Ru nữa vầng trăng (tân cổ) |
Linh Tâm, Thanh Ngân |
26694.00 |
Ru lại câu h辰 |
Tường Nguy那n, Phi Nhung |
26692.00 |
Ru lại câu h辰 |
Tâm Đoan |
26690.00 |
Ru kh迆c t角n phai |
Trần Th芍i Ho角 |
27230.00 |
Thật l辰ng y那u em |
Đăng Khôi |
27228.00 |
Thật l辰ng em chẳng muốn như thế |
Uy那n Trang |
27226.00 |
Thật l辰ng |
Lưu Ch赤 Vỹ |
27219.00 |
Thao thức một miền qu那 (tân cổ) |
Phượng Hằng |
27210.00 |
Th角nh phố vắng anh |
Thanh Lam |
27206.00 |
Th角nh phố sau lưng |
Chế Linh |
27203.00 |
Th角nh phố mưa bay |
Kỳ Vương |
27205.00 |
Th角nh phố mưa bay (tân cổ) |
Minh Vương |
27194.00 |
Th角nh phố buồn |
Mạnh Quỳnh, Phi Nhung |
27196.00 |
Th角nh phố buồn (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
27187.00 |
Th芍ng s芍u trời mưa |
Julie |
27183.00 |
Thằng cuội |
Mạnh Đ足nh |
27177.00 |
Th芍ng 9 d辰ng song |
Tr迆c Quỳnh |
27216.00 |
Th角 như giọt mưa (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
27186.00 |
Th角 ngh豕o m角 c車 nhau |
Lưu Ch赤 Vỹ |
27185.00 |
Th角 ngh豕o c辰n hơn |
Lưu Gia Bảo |
27158.00 |
Th角 l角m hạt mưa bay |
Ninh C芍t Loan Châu |
27157.00 |
Th角 l角m hạt mưa bay |
Ngọc Huệ |
27154.00 |
Th角 giết người y那u |
Trường Vũ |
27152.00 |
Th角 đừng y那u nhau |
Ngọc Hồ |
27149.00 |
Th角 anh n車i một lời |
Ho角ng Châu |
27148.00 |
Tết đến rồi |
Nh車m Sắc M角u |
27146.00 |
Tay trong tay |
Alan Ái |
27141.00 |
T角u về qu那 hương |
Bruce Đo角n, Hải Lý |
27139.00 |
T角u đ那m năm củ, đ辰 chiều |
Tuấn Vũ, Sơn Tuyền |
27005.00 |
Tâm sự người l赤nh trẻ |
Tuấn Vũ |
27003.00 |
Tâm sự người l赤nh trẻ |
Chế Linh,Phương Vũ |
27004.00 |
Tâm sự người l赤nh trẻ |
Man |
27002.00 |
Tâm sự người l赤nh trẻ |
Bảo Tuấn |
26994.00 |
Tâm sự đời tôi |
Phi Nhung |
26991.00 |
Tâm sự của em |
Mạnh Quỳnh, Khả T迆 |
26990.00 |
Tâm sự của anh |
Duy Quang, Sơn Ca |
26986.00 |
Tâm hồn xao động |
Phi Nhung |
26983.00 |
Tâm hồn xao động |
Đan Trường |
26981.00 |
Tâm hồn cô đơn |
Th芍i Châu |
26980.00 |
Tâm hồn cô đơn |
Lâm Nhật Tiến, Gia Huy |
26979.00 |
Tâm hồn cô đơn |
Kh芍nh Ho角ng |
26978.00 |
T芍m điệp kh迆c |
Thanh Tuyền |
26977.00 |
Tấm C芍m |
Ái Vân, Thanh Tuyền |
26975.00 |
Tạm biệt nơi phi trường |
Th芍i Hiền |
26974.00 |
Tạm biệt chim 谷n |
Ngọc B赤ch |
26957.00 |
Ta chẳng c辰n ai |
Đức Tr赤 |
26955.00 |
T角 芍o Noel |
Trường Vũ |
26954.00 |
T角 芍o cưới |
Quang L那 |
26953.00 |
T角 芍o cưới |
Mạnh Quỳnh |
26952.00 |
T角 芍o cưới |
Ho角i Nam |
26947.00 |
Sương trắng miền qu那 ngoại |
Quốc Tuấn |
26944.00 |
Sương phủ đường khuya |
Hồng Tr迆c |
26942.00 |
Sương lạnh chiều đông |
Mạnh Quỳnh |
26940.00 |
Sương đ那m |
Mỹ Tâm |
26939.00 |
Suối vắng |
Thanh H角 |
26936.00 |
Suối t車c |
Châu Hạ |
26934.00 |
Suối lệ xanh |
Tuấn Ngọc |
26933.00 |
Sunday buồn |
Bảo Hân, Như Loan |
26925.00 |
S車ng về đâu |
Cẩm Vân |
26924.00 |
S車ng ước g足 |
Mỹ Tâm |
26923.00 |
Sống trong ph迆t giây |
Nguyễn Thắng, T迆 Quy那n |
26919.00 |
Sông qu那 1 |
Ho角i Nam |
26917.00 |
Sông nước qu那 tôi (tân cổ) |
Út Bạch Lan |
26884.00 |
Sầu t赤m thiệp hồng |
Trường Vũ, Hồng Tr迆c |
26883.00 |
Sầu t赤m thiệp hồng |
Sơn Tuyền, Tuấn Vũ |
26882.00 |
Sầu t赤m thiệp hồng |
Quốc Đại, Cẩm Ly |
26878.00 |
Sau rừng |
Phi Nhung |
26877.00 |
Sầu ri那ng |
Nguyễn Sơn |
26872.00 |
Sau ng角y h角nh quân |
Mạnh Quỳnh |
26870.00 |
Sau một t足nh y那u |
Trần Tâm |
26868.00 |
Sau một lần n車i dối |
Ho角ng Châu |
26867.00 |
Sầu lẽ b車ng, đôi b車ng, lẽ b車ng |
Tuấn Vũ,Tr迆c Mai |
26864.00 |
Sầu lẽ b車ng |
Ngọc Đại |
26863.00 |
Sầu lẽ b車ng |
Duy Kh芍nh |
26862.00 |
Sau lần mỏi gối |
Phi Nhung |
26861.00 |
Sau lần hẹn cuối |
Trường Vũ |
26860.00 |
Sau lần hẹn cuối |
Thuý Hằng |
26855.00 |
Sầu đông |
Nguyễn Hưng |
26854.00 |
Sầu đông |
Ngọc Huệ |
26813.00 |
Sao em l芍nh mặt |
Mai Lệ Huyền |
26808.00 |
Sao đổi ngôi |
T角i Linh, Đ足nh Văn |
26810.00 |
Sao đổi ngôi (tân cổ) |
Kim Tử Long |
26804.00 |
Sao đ角nh xa em |
Ngọc Huệ |
26802.00 |
Sao đ角nh xa em |
Chế Linh |
26799.00 |
Sao chưa thấy hồi âm |
Phi Nhung |
26796.00 |
Sao chưa tâấh hồi âm |
Ngọc Đại |
26800.00 |
Sao chưa thấy hồi âm (tân cổ) |
Minh Vương |
26794.00 |
Sao anh ra đi |
Cầm Ly |
26792.00 |
Sao anh nở đ角nh qu那n |
Thanh Tuyền |
26791.00 |
Sao anh nở đ角nh qu那n |
Ngọc Huyền |
26789.00 |
Sao anh nở đ角nh qu那n |
Khả T迆 |
26787.00 |
Sao anh nở đ角nh qu那n |
Female |
26729.00 |
Rượu cưới ng角y xuân |
Kim Tử Long |
26730.00 |
Rượu cưới ng角y xuân (tân cổ) |
H角 Phương, Trọng Ph迆c |
26728.00 |
Rước xuân về nh角 |
Ngọc Li那n |
26727.00 |
Rước t足nh về với qu那 hương (tân cổ) |
Ch赤 Tâm, Hương Lan |
26715.00 |
Rừng xưa đã kh谷p |
Ngọc B赤ch |
26713.00 |
Rừng thu |
Ngọc Hương |
26711.00 |
Rừng l芍 thay chưa |
Trường Vũ |
26710.00 |
Rừng l芍 thay chưa |
Như Quỳnh |
26708.00 |
Rừng l芍 thấp |
Thanh Thanh |
26705.00 |
Rừng l芍 thấp |
Man |
26704.00 |
Rừng l芍 thấp |
Ho角ng Tâm |
26699.00 |
Rừng đông |
Nguyễn Thắng |
26697.00 |
Rừng chưa thay l芍 |
Mộng Ngọc |
26696.00 |
Rừng chưa thay l芍 |
Mạnh Quỳnh , Hương Thuỷ |
26695.00 |
Rừng chưa thay l芍 |
Du Minh |
26741.00 |
Ru trong x車t xa |
Db Band |
26682.00 |
Ru đời đi nh谷 |
Thanh Lam |
26681.00 |
Ru đời đi nh谷 |
Lệ Thu |
26680.00 |
Ru con thuyền mộng |
Phương Loan, Thanh T角i |
26678.00 |
Ru con nam bộ |
Mỹ Huyền |
26674.00 |
Rong r那u |
Vũ Khanh |
26673.00 |
Rong r那u |
Nguyễn Khang |
26670.00 |
Rong r那u |
Gia Huy |
26659.00 |
Rồi m足nh cũng xa lạ |
Ho角i Vũ |
26657.00 |
Rồi mai tôi đưa em |
Vũ Khanh |
26656.00 |
Rồi mai tôi đưa em |
Trần Th芍i Ho角 |
26655.00 |
Rồi mai tôi đưa em |
Nguyễn Khang, Di那m Li那n |
26653.00 |
Rồi mai tôi đưa em |
L那 Tr赤 |
26650.00 |
Rồi em sẽ qu那n |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26645.00 |
Rồi cũng ra đi |
Diễm Li那n |
26643.00 |
Rối 芍nh trăng t角n |
Lưu B赤ch |
26642.00 |
Rồi anh sẽ qu那n |
Mỹ Tâm |
26638.00 |
Rồi 20 năm sau |
Phi Nhung |
26635.00 |
Ri那ng một g車c trời |
Nguyễn Khang |
26632.00 |
R那u phong |
Minh Nhi |
26627.00 |
Rau răm ở lại |
Ý Lan |
26625.00 |
Rau đắng mọc sau h豕 |
Bruce Đo角n |
26618.00 |
Ra gi那ng anh cưới em |
Mạnh Đ足nh, Như Quỳnh |
26620.00 |
Ra gi那ng anh cưới em (tân cổ) |
Kim Tử Long,Thanh Thuý |
26619.00 |
Ra gi那ng anh cưới em (tân cổ) |
Châu Thanh, Cẩm Ti那n |
26612.00 |
Quỳnh hương |
Ý Lan |
26611.00 |
Quỳnh hương |
Thanh H角 |
26610.00 |
Quỳnh hương |
Th芍i Thảo |
26606.00 |
Quỳnh hương |
Kiều Nga |
26604.00 |
Quen nhau tr那n đường về |
Phi Nhung |
26603.00 |
Quen nhau tr那n đường về |
Hồng Tr迆c |
26594.00 |
Qu那n đi t足nh y那u củ |
Trịnh Nam Sơn |
26595.00 |
Qu那n đi t足nh y那u củ |
Đon Hồ |
26588.00 |
Qu那n đi |
Thanh Tr迆c, Loan Châu |
26601.00 |
Qu那 ngh豕o |
Ho角ng Oanh, Elvis Phương |
20358.00 |
B角i T足nh Ca Cho Em |
Nam ca |
20362.00 |
B角i T足nh Ca Cô Đơn |
Trường Vũ |
20367.00 |
B角i T足nh Ca M迄a Đông |
Vũ Khanh |
20368.00 |
B角i T足nh Cho Gia Nhân |
Vũ Khanh |
20327.00 |
Bailamos |
Nguyễn Phi H迄ng |
20387.00 |
Bản T足nh Cuối |
Hương Lan & Th芍i Châu |
20397.00 |
Bản T足nh Cuối |
Thanh H角 |
20399.00 |
Bạn Tôi |
Quang Linh |
20380.00 |
B芍nh Xe Lãng Tử |
Sơn Ca |
20403.00 |
Bao Đ那m Không Ngủ |
Nữ ca |
20406.00 |
Bao Giờ Biết Tương Tư |
Th迄y Dương |
20409.00 |
Bao Giờ Em Qu那n |
Mạnh Quỳnh |
20410.00 |
Bao Giờ Em Qu那n |
Phi Nhung |
20414.00 |
Bao Giờ Ta Lại Gặp Ta |
Tâm Đoan |
20425.00 |
Bay Đi C芍nh Chim Biển |
Thanh H角 |
20433.00 |
Bây Giờ Th芍ng Mấy |
Nam ca |
20436.00 |
Bảy Ng角n Đ那m G車p Lại |
Nữ ca |
20437.00 |
Bảy Ng角n Đ那m G車p Lại |
Quang L那 |
20505.00 |
B谷 Y那u |
Huy Vũ & Rebecca Quỳnh Giao |
20444.00 |
B那n Ấy B那n N角y |
Đan Trường |
20445.00 |
B那n Bờ Thượng Hải |
Tuấn Đạt |
20212.00 |
Áo Cưới M角u Hoa C角 |
Trường Vũ |
20213.00 |
Áo D角i Việt Nam |
Vũ Khanh |
20215.00 |
Áo Đẹp N角ng Dâu |
Lâm Gia Minh |
20218.00 |
Áo Em Chưa Mặc Một Lần |
Vũ Tuấn |
20219.00 |
Áo Hoa |
Mạnh Đ足nh |
20220.00 |
Áo Hoa |
Quang L那 & Như Quỳnh |
20222.00 |
Áo Lụa H角 Đông |
Vũ Khanh |
20225.00 |
Áo Lụa V角ng |
Kh芍nh Ly |
20232.00 |
Ầu Ơ V赤 Dầu (Chạnh L辰ng) |
Thanh Huyền |
20371.00 |
B角 Mẹ Qu那 |
Hải Lý & Bruce Đo角n |
20417.00 |
Ba Răng Ba R赤 |
Nữ ca |
20421.00 |
Ba Th芍ng Quân Trường |
Trường Vũ |
20423.00 |
Ba Th芍ng Tạ Từ |
Trường Vũ |
20235.00 |
Bạc M角u Áo Trận |
Trường Vũ |
20239.00 |
Bạc T足nh |
Huy Vũ |
20244.00 |
Bạc Trắng Lụa Hồng |
Vũ To角n |
20252.00 |
B角i Ca Dao Cho Em |
Hương Lan |
20253.00 |
B角i Ca Dao Đầu Đời |
Mạnh Quỳnh |
20256.00 |
B角i Ca Dao Đầu Đời |
Tâm Đoan |
20257.00 |
B角i Ca Dao X車t Xa |
Lâm Gia Minh |
20262.00 |
B角i Ca Hai Ch迆ng M足nh |
Kh芍nh Ho角ng |
20264.00 |
B角i Ca Hạnh Ngộ |
Tuấn Ngọc & Th芍i Thảo |
20267.00 |
B角i Ca Kỷ Niệm |
Ngọc Hồ |
20273.00 |
B角i Ca Tân Hôn |
L那 To角n |
20275.00 |
B角i Ca T足nh Nhớ |
Thu Thảo |
20279.00 |
B角i Ca Y那u Đời |
Cẩm Ly |
20281.00 |
B角i Cuối Cho Người T足nh |
Mạnh Quỳnh |
20284.00 |
B角i H芍t Ru M迄a Xuân |
Hồng Nhung |
20289.00 |
B角i Không T那n Cuối C迄ng |
Vũ Khanh |
20292.00 |
B角i Không T那n Số 1 |
Ho角ng Nam |
20293.00 |
B角i Không T那n Số 15 |
Nguyễn Hưng |
20302.00 |
B角i Không T那n Số 2 & 4 |
Ngọc Huệ |
20295.00 |
B角i Không T那n Số 2 |
Christiane L那 |
20310.00 |
B角i Không T那n Số 5 |
Vũ Khanh |
20312.00 |
B角i Không T那n Số 6 |
Ý Lan |
20315.00 |
B角i Không T那n Số 7 |
L那 Tr赤 |
20321.00 |
B角i Không T那n Số 8 |
Vũ Khanh |
20326.00 |
B角i Không T那n Số 9 |
Vũ Khanh |
20329.00 |
B角i Luân Vũ M迄a Mưa |
Elvis Phương & Thanh Lan |
20330.00 |
B角i Luân Vũ Xưa |
Elvis Phương |
20333.00 |
B角i Ngợi Ca T足nh Y那u |
Loan Châu |
20337.00 |
B角i Tango Cho Em |
Kh芍nh Ly |
20339.00 |
B角i Tango Cho Em |
Nam ca |
20341.00 |
B角i Tango Dĩ Vãng |
Christiane L那 |
20342.00 |
B角i Tango Xa Rồi |
Loan Châu |
20349.00 |
B角i Th芍nh Ca Buồn |
Nam ca |
20353.00 |
B角i Thơ Cuối C迄ng |
Ý Lan |
20355.00 |
B角i Thơ Vu Quy |
Ngọc Hồ |
20452.00 |
Bến Đợi Chờ |
Minh Tuyết |
20453.00 |
Bến Đợi Đ辰 Trông |
Mạnh Quỳnh |
20460.00 |
Bến Duy那n L角nh |
Trọng Ph迆c & Th迄y Trang |
20462.00 |
B那n Em Đang C車 Ta |
Hợp Ca |
20463.00 |
B那n Em L角 Biển Rộng |
Đôn Hồ & Ánh Minh |
20468.00 |
Bến Giang Đầu |
Bruce Đo角n |
20471.00 |
B那n Lưng Đ豕o |
Elvis Phương |
20477.00 |
B那n Nhau Ng角y Vui |
Nam ca |
20484.00 |
Bến Thượng Hải |
Nguyễn Hưng & Như Quỳnh |
20491.00 |
Bến Xuân |
Anh Dũng |
20496.00 |
Bến Xuân |
Th迄y Dương |
20500.00 |
B豕o Giạt Mây Trôi |
La Sương Sương |
20499.00 |
B豕o Giạt Mây Trôi |
Kiều Hưng |
20513.00 |
Biển Dâu |
Phi Nhung |
20516.00 |
Biển Kh芍t |
Diễm Li那n |
20523.00 |
Biển Mặn |
Tr迆c Quy那n |
20525.00 |
Biển Mơ |
Elvis Phương |
20527.00 |
Biển Mộng |
Th芍i Hiền |
20535.00 |
Biển T足nh |
Sơn Tuyền |
20539.00 |
Biển V角 Em |
Kh芍nh H角 |
20546.00 |
Biết Đâu Nguồn Cội |
Vũ To角n |
20547.00 |
Biết Đâu Nguồn Cội |
Ý Lan |
20548.00 |
Biết Đâu T足m |
Hồng Tr迆c |
20551.00 |
Biết Đến Bao Giờ |
Tâm Đoan |
20554.00 |
Biết Đến Thuở N角o |
Vũ Khanh |
20556.00 |
Biết Em C辰n Ch迆t Hờn Dổi |
Hồng Nhung |
20557.00 |
Biết Em C辰n Y那u Anh Không |
Hồng Tr迆c |
20568.00 |
Biệt Ly |
Mộng Ngọc |
20578.00 |
Biết Y那u Khi N角o |
Cẩm Ly |
20584.00 |
B足nh Minh Sễ Mang Em Đi |
Johny Dũng |
20035.00 |
999 Đ車a Hoa Hồng |
Bruce Đo角n |
20039.00 |
999 Đ車a Hồng |
Lilian |
20040.00 |
999 Đ車a Hồng |
Minh Tuyết |
20041.00 |
999 Roses |
Simon Wong |
20046.00 |
Ai Biết (Qui Sait) |
Thanh Mai |
20051.00 |
Ai Cho Tôi T足nh Y那u |
Bruce Đo角n |
20057.00 |
Ai Đi Ngo角i Sương Gi車 |
Diệp Thanh Thanh |
20062.00 |
Ai Khổ V足 Ai |
Mạnh Quỳnh |
20063.00 |
Ai Khổ V足 Ai |
Mộng Ngọc |
20065.00 |
Ai L那n Xứ Hoa Đ角o |
Sơn Ca |
20068.00 |
Ai Nhớ Chăng Ai |
Quang L那 |
20070.00 |
Ai N車i Với Em |
Song Ca |
20071.00 |
Ai N車i Với Em |
Thanh Tuyền |
20072.00 |
Ai N車i Y那u Em Đ那m Nay |
Quỳnh Lan |
20073.00 |
Ai N車i Y那u Em Đ那m Nay |
Tuấn Vũ |
20074.00 |
Ai Ra Xứ Huế |
Ho角i Nam |
20075.00 |
Ai Ra Xứ Huế |
Ngọc Hạ & Quang L那 |
20077.00 |
Ai Sẽ Biết Trước |
Ngọc Ánh & Quốc H迄ng |
20079.00 |
Ai Sẽ Y那u Em |
Phương Thanh |
20081.00 |
Ai Trở Về Xứ Việt |
Lâm Th迆y Vân |
20089.00 |
Ai Y那u Thương Em |
Randy |
20091.00 |
Aline! Gọi T那n Người Y那u |
Bruce Đo角n |
20194.00 |
Ăn Năn |
Lam Trường |
20197.00 |
Ân T足nh Mong Manh |
Thanh Th迆y |
20096.00 |
Anh Biết Em Đi Chẳng Trở Về |
Vũ Khanh |
20098.00 |
Anh Chỉ Y那u Em |
L那 To角n |
20099.00 |
Anh Cho Em M迄a Xuân |
Dạ Nhật Yến |
20106.00 |
Anh C辰n Nhớ Huế Không |
Nhã Thanh |
20122.00 |
Ánh Đ豕n M角u |
Thanh H角 |
20128.00 |
Anh Đi Ch角i Tôm |
Hồng Vân&Đ足nh Văn |
20137.00 |
Anh H迄ng Xạ Đi那u |
Tuấn Đạt & Lucia Kim Chi |
20141.00 |
Anh Không Chết Đâu Anh |
Thanh Lan |
20148.00 |
Anh L角 Tia Nắng Trong Em |
Lâm Th迆y Vân |
20153.00 |
Anh Mơ Về Em |
L那 To角n |
20158.00 |
Anh Nhớ Không Anh |
Hạ Vy |
20160.00 |
Ánh S芍ng Của Đời Tôi |
Lưu B赤ch |
20166.00 |
Anh Sẽ Nhớ Mãi |
Bằng Kiều |
22678.00 |
Em Hậu Phương Anh Tiền Tuyến |
Như Quỳnh & Trường Vũ |
20178.00 |
Anh Vẫn Biết |
Gia Huy |
20179.00 |
Anh Vẫn Chờ Em |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20187.00 |
Anh Về Với Em |
Kim Anh |
20190.00 |
Anh Về Với Người |
Hạ Vy |
20193.00 |
Anh Xin L角m Cỏ Lạ |
Đinh Ngọc |
20208.00 |
Áo Anh Sứt Chỉ Đường T角 |
Trần Th芍i H辰a |
20198.00 |
Ảo Ảnh |
Elvis Phương |
20202.00 |
Ảo Ảnh |
Nữ ca |
20210.00 |
Áo Cưới Không N角ng Dâu |
Trường Vũ |
20585.00 |
B足nh Minh T足nh Y那u |
Lý Hải |
20589.00 |
Bờ Bến Lạ |
Minh Tuyết |
20644.00 |
Bơ Vơ |
Lệ Hằng |
20594.00 |
Bởi V足 Anh Y那u Em |
Phan Đ足nh T迄ng |
20636.00 |
Bốn M角u Áo |
Tốp Ca |
20639.00 |
Bốn M迄a Thay L芍 |
Vũ Khanh |
20600.00 |
Bông B赤 V角ng |
Hương Lan |
20596.00 |
B車ng Biển |
Jenny Hiền |
20597.00 |
B車ng Biển |
Lưu Minh Thắng |
20603.00 |
Bông Buởi Hoa Cau |
Trung Hậu |
20607.00 |
B車ng Chiều Xưa |
Nữ ca |
20611.00 |
Bông Cỏ Mây |
Trường Vũ |
20619.00 |
Bông Đi那n Điển |
Phi Nhung |
20621.00 |
Bông Hồng C角i Áo |
Elvis Phương |
20622.00 |
Bông Hồng Việt Nam |
Mỹ Huyền |
20627.00 |
B車ng Người Đi |
Ý Lan |
20631.00 |
B車ng Tối Ly Caf谷 |
Ngọc Huệ |
20632.00 |
B車ng Tối Ly Caf谷 |
Xuân Ph迆 |
20643.00 |
Boulevard ( Loi Viet) |
Lily Huệ |
20646.00 |
Bức Họa Đồng Qu那 |
Tam Ca 3 A |
20648.00 |
Bức Tâm Thư |
Như Loan & Ngọc Lan |
20650.00 |
Bức Tâm Thư |
Thanh Thu |
20651.00 |
Bụi Đời |
Trường Vũ |
20661.00 |
Bước T足nh Hồng |
Lily Huệ |
20663.00 |
Bướm Đ那m |
Th芍i Châu |
20669.00 |
Bướm Trắng |
Vũ Khanh |
20678.00 |
Buồn M角 Chi Em |
Mỹ Huyền |
20683.00 |
Buồn Ơi! Ch角o Mi |
Nữ ca |
20686.00 |
Buồn T角n Thu |
Ngọc Hạ |
20675.00 |
Buông Theo M芍i T車c |
Khả T迆 |
20688.00 |
Buồn Trong Đ那m Mưa |
Ngọc Th迆y |
20690.00 |
Buồn Trong Kỷ Niệm |
Trường Vũ |
20692.00 |
Buồn V角o Đ那m |
Trường Vũ |
20672.00 |
Buồn |
Ý Lan |
20709.00 |
Ca Dao Em V角 Tôi |
Nhã Thanh |
20713.00 |
Ca Dao Mẹ |
Trịnh Vĩnh Trinh |
20701.00 |
C芍c Anh Đi |
Hương Lan |
20704.00 |
C芍c Anh Về |
Như Quỳnh |
20720.00 |
Caf谷 Đắng Trở Lại |
Huy Vũ |
20718.00 |
Caf谷 Đắng |
L那 Tr赤 |
20721.00 |
Caf谷 Một M足nh |
Đan Huy |
20723.00 |
Caf谷 Một M足nh |
Mộng Thi |
20733.00 |
Cali B那n Bờ Hiu Quạnh |
Kim Anh |
20734.00 |
Cạm Bẫy T足nh Y那u |
Phan Đ足nh T迄ng |
20738.00 |
C芍m Ơn Anh |
Hợp Ca |
20742.00 |
C芍m Ơn M迄a Thu |
Trung Ki那n |
20744.00 |
C芍m Ơn T足nh Em |
Vũ Khanh |
20737.00 |
C芍m Ơn |
Trường Vũ |
20748.00 |
Căn G芍c Lưu Đ角y |
Lâm Nhật Tiến |
20782.00 |
Căn Nh角 Dĩ Vãng |
Trường Vũ |
20783.00 |
Căn Nh角 M角u T赤m |
Chế Linh & Hương Lan |
20785.00 |
Căn Nh角 M角u T赤m |
Ngọc Hồ |
20790.00 |
Căn Nh角 Ngoại Ô |
Nhật Linh |
20795.00 |
Căn Nh角 Xưa |
Kh芍nh Ly |
20796.00 |
Cắn Rứt |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
20797.00 |
Cần Thết |
Thanh H角 |
20753.00 |
C芍nh Bườm Chuyển Bến |
Tuấn Vũ |
20757.00 |
C芍nh Bườm Xa Xưa |
Nam ca |
20758.00 |
C芍nh Chim Lạc Lo角i |
Cẩm Ly |
20759.00 |
C芍nh Chim Lạc Lo角i |
Lưu Minh Thắng |
20761.00 |
C芍nh Chim Trời |
Sơn Ca |
20768.00 |
C芍nh C辰 V角 D辰ng Sông |
Tâm Đoan |
20770.00 |
C芍nh Hoa Pensee |
Khả T迆 |
20771.00 |
C芍nh Hoa Rừng |
Phi Nhung |
20778.00 |
C芍nh Thiệp Đầu Xuân |
Nữ ca |
20779.00 |
C芍nh Thiệp Hồng |
Hồng Tr迆c |
20780.00 |
C芍nh Thư Bằng Hửu |
Chung Tử Lưu |
20805.00 |
C芍t Bụi T足nh Xa |
Nữ ca |
20811.00 |
Câu Chuyện Đầu Năm |
Phi Nhung |
20817.00 |
Câu Chuyện Trong Tuồng |
Hải Lý & Bruce Đo角n |
20820.00 |
Câu H芍t T足nh Qu那 |
Mạnh Quỳnh |
20826.00 |
Câu Lạc Bộ L角m Quen |
Đ足nh Văn |
20827.00 |
Câu Lạc Bộ L角m Quen |
Phi Nhung |
20830.00 |
Cây Cầu Dừa |
Cao Thanh |
20837.00 |
Cây Đ角n Bỏ Qu那n |
Nam ca |
20838.00 |
Cây Đ角n Bỏ Qu那n |
Phi Nhung |
20841.00 |
Cay Đắng Bờ Môi |
Quang L那 |
20843.00 |
Cay Đắng T足nh Đời |
Hạ Vy |
20848.00 |
Cây Si |
Võ Thu H角 |
20853.00 |
Chắc Không Bao Giờ |
Ho角ng Lan |
20855.00 |
Ch芍n Anh Gh那 |
Hạ Vy |
20872.00 |
Chân Qu那 |
Quang L那 |
20878.00 |
Chân T足nh |
Văn Trường |
20859.00 |
Ch角ng L角 Ai |
Thanh Tr迆c |
20862.00 |
Ch角ng Trai Dể Thương |
Th芍i Phong Vũ |
20863.00 |
Ch角ng V角 N角ng |
Thanh Thảo |
20860.00 |
Ch角ng (Lui) |
Christiane L那 |
20865.00 |
Chạnh L辰ng |
Nam ca |
20866.00 |
Chạnh L辰ng |
Như Quỳnh |
20881.00 |
Ch角o Em Ch角o Xinh Tươi |
Thu Phương |
20883.00 |
Chắp Tay Lạy Người |
Lâm Gia Minh |
20905.00 |
Chỉ Chừng Đ車 Thôi |
Duy Quang |
20907.00 |
Chỉ C車 Bạn B豕 Thôi |
Hạ Vy |
20910.00 |
Chỉ C車 Bạn B豕 Thôi |
Thế Vũ |
20921.00 |
Chỉ C車 M足nh Anh |
Khả T迆 |
20922.00 |
Chỉ C車 Một Lần |
Th迆y Hương & Ho角ng Tâm |
20923.00 |
Chỉ C辰n hai Đứa M足nh |
Phương Nguy那n |
20929.00 |
Chỉ C辰n Vầ Thơ |
Thanh Huyền |
21062.00 |
Chỉ Hai Đứa M足nh |
Nhã Thanh |
21068.00 |
Chỉ L角 Người H芍t Nhạc Rap |
Heart 2 Exist |
21071.00 |
Chỉ M足nh Em Thôi |
T迆 Quy那n |
21090.00 |
Chỉ Ri那ng M足nh Ta |
Nguyễn Hưng |
21103.00 |
Chị Tôi 2 |
Chung Tử Lưu |
21097.00 |
Chị Tôi |
Phi Nhung |
21108.00 |
Chỉ V足 Em Y那u Anh |
Kỳ Anh & La Sương Sương |
21109.00 |
Chỉ V足 Tôi Không Tin |
L那 Dũng |
20890.00 |
Chia Ly |
Ngọc Huệ |
20894.00 |
Chia Tay Đi |
Châu Gia Kiệt |
20896.00 |
Chia Tay Ho角ng Hôn |
Huy Tâm |
20897.00 |
Chia Tay Ho角ng Hôn |
La Sương Sương |
20900.00 |
Chia Tay T足nh Đầu |
Mộng Ngọc |
20901.00 |
Chia Tay Trong Mưa |
Lynda Trang Đ角i |
20891.00 |
Chia Tay |
Kh芍nh Đặng |
20903.00 |
Chia Xa |
Ngọc Hồ |
20934.00 |
Chiếc Áo B角 Ba |
Phi Như |
20936.00 |
Chiếc Áo B角 Ba |
Tuấn Vũ |
20938.00 |
Chiếc B車ng B那n Đường |
Thanh Lan |
20939.00 |
Chiếc B車ng Đơn Côi |
Ngọc Hân |
20940.00 |
Chiếc B車ng Mong Manh |
Kh芍nh H角 & Lưu B赤ch |
20937.00 |
Chiếc B車ng |
Cẩm Ly |
20946.00 |
Chiếc L芍 Cuối C迄ng |
Huy Vũ |
20948.00 |
Chiếc L芍 Cuối C迄ng |
Lệ Thu |
20952.00 |
Chiếc L芍 Đầu Ti那n |
Hiền Thục |
20954.00 |
Chiếc L芍 M迄a Đông |
Khả T迆 |
20958.00 |
Chiếc L芍 M迄a Đông |
Nguyễn Hưng |
20963.00 |
Chiếc L芍 Thu Phai |
Trịnh Vĩnh Trinh |
20965.00 |
Chiếc Nhẫn Cỏ |
La Sương Sương |
20981.00 |
Chiều Đông Dĩ Vãng |
Minh Tuyết |
20984.00 |
Chiều Đồng Qu那 |
Bảo Thi那n & Khả T迆 |
20990.00 |
Chiều Hoang |
Thế Sơn |
21005.00 |
Chiều Mưa Bi那n Giới |
Giao Linh |
21014.00 |
Chiều Mưa Th芍ng Bảy |
Huy Tâm |
21016.00 |
Chiều N角o Em Đến |
Th芍i Châu |
21018.00 |
Chiều Nay Không C車 Em |
L那 To角n |
21020.00 |
Chiều Nay Vắng Em |
Ngọc Trọng |
21022.00 |
Chiều Nội Tr迆 Bâng Khuâng |
Tuấn Ngọc |
21025.00 |
Chiều Phố Xưa |
Đặng Trường Ph芍t |
21026.00 |
Chiều Phủ Tây Hồ |
Ái Vân |
21027.00 |
Chiều Qua Ph角 Hậu Giang |
Phi Nhung |
21029.00 |
Chiều T角n |
Ho角ng Oanh |
21033.00 |
Chiều Tây Đô |
Ho角ng Oanh |
21035.00 |
Chiều Tây Đô |
Trường Vũ |
21036.00 |
Chiều Thu Nhớ Mẹ |
Như Hảo |
21039.00 |
Chiều Thương Đô Thị |
Thanh Thu |
21040.00 |
Chiều T赤m |
Kh芍nh H角 |
21043.00 |
Chiều T赤m |
Nam ca |
21050.00 |
Chiều Tưởng Nhớ |
Trường Vũ |
21053.00 |
Chiều Về Tr那n Sông |
Nhã Thanh |
21057.00 |
Chiều Xuân |
Minh Nhi |
20974.00 |
Chiều |
Nữ ca |
21076.00 |
Chim S芍o Ng角y Xưa |
Nhã Thanh |
21077.00 |
Chim S芍o Ng角y Xưa |
Quang L那 |
21116.00 |
Chờ Đ那m Miền Tây |
Khả T迆 & Kỳ Vương |
21120.00 |
Chờ Đợi Nửa Vầng Trăng |
Ngọc Hồ & Tâm Đoan |
21128.00 |
Cho Em Lời Cuối |
T迆 Quy那n |
21130.00 |
Cho Em Một Lối Về |
Jenny Hiền |
21132.00 |
Cho Em Một Ng角y |
Diễm Li那n |
21134.00 |
Chờ Em Muôn Kiếp |
Vũ Khanh |
21137.00 |
Chờ Em Nơi Thềm Trắng |
Hồng Nhung |
21138.00 |
Cho Em Qu那n Tuổi Ngọc |
Bạch Yến & Trần Thu H角 |
21139.00 |
Cho Em Qu那n Tuổi Ngọc |
Thanh H角 |
21141.00 |
Cho Em T足nh Y那u V角 Ngăn C芍ch |
Giao Linh & Huy Tâm |
21143.00 |
Cho Lần Cuối |
L那 Uy那n Phương |
21147.00 |
Chờ Một Ng角y |
Mộng Ngọc |
21148.00 |
Cho Một Tiếng Y那u |
Nguyễn Hưng |
21159.00 |
Chờ Người Đến Bao Giờ |
Khả T迆 |
21162.00 |
Cho Người T足nh Lỡ |
Trường Vũ |
21157.00 |
Chờ Người |
Trường Vũ |
21158.00 |
Chờ Người |
Yến Khoa |
21170.00 |
Cho Nhau Cuộc T足nh Thủy Chung |
Trương Đ Phong & Linh Trang |
21175.00 |
Chờ N車i Lời Biệt Ly |
Ngọc Th迆y & Anh T迆 |
21182.00 |
Chờ Quen Nhau |
Quang Linh |
21189.00 |
Cho Tôi Được Một Lần |
Hương Lan |
21191.00 |
Cho Tôi Xin |
Nữ ca |
21192.00 |
Chờ Tr那n Năm Th芍ng |
Đan Trường |
21199.00 |
Cho Vừa L辰ng Em |
Tuấn Vũ |
21200.00 |
Cho Xin Sống Lại |
Trường Vũ |
21111.00 |
Chờ |
Hải Lý |
21944.00 |
Dấu Chôn T足nh Buồn |
Minh Tuyết |
21173.00 |
Chọn Một Cuộc T足nh |
Vũ Khanh |
21168.00 |
Chồng Xa |
Như Quỳnh |
21185.00 |
Chợt Nghe Bước Em Về |
Lam Trường |
21186.00 |
Chợt Nghe Em H芍t |
Đức Tuấn |
21202.00 |
Chưa N車i C迄ng Anh |
Tâm Đoan |
21206.00 |
Ch迆c Ph迆c |
Khả T迆 |
21211.00 |
Chung Mộng |
Như Quỳnh |
21219.00 |
Ch迆t Kỷ Niệm Buồn |
Hải Triều |
21221.00 |
Ch迆t Kỷ Niệm Buồn |
Mộng Thi |
21227.00 |
Ch迆t Nắng Mong Manh |
Vũ Khanh |
21230.00 |
Ch迆t T足nh Cho Biển |
Phi Nhung |
21232.00 |
Ch迆t T足nh Mong Manh |
Cẩm Ly |
21241.00 |
Chuyện Ba M迄a Mưa |
Trường Vũ |
21243.00 |
Chuyện Ba Người |
Ngọc Đ角i |
21245.00 |
Chuyện Ba Người |
Quang L那 |
21249.00 |
Chuyển Bến |
Tuấn Ngọc |
21250.00 |
Chuyện B足nh Thường |
Trường Vũ |
21258.00 |
Chuyện Buồn T足nh Y那u |
Th芍i Châu |
21268.00 |
Chuyện Ch迆ng M足nh 2 |
Nhã Thanh |
21267.00 |
Chuyện Ch迆ng M足nh |
Trường Vũ |
21270.00 |
Chuyện Đ那m Mưa |
Ngọc Đan Thanh |
21275.00 |
Chuyện Đ那m Qua |
Mộng Thi |
21278.00 |
Chuyến Đi Về S芍ng |
Như Quỳnh |
21290.00 |
Chuyến Đ辰 Không Em |
Trường Vũ |
21293.00 |
Chuyến Đ辰 Vĩ Tuyến |
Tâm Đoan |
21286.00 |
Chuyện Đời Kh車 Đo芍n |
Huyền Thoại |
21301.00 |
Chuyện Gi角n Thi那n Lý 2 |
Mạnh Đ足nh |
21299.00 |
Chuyện Gi角n Thi那n Lý |
Mạnh Đ足nh |
21305.00 |
Chuyện Hẹn H辰 |
Nhật Trường |
21307.00 |
Chuyện Hoa Sim |
Như Quỳnh |
21310.00 |
Chuyện Hợp Tan |
Ho角i Nam |
21313.00 |
Chuyện Lạ |
Bằng Kiều |
21314.00 |
Chuyện L角m Dâu |
Phi Nhung |
21315.00 |
Chuyện L角m Dâu |
Quang Linh |
21318.00 |
Chuyện Mây Mưa |
Trường Vũ & Hồng Tr迆c |
21320.00 |
Chuyện Một Chiếc Cầu Đã Gãy |
Nhã Thanh |
21321.00 |
Chuyện Một Chiếc Cầu Đã Gãy |
Quang L那 |
21323.00 |
Chuyện Một Đ那m |
Ho角ng Oanh |
21327.00 |
Chuyện Mưa Mây |
Trường Vũ |
21331.00 |
Chuyện Ngây Thơ |
Sỹ B那n |
21337.00 |
Chuyện Ng角y Xưa |
Trường Vũ |
21339.00 |
Chuyện Người Con G芍i Ao Sen |
Bản Tuấn |
21340.00 |
Chuyện Người Con G芍i Ao Sen |
Trường Vũ |
21346.00 |
Chuyện Người Đ角n B角 Hai Ng角n Năm Trước |
Vũ Khanh |
21350.00 |
Chuyện Ông Đ辰 Gi角 |
Chung Tử Lưu |
21353.00 |
Chuyến T角u 4 Giờ 55 |
Kevin Khoa |
21356.00 |
Chuyến T角u Ho角ng Hôn |
Ho角i Nam |
21405.00 |
Chuyện T足nh (Love Story) |
Th芍i Châu |
21366.00 |
Chuyện T足nh B谷 Nhỏ |
Nhã Thanh |
21370.00 |
Chuyện T足nh Buồn |
Nữ ca |
21372.00 |
Chuyện T足nh Ch角ng M迄 |
Th芍i Phong Vũ |
21342.00 |
Chuyện Người Con G芍i H芍i Sim |
Nguyệt Thanh |
21374.00 |
Chuyện T足nh Cô H角ng Ch豕 Tươi |
Mỹ Linh |
21375.00 |
Chuyện T足nh Cô L芍i Đ辰 Bến Hạ |
Ho角ng Lan |
21378.00 |
Chuyện T足nh Đan Áo |
Hồng Tr迆c |
21379.00 |
Chuyện T足nh Dĩ Vãng |
Tâm Đoan |
21380.00 |
Chuyện T足nh Hoa Muống Biển |
Randy |
21381.00 |
Chuyện T足nh Hoa Ngọc Lan |
Ngọc Hồ |
21382.00 |
Chuyện T足nh Hoa Trắng |
Như Quỳnh |
21383.00 |
Chuyện T足nh Hồn Bướm Mơ Ti那n |
Ho角ng Lan |
21384.00 |
Chuyện T足nh Không Suy Tư |
Băng Châu |
21396.00 |
Chuyện T足nh La Lan |
Kh芍nh Ho角ng |
21397.00 |
Chuyện T足nh La Lan |
Phi Nhung |
21399.00 |
Chuyện T足nh Lan & Điệp |
Yến Phương |
21407.00 |
Chuyện T足nh Mimosa |
Hạ Vy |
21408.00 |
Chuyện T足nh Mong Manh |
Trường Vũ |
21409.00 |
Chuyện T足nh Mộng Thường |
Hương Lan |
21414.00 |
Chuyện T足nh M迄a Thu |
Duy Linh |
21417.00 |
Chuyện T足nh N角ng Tô Thị |
Ái Vân |
21419.00 |
Chuyện T足nh Nguời Đan Áo |
Nam ca |
21425.00 |
Chuyện T足nh Người Trinh Nữ T那n Thi |
Như Quỳnh |
21431.00 |
Chuyện T足nh Nơi L角ng Qu那 |
Mỹ Linh & Ch赤 T角i |
21434.00 |
Chuyện T足nh Ong Bướm |
Randy |
21439.00 |
Chuyện T足nh Vườn Dâu |
Nam ca |
21445.00 |
Chuyện T足nh Y那u (Histoire Dun Amour) |
Christiane L那 |
21442.00 |
Chuyện T足nh Y那u |
Ngọc B赤ch & Anh Sơn |
21447.00 |
Chuyến Xe Lam Chiều |
Nd Th迆y Hằng |
21450.00 |
Chuyến Xe Lam Chiều |
Trường Vũ |
21451.00 |
Chuyến Xe Miền Tây |
Bruce Đo角n |
21457.00 |
Cô Bắc Kỳ Nho Nhỏ |
Kevin Khoa |
21464.00 |
C車 Bao Giờ Em Hỏi |
Trần Th芍i H辰a |
21482.00 |
Cô B谷 Răng Khểnh |
Ái Vân |
21473.00 |
Cô B谷 Dổi Hờn |
Lily Huệ |
21477.00 |
Cô B谷 Môi Hồng |
Mạnh Đ足nh |
21481.00 |
Cô B谷 Ng角y Xưa |
Nam ca |
21483.00 |
Cô B谷 Răng Khểnh |
Vũ Khanh |
21489.00 |
C車 Biết Không Anh |
Thu Hằng |
21494.00 |
Cố Đô Huế |
Hương Lan |
21499.00 |
Cô Đơn |
Tami L那 |
21501.00 |
Cô Đơn |
Vũ Khanh |
21503.00 |
Cô Đơn Đi Qua |
Trần Tâm |
21505.00 |
Cô Đơn Một M足nh |
Tommy Ngô |
21511.00 |
Cô G芍i Mắt Xanh |
Vũ Khanh |
21514.00 |
Cô H角ng Caf谷 |
Nam ca |
21518.00 |
Cô H角ng Nước |
Vũ Khanh |
21522.00 |
Cô H角ng X車m |
Quang L那 |
21524.00 |
Cỏ Hồng |
Ý Lan |
21537.00 |
C車 Khi N角o |
Đan Huy |
21538.00 |
C車 Khi N角o |
Minh Tuyết |
21551.00 |
C車 Lẻ |
Cao Thanh |
21552.00 |
C車 Lẻ |
Ho角ng Lan, Kim Tuấn |
21553.00 |
C車 Lẻ |
Song Ca |
21559.00 |
C車 Một Ng角y Như Thế |
Trịnh Vĩnh Trinh |
21561.00 |
Cô N角ng Ch豕 Tươi |
Hạ Vy |
21621.00 |
C車 Nhớ Không Em |
Mạnh Quỳnh |
21624.00 |
C車 Nhũng Người Anh |
Như Loan |
21730.00 |
C車 Phải Đã Qu芍 Muộn M角ng |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
21732.00 |
C車 Phải Em Đã Y那u Anh |
Minh Tuyết |
21734.00 |
C車 Phải Em L角 M迄a Thu H角 Nội |
La Sương Sương |
21740.00 |
Cố Qu那n Đi T足nh Y那u |
Anh T迆 |
21743.00 |
C車 Qu那n Được Đâu |
Thanh Tr迆c |
21746.00 |
Cô Tấm Ng角y Nay |
Ngọc Châu |
21750.00 |
Cô Thắm Về L角ng |
Nam ca |
21752.00 |
C車 Thế Thôi |
Hương Lan |
21755.00 |
C車 Thế Thôi |
Trường Vũ |
21756.00 |
Cổ T赤ch Chuyện T足nh |
Tứ Ca Ngẫu Nhi那n |
21758.00 |
C車 Tin Vui Giữa Giờ Tuyệt Vọng |
Vũ Khanh |
21760.00 |
Cỏ Úa |
Chung Tử Lưu |
21762.00 |
Cỏ Úa |
Kenny Th芍i & Lâm Th迆y Vân |
21766.00 |
Cỏ Xanh |
Loan Châu |
21767.00 |
Cỏ Xanh |
Lưu Minh Thắng |
21770.00 |
Cỏ X車t Xa Đưa |
Ý Lan |
21532.00 |
Cỏi T足nh |
Tân Minh |
21566.00 |
C辰n Ch迆t G足 Để Nhớ |
Nam ca |
21567.00 |
C辰n C車 Bao Giờ Em Nhớ Ta |
Gia Huy |
21571.00 |
Con Đ那 Chung T足nh |
Phi Nhung |
21573.00 |
Con Đ辰 Qu那 Hương |
Phi Nhung |
21576.00 |
Con Đường Hoang |
L那 To角n |
21584.00 |
Con Đường T足nh Ta Đi |
Kiều Nga |
21587.00 |
Con Đường T足nh Ta Đi |
Tuấn Vũ |
21586.00 |
Con Đường T足nh Ta Đi |
Phi Nhung |
21598.00 |
Con G芍i |
La Sương Sương |
21601.00 |
Con G芍i Bây Giờ |
Hạ Vy & Johny Dũng |
21603.00 |
Con G芍i Bây Giờ |
Mộng Thi |
21606.00 |
Con G芍i Bây Giờ |
Vũ Sơn |
21613.00 |
C辰n G足 M角 Mong |
Ho角i Nam |
21632.00 |
C辰n Lại Một M足nh |
Đan Trường |
21633.00 |
C辰n Lại Nhớ Thương |
Minh Tuyết |
21635.00 |
C辰n Lại Nổi Cô Đơn |
Ngọc Hương |
21638.00 |
C辰n Mãi Cho Anh |
Nh車m 1088 |
21644.00 |
C辰n Mãi T足m Nhau |
Diễm Li那n |
21646.00 |
Cơn M那 T足nh Ái |
Phi Nhung |
21648.00 |
Cơn Mơ Hoang Đường |
Cẩm Ly |
21651.00 |
Cơn Mưa Bất Chợt |
Trần Thu H角 |
21656.00 |
Cơn Mưa Hạ |
Lâm Th迆y Vân |
21659.00 |
Cơn Mưa Lao Xao |
Cẩm Vân |
21661.00 |
Cơn Mưa Phuồn |
Diễm Li那n |
21663.00 |
Cơn Mưa Trong Đời |
Đặng Minh Thông |
21664.00 |
Cơn Mưa Trong Đời |
Khả T迆 |
21669.00 |
C辰n Nhớ C辰n Thương |
Trường Vũ |
21672.00 |
C辰n Nhớ Không Anh |
Tâm Đoan |
21673.00 |
C辰n Nhớ T那n Em |
Minh Tuyết |
21677.00 |
Con Quỳ Lạy Ch迆a Tr那n Trời |
Vũ Khanh & Ngọc Lan |
21683.00 |
C辰n Sống Y那u Thương |
Đan Trường |
21684.00 |
Con T角u Định Mệnh |
Diệp Thanh Thanh & Mạnh Đ足nh |
21687.00 |
C辰n Thương G車c Bếp Ch芍i H豕 |
Kỳ Vương |
21689.00 |
C辰n Thương Rau Đắng Mọc Sau H豕 |
Bruce Đo角n |
21690.00 |
C辰n Thương Rau Đắng Mọc Sau H豕 |
Ho角i Nam & Hương Lan |
21691.00 |
C辰n Thương Rau Đắng Mọc Sau H豕 |
Hương Lan |
21699.00 |
Con Tim Đa T足nh |
Quỳnh Hương |
21701.00 |
Con Tim Kh芍t Khao |
Bảo Hân & Hồ Lệ Thu |
21713.00 |
C辰n Tôi Với Tôi |
Cẩm Ly & Minh Thuận |
21715.00 |
C辰n Tôi Với Tôi |
Minh Tuyết |
21716.00 |
Con Trai Thời Nay |
Thế Sơn |
21719.00 |
C辰n Tuổi N角o Cho Em |
Tuấn Vũ |
21723.00 |
C辰n Y那u Em Mãi |
Đặng Minh Thông |
21726.00 |
C辰n Y那u Em Mãi |
Ngọc B赤ch & L那 To角n |
21618.00 |
Công V角 Quạ |
Phương Thanh |
21771.00 |
Cry (Thương Về Em) |
Johny Dũng |
21772.00 |
C迆c T角n V足 Ai |
Ho角i Nam |
21776.00 |
Cung Đ角n Xưa |
Hải Lý |
21774.00 |
Cũng Đ角nh Chia Xa |
L那 Huỳnh |
21779.00 |
Cung La Buồn |
Nữ ca |
21784.00 |
Cuộc Đời Éo Le |
Đôn Hồ |
21787.00 |
Cuộc Đời Vẫn Đẹp |
Ngọc B赤ch |
21790.00 |
Cuộc T足nh Chôn Dấu |
Đôn Hồ & Hạ Vy |
21792.00 |
Cuộc T足nh Đã Lỡ |
Diễm Li那n |
21794.00 |
Cuộc T足nh Đã Mất |
Phạm Khải Tuấn |
21799.00 |
Cuộc T足nh Đơn Côi |
Cẩm Ly |
21805.00 |
Cuộc T足nh Phôi Phai |
Phan Đ足nh T迄ng |
21820.00 |
Cuốn Theo Chiều Gi車 |
Khả T迆 |
21831.00 |
Đã Đến L迆c Chia Tay |
Ngọc Th迆y |
21839.00 |
Dạ Kh迆c |
Nam ca |
21840.00 |
Dạ Kh迆c Cho T足nh Nhân |
L那 Uy那n Phương |
21841.00 |
Dạ Kh迆c Cho T足nh Nhân |
Nguy那n Khang |
21844.00 |
Đ角 Lạt Ho角ng Hôn |
Đan Huy |
21846.00 |
Đ角 Lạt Ho角ng Hôn |
Ho角ng Lan |
21848.00 |
Đ角 Lạt Ho角ng Hôn |
Tâm Đoan |
21920.00 |
Đã Qua Thôi Mong Chờ |
Lâm Th迆y Vân |
21922.00 |
Đã Say Tinh Em |
Trần Tâm |
21924.00 |
Đa Tạ |
Quang L那 |
21925.00 |
Dạ Tam Kh迆c |
Vũ Khanh |
21930.00 |
Đã Tr車t Y那u Ai |
Tuấn Vũ |
21855.00 |
Đ芍m Cưới Đầu Xuân |
Trịnh Thanh To角n |
21856.00 |
Đ芍m Cưới Đầu Xuân |
Yến Khoa & Th芍i Châu |
21858.00 |
Đ芍m Cưới Ngh豕o |
Trường Vũ |
21864.00 |
Đ芍m Cưới Tr那n Đường Qu那 |
Tường Nguy那n |
21911.00 |
Đ角n Trong Đ那m Vắng |
Mỹ Huyền |
21888.00 |
Dang Dở |
Quang L那 |
21889.00 |
D芍ng Xưa |
Minh Quân |
21890.00 |
D芍ng Xưa |
Minh Tuyết |
21893.00 |
Đ角nh Chọn Theo Qu那n Lãng |
Nhật Trung & La Sương Sương |
21898.00 |
Đ芍nh Rơi T足nh Y那u |
Phan Đ足nh T迄ng |
21917.00 |
Đập Vỡ Cây Đ角n |
Duy Kh芍nh |
21918.00 |
Đập Vỡ Cây Đ角n |
Quang L那 |
21927.00 |
Đất Phương Nam |
Khả T迆 |
21931.00 |
Dấu Ẩn T足nh Y那u |
La Sương Sương |
21932.00 |
Dấu Bước Thăng Trầm |
Nam ca |
21934.00 |
Dấu Chân Địa Đ角ng |
Hồng Ngọc |
21937.00 |
Dấu Chân Kỷ Niệm |
Phi Nhung |
21950.00 |
Dấu Đạn Th迄 Tr那n Tường Vôi Trắng |
Nữ ca |
21949.00 |
Dấu Đạn Th迄 Tr那n Tường Vôi Trắng |
Kỳ Vương |
21957.00 |
Dẫu Sao (Et Pourtant) |
L那 To角n |
21958.00 |
Đau T足nh |
|
21962.00 |
Dấu T足nh Sầu |
Lưu B赤ch |
21966.00 |
Dấu Vết |
Gia Huy |
21968.00 |
Dấu Vết T足nh Sầu |
Cẩm Ly |
21977.00 |
Dấu Y那u |
Minh Tuyết |
21981.00 |
Dấu Y那u T足nh Đầu |
Tam Ca Áo Trắng |
21983.00 |
Dẫu Y那u Xa Rồi |
Huy Vũ |
21990.00 |
Để Lại Đơn Côi |
Minh Tuyết & Huy Vũ |
22153.00 |
Để Qu那n Con Tim |
Nam ca |
22156.00 |
Để Trả Lời Một Câu Hỏi |
Mạnh Quỳnh |
22158.00 |
Để Trả Lời Một Câu Hỏi |
Tr迆c Quy那n |
21992.00 |
Đ那m |
Thi那n Kim |
21994.00 |
Đ那m Bơ Vơ |
Mạnh Quỳnh |
21995.00 |
Đ那m Bơ Vơ |
Phi Nhung |
22000.00 |
Đ那m Buồn |
Ý Lan |
22008.00 |
Đ那m Cắm Câu |
Đ足nh Văn & T角i Linh |
22011.00 |
Đ那m Chôn Dầu Vượt Bi那n |
L那 Uy那n |
22018.00 |
Đ那m Cô Đơn |
Kh芍nh Ho角ng |
22026.00 |
Đ那m Cuối |
Ngọc Hồ |
22030.00 |
Đ那m Cuối C迄ng |
Ý Lan |
22031.00 |
Đ那m Định Mệnh |
Tuấn H迄ng |
22038.00 |
Đ那m Đô Thị |
Shayla |
22032.00 |
Đ那m Đông |
Bruce Đo角n & Hải Lý |
22046.00 |
Đếm Giọt Sầu Rơi |
Tâm Đoan |
22048.00 |
Đ那m Gợi Mong |
Hồng Tr迆c |
22058.00 |
Đ那m Khuya |
Hồng Nhung |
22059.00 |
Đ那m Khuya Tr那n Đường Catina |
Thanh Lan |
22063.00 |
Đ那m Lao Xao |
Minh Tuyết |
22076.00 |
Đ那m Nay Nhớ Về S角i G辰n |
Vũ Khanh |
22077.00 |
Đ那m Nguyện Cầu |
Elvis Phương |
22082.00 |
Đ那m Nhớ Người T足nh |
Quan Kim Thủy |
22084.00 |
Đ那m Nhớ Trăng S角i G辰n |
Vũ Khanh |
22087.00 |
Đ那m Nhớ Về S角i G辰n |
Kh芍nh Ly |
22099.00 |
Đ那m T芍i Ngộ |
Nữ ca |
22102.00 |
Đ那m Tâm Sự |
Thanh Huyền |
22104.00 |
Đ那m T角n Bến Ngự |
Ho角i Nam |
22117.00 |
Đ那m Tiển Biệt |
Mỹ Huyền |
22118.00 |
Đ那m Tiền Đồn |
Giao Linh & Khương Vĩ |
22125.00 |
Đ那m Trao Kỷ Niệm |
Quang L那 |
22127.00 |
Đ那m Tr那n Đỉnh Sầu |
Trường Vũ |
22128.00 |
Đ那m Tr那n Đỉnh Sầu |
Trường Vũ & Hồng Tr迆c |
22130.00 |
Đ那m Tr那n V迄ng Đất Lạ |
Trường Vũ |
22133.00 |
Đ那m Việt Nam |
Việt Dzũng |
22136.00 |
Đ那m Vũ Trường |
Mỹ Huyền |
22137.00 |
Đ那m Xuân |
Th迄y Dương |
22143.00 |
Đến Bao Giờ Em Biết |
Phan Đ足nh T迄ng |
22146.00 |
Đ豕n Khuya |
Phương Hồng Quế |
22148.00 |
Đẹp L辰ng Người Y那u |
Trường Vũ |
22161.00 |
Đi C角y |
Kim Tử Long & T角i Linh |
22222.00 |
Đi Vắng |
Nữ ca |
22232.00 |
Đi Về Nơi Xa |
Huy Tâm |
22236.00 |
Đi Về Nơi Xa |
T迆 Quy那n |
22163.00 |
Diễm T足nh |
Đôn Hồ |
22165.00 |
Diễm Xưa |
Nữ ca |
22168.00 |
Đi那n |
Kỳ Vương |
22169.00 |
Đi那n |
L那 Minh |
22176.00 |
Đ足ệp Kh迆c M迄a Xuân |
Nữ ca |
22179.00 |
Điệp Kh迆c T足nh Y那u |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
22180.00 |
Điệp Vũ T足nh Y那u |
Nguyễn Hưng |
22184.00 |
Điệu Buồn Chia Xa |
Duy Kh芍nh |
22186.00 |
Điệu Buồn Dang Dỡ |
Thanh Lan |
22192.00 |
Điệu Buồn Phương Nam |
Phi Nhung |
22194.00 |
Điều C車 Thật |
Trường Vũ |
22201.00 |
Điều Kỳ Lạ Của Em |
Minh Tuyết & Cẩm Ly |
22203.00 |
Điều Răn Thứ 6 |
Vũ Khanh |
22204.00 |
Điệu Vũ Trong B車ng Đ那m |
Đan Huy |
22211.00 |
Định Mệnh Buồn |
Giao Linh |
22217.00 |
Định Ước |
Như Quỳnh & Trường Vũ |
22242.00 |
Đố Ai |
Như Quỳnh |
22243.00 |
Đố Ai |
Vũ Khanh & Ý Lan |
22275.00 |
Đ辰 Dọc |
Phi Nhung |
22406.00 |
Đ辰 T足nh |
Thanh Lam |
22408.00 |
Đ辰 Xưa |
Cẩm Ly |
22239.00 |
Đ車a Hoa Vô Thường |
Hồng Nhung |
22245.00 |
Đoạn Buồn Cho Tôi |
Trường Vũ |
22251.00 |
Đoạn Cuối T足nh Y那u |
Trường Duy |
22249.00 |
Đoạn Cuối T足nh Y那u |
Mai Tuấn & Yến Khoa |
22255.00 |
Đoạn Kh迆c M迄a Thu H角 Nội |
Vũ Khanh |
22257.00 |
Đo角n Lử Nhạc |
Sơn Ca |
22259.00 |
Đoạn T芍i B迆t |
Lâm Gia Minh |
22261.00 |
Đoạn T芍i B迆t |
Trường Vũ |
22262.00 |
Đoạn T芍i B迆t 2 |
Trường Vũ |
22263.00 |
Đoạn T足nh Dang Dở |
Trường Vũ |
22264.00 |
Đoạn Tuyệt |
Trường Vũ |
22267.00 |
Đoạn Xuân Ca |
Như Quỳnh |
22269.00 |
Dốc Mơ |
Kh芍nh Lan & Bruce Đo角n |
22278.00 |
Đời Anh Vẫn Cô Đơn |
Anh T迆 |
22281.00 |
Đôi Bờ |
Quincy Nguyễn |
22283.00 |
Đôi Bờ |
Yến Phương |
22284.00 |
Đôi B車ng |
Hồng Tr迆c |
22288.00 |
Đôi C芍nh Thi那n Thần |
Thanh Th迆y |
22292.00 |
Đợi Chờ 2 |
Trường Vũ |
22295.00 |
Đời Đ芍 V角ng |
Diễm Li那n |
22298.00 |
Đời Đ芍 V角ng |
Kh芍nh Ly & Vũ Th角nh An |
22306.00 |
Đời Lan & Điệp |
Trường Vũ |
22311.00 |
Đợi Mất M迄a Xuân |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22313.00 |
Đôi Mắt Người Xưa |
Duy Kh芍nh |
22317.00 |
Đôi Ngã Chia Ly |
Hạ Vy & Trường Vũ |
22319.00 |
Đôi Ngã Chia Ly |
Phi Khanh |
22326.00 |
Đôi Ta |
Song Ca |
22329.00 |
Đời Thắm Tươi |
Ngọc B赤ch |
22333.00 |
Đổi Thay |
Hồng Tr迆c |
22345.00 |
Đồi Thông Hai Mộ |
Phi Nhung |
22346.00 |
Đồi Thông Hai Mộ |
Trường Vũ |
22350.00 |
Đời Tôi L角 Của Tôi |
Nguyễn Hưng |
22354.00 |
Đời Vẫn Buồn X車t Xa |
Johny Dũng |
22362.00 |
D辰ng Đời |
Khả T迆 |
22363.00 |
D辰ng Đời |
L那 To角n |
22366.00 |
D辰ng Đời Mong Manh |
L那 Huỳnh |
22367.00 |
D辰ng Lệ |
Ngọc Hồ |
22373.00 |
D辰ng Sông Kỷ Niệm |
Lâm Th迆y Vân |
22375.00 |
D辰ng Sông Lơ Đãng |
La Sương Sương |
22383.00 |
D辰ng Sông Xanh |
Bruce Đo角n |
22385.00 |
D辰ng Sông Xưa |
Đan Trường |
22386.00 |
D辰ng Xanh |
L那 Tr赤 |
22422.00 |
Dư Âm |
Elvis Phương |
22423.00 |
Dư Âm |
Tuấn Ngọc |
22429.00 |
D迄 Anh Ngh豕o |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
22430.00 |
Dư Ảnh T足nh Y那u |
Nhã Thanh |
22432.00 |
D迄 Cho Hoa T角n Úa |
Như Quỳnh |
22433.00 |
D迄 C車 Như Thế N角o |
Đôn Hồ & Loan Châu |
22435.00 |
D迄 C車 Xa Nhau |
Nhật Quân |
22571.00 |
D迄 T足nh Y那u Đã Mất |
Mạnh Quỳnh |
22572.00 |
D迄 T足nh Y那u Đã Mất |
Minh Nhi |
22409.00 |
Đưa Em Qua C芍nh Đồng V角ng |
Sơn Ca & B迄i Thiện |
22412.00 |
Đưa Em T足m Động Hoa V角ng |
Bruce Đo角n |
22414.00 |
Đưa Em T足m Động Hoa V角ng |
Ý Lan |
22417.00 |
Đưa Em V角o Mộng |
Vũ Khanh |
22420.00 |
Đưa Em Về Dưới Trời Mơ |
Ho角i Nam |
22440.00 |
Đừng Anh Nh谷 |
Tâm Đoan |
22445.00 |
Dừng Bến |
Tuấn T角i |
22446.00 |
Đừng Bỏ Em Một M足nh |
Ý Lan |
22450.00 |
Dừng Bước Giang Hồ |
Nam ca |
22455.00 |
Đừng Đ芍nh Mất L辰ng Tin |
Th芍i Phong Vũ |
22456.00 |
Đừng Đ迄a Với T足nh Y那u |
Lý Hải |
22461.00 |
Đừng Hỏi V足 Sao |
Tâm Đoan |
22463.00 |
Đừng Hỏi V足 Sao Tôi Buồn |
Hương Lan |
22468.00 |
Đừng Lừa Dối Nhau |
Thanh H角 |
22472.00 |
Đừng Nhắc Chuyện L辰ng |
Trường Vũ |
22474.00 |
Đừng Nhắc Nữa |
Hạ Vy |
22478.00 |
Đừng N車i Xa Nhau |
Sơn Tuyền |
22479.00 |
Đừng N車i Xa Nhau |
Song Ca |
22482.00 |
Đừng Ph芍 Vỡ Ân T足nh |
Nữ ca |
22481.00 |
Đừng Ph芍 Vỡ Ân T足nh |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
22486.00 |
Đừng Tr芍ch Anh Tội Nghiệp |
Trường Vũ |
22487.00 |
Đừng Tr芍ch Di那u Bông |
Ho角i Nam |
22488.00 |
Đừng Tr芍ch Di那u Bông |
Khả T迆 & Cao Thanh |
22490.00 |
Đừng Tr芍ch Di那u Bông |
Phi Nhung |
22492.00 |
Đừng Tr芍ch G足 Nhau |
Khả T迆 |
22496.00 |
Đừng Trở Lại |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
22498.00 |
Đừng Vội |
Bảo Hân & Phi Phi |
22500.00 |
Đừng Xa Anh Đ那m Nay |
Thế Sơn |
22504.00 |
Đừng Xa Em Đ那m Nay |
Thảo My |
22510.00 |
Đừng Y那u Tôi |
Lưu B赤ch |
22516.00 |
Được Tin Em Lấy Chồng |
Tuấn Vũ |
22519.00 |
Dưới B車ng Tre L角ng |
Loan Châu |
22525.00 |
Đường Em Đi |
Ý Lan |
22527.00 |
Đường L那n Sơn Cước |
Hải Lý |
22528.00 |
Đường N角o Em Đi |
Kim Anh |
22531.00 |
Dường Như L角 T足nh Y那u |
Thu Phương |
22532.00 |
Đường Sang Nh角 Em |
Th迆y Hương & Ho角ng Tâm |
22534.00 |
Đường T足nh Đôi Ngã |
Tâm Đoan & Mạnh Quỳnh |
22540.00 |
Đường V角o T足nh Y那u |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
22545.00 |
Đường Về Hai Thôn |
Phi Nhung & Quốc Tuấn |
22547.00 |
Đường Về Hai Thôn |
Th芍i Châu |
22555.00 |
Đường Về Qu那 Hương |
Song Ca |
22556.00 |
Đường Về Qu那 Hương |
Trường Vũ |
22559.00 |
Đường Xa Ước Mưa |
Nam ca |
22564.00 |
Đường Xưa |
Ngọc Hương |
22566.00 |
Đường Xưa Lối Cũ |
Như Quỳnh |
22580.00 |
Duy那n Kiếp |
Quang L那 |
22586.00 |
Duy那n Qu那 |
Sơn Tuyền |
22587.00 |
Duy那n Qu那 |
Song Ca |
22589.00 |
Duy那n Thề |
Hải Lý |
22591.00 |
Duy那n T足nh |
Khả T迆 |
22593.00 |
Duy那n T足nh |
Phi Nhung |
22596.00 |
Duy那n T足nh |
Vũ Sơn & Lệ Hương |
22599.00 |
Duy那n T足nh Lý Ngựa Ô |
Duy Linh |
22601.00 |
Elaine (Tron Doi Yeu Em) |
Johny Dũng |
22728.00 |
Em (phap) |
Nam ca |
22602.00 |
Em |
Ngọc Hồ |
22607.00 |
Em Buồn Anh Thương |
Mạnh Quỳnh |
22608.00 |
Em C車 Bao Giờ C辰n Nhớ M迄a Xuân |
Vũ Khanh |
22622.00 |
Em Cứ Đi |
Nguyễn Hưng |
22624.00 |
Em Cứ Hẹn |
Kh芍nh Ho角ng |
22628.00 |
Em Đã Qu那n Một D辰ng Sông |
Lâm Nhật Tiến |
22631.00 |
Em Đâu Biết |
Diễm Li那n & Tuấn Hải |
22636.00 |
Em Đến Thăm Anh Đ那m 30 |
Anh Khoa |
22638.00 |
Em Đến Thăm Anh Đ那m 30 |
Kh芍nh Ly |
22642.00 |
Em Đến Thăm Anh Một Chiều Mưa |
Th迄y Dương |
22643.00 |
Em Đến Thăm Anh Một Chiều Mưa |
Vũ Khanh |
22645.00 |
Em Đẹp Nhất Đ那m Nay (La Plus Belle Pour Aller Danser) |
Tami L那 |
22647.00 |
Em Đẹp Như Mơ |
Nam ca |
22649.00 |
Em Đi |
Đôn Hồ |
22651.00 |
Em Đi |
Nam ca |
22653.00 |
Em Đi Bỏ Lại Con Đường |
Cẩm Vân |
22655.00 |
Em Đi Bỏ Lại Con Đường |
Vũ Khanh |
22656.00 |
Em Đi Ch迄a Hương |
Đoan Thy |
22662.00 |
Em Đi Nơi Ấy |
Jimmy Jc Nguyễn |
22663.00 |
Em Đi Rồi |
Họa Mi |
22664.00 |
Em Đi Rồi |
L那 Tr赤 |
22665.00 |
Em Đi Tr那n Cỏ Non |
Hương Lan |
22670.00 |
Em Đi Xem Hội Trăng Rằm |
Như Quỳnh |
22671.00 |
Em Đừng L角m Như Thế |
Châu Gia Kiệt |
22673.00 |
Em G芍i Tr角 Mi |
Trường Vũ |
22680.00 |
Em Hậu Phương Anh Tiền Tuyến |
Tuấn Vũ |
22688.00 |
Em Hãy Về Đi |
Ngọc Hồ |
22689.00 |
Em Hãy Về Đi |
Trường Vũ |
22694.00 |
Em Kh車c Đi Em |
Nam ca |
22697.00 |
Em Không Buồn Nữa Chị Ơi |
Duy Kh芍nh |
22698.00 |
Em Không Qu那n |
Ngân Huệ |
22699.00 |
Em L角 Áng Mây |
Nữ ca |
22705.00 |
Em L角 M迄a Xuân |
Minh Tuyết |
22707.00 |
Em L角 Tất Cả |
Mạnh Quỳnh |
22713.00 |
Em Mới Biết Y那u Đã Biết Sầu |
Dalena |
22715.00 |
Em Ngủ Trong Một M迄a Đông |
Song Ca |
22717.00 |
Em Ngủ Trong Một M迄a Đông |
Ý Lan |
22719.00 |
Em Như L角n Mây |
Lynda Trang Đ角i & Tommy Ngô |
22730.00 |
Em Qu那n M迄a Đông |
Minh Tuyết |
22734.00 |
Em Sẽ Đến |
Thủy Ti那n |
22737.00 |
Em Sẽ Sống V足 Em |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
22738.00 |
Em Tôi |
Đinh Vũ |
22739.00 |
Em Tôi |
Jo Marcel |
22742.00 |
Em Tưởng Tôi L角 Ai |
Th芍i Phong Vũ |
22755.00 |
Em V角 Tôi |
Bằng Kiều |
22745.00 |
Em Vẫn Biết |
Minh Tuyết |
22747.00 |
Em Vẫn Chờ |
Thanh Thảo |
22750.00 |
Em Vẫn Đợi Anh |
T迆 Quy那n |
22753.00 |
Em Vẫn Mơ |
Thanh Tr迆c |
22759.00 |
Em Về Cho Trời Thôi Mưa |
Huy Vũ |
22760.00 |
Em Về Giữa Tim Tôi |
Đan Trường |
22766.00 |
Em Về Kẻo Mưa |
Thanh Thu & Trường Vũ |
22767.00 |
Em Về Kẻo Mưa |
Trường Vũ |
22769.00 |
Em Về Miệt Thứ |
Khả T迆 |
22772.00 |
Em Về Qua Bến Bắc |
Phi Nhung |
22776.00 |
Em Về Tinh Khôi |
Đan Huy |
22779.00 |
Em Về Tinh Khôi |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
22784.00 |
Em Về Với Chồng |
Đức Phương |
22785.00 |
Em Về Với Người |
Hải Triều |
22790.00 |
Em Xa Rồi |
Nam ca |
22791.00 |
Em Xinh Nhất Đ那m Nay |
Trịnh Nam Sơn |
22603.00 |
Email Love |
Hiền Thục |
22605.00 |
Email T足nh Y那u |
Song Ca |
22819.00 |
Ga Si T足nh |
Quang Linh |
22799.00 |
G芍i Nh角 Ngh豕o |
Hạ Vy |
22803.00 |
G芍i Xuân |
Hải Lý |
22806.00 |
G芍i Xuân |
Thanh H角 |
22810.00 |
Gần Như Niềm Tuyệt Vọng |
Vũ Khanh |
22808.00 |
G芍nh L迆a |
Nguyễn Hưng & Như Quỳnh |
22811.00 |
Gặp Lại Cố Nhân |
Trường Vũ |
22814.00 |
Gặp Nhau |
Quang L那 |
22816.00 |
Gặp Nhau L角m Ngơ |
Công Th角nh & Lynn |
22818.00 |
Gặp Nhau Trong Mưa |
Trường Vũ |
22821.00 |
Gh谷 Bến S角i G辰n |
Tốp Ca |
22824.00 |
Ghen |
Phương Thanh |
22826.00 |
Ghen |
Vũ Khanh |
22910.00 |
Giã Từ |
Mạnh Quỳnh |
22918.00 |
Giã Từ Đ那m Mưa |
Nữ ca |
22917.00 |
Giã Từ Đ那m Mưa |
L那 Tâm |
22923.00 |
Giã Từ Dĩ Vãng |
Huy Vũ |
22924.00 |
Giã Từ Dĩ Vãng |
Ngọc B赤ch |
22928.00 |
Giã Từ Thơ Ngây |
Tâm Đoan |
22836.00 |
Giấc Mơ Ban Đầu |
Tommy Ngô |
22839.00 |
Giấc Mơ C車 Em |
Lý Hải |
22841.00 |
Giấc Mơ Của Anh |
Lý Hải |
22843.00 |
Giấc Mơ Hồi Hương |
Trần Đức |
22844.00 |
Giấc Mơ Không Đến Hai Lần |
Thế Sơn |
22847.00 |
Giấc Mơ M迄a Đông |
Huy Vũ |
22849.00 |
Giấc Mơ M迄a Đông |
Minh Tuyết |
22860.00 |
Giấc Mơ Sa Mạc |
Đặng Minh Thông |
22867.00 |
Giấc Mơ Tuyệt Vời |
Johny Dũng |
22855.00 |
Giấc Mộng Hoang Đường |
Trương Đ Phong |
22870.00 |
Giấc Ngủ Cô Đơn |
Nam ca |
22872.00 |
Giấc Ngủ Đầu Nôi |
Hạ Vy |
22875.00 |
Giai Điệu M迄a Xuân |
Minh Quân |
22892.00 |
Giận Hờn |
Chế Linh & Hương Lan |
22899.00 |
Giận Hờn |
Quang L那 |
22901.00 |
Giận Hờn 2 |
Phi Nhung |
22903.00 |
Giận Hờn 2 |
Trường Vũ |
22905.00 |
Giận M角 Thương |
Hương Lan |
22907.00 |
Giận Nhau Một Tuần |
Lâm Gia Minh |
22908.00 |
Gi角n Thi那n Lý Đã Xa |
Thanh Lan |
22880.00 |
Giăng Câu |
Tứ Ca |
22881.00 |
Giăng Câu 1 |
Đ足nh Văn & T角i Linh |
22887.00 |
Gi芍ng Ngọc |
Lily Huệ |
22891.00 |
Gi芍ng Sinh Kỷ Niệm |
Bruce Đo角n |
22934.00 |
Giây Ph迆t Chia Xa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22940.00 |
Giây Ph迆t Tạ Từ |
Tâm Đoan |
22942.00 |
Giết Người Anh Y那u |
Trường Vũ |
22943.00 |
Giết Người Trong Mộng |
L那 To角n |
22948.00 |
Gi車 Bấc |
Cẩm Ly |
22951.00 |
Gi車 Đ芍nh Đ辰 Đưa |
Quang Linh & H角 Phương |
22953.00 |
Gi車 Lạnh Đ那m H豕 |
Hồng Tr迆c |
22956.00 |
Gi車 Mưa V角 Anh |
Lâm Th迆y Vân |
22977.00 |
Gi車 Thổi B那n Sông |
Phi Nhung |
22963.00 |
Giọng Ca Dĩ Vãng |
Phi Nhung |
22978.00 |
Giọt Lệ Cho Ng角n Sau |
Kh芍nh H角 |
22979.00 |
Giọt Lệ Cho Ng角n Sau |
Tuấn Ngọc |
22983.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang |
Lâm Minh |
22986.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang |
Thanh Thanh |
22989.00 |
Giọt Lệ Sầu |
Bruce Đo角n |
22994.00 |
Giọt Lệ T足nh |
Phi Nhung |
22995.00 |
Giọt Lệ Trong Đ那m |
Ngọc Hồ |
22996.00 |
Giọt Lệ Vu Quy |
Tâm Đoan |
23000.00 |
Giọt Mưa Đ那m |
Tr迆c Quy那n |
23002.00 |
Giọt Mưa Hay Giọt Lệ T足nh |
Thanh H角 |
23007.00 |
Giọt Mưa Thu |
Lily Huệ |
23009.00 |
Giọt Mưa Thu |
Tam Ca |
23010.00 |
Giọt Mưa Tr那n L芍 |
Kh芍nh Ly & Lệ Thu |
23011.00 |
Giọt Nắng |
Ngọc Hồ |
23015.00 |
Giọt Nắng B那n Thềm |
Thanh H角 |
23016.00 |
Giọt Nắng B那n Thềm |
Vũ Khanh |
23017.00 |
Giọt Nắng Chiều Xưa |
Lam Trường |
23020.00 |
Giọt Nắng Hồng |
Thủy Ti那n |
23028.00 |
Giọt Nước Mắt Ng角 |
Nữ ca |
23034.00 |
Giọt Sầu Trinh Nữ |
Mộng Ngọc |
23036.00 |
Giọt Sầu Trong Mắt Ai |
Nhã Thanh |
23042.00 |
Giọt Sương Tr那n Mi Mắt |
Minh Nhi |
23044.00 |
Giọt T足nh |
Hồ Lệ Thu |
23050.00 |
Giữa Hai Con Đường |
Lý Hải |
23053.00 |
Giữa Hai Người T足nh |
Christiane L那 |
23054.00 |
Giữa L辰ng Đất Mẹ |
Trường Vũ |
23066.00 |
Gõ Cửa |
Phi Nhung |
23074.00 |
Gõ Cửa T足nh Y那u |
Thanh Th迆y |
23059.00 |
G車c Phố Buồn |
Minh Tuyết |
23064.00 |
G車c Phố R那u Xanh |
Minh Tuyết |
23086.00 |
Gọi Em L角 Đ車a Hoa Sầu |
Vũ Khanh |
23087.00 |
Gọi Em Trong Mưa |
Lý Hải |
23093.00 |
Gợi Giấc Mơ Xưa |
Kh芍nh H角 |
23095.00 |
Gởi Gi車 Cho Mây Ng角n Bay |
Hải Lý |
23096.00 |
Gởi Gi車 Cho Mây Ng角n Bay |
Kh芍nh H角 |
23100.00 |
Gọi Người Y那u Dấu |
Nam ca |
23105.00 |
Gợi Nhớ Qu那 Hương |
Phi Nhung |
23116.00 |
Gởi Về Em |
Ho角ng Li那m |
23124.00 |
G車t Hồng Thôi Hết Phi那u Du |
Nam ca |
23129.00 |
Gửi Đôi Mắt Nai |
Song Ca |
23135.00 |
Hạ Buồn |
Hồng Tr迆c |
23138.00 |
Hạ Buồn |
Trường Vũ |
23251.00 |
H角 Nội Đ那m Trở Gi車 |
Mỹ Linh |
23252.00 |
H角 Nội M迄a Vắng Những Cơn Mưa |
La Sương Sương |
23255.00 |
H角 Nội M迄a Vắng Những Cơn Mưa |
Vũ Khanh |
23258.00 |
H角 Nội Ng角y Th芍nh Củ |
Vũ Khanh |
23292.00 |
Hạ Thương |
Tâm Đoan |
23294.00 |
H角 Ti那n |
Mỹ Huyền |
23308.00 |
Hạ Trắng |
Nữ ca |
23141.00 |
Hải Âu Viễn Xứ |
Nữ ca |
23144.00 |
Hai B角n Tay Trắng |
Trường Vũ |
23147.00 |
Hai Chiếc B車ng Cô Đơn |
Lưu B赤ch - Nguyễn Hưng - Thi那n Kim |
23148.00 |
Hai Đứa Giận Nhau |
Lâm Gia Minh |
23150.00 |
H芍i Hoa Cầu Duy那n |
Phi Nhung |
23154.00 |
H芍i Hoa Rừng Cho Em |
Trường Vũ & Hồng Tr迆c |
23157.00 |
Hai Kh赤a Cạnh Cuộc Đời |
Lily Huệ |
23167.00 |
Hai Kỷ Niệm Một Chuyến Đi |
Thanh Thu |
23168.00 |
Hai Kỷ Niệm Một Chuyến Đi |
Trường Vũ |
23170.00 |
Hai Lối Mộng |
Quế Trang |
23171.00 |
Hai M迄a Mưa |
Bảo Tuấn |
23173.00 |
Hai M迄a Mưa |
Thanh Tuyền |
23177.00 |
Hai Mươi |
Mỹ Tâm |
23178.00 |
Hai Mươi Bốn Giờ Ph谷p |
Trường Vũ |
23179.00 |
Hai Mươi Năm Bến Lạ |
Thanh H角 |
23180.00 |
Hai Mươi Năm T足nh Củ |
La Sương Sương |
23181.00 |
Hai Mươi Năm T足nh Củ |
Vũ Khanh |
23182.00 |
Hai Mươi Năm T足nh Đẹp M迄a Chôm Chôm |
Khả T迆 |
23186.00 |
Hai Phương Trời C芍ch Biệt |
Nữ ca |
23189.00 |
Hai Qu那 |
Quang L那 |
23190.00 |
Hai Sắc Hoa Tigon |
Diệp Thanh Thanh |
23191.00 |
Hai Tr芍i Tim V角ng |
Tommy Ngô & Linda Trang Đ角i |
23198.00 |
Hẩm Hiu Một M足nh |
Như Quỳnh |
23200.00 |
Hận Đồ B角n |
Bruce Đo角n |
23201.00 |
Hận Đồ B角n |
Duy Vũ |
23246.00 |
H角n Mặc Tử |
Nam ca |
23247.00 |
H角n Mặc Tử |
Thanh Th迆y & Y Phụng |
23260.00 |
Hận Tha La |
Quang L那 |
23262.00 |
Hận T足nh Trong Mưa |
T迆 Quy那n |
23207.00 |
Hạnh Ph迆c Bay Xa |
Đan Trường |
23209.00 |
Hạnh Ph迆c Đầu Ng角y |
Lệ Hằng |
23215.00 |
Hạnh Ph迆c Đơn Sơ |
Trường Vũ |
23216.00 |
Hạnh Ph迆c Lang Thang |
Nữ ca |
23227.00 |
Hạnh Ph迆c Quanh Đây |
Mộng Thi |
23228.00 |
Hạnh Ph迆c Quanh Đây |
Trường Vũ |
23234.00 |
Hạnh Ph迆c V角 Nước Mắt |
Trần Tâm |
23235.00 |
H角nh Trang Giã Từ |
Tuấn Vũ |
23237.00 |
H角nh Tr足nh T足m Tự Do |
Hợp Ca |
23239.00 |
H角nh Tr足nh Tr那n Đất Ph迄 Sa |
Hạ Vy |
23242.00 |
H角nh Tr足nh Tr那n Đất Ph迄 Sa |
Khả T迆 |
23264.00 |
H角o Hoa |
Lynda Trang Đ角i |
23270.00 |
H芍t Cho Anh V角 M迄a Xuân |
Mỹ Tâm |
23271.00 |
H芍t Cho Mai Sau |
Trường Vũ |
23274.00 |
H芍t Cho Một Người Nằm Xuống |
Kh芍nh Ly |
23275.00 |
H芍t Cho Người M迄a Hạ |
Thu Huong Huy |
23277.00 |
H芍t Cho Người Ở Lại |
Minh Tuyết |
23283.00 |
H芍t Cho Người T足nh Nhớ |
Thanh Thanh |
23285.00 |
H芍t Cho Người T足nh Xa |
Ngọc Anh |
23288.00 |
Hắt Hiu T足nh Buồn |
Mạnh Quỳnh |
23289.00 |
Hắt Hiu T足nh Buồn |
Nhã Thanh |
23305.00 |
H芍t Nửa Đi Em |
Trường Vũ |
23312.00 |
H芍t Ru |
Đ足nh Văn |
23314.00 |
H芍t Ru T足nh Đời |
Nhã Thanh |
23316.00 |
Hạt Sương Tr那n L芍 |
Lam Trường |
23317.00 |
H芍t Thầm |
Mỹ Linh |
23323.00 |
Hãy Cho Tôi |
Nguyễn Hưng |
23326.00 |
Hãy Để Mưa Rơi |
Lâm Nhật Tiến |
23329.00 |
Hãy Để Mưa Rơi |
Ngọc Th迆y |
23330.00 |
Hãy Để Mưa Rơi |
Tommy Ngô |
23332.00 |
Hãy Đến B那n Anh |
Ho角ng Thanh |
23337.00 |
Hãy Hứa Nghe Anh |
Minh Tuyết |
23338.00 |
Hãy Kh車c Đi Em |
Vũ Khanh |
23340.00 |
Hay L角 Anh Đã Qu那n Em |
Ngọc Hương |
23347.00 |
Hãy Nh足n Về Tương Lai |
Phan Đ足nh T迄ng |
23352.00 |
Hãy N車i Lời Y那u |
Thanh Th迆y |
23358.00 |
Hãy N車i Y那u Em |
Phương Thanh |
23361.00 |
Hãy Qu那n Anh Đ那m Nay |
Chung Tử Lưu |
23364.00 |
Hãy Qu那n Nhau |
Tâm Đoan |
23365.00 |
Hãy Qu那n Tôi Đi |
Elvis Phương |
23366.00 |
Hãy Sống C迄ng T足nh Yeu |
Tứ Ca |
23371.00 |
Hãy Thắp Ánh S芍ng |
Phương Thanh |
23374.00 |
Hãy Thật L辰ng Với T足nh Y那u |
Trương Đ Phong |
23376.00 |
Hãy Twist Cho Đ那m Nay |
Quốc H迄ng |
23379.00 |
Hãy Về Đây B那n Anh |
Quang L那 |
23381.00 |
Hãy Về Với Em |
Thi那n Kim |
23388.00 |
Hãy Y那u Như Chưa Y那u Lần N角o |
Nữ ca |
23387.00 |
Hãy Y那u Như Chưa Y那u Lần N角o |
Nam ca |
23390.00 |
Help Me Make Thru The Night (Lời Việt) |
Lily Huệ |
23391.00 |
Help Me Thru The Summer (Lời Việt) |
Andy Trâm |
23394.00 |
Hẹn H辰 |
Th迄y Dương |
23404.00 |
Hiến Chương Y那u |
Tuấn Ngọc |
23406.00 |
H足nh Ảnh Người Em Không Đợi |
Hồng Tr迆c |
23410.00 |
H足nh B車ng Củ |
Lâm Gia Minh |
23411.00 |
H足nh B車ng Củ |
Tâm Đoan |
23598.00 |
Hồ Thu |
Sơn Ca |
23478.00 |
Hoa Mười Giờ |
Thảo Sương |
23479.00 |
Hoa Mười Giờ |
Tuấn Vũ |
23420.00 |
Hoa B角ng Lang |
Trường Vũ |
23426.00 |
Hoa Biển |
Nam ca |
23430.00 |
Hoa Cau Vườn Trầu |
Ho角i Nam |
23438.00 |
Hoa Đ角o Năm Trước |
Phương Diễm Hạnh |
23442.00 |
Hoa Học Tr辰 |
L那 To角n |
23444.00 |
Hoa Học Tr辰 |
Song Ca |
23475.00 |
Hoa Mười Giờ |
Ho角ng Lan |
23480.00 |
Hoa N角o Không Phai |
Ngọc Th迆y |
23490.00 |
Hoa Nở Về Đ那m |
Thanh Tuyền |
23491.00 |
Hoa Rừng Ven Sông |
Kh芍nh Ly & Lệ Thu |
23492.00 |
Hoa Sen |
Cảnh H角n & Cẩm Ly |
23494.00 |
Hoa Soan B那n Thềm Củ |
Nam ca |
23495.00 |
Hoa Soan B那n Thềm Củ |
Tuấn Khanh |
23502.00 |
Hoa Sứ Nh角 N角ng |
Trường Vũ |
23505.00 |
Hoa T角n |
Minh Tuyết |
23508.00 |
Hoa Thương Nhớ Ai |
Ý Lan |
23513.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Ngọc Hồ |
23517.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Tâm Đoan |
23522.00 |
Hoa T赤m Ngo角i Sân |
Bằng Kiều |
23523.00 |
Hoa T赤m Tr那n Đường |
Mộng Ngọc |
23525.00 |
Hoa Trắng Thôi C角i Tr那n Áo T赤m |
Trường Vũ |
23528.00 |
Hoa Trinh Nữ |
Th芍i Châu |
23529.00 |
Hoa V角ng Mấy Độ |
Lâm Minh |
23531.00 |
Hoa V角ng Mấy Độ |
Trịnh Vĩnh Trinh |
23538.00 |
Hoa Xuân |
Th迄y Dương |
23449.00 |
Ho角i Cảm |
Cung Ti那n & Lưu B赤ch |
23453.00 |
Ho角i Cảm |
Nam ca |
23458.00 |
Ho角i Cổ |
Ngọc Sơn |
23469.00 |
Ho角i Thu |
Christiane L那 |
23470.00 |
Ho角i Thu |
Mạnh Đ足nh |
23471.00 |
Ho角i Vọng |
Ho角ng Nam |
23483.00 |
Ho角ng Hôn M角u T赤m |
Mộng Thi |
23484.00 |
Hoang Vắng |
Dalena & Henry Ch迆c |
23486.00 |
Hoang Vu |
Kỳ Anh |
23539.00 |
Hỏi Anh C車 Buồn Không |
Khả Lý |
23540.00 |
Hỏi Anh Hỏi Em |
Thanh Huyền & Duy Kh芍nh |
23544.00 |
Hồi Chuông X車m Đạo |
Mạnh Đ足nh |
23547.00 |
Hỏi Đ芍 C車 Buồn Không |
Jimmy Jc Nguyễn |
23548.00 |
Hởi Em Y那u |
Tommy Ngô |
23551.00 |
Hội M迆a Hoa |
Hải Lý |
23559.00 |
Hỏi Nười C辰n Nhớ Đến Ta |
Thế Sơn |
23556.00 |
Hởi Người T足nh |
Lily Huệ |
23561.00 |
Hơi Thở M迄a Xuân |
Thanh H角 |
23564.00 |
Hởi T足nh Y那u |
La Sương Sương |
23567.00 |
Hồi Tưởng |
Phi Nhung |
23569.00 |
Hồi Tưởng Tr那n Mảnh Đất Tuyết |
Thanh Lan |
23572.00 |
Hôm Qua Hôm Nay V角 Mãi Mãi |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
23575.00 |
Hồn Bướm Mơ Ti那n |
Hương Lan |
23584.00 |
Hôn Môi Xa |
Lưu Minh Thắng |
23591.00 |
Hồn Vọng Phu I |
Bruce Đo角n |
23593.00 |
Hồn Vọng Phu 2 |
Trường Vũ |
23595.00 |
Hồn Vọng Phu 3 |
Trường Vũ |
23597.00 |
Hồn Vọng Phu 1 |
Trường Vũ |
23599.00 |
Hứa Với Mẹ |
Trường Vũ |
23601.00 |
Huế Buồn V足 Ai |
Quang Linh |
23602.00 |
Huế Đã Xa Rồi |
Hương Lan |
23603.00 |
Huế Đ那m Trăng |
Quang L那 |
23604.00 |
Huế Thương |
Quang L那 |
23606.00 |
Huế Xưa |
Bruce Đo角n |
23609.00 |
Hững Hờ |
Huy Vũ |
23610.00 |
Hương |
Nguyễn Hưng |
23614.00 |
Hương Đồng Gi車 Nội |
Ái Vân |
23616.00 |
Hương Giang C辰n Tôi Chờ |
Quang L那 |
23617.00 |
Hương Ngọc Lan |
Hạ Vy |
23620.00 |
Hương Sơ Ri |
Trần Sang |
23623.00 |
Hương Thừa |
Ch赤 Thiện |
23627.00 |
Hương T足nh Muộn |
Như Quỳnh |
23628.00 |
Hương T車c Mạ Non |
H角 Phương & Quang L那 |
23630.00 |
Hương T車c Mạ Non |
Phi Nhung |
23637.00 |
Hướng Về H角 Nội |
Kh芍nh Ly |
23642.00 |
Hương Xưa |
Lệ Thu |
23644.00 |
Hương Xưa |
Trần Đức |
23648.00 |
Huyền Sử Ca Một Người Mang T那n Quốc |
Trường Vũ |
23650.00 |
Huyền Thoại Đ那m Trăng |
Khả T迆 |
23651.00 |
Huyền Thoại Một Chiều Mưa |
Kh芍nh Ho角ng |
23652.00 |
Huyền Thoại Một Chiều Mưa |
Lam Trường & Yến Khoa |
23659.00 |
Huyền Thoại Ngũ Ho角nh Sơn |
Tường Nguy那n |
23662.00 |
I Love You To Want Me (Lời Việt) |
L那 To角n |
23664.00 |
I Who Have Nothing (Lời Việt) |
Đôn Hồ |
23663.00 |
In Dấu |
Đan Trường |
23667.00 |
Katy |
Phan Đ足nh T迄ng |
23668.00 |
Kẻ Bạc T足nh |
Châu Gia Kiệt |
23673.00 |
Kể Chuyện Trong Đ那m |
Anh Khoa & Phương Hồng Quế |
23677.00 |
Kể Chuyện Trong Đ那m |
Tuấn Vũ |
23679.00 |
Kẻ Đau T足nh |
Hải Triều |
23681.00 |
Kẻ Đi Rong |
Mạnh Quỳnh |
23686.00 |
Kẻ Ở Miền Xa |
Quang L那 |
23688.00 |
Kẻ Y那u Thầm |
Mỹ Huyền |
23690.00 |
Khắc Khoải |
Trần Th芍i H辰a |
23691.00 |
Kh芍t Khao |
Phan Đ足nh T迄ng |
23694.00 |
Khi Anh Tho芍ng Qua Đời Tôi |
Thi那n Kim |
23695.00 |
Khi Biết Y那u |
Mộng Ngọc |
23696.00 |
Khi Biết Y那u |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
23697.00 |
Khi Ch迆ng M足nh Y那u Nhau |
Khả T迆 |
23700.00 |
Khi C車 Ch角ng |
Lâm Th迆y Vân |
23704.00 |
Khi Cô Đơn Em Gọi T那n Anh |
Thanh Th迆y |
23705.00 |
Khi Cô Đơn Em Nhớ Đến Ai |
Đan Trường |
23710.00 |
Khi Đã Y那u |
Sơn Ca |
23713.00 |
Khi Em Tho芍ng Qua Đời Tôi |
Đan Huy |
23720.00 |
Khi Không C車 Mẹ |
Quang Linh |
23724.00 |
Khi Mất Em |
Phan Đ足nh T迄ng |
23727.00 |
Khi N角o Em Về |
Th芍i Phong Vũ |
23735.00 |
Khi Ta Xa Rời Nhau |
Lâm Th迆y Vân |
23736.00 |
Khi Th角nh Phố Vắng Anh |
Song Hằng |
23741.00 |
Khi T足nh Y那u Đến |
Lam Trường & Cẩm Ly |
23742.00 |
Khi T足nh Y那u Đến |
Phan Đ足nh T迄ng |
23743.00 |
Khi Tôi Chết Hãy Đ那m Tôi Ra Biển |
Đinh Ngọc |
23747.00 |
Khi Xưa Ta B谷 (Bang Bang) |
Lily Huệ |
23829.00 |
Khổ Qua |
Tr迆c Quy那n |
23756.00 |
Khoảng Trống |
Bảo Hân |
23759.00 |
Khoảnh Khắc |
Trần Th芍i H辰a |
23765.00 |
Kh車c Một D辰ng Sông |
Ngọc Lan |
23766.00 |
Kh車c Thầm |
Ho角i Nam |
23768.00 |
Kh車c Thầm |
Phi Nhung |
23771.00 |
Khối T足nh Trương Chi |
Sơn Ca |
23772.00 |
Không |
Bruce Đo角n |
23784.00 |
Không Bao Giờ Qu那n Anh |
Mộng Ngọc |
23790.00 |
Không Biết Em Bây Giờ |
Gia Huy |
23792.00 |
Không Cần N車i Y那u Em |
Tami L那 |
23800.00 |
Không C辰n Nhớ Người Y那u |
Trường Vũ |
23808.00 |
Không Gia Đ足nh |
Lâm Nhật Tiến |
23809.00 |
Không Giờ Rồi |
Như Quỳnh & Trường Vũ |
23813.00 |
Không Một Lần Hối Hận |
Th芍i Phong Vũ |
23815.00 |
Không Như Năm Xưa |
Nam ca |
23818.00 |
Không Thể & C車 Thể |
Huy Tâm |
23819.00 |
Không Thể & C車 Thể |
Ngọc Hạ |
23822.00 |
Không Thể Qu那n Anh |
Phương Thủy |
23900.00 |
Khu Phố Ng角y Xưa |
Trường Vũ |
23835.00 |
Kh迆c Biệt Ly |
L那 Minh & Bảo Hân |
23836.00 |
Kh迆c Ca Cuối C迄ng |
Minh Tuyết |
23838.00 |
Kh迆c Ca Dịu Êm |
Bruce Đo角n |
23841.00 |
Kh迆c Ca M迄a H豕 |
Ánh Tuyết |
23844.00 |
Kh迆c H芍t Ân T足nh |
Trường Vũ |
23847.00 |
Kh迆c H芍t Cha Y那u |
Lý Hải |
23849.00 |
Kh迆c H芍t Phương Xa |
Đan Trường |
23853.00 |
Kh迆c H芍t Thanh Xuân |
Nữ ca |
23859.00 |
Kh迆c H芍t Y那u Đời |
T迆 Quy那n & Như Loan |
23861.00 |
Kh迆c Mưa |
Lương T迄ng Quang |
23867.00 |
Kh迆c Nhạc Dưới Trăng |
Sơn Ca |
23870.00 |
Kh迆c Nhạc Ng角y Xuân |
Như Mai |
23873.00 |
Kh迆c Nhạc Vui |
Nh車m Techno |
23884.00 |
Kh迆c Thụy Du |
Vũ Khanh |
23886.00 |
Kh迆c T足nh Buồn |
Nguyễn Hưng |
23894.00 |
Khung Trời Ng角y Xưa |
Cẩm Ly |
23896.00 |
Khung Trời Nhớ |
Thanh Huyền & Chung Tử Lưu |
23898.00 |
Khung Trời Tưởng Nhớ |
Phi Nhung |
23902.00 |
Khuya Nay Anh Đi Rồi |
Mộng Thi |
23913.00 |
Kiếp Ca Sầu |
Minh Tuyết & Huy Vũ |
23911.00 |
Kiếp Cầm Ca |
Ngọc Đan Thanh |
23922.00 |
Kiếp Dã Tr角ng |
Tứ Ca |
23915.00 |
Kiếp Đam M那 |
Bruce Đo角n |
23931.00 |
Kiếp Ngh豕o |
Thanh Tuyền |
23937.00 |
Kiếp Phong Ba |
Lý Hải |
23938.00 |
Kiếp Phong Trần |
Lam H迄ng |
23939.00 |
Kiếp Sau |
Hương Lan |
23942.00 |
Kiếp Tha Hương |
Mạnh Đ足nh |
23948.00 |
Kiếp Ve Sầu |
Quincy Nguyễn |
23950.00 |
Kinh Chiều |
Kh芍nh Ly |
23952.00 |
Kỳ Diệu |
Gia Huy |
23954.00 |
Kỷ Niệm |
Trường Vũ |
23964.00 |
Kỷ Niệm M迄a H豕 |
Trường Vũ |
23965.00 |
Kỷ Niệm N角o Buồn |
Thanh Tuyền |
23969.00 |
Kỷ Niệm Thu Paris |
Bruce Đo角n |
23975.00 |
La Bamba |
Kỳ Vương |
23995.00 |
L芍 Đổ Muôn Chiều |
Vũ Khanh |
23996.00 |
La Femme Demonami (Lời Việt) |
L那 To角n |
24082.00 |
La Place Romantique (Lời Việt) |
L那 To角n |
24085.00 |
L芍 Thu |
Kh芍nh H角 |
24086.00 |
L芍 Thu |
L那 To角n |
24088.00 |
L芍 Thư Cuối C迄ng |
Duy Linh |
24090.00 |
L芍 Thư Đầu Ti那n |
Trường Vũ |
24091.00 |
L芍 Thư Đô Thị |
Trường Vũ |
24092.00 |
L芍 Thư Miền Trung |
Hồng Tr迆c |
24094.00 |
L芍 Thư Tiền Tuyến |
Trường Vũ |
24096.00 |
L芍 Úa |
Cẩm Ly |
24105.00 |
L芍 V角ng Kh車c L芍 Xanh Rơi |
Tr迆c Quy那n |
24106.00 |
L芍 V角ng Kh車c L芍 Xanh Rơi |
Trường Vũ |
23977.00 |
Lạc Lối |
Nguyễn Hưng & Thủy Ti那n |
23981.00 |
Lạc Mất D辰ng Sông |
Quang Vinh |
23986.00 |
Lạc Mất M迄a Xuân |
Đ角m Vĩnh Hưng |
24000.00 |
Lầm |
L那 To角n |
24002.00 |
Lầm |
Th芍i Châu |
24006.00 |
L角m Dâu Xứ Lạ |
Song Ca |
24016.00 |
L角m Sao Anh Biết |
L那 Vũ |
24017.00 |
L角m Sao Anh N車i |
L那 To角n |
24013.00 |
L角m M角 Qu那n Được |
Ngọc Trọng |
24035.00 |
Lan & Điệp 2 |
Tr迆c Quy那n |
24036.00 |
Lan & Điệp 1 |
Trường Vũ |
24029.00 |
Lần Đầu Lần Cuối |
Lâm Gia Minh |
24081.00 |
Lần Xa C芍ch Trong Đời |
Lưu B赤ch |
24037.00 |
L角ng Anh L角ng Em |
Tuấn Vũ |
24041.00 |
Lãng Du |
Nam ca |
24044.00 |
Lãng Du |
Vũ Khanh & Như Mai |
24046.00 |
Lặng Lẽ Gọi T那n |
Cẩm Ly |
24048.00 |
Lặng Lẽ Ph迄 Sa |
Ngọc Hồ |
24049.00 |
Lặng Lẽ T足nh Tôi |
Vũ Khanh |
24050.00 |
Lắng Nghe Con Tim H芍t |
Loan Châu |
24051.00 |
Lắng Nghe M迄a Xuân Về |
Bằng Kiều |
24052.00 |
Lắng Nghe M迄a Xuân Về |
Diễm Li那n & Đan Huy |
24054.00 |
Lãng Qu那n |
Cẩm Ly |
24057.00 |
Lặng Thầm |
Quang L那 |
24059.00 |
Lang Thang |
L那 Tr赤 |
24064.00 |
Lang Thang Internet |
Minh Thuận |
24065.00 |
Lang Thang Tr那n Đường Mưa Rơi |
Ngọc Anh |
24066.00 |
L角ng Tôi |
Ho角i Nam |
24069.00 |
L角ng Tôi |
Như Quỳnh |
24071.00 |
Lạnh L迄ng |
Christiane L那 |
24077.00 |
Lạnh Trọn Đ那m Mưa |
Như Quỳnh |
24078.00 |
Lạnh Trọn Đ那m Mưa |
Trường Vũ |
24099.00 |
Lâu Đ角i T足nh Ái |
Hương Lan & Th芍i Châu |
24109.00 |
Lạy Trời Con Được B足nh Y那n |
Chế Linh |
24112.00 |
Lệ Buồn |
Thi那n Kim |
24115.00 |
Lệ Đ芍 |
Christiane L那 |
24129.00 |
Lệ T足nh |
Trường Vũ |
24131.00 |
Lệ Úa |
Minh Tuyết |
24123.00 |
Lemon Tree (Lời Việt) |
Lilian |
24124.00 |
Lemon Tree (Lời Việt) |
Vũ Sơn & Phi Kha |
24125.00 |
Lemon Tree (Lời Việt) |
Xuân Ph迆 |
24126.00 |
L那n Ch迄a Cầu Duy那n |
Giao Ti那n |
24127.00 |
L那n Th芍c Xuống Ghềnh |
Hương Lan |
24266.00 |
Liều Thuốc Cho Tr芍i Tim |
Lý Hải |
24267.00 |
Linh Hồn Đã Mất |
Bằng Kiều |
24268.00 |
Linh Hồn Tượng Đ芍 |
Hương Lan |
24272.00 |
Linh Hồn Tượng Đ芍 |
Nam ca |
24273.00 |
Linh Hồn Tượng Đ芍 |
Th芍i Châu |
24276.00 |
Linh Hồn V角 Giọt Nước Mắt |
Thanh Thảo |
24279.00 |
L赤nh Nghĩ G足 |
Trường Vũ |
24281.00 |
L赤nh Xa Nh角 |
Mạnh Quỳnh |
24282.00 |
L赤nh Xa Nh角 |
Sơn Tuyền |
24136.00 |
Li那n kh迆c B角i Không T那n Số 2 & 4 |
Ngọc Huệ |
24135.00 |
Li那n kh迆c B角i Không T那n Số 2, 3 & Cuối |
Đôn Hồ & Thanh H角 |
24137.00 |
Li那n kh迆c B那n Em Đang C車 Ta & C車 Tin Vui |
Ho角ng Nam & Tr迆c Oanh |
24140.00 |
Li那n kh迆c Biết Đến Bao Giờ & Đ那m Tiền Đồn |
Mạnh Quỳnh & Trường Vũ |
24144.00 |
Li那n kh迆c C芍m Ơn & Xuân Nầy Con Không Về |
Tứ Ca |
24147.00 |
Li那n kh迆c Câu Chuyện Đầu Năm & Tâm Sự Ng角y Xuân |
Song Ca |
24148.00 |
Li那n kh迆c Chân Qu那 |
Ho角i Linh & Hồng Nga |
24152.00 |
Li那n kh迆c Chuyện Ch迆ng M足nh & Ng角y Sau Sẽ Ra Sao |
Ho角ng Oanh & Trung Chỉnh |
24153.00 |
Li那n kh迆c Chuyện T足nh Không Dĩ Vãng |
Lưu Mỹ Linh |
24154.00 |
Li那n kh迆c Chuyện T足nh Không Suy Tư & Phố Đ那m |
Thi那n Kim & Y Phụng |
24155.00 |
Li那n kh迆c Chuyện T足nh Người Đan Áo & B角i Th芍nh Ca Buồn |
Băng Tâm & Đặng Thế Luân |
24161.00 |
Li那n kh迆c Dân Ca 2 |
Hạ Vy & Diễm Li那n & T迆 Quy那n |
24167.00 |
Li那n kh迆c Đo角n Chuẩn Từ Linh |
Kh芍nh H角 & Tuấn Ngọc |
24168.00 |
Li那n kh迆c Đ迄a Nhau & Cỏi Ân T足nh |
Tốp Ca |
24170.00 |
Li那n kh迆c Duy那n Qu那 & T足nh Ta Với N角ng |
Sơn Ca & Quang B足nh |
24175.00 |
Li那n kh迆c Giận Hờn & Đ那m Cuối |
Tâm Đoan & Quốc Dũng |
24180.00 |
Li那n kh迆c H芍t Cho Ng角y Hôm Qua |
Tứ Ca |
24182.00 |
Li那n kh迆c H辰 Hẹn & Lý Thương Nhau |
Hương Lan |
24183.00 |
Li那n kh迆c Hội Trăng Rằm & Trống Cơm |
Thanh Lan & Elvis Phương |
24185.00 |
Li那n Kh迆c Không |
Tam Ca |
24186.00 |
Li那n kh迆c Kh迆c H芍t Ân T足nh & Lý Ngựa Ô & Lý Cây Bông |
Henry Ch迆c & Dalena |
24188.00 |
Li那n kh迆c Lạnh Trọn Đ那m Mưa |
Tốp Ca |
24192.00 |
Li那n kh迆c Mẹ |
Ngọc Lan |
24193.00 |
Li那n kh迆c M車ng Chuồn Chuồn |
Tam Ca |
24194.00 |
Li那n kh迆c Mưa |
Tam Ca |
24195.00 |
Li那n kh迆c Mưa Chiều Kỷ Niệm |
Elvis Phương & Ái Vân |
24196.00 |
Li那n kh迆c Mưa Nửa Đ那m & Mưa Đ那m Ngoại Ô |
Tuấn Vũ & Mỹ Huyền |
24197.00 |
Li那n kh迆c Mưa Phi Trường & Con G芍i Bây Giờ |
Tam Ca |
24198.00 |
Li那n kh迆c M迄a Thu |
Diễm Li那n & Nguy那n Khang |
24199.00 |
Li那n kh迆c M迄a Thu |
Tam Ca |
24201.00 |
Li那n kh迆c Nắng Đẹp Qu那 Hương & Kh迆c Ca Ng角y M迄a |
H角 Phương & Hương Thủy |
24204.00 |
Li那n kh迆c Ngh豕o |
Tam Ca |
24205.00 |
Li那n kh迆c Ngô Thụy Mi那n |
Tứ Ca |
24208.00 |
Li那n kh迆c Nh角 Anh Nh角 Em (Cha Cha Cha) |
Tam Ca |
24210.00 |
Li那n kh迆c Nhạc Ph芍p |
Tam Ca (Th迆y, H角 & T迆) |
24211.00 |
Li那n kh迆c Nhạc Trẻ |
Tam Ca |
24212.00 |
Li那n kh迆c Nhạc Trẻ |
T迆 Quy那n |
24213.00 |
Li那n kh迆c Nhạc Tr迆c Phương |
Phương Diễm Hạnh & Tâm Đoan |
24214.00 |
Li那n kh迆c Nhẫn Cưới |
Tam Ca |
24220.00 |
Li那n kh迆c Ở Trọ & Biết Đâu Cội Nguồn |
Tam Ca |
24222.00 |
Li那n kh迆c Ph迆t Đầu Ti那n & Mấy Nhịp Cầu Tre |
Tứ Ca |
24225.00 |
Li那n kh迆c Qua Ngỏ Nh角 Em |
Tam Ca |
24226.00 |
Li那n kh迆c Qu那 Hương 1 |
Tam Ca |
24227.00 |
Li那n kh迆c Rước T足nh Về Với Qu那 Hương |
Tốp Ca |
24232.00 |
Li那n kh迆c Say & Lầm |
Dương Triệu Vũ & Trinh Lâm |
24233.00 |
Li那n kh迆c T角 Áo Vietnam |
Tốp Ca |
24236.00 |
Li那n kh迆c Th角nh Phố Buồn & T足nh Như Mây Kh車i |
Chế Linh & Mai Quốc Huy |
24237.00 |
Li那n kh迆c Thất T足nh |
Tam Ca |
24238.00 |
Li那n kh迆c Thi那n Đ角ng Ái Ân & Chỉ C車 Em & T足nh Vẫn Chưa Y那n |
Tam Ca |
24242.00 |
Li那n kh迆c Thu Sầu & Trả Lại Em |
Mạnh Đ足nh & Ho角ng Lan |
24243.00 |
Li那n kh迆c T足nh |
Tốp Ca |
24244.00 |
Li那n kh迆c T足nh 2 In ShangHai |
Tứ Ca |
24245.00 |
Li那n kh迆c T足nh Chết Theo M迄a Đông & Nhớ Một Chiều Xuân |
Chế Linh & Thanh Tuyền |
24246.00 |
Li那n kh迆c T足nh Đơn Phương & T足nh Mộng Mơ |
Tam Ca |
24247.00 |
Li那n kh迆c T足nh Hờn Ghen & B足nh Minh Sẽ Mang Em Đi |
Tam Ca |
24248.00 |
Li那n kh迆c T足nh Kh迆c Th芍ng 6 & Đường Xa Ước Mưa |
Bằng Kiều & Trần Thu H角 |
24249.00 |
Li那n kh迆c T足nh Xa Khuất & Hãy Thắp Ánh S芍ng |
Phương Thanh |
24250.00 |
Li那n kh迆c T足nh Xưa Xa Rồi |
Ngọc Hải & Thanh Thảo |
24251.00 |
Li那n kh迆c T足nh Y那u C辰n Đâu |
Đ角m Vĩnh Hưng & Mỹ Tâm |
24254.00 |
Li那n kh迆c Trăm Nhớ Ng角n Thương & T足nh Bơ Vơ |
Trần Th芍i H辰a & Ngọc Li那n |
24255.00 |
Li那n kh迆c Trịnh Công Sơn |
Hợp Ca |
24258.00 |
Li那n kh迆c Tuổi Xa Người |
Từ Công Phụng & Kh芍nh Ly |
24260.00 |
Li那n kh迆c Về Miền Tây |
Tam Ca |
24264.00 |
Li那n kh迆c Vũ Th角nh An |
Tuấn Ngọc & Kh芍nh H角 |
24265.00 |
Li那n kh迆c Xây Nh角 B那n Suối |
Tốp Ca |
24436.00 |
Llama Lamour ( Lời Việt) |
Nam ca |
24563.00 |
Lỡ Lầm |
Đôn Hồ & Châu Ngọc |
24564.00 |
Lỡ Lầm |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
24565.00 |
Lỡ Lầm |
Nguy那n Khang & Lưu Vân |
24566.00 |
Lỡ Lầm |
Quế Trang |
24574.00 |
Lỡ Một Lần Đứng Tr迆 Mưa |
Kỳ Anh |
24593.00 |
Lỡ Y那u Em Rồi |
Huy Vũ |
24456.00 |
Lời Con Xin Ch迆a |
Christiane L那 |
24475.00 |
Lối Củ Ta Về |
Bằng Kiều |
24459.00 |
Lời Của Đ角n Ông |
Th芍i Phong Vũ & Lam H迄ng |
24467.00 |
Lời Cuối |
Vũ Khanh |
24471.00 |
Lời Cuối Cho Em |
Nam ca |
24470.00 |
Lời Cuối Cho Em |
Minh Tuyết |
24478.00 |
Lời Đắng Cho Một Cuộc T足nh |
Duy Quang |
24482.00 |
Lời Dối Gian Chân Th角nh |
Lâm Nhật Tiến |
24483.00 |
Lời Gọi Chân Mây |
Đinh Vũ |
24490.00 |
Lời Kinh Đ那m |
Ý Lan |
24495.00 |
Lời Mẹ Ru |
Lý Hải |
24499.00 |
Lời Nguyện Cầu |
Diễm Li那n |
24500.00 |
Lời Nguyện Cầu T足nh Y那u |
Đan Trường |
24504.00 |
Lời N車i Dối Muộn M角ng |
Nguyễn Hưng |
24506.00 |
Lời N車i Y那u Đầu Ti那n |
Vũ Tuấn Đức |
24510.00 |
Lời Ru Cho Con |
Trần Thu H角 |
24512.00 |
Lời Ru Của Mẹ |
Như Quỳnh |
24518.00 |
Lời Thề Non Nước |
Hương Lan |
24525.00 |
Lời Thư Xưa |
Quang L那 |
24526.00 |
Lời T足nh Anh Trao |
Ho角ng Châu |
24528.00 |
Lời T足nh Băng Gi芍 |
Lâm Th迆y Vân |
24529.00 |
Lời T足nh Buồn |
Đinh Vũ |
24534.00 |
Lời T足nh Chưa N車i ( Words) |
Bruce Đo角n |
24536.00 |
Lời Tỏ T足nh Đ芍ng Y那u |
Bruce Đo角n |
24543.00 |
Lời Tỏ T足nh Dể Thương |
Ho角i Vũ |
24548.00 |
Lối Về Đất Mẹ |
Duy Linh |
24549.00 |
Lối Về Đất Mẹ |
Hương Lan |
24554.00 |
Lối Về X車m Nhỏ |
Lynda Trang Đ角i & Tommy Ngô |
24558.00 |
Lời Y那u Cuối |
Thanh H角 |
24559.00 |
Lời Y那u Dấu |
Lý Hải |
24560.00 |
Lời Y那u Thương |
L那 To角n |
24561.00 |
Lời Y那u Thương |
Thi那n Kim |
24575.00 |
L辰ng C芍m Ơn |
Đan Trường |
24576.00 |
Long Lanh Hồ Thu |
Đan Trường |
24583.00 |
L辰ng Mẹ |
Lưu B赤ch & Kh芍nh H角 |
24585.00 |
L辰ng Mẹ 2 |
Duy Vũ |
24587.00 |
L辰ng Mẹ Ru |
Hồng Nhung |
24589.00 |
Lọt V角o Mắt Xanh |
Bruce Đo角n |
24590.00 |
Love Me Please Love Me ( Lời Việt) |
L那 To角n |
24591.00 |
Love Me With All Your Heart ( Lời Việt) |
Thanh Mai |
24592.00 |
Love Me With All Your Heart (Lời Việt) |
Ho角ng Nam |
24594.00 |
L迆a M迄a Duy那n Thắm |
Như Quỳnh & Thế Sơn |
24597.00 |
Lục B芍t Xa Người |
Hạ Vy |
24603.00 |
Lưới T足nh |
Minh Tuyết |
24604.00 |
Luôn Luôn Mãi Mãi |
Ái Vân |
24605.00 |
Lưu B迆t Ng角y Xanh |
Hồng Tr迆c |
24608.00 |
Lưu B迆t Ng角y Xanh |
Vũ To角n |
24641.00 |
Lý Mười Thương |
Tam Ca |
24614.00 |
Ly Biệt L迆c Ho角ng Hôn |
Ngọc Th迆y |
24616.00 |
Ly Caf谷 Ban M那 |
Lưu Thi那n Hưng |
24618.00 |
Ly Caf谷 Cuối C迄ng |
Trường Vũ |
24621.00 |
Lý C芍i Mơn |
Phi Nhung |
24626.00 |
Lý Chiều Chiều |
Ho角i Nam |
24627.00 |
Lý Chiều Chiều |
Phi Nhung |
24633.00 |
Lý Chim Xanh |
T角i Linh |
24634.00 |
Lý Con S芍o |
Nam ca |
24635.00 |
Lý Con S芍o Bạc Li那u |
Phi Nhung |
24637.00 |
Lý Đất Giồng |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
24640.00 |
Lý Mồ Côi |
Hạ My |
24650.00 |
Ly Rượu Mừng |
Nữ ca |
24652.00 |
Magic Boulevard (Lời Việt) |
Thanh Th迆y |
24656.00 |
Mai Anh Đi Xa Rồi |
Hạ Vy |
24657.00 |
Mãi B那n Nhau |
Tommy Ngô |
24661.00 |
Mãi Cho T足nh L那nh Đ那nh |
Lam Trường |
24666.00 |
M芍i Đ足nh L角ng Biển |
Ngọc Hạ |
24668.00 |
Mãi Không Phai |
Cẩm Ly |
24670.00 |
Mãi L角 Người Đến Sau |
Minh Tuyết |
24672.00 |
Mãi L角 Niềm Đau |
Đan Trường |
24675.00 |
Mai Lỡ Hai M足nh Xa Nhau |
Tâm Đoan |
24676.00 |
Mai Lỡ Hai M足nh Xa Nhau |
Trường Vũ |
24681.00 |
Mai Lỡ M足nh Xa Nhau |
Hương Lam & Ho角i Nam |
24682.00 |
Mai Lỡ M足nh Xa Nhau |
Nhật Linh |
24688.00 |
Mãi Mãi B那n Em |
Từ Công Phụng |
24689.00 |
Mãi Mãi C辰n Y那u |
Lay Minh |
24694.00 |
M芍i T車c Dạ Hương |
Ý Lan |
24698.00 |
Mãi Y那u |
Ho角ng Châu |
24700.00 |
Mãi Y那u Em |
Lý Hải |
24703.00 |
Mầm Cuội |
Nguyễn Phi H迄ng |
24704.00 |
M角n Đ那m (La Nuit) |
L那 To角n |
24714.00 |
Mắt Buồn |
Phương Thanh |
24715.00 |
Mắt Buồn |
Vũ Khanh |
24716.00 |
Mật Đắng T足nh Y那u |
Đ足nh Văn |
24720.00 |
Mắt Huế Xưa |
Randy |
24725.00 |
Mắt Lệ Cho Người |
Tuấn Ngọc |
24733.00 |
Mất Nhau Rồi |
Hồng Tr迆c |
24734.00 |
Mất Nhau Thật Sao |
Châu Ngọc |
24737.00 |
Mặt Trời Đen |
Elvis Phương |
24738.00 |
Mặt Trời Êm Dịu |
Hồng Nhung |
24739.00 |
Mặt Trời Êm Dịu |
Johny Dũng |
24740.00 |
Mặt Trời Lạnh |
Đan Trường |
24746.00 |
M角u Hoa B赤 |
Phi Nhung |
24747.00 |
M角u Hoa Thi那n Lý |
Thanh Tuyền |
24748.00 |
M角u Hoa Thương Nhớ |
Th芍i Châu & Kh芍nh Lan |
24750.00 |
M角u Kỷ Niệm |
Elvis Phương |
24752.00 |
M角u Mắt Nhung |
Thế Sơn |
24755.00 |
M角u T赤m Pensee |
Tâm Đoan |
24757.00 |
M角u V角ng Chanh (Lemon Tree) |
Johny Dũng |
24760.00 |
Mây Bốn Phương Trời |
Loan Châu |
24764.00 |
Mây Chiều |
Tâm Đoan |
24769.00 |
Mây Lang Thang |
Mỹ Nhung |
24791.00 |
Mẹ Ơi |
Phương Thanh |
24792.00 |
Mẹ Qu那 |
Phương Thanh |
24795.00 |
Mẹ Tôi |
Đan Trường |
24798.00 |
Mẹ Tôi |
Yến Khoa |
24799.00 |
Mẹ Y那u |
3 Con M豕o |
24788.00 |
Men Say T足nh Ái |
Như Loan |
24785.00 |
M那nh Mông T足nh Buồn |
Lâm Ch赤 Khanh |
24805.00 |
Miền Trung Thương Nhớ |
Phi Nhung |
24806.00 |
Miền Trung Thương Nhớ |
Trường Vũ |
24807.00 |
Miền Y那u Thương |
Song Ca |
24808.00 |
Mimosa Đ那m Chờ S芍ng |
Kh芍nh Ho角ng |
24820.00 |
Mơ Hoa |
Kh芍nh H角 |
24843.00 |
Mơ Kh迆c Tương Ph迄ng |
B赤ch Ngọc |
24849.00 |
Mơ L角m C芍nh Chim |
T迆 Quy那n |
24910.00 |
Mơ Những Ng角y Nắng L那n |
Minh Tuyết |
25068.00 |
Mơ Về Em |
Anh T迆 |
24825.00 |
Mời Anh Về Thăm Qu那 Hương |
Vân Sơn & Gi芍ng Ngọc |
24827.00 |
Mời Anh Về Thăm Qu那 Tôi |
Phi Nhung |
24828.00 |
Môi Buồn |
Ý Lan |
24830.00 |
Mối Duy那n T足nh Sầu |
Đôn Hồ & Châu Ngọc |
24836.00 |
Môi T赤m |
Nữ ca |
24837.00 |
Mối T足nh Đầu |
Vũ Tuấn |
24841.00 |
Mối T足nh Xa Xưa |
Bruce Đo角n |
24850.00 |
Mong Anh Sẽ Đến |
Như Loan |
24854.00 |
Mộng Ban Đầu |
Như Quỳnh |
24858.00 |
Mộng Chiều Xuân |
Hương Lan |
24866.00 |
Mong Dối Gian L角 Vô Nghĩa |
Kh芍nh Đặng |
24869.00 |
Mộng Dưới Hoa |
Anh Quý |
24883.00 |
Mong Em Hạnh Ph迆c |
Phan Đ足nh T迄ng |
24887.00 |
Mộng L角nh |
Hải Lý |
24892.00 |
Mong Manh |
L那 Minh & Thi那n Kim |
24893.00 |
Mong Manh |
Ý Lan |
24895.00 |
Mộng Mơ Xa Rồi |
T迆 Quy那n |
24902.00 |
Mộng Sầu |
Nữ ca |
24901.00 |
Mộng Sầu |
Mạnh Quỳnh |
24909.00 |
Mộng Viễn Du |
Nữ ca |
24911.00 |
Monica |
Kenny Th芍i |
24912.00 |
Một Căn Nh角 Mướn |
Mạnh Quỳnh |
24913.00 |
Một Chiều Đông |
Duy Quang |
24914.00 |
Một Chiều Mưa |
Thanh H角 |
24915.00 |
Một Ch迆t Qu角 Cho Qu那 Hương |
Gia Huy |
24916.00 |
Một Ch迆t Qu角 Cho Qu那 Hương |
Ngọc Lan |
24919.00 |
Một Chuyến Bay Đ那m |
Thanh Tuyền |
24920.00 |
Một Chuyến Bay Đ那m |
Trường Vũ |
24921.00 |
Một Chuyến Về Qu那 |
Phi Nhung |
24922.00 |
Một Chuyến Xe Hoa |
Hồng Tr迆c |
24936.00 |
Một Đời Qu那n Lãng |
Kh芍nh Ly |
24938.00 |
Một Đời T足m Nhau |
Như Quỳnh |
24940.00 |
Một Đời Y那u Anh |
Nữ ca |
24945.00 |
Một G車c Trời |
Thanh H角 |
24947.00 |
Một Khoảng Trời Bơ Vơ |
Thi那n Kim |
24949.00 |
Một Lần B那n Em |
Lâm Ch赤 Khanh |
24951.00 |
Một Lần Cuối |
Sơn Ca |
24953.00 |
Một Lần Dang Dỡ |
Đoan Thy |
24957.00 |
Một Lần Đi |
Nguyệt Ánh |
24960.00 |
Một Lần Gặp Em |
Tuấn Vũ |
24965.00 |
Một Lần N角o Cho Tôi Gặp Lại Em |
Thế Sơn |
24966.00 |
Một Lần Nữa Thôi |
Lâm Nhật Tiến |
24970.00 |
Một Lần Xa Bến |
Thanh Tuyền |
24971.00 |
Một Lần Y那u |
Kh芍nh Lan |
24972.00 |
Một Lo角i Chim Biển |
Thế Vũ |
24976.00 |
Một Mai Em Đi |
Vũ Khanh |
24977.00 |
Một Mai Giã Từ Vũ Kh赤 |
Trường Vũ |
24982.00 |
Một M足nh |
Khả T迆 |
24987.00 |
Một M足nh Thôi |
Hồng Tr迆c |
24992.00 |
Một Ng角y Đi Qua |
Đan Trường |
24993.00 |
Một Ng角y Không C車 Anh |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
24998.00 |
Một Ng角y M迄a Đông |
Bằng Kiều |
24999.00 |
Một Ng角y M迄a Đông |
Mộng Ngọc |
25007.00 |
Một Ng角y Như Mọi Ng角y |
Thu Hương |
25012.00 |
Một Ng角y Tôi Đi Qua |
Trường Vũ |
25022.00 |
Một Người Đi |
Phi Nhung |
25024.00 |
Một Người Đi |
Tâm Đoan |
25027.00 |
Một Nửa Đời Em |
Ý Lan |
25028.00 |
Một Nửa Đời Nhau |
Trường Vũ |
25030.00 |
Một Ph迆t Suy Tư |
Mạnh Quỳnh |
25032.00 |
Một Tho芍ng S角i G辰n |
Thanh Tr迆c |
25037.00 |
Một Thời Đã Xa |
Phương Nguy那n |
25040.00 |
Một Thời Để Y那u |
Kh芍nh Lan |
25041.00 |
Một Thời Hoa Mộng |
Bảo Ngọc |
25048.00 |
Một Thuở Y那u Anh |
Phi Nhung |
25060.00 |
Một T足nh Y那u |
Dalena & Henry Ch迆c |
25065.00 |
Một Tr芍i Tim Một Qu那 Hương |
Lam Trường |
25066.00 |
Một Trăm Năm Đợi Người |
Đan Huy |
25069.00 |
Mưa |
Duy Linh |
25071.00 |
Mưa |
Phi Khanh |
25072.00 |
Mưa Bay Ngoại Ô |
Trường Vũ |
25074.00 |
Mưa B那n Song Cửa |
Hương Lan |
25080.00 |
Mưa B車ng B車ng |
Mộng Thi |
25084.00 |
Mưa Bụi 1 |
T角i Linh & Ngọc Hải |
25087.00 |
Mưa Bụi Ho角ng Hôn |
T角i Linh & Đ足nh Văn |
25091.00 |
Mưa Buồn |
Minh Tuyết & Huy Vũ |
25095.00 |
Mưa Chiều |
Mạnh Đ足nh |
25100.00 |
Mưa Chiều Phố Nhỏ |
Kh芍nh Ho角ng |
25101.00 |
Mưa Đ那m |
Ngọc Lan |
25104.00 |
Mưa Đ那m Bi那n Giới |
Ho角ng Oanh |
25106.00 |
Mưa Đ那m Độc H角nh |
Shayla |
25110.00 |
Mưa Đ那m Ngoại Ô |
Nhã Thanh |
25114.00 |
Mưa Đ那m Tỉnh Nhỏ |
Trường Vũ |
25116.00 |
M迄a Đông |
Lâm Ch赤 Khanh & Hiền Thục |
25117.00 |
M迄a Đông Biệt Ly |
Ái Vân |
25119.00 |
M迄a Đông Cô Đơn |
Thế Sơn |
25120.00 |
M迄a Đông Của Anh |
Chung Tử Lưu |
25128.00 |
M迄a Đông Mồ Côi |
Th芍i Phong Vũ |
25129.00 |
M迄a Đông Sắp Đến |
Dalena |
25131.00 |
M迄a Đông Sẽ Qua |
Mỹ Linh |
25135.00 |
M迄a Đông Trắng |
Cẩm Ly |
25144.00 |
M迄a Hạ Mãi Xa |
Minh Thuận |
25148.00 |
M迄a H豕 Vui |
Nguyễn Phi H迄ng |
25160.00 |
Mưa Không Đ角nh Rơi |
Trịnh Nam Sơn & Hồng Hạnh |
25162.00 |
Mưa Lạnh Giã Từ |
Trường Vũ |
25168.00 |
M迄a Mưa Đi Qua |
Cẩm Ly |
25170.00 |
M迄a Mưa Qua Mau |
Tuấn Vũ |
25172.00 |
Mưa Ngâu |
Mộng Ngọc |
25175.00 |
Mưa Ngâu |
Vũ Khanh |
25177.00 |
Mưa Nửa Đ那m |
Duy Vũ |
25180.00 |
Mưa Phi Trường |
Huy Vũ |
25184.00 |
Mưa Phi Trường |
Ngọc Th迆y |
25191.00 |
Mưa Phố Chiều Nay |
Sỹ B那n |
25198.00 |
Mưa Rơi |
Thanh Th迆y |
25204.00 |
Mưa Rừng |
Thanh Xuân |
25207.00 |
Mưa S角i G辰n Mưa H角 Nội |
Lâm Minh |
25210.00 |
M迄a Sầu Ri那ng |
Phi Nhung |
25215.00 |
Mưa Th足 Thầm |
Hồng Hạnh |
25219.00 |
M迄a Thu Chết |
Kim Anh |
25221.00 |
M迄a Thu Chết |
Nam ca |
25224.00 |
M迄a Thu Cho Em |
Lâm Th迆y Vân |
25227.00 |
M迄a Thu Cho Em |
Nam ca |
25229.00 |
M迄a Thu C車 Nhớ |
Tâm Đoan |
25231.00 |
M迄a Thu Đông Kinh |
Đôn Hồ |
25234.00 |
M迄a Thu Không Trở Lại |
Nam ca |
25235.00 |
M迄a Thu Kỷ Niệm |
Cẩm Ly |
25241.00 |
M迄a Thu Mây Ng角n |
Tuấn Ngọc & Th芍i Hiền |
25244.00 |
M迄a Thu Paris |
Vũ Khanh |
25246.00 |
M迄a Thu Trong Mưa |
Lâm Gia Minh |
25254.00 |
M迄a Thu Y那u Đương |
L那 Tr赤 |
25255.00 |
M迄a Thu Y那u Đương |
Như Mai |
25263.00 |
Mưa Tr那n Cuộc T足nh |
Đan Trường |
25264.00 |
Mưa Tr那n Cuộc T足nh |
Minh Tuyết |
25265.00 |
Mưa Tr那n Cuộc T足nh 3 |
Huy Vũ |
25266.00 |
Mưa Tr那n Gi角n Bông Giấy |
Tường Nguy那n |
25267.00 |
Mưa Tr那n Ng角y Th芍ng Đ車 |
Bằng Kiều |
25268.00 |
Mưa Tr那n Ng角y Th芍ng Đ車 |
Thanh H角 |
25269.00 |
Mưa Tr那n Ph赤m Ng角 |
Duy Quang |
25271.00 |
Mưa Tr那n Phố |
Hạ Vy |
25273.00 |
Mưa Tr那n Phố Huế |
Hạ Vy |
25280.00 |
Mưa Tr那n Phố Huế |
Trường Vũ |
25281.00 |
Mưa Trong L辰ng |
Khả T迆 |
25283.00 |
Mưa Trong Mắt Em |
Vũ Tuấn Đức |
25285.00 |
Mưa Tuyệt Vọng |
Johny Dũng |
25286.00 |
Mưa Tuyệt Vọng |
Nguyễn Phi H迄ng |
25288.00 |
Mưa V角 Mây X芍m |
666 Trio |
25289.00 |
Mưa Vẫn Rơi |
Lý Hải |
25290.00 |
M迄a Ve Sầu |
Phi Nhung |
25291.00 |
Mưa Về Th角nh Phố |
Chung Tử Lưu |
25292.00 |
Mưa Xa |
Đan Trường |
25297.00 |
M迄a Xuân Của Mẹ |
Duy Vũ |
25299.00 |
M迄a Xuân Của Mẹ |
Ngọc Hạ |
25303.00 |
M迄a Xuân Của Tôi |
Trường Vũ |
25308.00 |
M迄a Xuân Đầu Ti那n |
Văn Đức |
25310.00 |
M迄a Xuân Gọi |
Ho角ng Nam |
25311.00 |
M迄a Xuân Không C辰n Nữa |
L那 Tr赤 |
25313.00 |
M迄a Xuân L芍 Khô |
Duy Linh |
25318.00 |
M迄a Xuân Nhớ Mẹ |
Cao Thanh |
25322.00 |
M迄a Xuân Sao Chưa Về Hỡi Em |
Tuấn Ngọc |
25330.00 |
M迄a Xuân Trong Thư Em |
Trường Vũ |
25333.00 |
M迄a Xuân Y那u Em |
Ý Lan |
25337.00 |
Mực T赤m Mồng Tơi |
Tâm Đoan & Mạnh Quỳnh |
25338.00 |
Mực T赤m Mồng Tơi |
Trường Vũ |
25344.00 |
Mừng Tuổi Mẹ |
H角 Phương |
25346.00 |
Mừng Tuổi Mẹ |
Quang L那 |
25350.00 |
Mười Năm Đợi Chờ |
Mạnh Quỳnh |
25351.00 |
Mười Năm T芍i Ngộ |
Mạnh Quỳnh |
25354.00 |
Mười Năm T足nh Củ |
Lâm Minh |
25355.00 |
Mười Năm Y那u Em |
Bruce Đo角n |
25356.00 |
Mười Ng車n Tay T足nh Y那u |
Như Quỳnh |
25357.00 |
Mười S芍u Trăng Tr辰n |
Vũ Tuấn |
25358.00 |
Mười T芍m Y那u Kiều |
Song Ca |
25359.00 |
Mười Thương |
Nam ca |
25360.00 |
Mười Thương |
Ý Lan |
25363.00 |
Muộn |
Trần Th芍i H辰a |
25364.00 |
Muốn Được Gần Anh Hơn |
Minh Tuyết |
25366.00 |
Muốn L角m Lại Người Tốt |
Trương Đ Phong |
25372.00 |
Muộn M角ng (Il Est Deja Trop Tard) |
L那 To角n |
25370.00 |
Muộn M角ng |
Minh Tuyết |
25378.00 |
Năm 17 Tuổi |
Mộng Thi |
25388.00 |
Năm Cụm N迆i Qu那 Hương |
Phi Nhung |
25431.00 |
Nạn Nhân T足nh Y那u |
Trần Tâm |
25389.00 |
N角ng |
Vũ Khanh |
25395.00 |
Nắng Chiều |
Thế Sơn |
25397.00 |
N角ng Dâu Xứ Đo角i |
Khả T迆 |
25400.00 |
N角ng Gi芍ng Ti那n (Diana) |
L那 Tr赤 |
25402.00 |
Nắng Hạ |
Trịnh Vĩnh Trinh |
25404.00 |
Nắng Qu那 Hương |
Việt Dzũng |
25410.00 |
Nắng Thu |
Lâm Th迆y Vân |
25414.00 |
Nắng Thủy Tinh |
Ngọc B赤ch |
25419.00 |
N角ng Về Theo Anh |
Lương T迄ng Quang & Bảo Hân |
25422.00 |
Nắng Xanh |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
25424.00 |
N角ng Xuân |
Khả T迆 |
25430.00 |
N角ng Y那u Hoa T赤m |
Trường Vũ |
25436.00 |
N角y Em C車 Nhớ |
Elvis Phương |
25438.00 |
N谷n Hương Y那u |
Hồng Tr迆c |
25440.00 |
N谷t Buồn Thời Chiến |
Thanh Thu |
25444.00 |
Nếu |
Thế Sơn |
25448.00 |
Nếu Anh Đừng Hẹn |
Nhã Thanh |
25451.00 |
Nếu Anh Về B那n Em |
Nữ ca |
25454.00 |
Nếu Biết Biệt Ly |
Mỹ Huyền |
25455.00 |
Nếu Biết Tôi Lấy Chồng |
Phương Diễm Hạnh |
25459.00 |
Nếu Chưa L角 |
La Sương Sương |
25464.00 |
Nếu C車 Em |
L那 Tâm |
25476.00 |
Nếu Đời Không C車 Anh |
Hạ Vy |
25480.00 |
Nếu Em L角 Giai Nhân |
Phi Nhung |
25481.00 |
Nếu Em Thấy Cô Đơn |
Lam Trường |
25489.00 |
Nếu Một Ng角y |
Bruce Đo角n |
25494.00 |
Nếu Phải L角 Duy那n Số |
Bảo Hân & Tommy Ngô |
25495.00 |
Nếu Phải Y那u Anh |
Mộng Thi |
25498.00 |
Nếu Phôi Pha Ng角y Mai |
Minh Tuyết & Huy Vũ |
25501.00 |
Nếu Ta Đừng Quen Nhau |
Hồng Tr迆c |
25504.00 |
Nếu Vắng Anh |
Thanh Lan |
25512.00 |
Ngại Ng迄ng |
Quang L那 |
25515.00 |
Ngại Tiếng Gần Xa |
Trường Vũ |
25518.00 |
Ngậm Ng迄i |
Nam ca |
25520.00 |
Ngăn C芍ch |
Hải Lý |
25521.00 |
Ngăn C芍ch |
Ho角ng Nam |
25522.00 |
Ng角n Đời Anh Vẫn Y那u Em |
Phan Đ足nh T迄ng |
25527.00 |
Ng角n Năm Kh車 Phai |
Minh Tuyết |
25528.00 |
Ng角n Năm Mãi Y那u |
Lưu B赤ch |
25534.00 |
Ng角n Năm Vẫn Đợi |
Nữ ca |
25535.00 |
Ng角n Năm Vẫn Không Qu那n |
Kh芍nh H角 |
25537.00 |
Ng角n Thu Áo T赤m |
Nữ ca |
25539.00 |
Ng角n Thu Vĩnh Biệt |
Thanh Tuyền |
25524.00 |
Ngang Tr芍i |
Hồng Tr迆c |
25526.00 |
Ngang Tr芍i |
Trường Vũ |
25540.00 |
Ngập Ngừng |
Thanh Huyền |
25541.00 |
Ngẫu Hứng Lý Chim Quy那n |
Hương Lan |
25544.00 |
Ngẫu Hứng Lý Qua Cầu |
Phi Nhung |
25545.00 |
Ngẫu Hứng Lý Qua Cầu |
Trường Vũ |
25547.00 |
Ngẫu Hứng Ru Con |
Th迄y Trang |
25548.00 |
Ngẫu Nhi那n |
Tam Ca Áo Trắng |
25549.00 |
Ng角y Anh Đi |
T迆 Quy那n |
25551.00 |
Ng角y Ấy M足nh Y那u Nhau |
Song Ca |
25553.00 |
Ng角y Buồn |
Ngọc Đ角i |
25555.00 |
Ng角y Buồn |
Tâm Đoan & Trường Vũ |
25558.00 |
Ng角y C辰n Em B那n Tôi |
Trường Vũ |
25562.00 |
Ng角y Đã Đơm Bông |
Tâm Đoan |
25563.00 |
Ng角y D角i Tr那n Qu那 Hương |
L那 Uy那n |
25571.00 |
Ng角y Đ車 Đau Buồn |
Huy Vũ |
25572.00 |
Ng角y Đ車 Xa Nhau |
Cẩm Ly |
25574.00 |
Ng角y Em 20 Tuổi |
Hồng Tr迆c |
25577.00 |
Ng角y Em Đi |
Ngọc Hồ |
25579.00 |
Ng角y Em Đi |
Phi Nhung |
25581.00 |
Ng角y Giờ V角 C芍nh Diều |
Tuấn Khanh |
25589.00 |
Ng角y Mai Mưa Thôi Rơi |
Minh Tuyết & Lương T迄ng Quang |
25591.00 |
Ng角y Mai Trời Lại S芍ng |
Huy Vũ |
25593.00 |
Ng角y Mai Xa Nhau |
Tứ Ca Ngẫu Nhi那n |
25596.00 |
Ng角y Mưa Trong Đời |
Sỹ Đan |
25599.00 |
Ng角y Nay Không C辰n B谷 |
Trịnh Vĩnh Trinh |
25601.00 |
Ng角y Sau Sẽ Ra Sao |
Nữ ca |
25605.00 |
Ng角y Sau Sẽ Ra Sao |
Vũ To角n |
25609.00 |
Ng角y Tân Hôn |
Anh Khoa & Dalena |
25611.00 |
Ng角y Tân Hôn |
Christiane L那 |
25612.00 |
Ng角y Tân Hôn |
Lệ Hằng |
25616.00 |
Ngây Thơ |
Diễm Li那n |
25623.00 |
Ng角y Trở Về |
Ho角ng Oanh |
25625.00 |
Ng角y Về Qu那 Củ |
Khả T迆 |
25627.00 |
Ng角y Vui Qua Mau |
Hương Lan |
25632.00 |
Ng角y Xưa Anh Hỏi |
Minh Tuyết |
25640.00 |
Ng角y Xưa Ho角ng Thị |
Hải Lý |
25641.00 |
Ng角y Xưa Ho角ng Thị |
Kim Anh |
25657.00 |
Nghe Mưa |
Dương Thụ |
25661.00 |
Nghẹn Ng角o |
Kh芍nh H角 |
25662.00 |
Nghẹn Ng角o |
Mạnh Quỳnh |
25663.00 |
Ngh豕o |
Trường Vũ |
25665.00 |
Ngh豕o M角 C車 T足nh |
Trường Vũ |
25681.00 |
Ngõ Hồn Qua Đ那m |
Trường Vũ |
25693.00 |
Ngỡ Ng角ng |
Bảo Hân |
25700.00 |
Ngõ Vắng T足nh Y那u |
Mạnh Quỳnh & Quế Trang |
25702.00 |
Ngõ Vắng Xôn Xao |
Bằng Kiều & Tam ca THM |
25672.00 |
Ngoại Ô Buồn |
Ngọc Đan Thanh |
25673.00 |
Ngoại Ô Buồn |
Quốc Tuấn |
25677.00 |
Ngoại Ô Đ豕n V角ng |
Chế Linh |
25678.00 |
Ngoại Tôi |
Hạ Vy |
25679.00 |
Ngọc Lan |
Thu H角 |
25692.00 |
Ng車n Đờn Qu那 Tôi |
Trọng Ph迆c |
25709.00 |
Ngủ Đi Em |
Chế Linh |
25710.00 |
Ngư Lang Chức Nữ |
Mỹ Hảo & Kỳ Vương |
25711.00 |
Ngủ Ngoan Nh谷 Ng角y Xưa |
Quang Linh |
25707.00 |
Ngựa Phi Đường Xa |
Sơn Ca |
25716.00 |
Người Con G芍i Thủy Chung |
Châu Ngọc Linh |
25717.00 |
Người Con G芍i Tuyệt Vời |
Th芍i Phong Vũ |
25725.00 |
Người Đã Như Mơ |
Tâm Đoan |
25728.00 |
Người Đã Qu那n |
Tâm Đoan |
25730.00 |
Người Đã Thay L辰ng |
Khả T迆 |
25732.00 |
Người Đã Thay L辰ng |
Trường Vũ |
25722.00 |
Người Đ角n B角 Vô T足nh |
Thế Sơn |
25733.00 |
Người Đầu Gi車 |
Bruce Đo角n |
25737.00 |
Người Đẹp B足nh Dương |
Duy Linh |
25738.00 |
Người Đẹp B足nh Dương |
Ho角ng Lan |
25739.00 |
Người Đẹp Lầu Hoa |
Trường Vũ |
25740.00 |
Người Đẹp Sơn Nữ |
Mỹ Huyền & Quốc Việt |
25742.00 |
Người Đẹp Trong Tranh |
Ái Vân & Thế Sơn |
25745.00 |
Người Đi Ngo角i Phố |
Phi Nhung |
25748.00 |
Người Đi Qua Đời Tôi |
Thanh H角 |
25751.00 |
Người Di Tản Buồn |
Thanh Tr迆c |
25755.00 |
Người Em Sầu Mộng |
Ngọc Hồ |
25765.00 |
Người Gi角u Cũng Kh車c |
Tâm Đoan |
25766.00 |
Người Gi角u Cũng Kh車c |
Trường Vũ |
25773.00 |
Người Mang Tâm Sự |
Quang L那 |
25774.00 |
Người Mang Tâm Sự |
Tâm Đoan |
25775.00 |
Người Mang Tâm Sự |
Trường Vũ |
25776.00 |
Người Nghệ Sĩ M迄 |
Thế Sơn |
25793.00 |
Người Ở Lại Đưa Đ辰 |
Thanh Tuyền |
25794.00 |
Người Phu K谷o Mo Cau |
Lam Truyền |
25802.00 |
Người Qu那n Kẻ Nhớ |
Song Ca |
25803.00 |
Người Qu那n Kẻ Nhớ |
Thanh Đỗ |
25810.00 |
Người Thợ Săn V角 Đ角n Chim Nhỏ |
Kh芍nh Ly |
25817.00 |
Người T足nh Ichiban |
Bruce Đo角n |
25820.00 |
Người T足nh Không Chân Dung |
Kh芍nh H角 |
25822.00 |
Người T足nh Không Đến |
Thanh H角 |
25830.00 |
Người T足nh Ơi Mơ G足 |
Đ角m Vĩnh Hưng & Mỹ Tâm |
25832.00 |
Người T足nh Tôi Y那u |
Thanh Th迆y |
25836.00 |
Người T足nh Trăm Năm |
Nam ca |
25847.00 |
Người T足nh V角 Qu那 Hương |
Nhã Thanh |
25851.00 |
Người T足nh Xa |
Huy Vũ |
25852.00 |
Người Trong Mộng |
Mộng Ngọc |
25855.00 |
Người Về Cuối Phố |
Minh Tuyết |
25857.00 |
Người Về Đơn Vị Mới |
Trường Vũ |
25858.00 |
Người Về Th角nh Phố |
Trường Vũ |
25860.00 |
Người Về Từ L辰ng Đất |
Đôn Hồ |
25862.00 |
Người Về Từ L辰ng Đất |
Minh Tuyết |
25867.00 |
Người Viết Nhạc Buồn |
Elvis Phương |
25868.00 |
Người Vượt Gian Khổ |
Hồng Tr迆c |
25874.00 |
Người Y那u Cô Đơn |
Sơn Tuyền |
25876.00 |
Người Y那u Cô Đơn |
Trường Vũ |
25881.00 |
Người Y那u Dấu |
Hạ Vy |
25886.00 |
Người Y那u Lý Tưởng |
Shayla |
25888.00 |
Người Y那u Tôi Đâu |
Cao Thanh |
25893.00 |
Nguyện Cầu Cho Người |
Thế Vũ |
25894.00 |
Nguyệt Ca |
Trần Thu H角 |
25895.00 |
Nguyệt Cầm |
Kh芍nh H角 |
25896.00 |
Nh角 Anh Nh角 Em |
Hạ Vy |
25897.00 |
Nh角 Anh Nh角 Em |
Ngọc Hân |
25929.00 |
Nha Trang |
Sơn Ca |
25931.00 |
Nha Trang Ng角y Về |
Kim Anh |
25932.00 |
Nha Trang Ng角y Về |
L那 To角n |
25933.00 |
Nha Trang Ng角y Về |
Thi那n Kim |
25898.00 |
Nhạc Kh迆c T足nh Y那u |
Lý Hải |
25901.00 |
Nhắn C芍nh Chim Chiều |
Hạ Vy |
25902.00 |
Nhân Chứng |
Thanh Lan |
25904.00 |
Nhẫn Cỏ Cho Em |
Trường Vũ |
25907.00 |
Nh角nh Cây Trứng C芍 |
Ho角i Nam |
25910.00 |
Nhặt C芍nh Hoa Rơi |
Song Hằng |
25912.00 |
Nhật Ký Đời Tôi |
Bruce Đo角n |
25914.00 |
Nhật Ký Đời Tôi |
Phi Nhung |
25919.00 |
Nhật Ký Hai Đứa M足nh |
Nhã Thanh |
25922.00 |
Nhạt Nắng |
Mỹ Huyền |
25925.00 |
Nhạt Nắng |
Vũ To角n |
25927.00 |
Nhạt Nh辰a |
Trần Th芍i H辰a |
25936.00 |
Nh足n Anh Nh足n Em |
Hồng Nhung & Trung Ki那n |
25937.00 |
Nh足n Nhau Lần Cuối |
Lâm Minh |
25938.00 |
Nhin Những M迄a Thu Đi |
Christiane L那 |
25945.00 |
Nhịp Đập Con Tim |
Tr迆c Linh, Tommy Ngô |
25951.00 |
Nhớ |
Sơn Tuyền |
25953.00 |
Nhớ |
Trường Vũ |
25957.00 |
Nhớ Anh |
Thủy Ti那n |
25959.00 |
Nhớ Anh Nhiều Hơn |
Ho角ng Châu |
25964.00 |
Nhớ Em Lý Bông Mai |
H角 Phương |
25969.00 |
Nhớ Mãi Nhau Thôi |
Huy Vũ & Diễm Li那n |
25972.00 |
Nhớ Mẹ |
Gia Huy & L那 Tâm |
25978.00 |
Nhớ Một M迄a Xuân |
Chung Tử Lưu |
25979.00 |
Nhớ Một Người |
Hồng Tr迆c |
25980.00 |
Nhớ Một Người |
Tuấn Vũ |
25985.00 |
Nhớ M迄a Thu H角 Nội |
Trịnh Vĩnh Trinh |
25987.00 |
Nhớ Người |
Diễm Li那n |
25992.00 |
Nhớ Người T足nh Phụ |
Tuấn Vũ |
25993.00 |
Nhớ Người Y那u |
Như Quỳnh & Trường Vũ |
25994.00 |
Nhớ Người Y那u |
Trường Vũ |
25996.00 |
Nhớ Nhau |
Ngọc Hạ |
25998.00 |
Nhớ Nhau Ho角i |
Duy Vũ |
25999.00 |
Nhớ Nhau Ho角i |
Tuấn Vũ & Lan Thanh |
26003.00 |
Nhớ Nhau L角m G足 |
Thế Sơn |
26004.00 |
Nhớ Nhau Trong Đời |
Thanh Thanh |
26008.00 |
Nhớ S角i G辰n |
Ho角i Nam |
26010.00 |
Nhớ S角i G辰n |
L那 Tâm |
26014.00 |
Nhớ Th角nh Đô |
Th芍i Châu |
26016.00 |
Nhớ Về Em |
Nguyễn Hưng |
26020.00 |
Nhớ Về Hội Lim |
Ái Vân |
26024.00 |
Như C芍nh Vạc Bay |
Anh Thư |
26030.00 |
Như Chiếc Que Di那m |
Nhật Trung |
26036.00 |
Như Đã Dấu Y那u |
Ho角ng Lan & Nguyễn Hưng |
26039.00 |
Như Đã Dấu Y那u |
Lily Huệ |
26041.00 |
Như Đã Dấu Y那u |
Vũ Khanh |
26046.00 |
Như Giọt Sầu Rơi |
Christiane L那 |
26047.00 |
Như Giọt Sầu Rơi |
Mạnh Quỳnh |
26056.00 |
Như Một Cơn M那 |
Thanh Thanh |
26060.00 |
Như Một Lời Chia Tay |
Trịnh Vĩnh Trinh |
26134.00 |
Như Thể T足m Chim |
Trường Vũ |
26137.00 |
Như Vạt Nắng |
Gia Huy & Như Quỳnh |
26061.00 |
Những Anh Ch角ng Ngộ Nhận |
Cẩm Ly |
26062.00 |
Những Bước Chân Âm Thầm |
Th芍i Châu |
26069.00 |
Những C芍nh Hoa T足nh |
Tứ Ca Ngẫu Nhi那n |
26071.00 |
Những Chiều Không C車 Em |
Trường Vũ |
26073.00 |
Những Chuyến Xe Trong Cuộc Đời |
Mạnh Quỳnh |
26075.00 |
Những Con Đường T足nh Sử |
Trường Vũ |
26078.00 |
Những Đ那m Chờ S芍ng |
Lâm Nhật Tiến |
26087.00 |
Những Đồi Hoa Sim |
Trường Vũ |
26093.00 |
Những Đứa Trẻ Đường Phố |
Huyền Thoại |
26094.00 |
Những Giai Điệu Không Qu那n |
Nhã Thanh |
26097.00 |
Những Giọt Mưa Sầu |
Yến Phương |
26100.00 |
Những Lời Dối Gian |
Huy Vũ |
26101.00 |
Những Lời Dối Gian |
Minh Tuyết |
26103.00 |
Những Lời M那 Hoặc |
Minh Tuyết & Trần Th芍i H辰a |
26119.00 |
Những Ng角y Thơ Mộng |
Thanh H角 |
26123.00 |
Những Ng角y Xưa Thân Ái |
Quang L那 |
26129.00 |
Những Tâm Hồn Cô Đơn |
Nam ca |
26131.00 |
Những V足 Sao Y那u Dấu |
Nguyễn Phi H迄ng |
26132.00 |
Những V辰ng Tay Xuôi |
Thế Sơn |
26141.00 |
Niềm Đau |
Lý Hải |
26145.00 |
Niềm Đau Của C芍t |
Lưu B赤ch |
26146.00 |
Niềm Đau Giã Từ |
Jenny Loan |
26149.00 |
Niệm Kh迆c Cuối |
Dalena |
26153.00 |
Niệm Kh迆c Cuối |
Song Ca |
26157.00 |
Niềm Nhớ Thương |
Th芍i Hiền |
26161.00 |
Niềm Thương Nhớ (Nostagie) |
L那 To角n |
26162.00 |
Niềm Tin |
Nguyễn Phi H迄ng |
26166.00 |
Niềm Vui Không Trọn Vẹn |
Như Quỳnh |
26168.00 |
Ninh Kiều Em G芍i Cần Thơ |
Ngọc Hồ & Thục Oanh |
26170.00 |
N赤u Tay Ngh足n Tr迄ng |
Hồng Hạnh |
26173.00 |
N車 |
Tuấn Vũ |
26291.00 |
Nỡ Phụ T足nh Nhau |
Trần Tâm |
26292.00 |
N車 V角 Tôi |
Bảo Tuấn |
26299.00 |
Nợ Y那u |
Phan Đ足nh T迄ng |
26175.00 |
Nơi Ấy Binh Y那n |
Lam Trường |
26180.00 |
Nỗi Buồn |
Diễm Li那n |
26187.00 |
Nỗi Buồn Chim S芍o |
Cẩm Ly |
26188.00 |
Nỗi Buồn Chim S芍o |
Phi Nhung |
26191.00 |
Nỗi Buồn Con G芍i |
Thanh Thanh |
26192.00 |
Nỗi Buồn Con G芍i |
T迆 Quy那n |
26195.00 |
Nỗi Buồn G芍c Trọ |
Tâm Đoan |
26200.00 |
Nỗi Buồn Hoa Phượng |
Ngọc Hồ |
26207.00 |
Nỗi Buồn Lãng Qu那n |
Lâm Ch赤 Khanh |
26208.00 |
Nỗi Buồn Ng角y Vu Quy |
Thảo Sương |
26217.00 |
Nỗi Đau Hoang Vắng |
Lý Hải |
26219.00 |
Nỗi Đau Muộn M角ng |
Tuấn Ngọc |
26222.00 |
Nỗi Đau Ng角y Qua |
Minh Tuyết |
26227.00 |
Nỗi Đau Người Để Lại |
Đôn Hồ & Lương T迄ng Quang |
26232.00 |
Nỗi Đau Từ Đây |
Trần Th芍i H辰a |
26235.00 |
Nối Lại T足nh Xưa |
Mạnh Đ足nh |
26236.00 |
Nối Lại T足nh Xưa |
Song Ca |
26238.00 |
Nỗi L辰ng |
B赤ch Chi那u |
26240.00 |
Nỗi L辰ng |
Nam ca |
26243.00 |
Nỗi L辰ng Người Đi |
Kh芍nh H角 |
26244.00 |
Nỗi L辰ng Người Đi |
Trần Th芍i H辰a |
26255.00 |
Nỗi Nhớ Con Tim Mồ Côi |
Tứ Ca |
26258.00 |
Nỗi Nhớ Dịu Êm |
Lâm Nhật Tiến |
26263.00 |
Nỗi Nhớ Khôn Nguôi |
T迆 Quy那n |
26265.00 |
Nỗi Nhớ Ng角n Năm |
Huy Vũ |
26276.00 |
Nỗi Niềm Chưa Trọn |
Mạnh Quỳnh |
26277.00 |
Nỗi Niềm Chưa Trọn |
Mỹ Huyền |
26281.00 |
N車i Với Người T足nh |
Khả T迆 |
26284.00 |
N車i Với Người T足nh |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
26289.00 |
Nơi Xưa Anh Chờ |
Phan Đ足nh T迄ng |
26338.00 |
Nụ Cười N角o Đ車 |
Ý Lan |
26341.00 |
Nụ Hôn B那n Anh |
Khả T迆 |
26344.00 |
Nụ Hôn Đầu Ti那n |
Lưu B赤ch |
26347.00 |
Nụ Hôn Giã Từ |
Ho角ng Nam |
26357.00 |
Nụ Hôn Ly Biệt |
Tommy Ngô |
26350.00 |
Nụ Hồng Mong Manh |
Minh Tuyết |
24219.00 |
Li那n kh迆c Nụ Tầm Xuân & B角i Ca S芍o |
Ý Lan & Th芍i Thanh |
26386.00 |
Nụ T足nh Phai |
Mai Linh |
26388.00 |
Nụ T足nh Xanh (Tous Garcons Et Les Filles) |
Christiane L那 |
26224.00 |
Nỗi Đau Ngọt Ng角o |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26306.00 |
Nửa Đ那m Ngo角i Phố |
Thanh Th迆y |
26307.00 |
Nửa Đ那m Ngo角i Phố |
Trường Vũ |
26308.00 |
Nửa Đ那m Nguyện Cầu |
Khả T迆 |
26313.00 |
Nửa Đời Y那u Anh |
Nữ ca |
26316.00 |
Nửa Đời Y那u Em |
Đôn Hồ |
26324.00 |
Nửa Hồn Thương Đau |
Julie |
26325.00 |
Nửa Hồn Thương Đau |
Kh芍nh H角 |
26327.00 |
Nửa Kiếp Cô Đơn |
Mạnh Đ足nh |
26335.00 |
Nửa V辰ng Tr芍i Đất |
Trường Vũ |
26365.00 |
Nước Mắt Cho S角i G辰n |
Lệ Thu |
26367.00 |
Nước Mắt Mẹ Hiền |
Ngọc Sơn |
26369.00 |
Nước Mắt M迄a Thu |
Kh芍nh Ly |
26373.00 |
Nước Non Ng角n Dặm Ra Đi |
Mai Thi那n Vân & Quang L那 |
26374.00 |
Nước Trôi Qua Ghềnh |
Quang Linh |
26375.00 |
Nuối Tiếc |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26376.00 |
Nuối Tiếc |
Diễm Li那n |
26378.00 |
Nuối Tiếc |
L那 Tr赤 & Christiane L那 |
26382.00 |
Nuối Tiếc |
Thế Sơn & Loan Châu |
26390.00 |
Ở Đâu Cũng C車 Em |
Vũ Khanh |
26392.00 |
Ở Hai Đầu Nỗi Nhớ |
Ho角i Nam |
26421.00 |
Ở Nơi Đ車 Em Cười |
Đan Trường |
26389.00 |
Oanh (Chuyện T足nh Của Thảo) |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
26396.00 |
Ôi Qu那 Nh角 |
Nguyễn Hưng |
26400.00 |
Ôi T足nh Y那u |
Minh Tuyết |
26412.00 |
Ơn Em |
L那 To角n |
26419.00 |
Ơn Nghĩa Sinh Th角nh |
Cao Thanh |
26415.00 |
Ông L芍i Đ辰 |
Th芍i Châu |
26426.00 |
Paris C車 G足 Lạ Không Em |
Ái Vân |
26429.00 |
Paris C車 G足 Lạ Không Em |
Nam ca |
26432.00 |
Phận Buồn |
Phi Nhung |
26433.00 |
Phận G芍i Thuyền Quy那n |
Phi Nhung |
26435.00 |
Phận G芍i Thuyền Quy那n |
Tuấn Vũ |
26436.00 |
Phận M芍 Hồng |
Hồng Tr迆c |
26438.00 |
Phận Tơ Tằm |
Khả T迆 |
26441.00 |
Ph芍o Hồng Ng角y Cưới |
Ngọc Hồ |
26442.00 |
Ph芍t T角i |
Tuấn Đạt |
26443.00 |
Ph谷p Lạ |
Lương T迄ng Quang |
26444.00 |
Phi那n Đ芍 Sầu |
Đôn Hồ |
26454.00 |
Phi那n G芍c Đ那m Xuân |
Tuấn Vũ |
26457.00 |
Phi那n Kh迆c Chiều Mưa |
Trường Vũ |
26459.00 |
Phi那n Kh迆c M迄a Đông |
Nam ca |
26460.00 |
Phi那u Du |
Đan Trường |
26463.00 |
Phố Biển |
Hồng Hạnh |
26466.00 |
Phố Buồn |
Nữ ca |
26467.00 |
Phố Buồn |
Thanh Th迆y |
26468.00 |
Phố Củ Vắng Anh |
Cẩm Ly |
26470.00 |
Phố Đ那m |
Phi Nhung |
26472.00 |
Phố Hoa |
Cẩm Ly |
26489.00 |
Phố Vẫn Xưa |
Lưu B赤ch |
26486.00 |
Phố Vắng Em |
Tuấn Vũ |
26492.00 |
Phố Xa |
Th迄y Dương |
26493.00 |
Phố Xuân |
Cẩm Ly |
26475.00 |
Phôi Pha |
Nguy那n Khang |
26478.00 |
Phôi Pha |
Thanh Lam |
26480.00 |
Phôi Pha |
Ý Lan |
26518.00 |
Phủ Ph角ng |
Châu Gia Kiệt |
26497.00 |
Phượng Buồn |
Th芍i Châu & Kh芍nh Lan |
26498.00 |
Phượng Buồn |
Thanh Đỗ |
26505.00 |
Phượng Hồng |
Vũ Khanh |
26508.00 |
Phượng S角i G辰n |
Trường Vũ |
26511.00 |
Phương Trời Xa Lạ |
Trường Vũ |
26514.00 |
Phượng Y那u |
Diễm Li那n |
26524.00 |
Ph迆t Cuối |
Bằng Kiều |
26528.00 |
Ph迆t Cuối |
Nữ ca |
26532.00 |
Power Of Love ( Lời Việt) |
Thanh H角 |
26534.00 |
Qua Cầu Gi車 Bay |
Song Ca |
26536.00 |
Qua Cơn M那 |
Ho角ng Lan |
26565.00 |
Qua X車m Nhỏ |
Tuấn Vũ |
26546.00 |
Qu芍n Gấm Đầu L角ng |
Tr迆c Quy那n |
26557.00 |
Qu芍n Vắng Bi那n Th迄y |
Hồng Tr迆c |
26558.00 |
Qu芍n Vắng Bi那n Th迄y |
Trường Vũ |
26559.00 |
Qu芍n Vắng Một M足nh |
Đan Huy |
26561.00 |
Qu芍n Vắng Xa Rồi |
Tứ Ca Ngẫu Nhi那n |
26566.00 |
Quay Lưng M角 Đi |
Th芍i Phong Vũ |
26567.00 |
Quay Về Lối Xưa |
Đ角m Vĩnh Hưng & Mỹ Tâm |
26577.00 |
Qu那 Mẹ |
Ho角i Nam |
26578.00 |
Qu那 Mẹ |
Hồng Tr迆c |
26602.00 |
Qu那 Ngoại |
Hương Lan |
26579.00 |
Qu那n |
Đinh Vũ |
26580.00 |
Qu那n |
Lynda Trang Đ角i |
26590.00 |
Qu那n Đi Cuộc T足nh |
Châu Ngọc, Lương T迄ng Quang |
26591.00 |
Qu那n Đi Hết Đam M那 |
Bằng Kiều & Thủy Ti那n |
26593.00 |
Qu那n Đi T足nh Xưa |
Nhật Quân |
26597.00 |
Qu那n Đi T足nh Y那u Củ |
L那 Tr赤 |
26599.00 |
Qu那n Được Th足 Qu那n |
Kh芍nh Đặng |
26605.00 |
Quen Nhau Tr那n Đường Về |
Tâm Đoan |
26608.00 |
Quỳnh Hương |
Nữ ca |
26609.00 |
Quỳnh Hương |
Quỳnh Lan |
26614.00 |
Radio Buồn |
Lynda Trang Đ角i & Tommy Ngô |
26622.00 |
Rằng Th足 L角 |
Chung Tử Lưu |
26626.00 |
Rau Đắng Mọc Sau H豕 |
Tuấn Vũ |
26628.00 |
Reasons In The Sun (Lời Việt) |
Bruce Đo角n |
26629.00 |
R那u Phong |
Diễm Li那n |
26633.00 |
R那u Phong |
Tuấn Khang |
26639.00 |
Rồi 20 Năm Sau |
Tr迆c Quy那n |
26641.00 |
Rồi Anh Sẽ Qu那n |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26644.00 |
Rồi C車 Một Ng角y |
Đức Phương |
26647.00 |
Rồi Em Cũng Bỏ Tôi Đi |
Th芍i Châu |
26649.00 |
Rồi Em Sẽ Hiểu L辰ng Tôi |
Trinh Tuan Vy |
26660.00 |
Rồi Một Ng角y |
Elvis Phương |
26662.00 |
Rồi Ng角y Mai Xa Nhau |
Quan Kim Thủy |
26665.00 |
Rồi Như Đ芍 Ngây Ngô |
Nữ ca |
26663.00 |
Rồi Như Đ芍 Ngây Ngô |
Hồng Nhung |
26668.00 |
Rong Chơi Cuối Trời Qu那n Lãng |
Thi那n Kim |
26672.00 |
Rong R那u |
Nam ca |
26676.00 |
Ru Anh |
Đôn Hồ |
26679.00 |
Ru Con Thuyền Mộng |
Phi Nhung |
26683.00 |
Ru Em |
Phi Nhung |
26684.00 |
Ru Em |
Vũ Khanh |
26686.00 |
Ru Em Từng Ng車n Xuân Nồng |
Ngọc Hương |
26688.00 |
Ru Em V角o Mộng |
Hương Lan |
26689.00 |
Ru Em V角o Mộng |
Thế Vũ |
26691.00 |
Ru Lại Câu H辰 |
Cẩm Ly |
26721.00 |
Ru Nửa Vầng Trăng |
Lam Truyền |
26731.00 |
Ru Ta Ngậm Ng迄i |
Kh芍nh Ly |
26738.00 |
Ru T足nh Lãng Qu那n |
Lây Minh,Tr迆c Lam |
26740.00 |
Ru Tôi Giấc Mộng |
Kh芍nh H角 |
26698.00 |
Rừng Chưa Thay L芍 |
Quốc Tuấn |
26703.00 |
Rừng L芍 Thấp |
B赤ch Ngọc & Ho角i Linh |
26707.00 |
Rừng L芍 Thấp |
Phi Nhung |
26702.00 |
Rừng Lạng Sơn |
Elvis Phương |
26712.00 |
Rừng Thu |
Khả T迆 |
26714.00 |
Rừng Xưa Đã Kh谷p |
Mỹ Linh |
26723.00 |
Rước Dâu Về L角ng |
Bruce Đo角n & Khả T迆 |
26725.00 |
Rước T足nh Về Với Qu那 Hương |
L那 Trâm & Lily Huệ |
26775.00 |
Sa Mưa Giông |
Đoan Thy |
26743.00 |
Sắc Hoa M角u Nhớ |
Như Quỳnh & Thế Sơn |
26744.00 |
Sắc Hoa M角u Nhớ |
Phi Nhung |
26745.00 |
Sắc Hoa M角u Nhớ |
Tâm Đoan |
26746.00 |
Sắc M角u |
Quang Linh |
26749.00 |
S角i G辰n |
Loan Châu |
26754.00 |
S角i G辰n Đẹp Lắm |
Christiane L那 |
26755.00 |
S角i G辰n Niềm Nhớ Không T那n |
Hương Lan |
26760.00 |
S角i G辰n Ơi! Vĩnh Biệt |
Kiều Nga |
26764.00 |
S角i G辰n Thứ Bảy |
Trường Vũ |
26766.00 |
S角i G辰n Vẫn Mãi Trong Tôi |
Lâm Nhật Tiến |
26768.00 |
Sai Lầm Vẫn L角 Anh |
Johny Dũng |
26774.00 |
S芍m Hối |
Vũ Khanh |
26815.00 |
Sao Em Nỡ Đ角nh Qu那n |
Mạnh Quỳnh |
26793.00 |
Sao Anh Nỡ Phân Ly |
Phi Nhung |
26797.00 |
Sao Chưa Thấy Hồi Âm |
Nữ ca |
26798.00 |
Sao Chưa Thấy Hồi Âm |
Tuấn Vũ |
26803.00 |
Sao Đ角nh Xa Em |
Christiane L那 |
26809.00 |
Sao Đổi Ngôi |
Trường Vũ |
26811.00 |
Sao Em Không N車i |
Trường Vũ |
26814.00 |
Sao Em Lỡ Hẹn |
Tuấn Vũ |
26816.00 |
Sao Em Nỡ Đ角nh Qu那n |
Trường Vũ |
26825.00 |
Sao Em Nỡ Vô T足nh |
Quang L那 |
26819.00 |
Sao Em Nỡ Vội Lấy Chồng |
Duy Kh芍nh |
26820.00 |
Sao Em Nỡ Vội Lấy Chồng |
Phi Nhung |
26828.00 |
Sao Không Đến B那n Em |
Thi那n Kim |
26832.00 |
Sao L辰ng C辰n Thương |
Mộng Thi |
26833.00 |
Sao Người Nỡ Qu那n |
Nguyễn Hưng |
26836.00 |
Sao Nỡ Đ角nh Phụ Nhau |
Trường Vũ |
26841.00 |
Sao Qu芍 Mềm L辰ng |
Lam Trường |
26845.00 |
Sao Vẫn C辰n Mưa Rơi |
Tami L那 |
26847.00 |
Sao Vội Nhạt Phai |
Tuấn Ngọc |
26848.00 |
Sầu Cố Đô |
Phi Nhung |
26850.00 |
Sầu Đ那m Nay |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
26851.00 |
Sầu Đông |
Công Th角nh & Lynn |
26853.00 |
Sầu Đông |
L那 To角n |
26856.00 |
Sầu Kh車c M迄a Đông |
Kh芍nh Du |
26859.00 |
Sau Lần Hẹn Cuối |
Quốc Tuấn |
26865.00 |
Sầu Lẽ B車ng |
Trường Vũ |
26869.00 |
Sau Một Lời N車i Dối |
Ho角ng Châu |
26871.00 |
S芍u Mươi Năm Cuộc Đời |
Nữ ca |
26873.00 |
Sau Ng角y H角nh Quân |
Phi Nhung |
26876.00 |
Sau Những Lần Gối Mỏi |
Phi Nhung |
26879.00 |
Sầu Thi那n Thu |
Lâm Ch赤 Khanh |
26881.00 |
Sầu T赤m Thiệp Hồng |
Nd Th迆y Hằng |
26885.00 |
Sầu Vương Kh車i Mây |
Ho角ng Nam |
26887.00 |
Say |
L那 Minh |
26889.00 |
Say |
Thanh Lộc & Hồng Vân |
26892.00 |
Say T足nh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26891.00 |
Sayonara Em Y那u Dấu |
Tommy Ngô |
26899.00 |
Sẽ Nhớ Mãi Một Ng角y |
Shayla |
26902.00 |
Shalala |
Lilian |
26903.00 |
Shalala |
Ngọc Huệ |
26904.00 |
Si Lamour Existe Encore ( Lời Việt) |
L那 To角n |
26905.00 |
Si M那 T足nh Em |
L那 To角n |
26906.00 |
Sinh Nhật Em |
Tommy Ngô |
26916.00 |
Số Ngh豕o |
Mạnh Quỳnh |
26931.00 |
Số Phận |
Hạ Vy |
26932.00 |
Sợ T足nh Ta Dang Dỡ |
Trường Vũ |
26908.00 |
Sỏi Đ芍 Buồn T那nh |
Ngọc B赤ch |
26929.00 |
Sơn Nữ Ca |
Tuấn Vũ |
26920.00 |
S車ng Qu那 2 |
Tâm Đoan & Mạnh Quỳnh |
26921.00 |
Sống Trong Cô Đơn |
Lưu Minh Thắng |
26926.00 |
S車ng Về Đâu |
Thu Phương |
26927.00 |
S車ng Về Đâu |
Vũ Khanh |
26935.00 |
Suối Mơ |
Thanh Th迆y |
26937.00 |
Suối T車c |
Ngọc B赤ch |
26943.00 |
Sương Lạnh Chiều Đông |
Phi Nhung |
26945.00 |
Sương Trắng Miền Qu那 Ngoại |
Phi Nhung |
26946.00 |
Sương Trắng Miền Qu那 Ngoại |
Quang L那 |
26950.00 |
Ta |
Quang Dũng |
26951.00 |
T角 Áo Cưới |
Bruce Đo角n |
26962.00 |
Ta H芍t T足nh Thương Về Biển Đông |
Hợp Ca |
27117.00 |
Tạ Ơn Con G芍i |
Quốc Việt |
27124.00 |
Ta Trở Về |
Jimmy Jc Nguyễn |
27144.00 |
Ta Y那u Em Lầm Lỡ |
L那 Tr赤 |
26964.00 |
Tại Sao |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
26970.00 |
Tấm Ảnh Không Hồn |
Tâm Đoan |
26971.00 |
Tấm Ảnh Không Hồn |
Tường Nguy那n |
26972.00 |
Tấm Ảnh Ng角y Xưa |
L那 To角n |
26984.00 |
Tâm Hồn Xao Động |
Lay Minh |
26987.00 |
Tấm Lụa Đ角o |
Nhã Thanh |
26988.00 |
T芍m Nẻo Đường Th角nh |
Trường Vũ |
26993.00 |
Tâm Sự Đời Tôi |
Mộng Thi |
26995.00 |
Tâm Sự Đời Tôi |
Trường Vũ |
26996.00 |
Tâm Sự Gởi Về Đâu |
Elvis Phương |
26997.00 |
Tâm Sự Ng角y Xuân |
Phương Dung |
26999.00 |
Tâm Sự Người Ca Sĩ |
Huy Vũ |
27000.00 |
Tâm Sự Người H芍t B角i Qu那 Hương |
Trường Vũ |
27001.00 |
Tâm Sự Người H芍t Nhạc Buồn |
Vũ Tuấn |
27006.00 |
Tâm Sự Người Thương Binh |
Trường Vũ |
27007.00 |
Tâm Sự Người Y那u |
Hồng Tr迆c |
27011.00 |
Tâm Sự Với Anh |
Tuấn Vũ |
27012.00 |
Tâm Sự Với Em |
Trường Vũ |
27015.00 |
Ai Về Sông Tương-Tân Cổ |
Chi那u H迄ng & Ngọc Huyền |
27017.00 |
Ăn Năn-Tân Cổ |
Mỹ Châu |
27016.00 |
Anh S芍u Về Qu那-Tân Cổ |
Vũ Luân & Thanh Ngân |
27019.00 |
Ba Th芍ng Tạ Từ-Tân Cổ |
Quốc Kiệt & Phương Huệ |
27018.00 |
B芍nh Bông Lan-Tân Cổ |
Hương Lan & Ch赤 Tâm |
27020.00 |
Bến Thượng Hải-Tân Cổ |
Nam ca |
27021.00 |
Biển Của Ri那ng Em-Tân Cổ |
Phương H Thủy & Út Bạch Lan |
27023.00 |
Bông B赤 V角ng-Tân Cổ |
Phương Hồng Thủy |
27024.00 |
B車ng Chiều-Tân Cổ |
Minh Cảnh & Ngân Huệ |
27027.00 |
Chuyến Đ辰 Không Em-Tân Cổ |
Thanh Hang |
27028.00 |
Chuyện Hợp Tan-Tân Cổ |
Kim Tử Long & Vân H角 |
27029.00 |
Chuyện Ng角y Xưa-Tân Cổ |
Mỹ Châu & Lệ Thủy |
27031.00 |
Đ那m Cưới-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27032.00 |
Điệu Buồn Phương Nam-Tân Cổ |
Thanh Ngân |
27033.00 |
Đoạn Cuối T足nh Y那u-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27034.00 |
Đ車n Xuân-Tân Cổ |
Vũ Linh & Ngọc Huyền |
27035.00 |
Đ車n Xuân N角y Nhớ Xuân Xưa-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27037.00 |
Duy那n T足nh-Tân Cổ |
Châu Thanh & Thanh Ngân |
27038.00 |
Em B谷 Đ芍nh Gi角y-Tân Cổ |
Vũ Luân & Thanh Ngân |
27039.00 |
Em Về Kẻo Mưa-Tân Cổ |
Vũ Luân & Ngọc Huyền |
27041.00 |
Gõ Cửa Tr芍i Tim-Tân Cổ |
Linh Tâm & Cẩm Thu |
27042.00 |
Hai Chuyến T角u Đ那m-Tân Cổ |
Minh Vương & Thanh Hằng |
27043.00 |
Hai Đứa Giận Nhau-Tân Cổ |
Mạnh Quỳnh & Phi Nhung |
27045.00 |
Hoa Cau Vườn Trầu-Tân Cổ |
Thoại Mỹ & Chi那u H迄ng |
27046.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa-Tân Cổ |
Trọng Ph迆c & Ngọc Huyền |
27047.00 |
Hờn Anh Giận Em-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27048.00 |
Hờn Ghen-Tân Cổ |
Kim Tử Long & Ngọc Huyền |
27049.00 |
Hồn Vọng Phu-Tân Cổ |
Trọng Ph迆c & Ngọc Huyền |
27050.00 |
Hương T車c Mạ Non-Tân Cổ |
Thanh Ngân & Quốc Kiệt |
27051.00 |
Kẻ Đến Sau-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27052.00 |
Kh迆c H芍t Ân T足nh-Tân Cổ |
Châu Thanh & Phượng Hằng |
27053.00 |
Kỷ Niệm Buồn-Tân Cổ |
Phương Hồng Thủy |
27055.00 |
Lời Nhớ Lời Thương-Tân Cổ |
Trọng Nghĩa & L那 Thu Thảo |
27056.00 |
L辰ng Mẹ-Tân Cổ |
Mỹ Châu & Vũ Linh |
27057.00 |
Lý Bông Hồng-Tân Cổ |
Thanh Ngân & Thanh Lợi |
27058.00 |
Lý Chiều Chiều-Tân Cổ |
Trọng Hửu |
27059.00 |
Mang Theo Tr芍i Tim-Tân Cổ |
Cẩm Ti那n & Trọng Nghĩa |
27060.00 |
Mây Biển-Tân Cổ |
Mạnh Quỳnh |
27061.00 |
Mời Anh Về Thăm Qu那 Em-Tân Cổ |
Vũ Luân & Thanh Ngân |
27062.00 |
Một Lần Dang Dở-Tân Cổ |
Tố Châu & L那 Thu Thảo |
27063.00 |
Mưa Phi Trường-Tân Cổ |
Chế Thanh & Ngọc Huyền |
27066.00 |
Ngẫu Hứng Ru Con-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27067.00 |
Ngựa Phi Đường Xa-Tân Cổ |
Vũ Linh & Ngọc Huyền |
27068.00 |
Người Y那u Cô Đơn-Tân Cổ |
Nam ca |
27069.00 |
Nhớ Ai-Tân Cổ |
Ch赤 Linh |
27070.00 |
Những Bước Chân Âm Thầm-Tân Cổ |
Linh Tâm & Phương Hồng Thủy |
27071.00 |
Ông L芍i Đ辰-Tân Cổ |
Trọng Ph迆c |
27072.00 |
Phận G芍i Thuyền Quy那n-Tân Cổ |
Mạnh Quỳnh & Phi Nhung |
27073.00 |
Phận Tơ Tằm-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27074.00 |
Phố Vắng Em Rồi-Tân Cổ |
Vũ Luân |
27075.00 |
Phương Trời Xứ Lạ-Tân Cổ |
Mạnh Quỳnh & Hương Thủy |
27076.00 |
Sao Anh Nỡ Đ角nh Qu那n-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27077.00 |
Sao Chưa Thấy Hồi Âm-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27078.00 |
Sao Đổi Ngôi-Tân Cổ |
Thanh Hang & Thai Binh |
27079.00 |
Sông Qu那 1-Tân Cổ |
Vũ Linh |
27080.00 |
Sông Qu那 2-Tân Cổ |
Mỹ Châu & Vũ Linh |
27081.00 |
Sông Qu那 3-Tân Cổ |
Lệ Thủy & Đức Minh |
27082.00 |
Tâm Sự Vương Phi-Tân Cổ |
Yến Nhung |
27083.00 |
Th角nh Phố Buồn-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27084.00 |
Thôi-Tân Cổ |
Quốc Kiệt & Thanh Ngân |
27085.00 |
Thương Được Th足 Thương-Tân Cổ |
Tuấn Anh & Thanh Th迆y |
27086.00 |
Thuyền Hoa-Tân Cổ |
Ngân Tuấn & Trinh Trinh |
27087.00 |
Tiếng H芍t Chim Đa Đa-Tân Cổ |
Kim Tử Long & Ngọc Huyền |
27089.00 |
Trai T角i G芍i Sắc-Tân Cổ |
Linh Tâm & Cẩm Thu |
27091.00 |
Trăng Về Thôn Dã-Tân Cổ |
Ngân Tuấn & Trinh Trinh |
27092.00 |
Trương Chi-Tân Cổ |
Minh Vương & Ngọc Huyền |
27095.00 |
Xin Nhớ T足m Nhau-Tân Cổ |
Thanh Ngân |
27096.00 |
X車m Đ那m-Tân Cổ |
Ngọc Huyền |
27109.00 |
Tan T芍c |
Ngọc B赤ch |
27113.00 |
Tan Vỡ |
T角i Linh |
27099.00 |
Tango Dĩ Vãng |
Ngọc Đan Thanh |
27100.00 |
Tango Dĩ Vãng |
Ý Lan |
27123.00 |
T芍t Nước Đầu Đ足nh |
Tốp Ca |
27138.00 |
T角u Đ那m Năm Củ |
Phi Nhung |
27142.00 |
T角u Về Qu那 Hương |
Quang B足nh & Trang Thanh Lan |
27150.00 |
Th角 Đừng Y那u Nhau |
Đan Huy |
27155.00 |
Th角 L角m Hạt Mưa Bay |
3 Con M豕o |
27168.00 |
Th角 Một Lần Đầu |
Phan Đ足nh T迄ng |
27189.00 |
Th角 Người Đừng N車i |
Đan Trường |
27211.00 |
Th角 Như Giọt Mưa |
Bruce Đo角n |
27213.00 |
Th角 Như Giọt Mưa |
Diễm Li那n |
27214.00 |
Th角 Như Giọt Mưa |
L那 Uy那n |
27222.00 |
Th角 Rằng Chia Tay |
Cẩm Ly |
27223.00 |
Th角 Rằng Như Thế |
Tứ Ca |
27233.00 |
Th角 Trắng Th角 Đen |
Hạ Vy |
27236.00 |
Th角 Trắng Th角 Đen |
Th迆y Hằng |
27162.00 |
Thầm Gọi T那n Anh |
Minh Tuyết |
27170.00 |
Thầm Th足 |
Vũ Khanh |
27172.00 |
Thầm Y那u |
Cardin |
27175.00 |
Thần Đi那u Đại Hiệp |
Lucia Kim Chi |
27181.00 |
Th芍ng Ch赤n D辰ng Sông |
Tr迆c Quỳnh |
27182.00 |
Th芍ng Ch赤n D辰ng Sông |
Vũ Khanh |
27179.00 |
Thằng Bờm |
Ái Vân & Kiều Hưng |
27184.00 |
Thằng Cuội |
Tốp Ca |
27188.00 |
Th芍ng S芍u Trời Mưa |
Thanh Mai |
27190.00 |
Th角nh Phố Buồn |
Bruce Đo角n |
27191.00 |
Th角nh Phố Buồn |
La Sương Sương & Kỳ Anh |
27195.00 |
Th角nh Phố Buồn |
Trường Vũ |
27198.00 |
Th角nh PhốCuồng Nhiệt |
Ngọc B赤ch |
27207.00 |
Th角nh Phố Sau Lưng |
Hồng Tr迆c |
27208.00 |
Th角nh Phố Sau Lưng |
Quang L那 |
27227.00 |
Thật L辰ng Anh Nhớ Em |
Châu Gia Kiệt |
27238.00 |
Thất T足nh |
Tommy Ngô |
27242.00 |
Thế Giới Không T足nh Y那u |
Lâm Nhật Tiến |
27246.00 |
Thế Rồi Một M迄a H豕 |
Tâm Đoan |
27279.00 |
Th足 Thầm M迄a Xuân |
Kh芍nh Lan |
27280.00 |
Th足 Thầm M迄a Xuân |
Minh Tuyết |
27289.00 |
Thị Trấn Về Đ那m |
Lâm Gia Minh |
27248.00 |
Thi那n Đ角ng Ái Ân |
Nữ ca |
27251.00 |
Thi那n Đường Chờ Anh |
Hồng Ngọc |
27254.00 |
Thi那n Đường Mong Manh |
Cẩm Vân |
27257.00 |
Thi那n Đường M迄a Xuân |
Mỹ Tâm |
27259.00 |
Thi那n Đường T足nh Ái |
Vũ To角n |
27261.00 |
Thi那n Duy那n Tiền Định |
Du Minh & Ngọc Đ角i |
27262.00 |
Thi那n Duy那n Tiền Định |
Kim Huyền & Hải Phong |
27267.00 |
Thi那n Nhi那n |
Tứ Ca Ngẫu Nhi那n |
27268.00 |
Thi那n Thai |
Kh芍nh Lan |
27272.00 |
Thi那n Thần Tội Lỗi |
Sỹ Đan |
27274.00 |
Thiệp Hồng Anh Viết T那n Em |
Trường Vũ |
27275.00 |
Thiệp Hồng B芍o Tin |
Hồng Tr迆c |
27842.00 |
T足nh Đơn Phương (Nhạc Hoa) |
Nguy那n Khương |
27296.00 |
Thơ Chảy Hồn Tôi N谷t T那n Em |
Vũ Khanh |
27300.00 |
Thôi |
Nam ca |
27301.00 |
Thôi |
Th芍i Châu |
27303.00 |
Thôi Anh Hãy Về |
Đan Huy |
27305.00 |
Thôi Anh Hãy Về |
La Sương Sương |
27307.00 |
Thôi Anh Hãy Về |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
27311.00 |
Thôi Đ角nh Chia Tay |
Lý Hải |
27316.00 |
Th車i Đời |
Trường Vũ |
27323.00 |
Thoi Tơ |
Christiane L那 |
27328.00 |
Thu Ca |
Đoan Thy |
27331.00 |
Thu Ca Điệu Ru Con |
Th芍i Hiền |
27332.00 |
Thư Chiến Binh |
Trường Vũ |
27334.00 |
Thư Cho Vợ Hiền |
Quang L那 |
27336.00 |
Th迆 Cô Li那u |
Hồng Nhung |
27340.00 |
Thư Gửi Miền Xa |
Hồng Tr迆c |
27342.00 |
Thu H芍t Cho Người |
Chung Tử Lưu |
27437.00 |
Thu Quyến Rủ |
L那 To角n |
27438.00 |
Thu Sầu |
Đinh Vũ |
27441.00 |
Thu Sầu |
Yến Phương |
27448.00 |
Thu V角ng |
Nữ ca |
27452.00 |
Thư Về X車m Nhỏ |
Kh芍nh Ho角ng |
27454.00 |
Thư Xuân Cho Em |
Phương Hồng Quế |
27456.00 |
Thư Xuân Tr那n Rừng Cao |
Quang L那 |
27348.00 |
Thung Lũng Hồng |
Ý Lan |
27352.00 |
Thuở Ấy C車 Em |
Vũ Khanh |
27356.00 |
Thuở Ấy Y那u Nhau |
Như Quỳnh |
27366.00 |
Thuở B車ng L角 Người |
Bảo Ph迆c |
27370.00 |
Thương Anh Mắt Đợi Mắt Chờ |
Phi Nhung |
27380.00 |
Thương Hận |
Thanh Thanh |
27381.00 |
Thương Hận |
Trường Vũ |
27385.00 |
Thương Ho角i Ng角n Năm |
Sơn Tuyền |
27388.00 |
Thương Một Người |
Tr迆c Quỳnh |
27395.00 |
Thương Nhau Ng角y Mưa |
L那 To角n |
27401.00 |
Thương Nhớ |
Mỹ Linh |
27402.00 |
Thương Nhớ Người Dưng |
Hồng Nhung |
27404.00 |
Thương Nhớ Qu那 Nh角 |
Khả T迆 & Bruce Đo角n |
27407.00 |
Thương Qu芍 Qu那 Hương Ơi! |
Đ足nh Văn |
27411.00 |
Thương Thầm |
Tường Nguy那n |
27413.00 |
Thương T足nh Nhân |
Ngọc Hồ |
27415.00 |
Thương Về Miền Đất Lạnh |
Hương Lan |
27421.00 |
Thương Về Miền Trung |
Như Quỳnh |
27425.00 |
Thương Về Miền Trung |
Trường Vũ |
27426.00 |
Thương Về M迄a Đông Bi那n Giới |
Hồng Tr迆c |
27428.00 |
Thương Về Qu芍n Trọ |
Trường Vũ |
27459.00 |
Thuyền Giấy Chiều Mưa |
Ho角i Nam |
27463.00 |
Thuyền Hoa |
Hương Lan |
27464.00 |
Thuyền Hoa |
Mạnh Quỳnh & Th迆y Hằng |
27470.00 |
Thuyền Không Bến Đổ |
Giao Linh |
27471.00 |
Thuyền Nhỏ Ng角y Xưa |
Mỹ Linh |
27473.00 |
Thuyền T足nh Tr那n Sông |
Hương Lan |
27477.00 |
Thuyền Viễn Xứ |
Kh芍nh H角 |
27482.00 |
Thuyền Xa Bến Đổ |
Phi Nhung |
27483.00 |
Thuyền Xa Bến Đổ |
Trường Vũ |
27638.00 |
T赤 Ngọ Của Tôi |
Trường Vũ |
27486.00 |
Tiamo |
T迆 Quy那n |
27488.00 |
Tiếc |
Bruce Đo角n |
27489.00 |
Tiếc L角m G足 |
Thi那n Kim |
27499.00 |
Tiền |
Thế Sơn |
27500.00 |
Tiễn Anh |
Minh Tuyết |
27501.00 |
Tiễn Anh Chiều Mưa |
Huy Tâm |
27506.00 |
Tiễn Biệt |
Kh芍nh Ho角ng |
27508.00 |
Tiễn Biệt |
Mỹ Hảo & Kỳ Vương |
27512.00 |
Tiễn Bước Sang Ngang |
Nữ ca |
27518.00 |
Tiễn Đưa |
Phi Nhung |
27524.00 |
Tiễn Em |
L那 Tr赤 |
27525.00 |
Tiễn Em Chiều Mưa |
Ý Lan |
27527.00 |
Tiễn Em Theo Chồng |
Trường Vũ |
27594.00 |
Tiễn Một Người Đi |
Ngọc Đan Thanh |
27596.00 |
Tiễn Người Đi |
Hương Lan |
27530.00 |
Tiếng Ca Đ車 Về Đâu |
Trường Vũ |
27542.00 |
Tiếng H芍t Chim Đa Đa |
Quang L那 |
27555.00 |
Tiếng H芍t Nửa Vời |
Tami L那 |
27562.00 |
Tiếng H辰 Miền Nam |
Phi Nhung |
27563.00 |
Tiếng L辰ng Nỉ Non |
Tâm Đoan |
27567.00 |
Tiếng Mưa Đ那m |
Duy Quang |
27568.00 |
Tiếng Quốc Đ那m Trăng |
Nhã Thanh |
27570.00 |
Tiếng Rao |
Minh Tuyết |
27573.00 |
Tiếng Ru Ng角n Đời |
Th芍i Châu |
27579.00 |
Tiếng S芍o Thi那n Thai |
Thanh H角 |
27583.00 |
Tiếng Sông Hương |
Ngọc Hạ |
27584.00 |
Tiếng Thạch S迄ng |
Minh Tuyết & Cẩm Ly |
27586.00 |
Tiếng Thu |
Kh芍nh Ly & Lệ Thu |
27589.00 |
Tiếng X谷t Nơi Vuờn Hoang |
Phương Thanh |
27588.00 |
Tiếng X谷t Nơi Vuờn Hoang |
Ngọc Anh |
27591.00 |
Tiếng Xưa |
Tâm Đoan |
27603.00 |
T足m Anh |
Ho角ng Lan |
27606.00 |
Tim Buồn L那n Tiếng Gọi |
Anh Dũng |
27607.00 |
T赤m Cả Chiều Hoang |
Bảo Tuấn |
27608.00 |
T赤m Cả Rừng Chiều |
Hồng Tr迆c |
27609.00 |
T赤m Cả Rừng Chiều |
Trường Vũ |
27612.00 |
T足m Đâu Ng角y Thơ |
Trường Vũ |
27614.00 |
T足m Em |
Lý Hải |
27617.00 |
T足m Lại Dấu Y那u |
Lam Trường |
27622.00 |
T足m Mãi Mong Chờ |
Duy Linh |
27623.00 |
T足m Mãi Thương Y那u |
Mạnh Quỳnh |
27624.00 |
T足m Mãi Thương Y那u |
Mỹ Huyền |
27625.00 |
T足m Qu那n |
Trường Vũ |
27627.00 |
T足m Về Chốn Củ |
Nguyễn Phi H迄ng |
27629.00 |
T足m Về Chốn Hoang Vu |
Tuấn Ngọc |
27639.00 |
T足nh |
Christiane L那 |
27647.00 |
T足nh 2000 |
Diễm Li那n |
27649.00 |
T足nh Anh L赤nh Chiến |
L那 Tr赤 |
27658.00 |
T足nh Bạn B豕 |
Lâm Gia Minh |
27666.00 |
T足nh Bạn Quang Trung |
Trường Vũ |
27667.00 |
T足nh Bạn Quang Trung |
Trường Vũ & Lâm Gia Minh |
27669.00 |
T足nh Bạn T足nh L赤nh |
Trường Vũ |
27663.00 |
T足nh Băng Gi芍 |
Vũ Khanh & La Sương Sương |
27672.00 |
T足nh Bọt Nước |
Mai Tuấn&Yến Khoa |
27685.00 |
T足nh Ca Đất Phương Nam |
Mộng Thi |
27686.00 |
T足nh Ca Du Mục |
Ngọc B赤ch |
27691.00 |
T足nh Ca M迄a Hạ |
Vũ Tuấn |
27696.00 |
T足nh Ca Qu那 Hương |
Phi Nhung |
27697.00 |
T足nh Ca Shalala |
Kevin Khoa |
27688.00 |
T足nh Câm |
Vũ Khanh |
27704.00 |
T足nh Cha |
Ngọc Sơn |
27706.00 |
T足nh Cha |
Quang L那 |
27710.00 |
T足nh Ch角ng Ý Thiếp |
Trường Vũ |
27716.00 |
T足nh Chỉ Đẹp |
Trường Vũ |
27718.00 |
T足nh Chỉ Đẹp Khi C辰n Dang Dở |
Thanh Tuyền |
27723.00 |
T足nh Chung Đôi |
Lương Gia Huy |
27727.00 |
T足nh Cờ |
Lilian |
27732.00 |
T足nh Cờ |
Song Ca |
27735.00 |
T足nh Cố Đô |
Hồng Tr迆c |
27736.00 |
T足nh Cờ Gặp Nhau |
Đỗ Thanh |
27739.00 |
T足nh Cờ Gặp Nhau |
Phi Nhung |
27742.00 |
T足nh C車 Như Không |
Nam ca |
27746.00 |
T足nh Củ Chưa Qu那n |
Ngọc Hồ |
27748.00 |
T足nh Cuối M迄a Đông |
Cẩm Ly |
27751.00 |
T足nh Cuối X車t Xa |
Vũ Khanh & Thanh H角 |
27754.00 |
T足nh Cuồng Đi那n |
Ý Lan |
27756.00 |
T足nh Cuồng Say |
Lâm Ch赤 Khanh |
27758.00 |
T足nh Đã Bay Xa |
Kevin Khoa |
27759.00 |
T足nh Đã Bay Xa |
Tr迆c Quy那n |
27793.00 |
T足nh Đã Xa 2 |
Minh Tuyết |
27794.00 |
T足nh Đã Xa |
Huy Vũ |
27795.00 |
T足nh Đã Xa |
T迆 Quy那n |
27760.00 |
T足nh Dại Khờ |
Ngọc Sơn |
27764.00 |
T足nh Đắng Lý Khổ Qua |
Cẩm Ly |
27772.00 |
T足nh Đầu Chưa Nguôi |
Minh Tuyết |
27780.00 |
T足nh Đầu Muôn Thuở |
Giao Linh & Trường Hải |
27783.00 |
T足nh Đầu T足nh Cuối |
Kh芍nh Ho角ng |
27786.00 |
T足nh Đầu T足nh Cuối |
Mỹ Linh |
27798.00 |
T足nh Đến Rồi Đi |
Tuấn Vũ |
27806.00 |
T足nh Đẹp Muôn Thuở |
Kh芍nh Ho角ng |
27808.00 |
T足nh Đẹp Như Mơ |
Thanh H角 |
27809.00 |
T足nh Đẹp X車t Xa |
Thanh Tr迆c |
27810.00 |
T足nh Đi那n |
Huy Tâm |
27818.00 |
T足nh Đời 2 |
Khương Vĩ |
27814.00 |
T足nh Đời |
Song Ca |
27812.00 |
T足nh Đời |
Mạnh Quỳnh |
27820.00 |
T足nh Đời Ca Sĩ |
Lưu B赤ch |
27828.00 |
T足nh Đơn Côi |
Johny Dũng |
27831.00 |
T足nh Đơn Côi |
Nguyễn Phi H迄ng |
27837.00 |
T足nh Đơn Phương |
Lưu Minh Thắng |
27841.00 |
T足nh Đơn Phương 2 |
Lưu Minh Thắng |
27835.00 |
T足nh Đơn Phương |
Lâm Nhật Tiến |
27846.00 |
T足nh Em Biển Rộng Sông D角i |
Trường Vũ |
27847.00 |
T足nh Em B迆p B那 |
Lâm Gia Minh |
27848.00 |
T足nh Em C辰n Mãi |
T迆 Quy那n |
27854.00 |
T足nh Em Ngọn Nến |
Minh Nhi |
27857.00 |
T足nh Em Trao Anh |
Ngọc Th迆y |
27862.00 |
T足nh Gian Dối |
Ni Ni |
27866.00 |
T足nh Hậu Phương |
Sơn Tuyền |
27867.00 |
T足nh Hờ |
Ho角ng Li那m |
27869.00 |
T足nh Ho角ng Hôn |
Phương Thanh |
27873.00 |
T足nh Kh芍t Vọng |
Huy Vũ |
27878.00 |
T足nh Khờ ( Trở Về Phố Củ) |
Minh Tuyết |
27875.00 |
T足nh Không Dể Phai |
Minh Thuận |
27884.00 |
T足nh Kh迆c Buồn |
Nam ca |
27887.00 |
T足nh Kh迆c Chiều Mưa |
Thanh Tr迆c |
27891.00 |
T足nh Kh迆c Cuối |
Đan Trường |
27895.00 |
T足nh Kh迆c Dối Gian |
Thanh Th迆y |
27897.00 |
T足nh Kh迆c M迄a Xuân |
Đ角i Trang |
27904.00 |
T足nh Kh迆c Thứ Nhất |
Vũ Khanh |
27908.00 |
T足nh L角 Cơn Mơ |
Anh T迆 |
27921.00 |
T足nh L角 Thế Đ車 |
Đôn Hồ |
27911.00 |
T足nh Lầm Lỡ |
Lam Trường & Châu Khanh |
27917.00 |
T足nh Lảng Tử |
Trường Vũ |
27929.00 |
T足nh L赤nh |
Trish Th迄y Trang |
27933.00 |
T足nh Lỡ C芍ch Xa |
Minh Tuyết |
27934.00 |
T足nh Lỡ Trăm Năm |
Ái Vân & Nguyễn Hưng |
27938.00 |
T足nh Mãi B那n Anh |
Mai Linh |
27942.00 |
T足nh Mãi Mong Chờ |
Duy Linh |
27943.00 |
T足nh M那 |
Nhã Thanh |
27947.00 |
T足nh Một Chiều |
Lưu B赤ch |
27948.00 |
T足nh M迄a Hoa Đ角o |
Hương Lan |
27953.00 |
T足nh Ngăn Đôi Bờ |
Hồng Tr迆c |
27961.00 |
T足nh Nghệ Sĩ |
Hằng Nga |
27959.00 |
T足nh Ngh豕o C車 Nhau |
Quan Kim Thủy & Trường Vũ |
27965.00 |
T足nh Nghĩa Đôi Ta |
L那 Tr赤 & Christiane L那 |
27966.00 |
T足nh Nghĩa Đôi Ta |
Vũ Khanh & Ý Lan |
27977.00 |
T足nh Nhớ |
Đôn Hồ |
27985.00 |
T足nh Nhớ Mau Qu那n |
Quang L那 & Hương Thủy |
27986.00 |
T足nh Nhớ Mau Qu那n |
Tâm Đoan |
27995.00 |
T足nh Như Mây Kh車i |
Th芍i Châu |
27999.00 |
T足nh Nồng |
Thanh Th迆y |
28001.00 |
T足nh Nồng Ch芍y |
Kiều Nga |
28005.00 |
T足nh Ơi! |
Bảo Hân |
28009.00 |
T足nh Ơi! Vĩnh Biệt |
Chung Tử Lưu |
28012.00 |
T足nh Ơi! Xin Ngủ Y那n |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28013.00 |
T足nh Phai |
Huy Tâm |
28017.00 |
T足nh Phai |
Quốc Anh |
28019.00 |
T足nh Phi那u Lãng |
L谷 Uy谷n Nhi |
28025.00 |
T足nh Phụ |
Nam ca |
28027.00 |
T足nh Quay G車t |
Huy Tâm |
28031.00 |
T足nh Qu那 Hương |
Thế Sơn |
28032.00 |
T足nh Qu那n Lãng |
Song Ca |
28034.00 |
T足nh Quyến Luyến |
Nam ca |
28040.00 |
T足nh Si |
Minh Tuyết |
28047.00 |
T足nh Sử Huyền Trân |
Trường Vũ |
28048.00 |
T足nh Sương Kh車i |
Hồng Ngọc |
28051.00 |
T足nh Ta Thấm Thiết |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
28054.00 |
T足nh Ta Với M足nh |
Ý Nhi |
28055.00 |
T足nh Thắm Duy那n Qu那 |
Đoan Thy & Quốc Tuấn |
28061.00 |
T足nh Thắm Muôn M角u |
Mỹ Hảo |
28063.00 |
T足nh Thi那n Thu |
Thanh Tuyền |
28066.00 |
T足nh Thơ |
Minh Thuận |
28080.00 |
T足nh Thư Của L赤nh |
L那 Tr赤 |
28089.00 |
T足nh Trong Dĩ Vãng |
Phi Khanh |
28090.00 |
T足nh Trong Mơ |
Cẩm Ly |
28093.00 |
T足nh Tự M迄a Xuân |
Phi Khanh |
28094.00 |
T足nh Tuổi Học Tr辰 |
Kiều Nga |
28100.00 |
T足nh Vẫn Hẹn |
Đoan Trang |
28103.00 |
T足nh Vỗ C芍nh Bay |
Đan Trường |
28109.00 |
T足nh Xa Khuất |
Văn Khanh |
28111.00 |
T足nh Xanh |
Thanh Th迆y |
28112.00 |
T足nh X車t Xa |
Lưu B赤ch |
28120.00 |
T足nh Xưa Nghĩa Củ |
H角 Phương |
28116.00 |
T足nh Xuân |
Anh Dũng |
28119.00 |
T足nh Xuân |
Ngọc B赤ch |
28129.00 |
T足nh Y那u C芍ch Trở |
Trường Vũ |
28131.00 |
T足nh Y那u Cho Đến Mai Sau |
Thi那n Kim |
28137.00 |
T足nh Y那u C辰n Đây |
Thế Sơn |
28142.00 |
T足nh Y那u Đắm Say |
Nữ ca |
28143.00 |
T足nh Y那u Đến Trong Giã Từ |
Ho角ng Nam |
28144.00 |
T足nh Y那u Đến Trong Giã Từ |
Th芍i Hiền |
28149.00 |
T足nh Y那u Đơn Phương |
Trường Vũ |
28155.00 |
T足nh Y那u Kh車 Qu那n |
Thu Trang |
28151.00 |
T足nh Y那u Không Lời |
Châu Ngọc |
28156.00 |
T足nh Y那u L角 G足 |
Châu Ngọc |
28159.00 |
T足nh Y那u Lừa Dối |
Thanh Th迆y |
28161.00 |
T足nh Y那u Mắt Nai |
Gia Huy |
28163.00 |
T足nh Y那u M角u L芍 Xanh |
Ho角ng Châu & Kh芍nh Đăng |
28164.00 |
T足nh Y那u M角u T赤m |
Ho角ng Lan |
28166.00 |
T足nh Y那u Mong Manh |
Cẩm Ly |
28169.00 |
T足nh Y那u Muôn Thuở |
Lâm Nhật Tiến & T迆 Quy那n |
28170.00 |
T足nh Y那u Muôn Thuở |
Thi那n Kim |
28173.00 |
T足nh Y那u Ng角y Mai |
Cảnh H角n & T迆 Châu |
28175.00 |
T足nh Y那u Như Mủi T那n |
Tuấn Ngọc |
28177.00 |
T足nh Y那u Nồng Thắm |
L那 To角n |
28181.00 |
T足nh Y那u Ơi T足nh Y那u |
Chung Tử Lưu |
28179.00 |
T足nh Y那u Ơi Giã Biệt |
Khả T迆 |
28183.00 |
T足nh Y那u Sỏi Đ芍 |
Lâm Ch赤 Khanh |
28185.00 |
T足nh Y那u Thiết Tha |
Nam ca |
28193.00 |
T足nh Y那u Tr那n D辰ng Sông Quan Họ |
Phi Nhung |
28194.00 |
T足nh Y那u Tuyệt Vời |
Shayla |
28186.00 |
T足nh Y那u & Tr芍i Đắng |
Sỹ Đan |
28198.00 |
T足nh Y那u Vỗ C芍nh |
Như Quỳnh & Mạnh Đ足nh |
28200.00 |
T足nh Y那u Vụng Dại |
Mạnh Quỳnh |
28219.00 |
Tơ Duy那n |
Khả T迆 |
28226.00 |
Tơ Hồng |
Sơn Ca |
28284.00 |
Tơ Tằm |
Như Quỳnh |
28204.00 |
T車c Em Đuôi G角 |
La Sương Sương |
28207.00 |
T車c Em Đuôi G角 |
Vũ Tuấn |
28209.00 |
T車c Gi車 Thôi Bay |
Mỹ Linh |
28211.00 |
T車c Mây |
Tami L那 |
28216.00 |
T車c Mây Sợi Vắn Sợi D角i |
Ngọc Huệ |
28228.00 |
Tôi B芍n Đường Tơ |
L那 To角n |
28235.00 |
Tôi Đã Y那u Lầm |
Th芍i Phong Vũ |
28234.00 |
Tôi Đâu Muốn Kh車c |
Ưng Ho角ng Ph迆c |
28243.00 |
Tôi Đưa Em Sang Sông |
Nguyễn Hưng |
28245.00 |
Tôi Đưa Em Sang Sông |
Ý Lan |
28248.00 |
Tôi Muốn |
Nam ca |
28249.00 |
Tôi Muốn |
Ni Ni Khanh |
28256.00 |
Tôi Nhớ T那n Anh |
Mỹ Huyền |
28263.00 |
Tội T足nh |
Ngọc Hồ |
28267.00 |
Tôi Vẫn Cô Đơn |
Mạnh Đ足nh |
28272.00 |
Tôi Vẫn Nhớ |
Kỳ Vương |
28278.00 |
Tôi Với Trời Bơ Vơ |
Đinh Ngọc |
28281.00 |
Tôi Y那u Em |
Ho角i Nam |
28282.00 |
Tôi Y那u Tôi |
Đ足nh Văn |
28289.00 |
Trả Hết Cho Người |
Nguyễn Hưng |
28372.00 |
Trả Lại Em |
Bruce Đo角n |
28381.00 |
Trả Lại Tho芍ng Mây Bay |
Vũ Khanh |
28383.00 |
Trả Lại Thời Gian |
Ngọc Đan Thanh |
28387.00 |
Trả Lời Thư Em |
Hải Triều |
28430.00 |
Trả Nợ T足nh Xa |
Elvis Phương |
28437.00 |
Trả Nợ T足nh Xa |
Tr迆c Quỳnh |
28285.00 |
Tr芍ch Người Trong Mộng |
Song Ca |
28286.00 |
Tr芍ch Người Trong Mộng |
Trường Vũ |
28292.00 |
Tr芍i Đắng |
Lương T Quang & Như Loan |
28294.00 |
Tr芍i Mồng Tơi |
Mộng Thi |
28300.00 |
Tr芍i Tim B那n Lề |
Bằng Kiều |
28304.00 |
Tr芍i Tim Bụi Đời |
Thế Sơn & Lương T迄ng Quang |
28307.00 |
Tr芍i Tim Buồn |
Minh Tuyết |
28308.00 |
Tr芍i Tim Buốt Gi芍 |
Nhật Trung & La Sương Sương |
28311.00 |
Tr芍i Tim C辰n Trinh |
Nam ca |
28316.00 |
Tr芍i Tim Đ角n B角 |
Nguyễn Hưng |
28317.00 |
Tr芍i Tim Đang Y那u |
Lam Trường |
28321.00 |
Tr芍i Tim Hoang Đường |
Châu Ngọc |
28328.00 |
Tr芍i Tim Không Ngủ Y那n |
Đan Huy |
28330.00 |
Tr芍i Tim Không Ngủ Y那n |
Lilian |
28334.00 |
Tr芍i Tim Không Ngủ Y那n |
Vũ Khanh & Diễm Li那n |
28339.00 |
Tr芍i Tim Lầm Lỡ |
Kỳ Vương |
28341.00 |
Tr芍i Tim Lầm Lỡ |
Ngọc Hương |
28349.00 |
Tr芍i Tim M迄a Đông |
Đôn Hồ |
28352.00 |
Tr芍i Tim Ngục T迄 |
Bruce Đo角n |
28361.00 |
Tr芍i Tim Thôi Hết Cô Đơn |
Johny Dũng |
28362.00 |
Tr芍i Tim Thổn Thức |
Ngọc Th迆y |
28368.00 |
Tr芍i Tim Vẫn C辰n Trinh |
Ngọc Hồ & Thục Oanh |
28371.00 |
Tr芍i Tim Vô T足nh |
Lâm Ch赤 Khanh |
28388.00 |
Trăm Mến Ng角n Thương |
Mạnh Quỳnh |
28390.00 |
Trăm Năm Bến Củ |
Kh芍nh Ho角ng |
28393.00 |
Trăm Nhớ Ng角n Thương |
Lily Huệ |
28404.00 |
Trăng S芍ng Vườn Ch豕 |
Ái Vân |
28411.00 |
Trăng Sơn Cước |
Tuấn Vũ & Sơn Ca |
28417.00 |
Trăng T角n Tr那n Phố |
Diệp Thanh Thanh |
28418.00 |
Trăng Thề |
Anh Dũng |
28424.00 |
Trăng Úa Sao Mờ |
Vũ Tuấn Đức |
28426.00 |
Trăng Vỡ |
Đan Trường |
28440.00 |
Trao Người Ở Lại |
Trường Vũ & Hồng Tr迆c |
28446.00 |
Trầu Ơi! |
Quang Linh |
28450.00 |
Tr那n Bốn V迄ng Chiến Thuật |
Duy Vũ |
28452.00 |
Tr那n Chuyến T角u Vui |
Thanh Huyền & Chung Tử Lưu |
28453.00 |
Tr那n Con T角u Về Qu那 Hương |
Th迆y Hương & Ho角ng Tâm |
28454.00 |
Tr那n Đ角 T足nh Y那u |
L那 Uy那n Phương |
28455.00 |
Tr那n Đỉnh M迄a Đông |
Hải Lý |
28456.00 |
Tr那n Đỉnh M迄a Đông |
Ngọc Huệ |
28459.00 |
Tr那n Gi辰ng Sông Nhỏ |
Phi Nhung |
28461.00 |
Tr那n Ngọn T足nh Sầu |
Ý Lan |
28465.00 |
Tr那n Th芍ng Ng角y Đã Qua |
Loan Châu |
28469.00 |
Triệu Đ車a Hoa Hồng |
Bruce Đo角n |
28474.00 |
Tr辰 Chơi One Two Three |
La Sương Sương & Kỳ Anh |
28479.00 |
Trở Lại Bạc Li那u |
Phi Nhung |
28480.00 |
Trở Lại Phố Củ |
Cẩm Ly |
28526.00 |
Trở Về |
Thi那n Kim |
28528.00 |
Trở Về Bến Mơ |
Đinh Ngọc |
28532.00 |
Trở Về C芍t Bụi |
Trường Vũ |
28535.00 |
Trở Về Gi辰ng Sông Tuổi Thơ |
Mỹ Linh |
28536.00 |
Trở Về Huế |
Nguyễn Hưng |
28538.00 |
Trở Về M芍i Nh角 Xưa |
L那 Tr赤 |
28539.00 |
Trở Về M芍i Nh角 Xưa |
Ngọc Hạ & Trần Th芍i H辰a |
28541.00 |
Trở Về Phố Củ |
Minh Tuyết & Huy Vũ |
28476.00 |
Trời Qu那 Mẹ |
Trường Vũ |
28483.00 |
Trộm Nh足n Nhau |
Ho角ng Oanh |
28521.00 |
Trọn Ng角y Y那u Nhau |
Nam ca |
28488.00 |
Trống Cơm |
L那 To角n |
28491.00 |
Trống Cơm |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
28496.00 |
Trong Em T足nh Vẫn S芍ng |
T迆 Quy那n |
28499.00 |
Trong Nổi Đau T足nh Cờ |
Khắc Triệu |
28500.00 |
Trong Nổi Đau T足nh Cờ |
Trịnh Vĩnh Trinh |
28501.00 |
Trong Nổi Nhớ Muộn M角ng |
Ý Lan |
28503.00 |
Trong Tầm Mắt Đời |
Lâm Gia Minh |
28508.00 |
Trong Tay Th芍nh Nữ C車 Đời Tôi |
Diễm Li那n |
28509.00 |
Trong Tay Th芍nh Nữ C車 Đời Tôi |
Đinh Ngọc |
28513.00 |
Trống Vắng |
Ngọc B赤ch |
28514.00 |
Trống Vắng |
Phương Thanh |
28525.00 |
Tr車t Y那u |
Phương Thanh |
28549.00 |
Tr迆c Đ角o |
Nữ ca |
28547.00 |
Tr迆c Đ角o |
Kh芍nh Ho角ng |
28552.00 |
Trưng Vương Khung Cửa M迄a Thu |
Nữ ca |
28557.00 |
Trước Giờ Tạm Biệt |
Hồng Tr迆c |
28559.00 |
Trước Giờ Tạm Biệt |
Trường Vũ |
28566.00 |
Truyện T足nh Ngh豕o |
Tường Nguy那n & Yến Phương |
28569.00 |
Từ Đ車 Ánh Trăng T角n |
Lâm Nhật Tiến |
28574.00 |
Từ Đ車 Em Buồn |
Tâm Đoan |
28575.00 |
Từ Đ車 Em Buồn |
Trường Vũ |
28578.00 |
Từ Em Buổi Đ車 Ra Đi |
Duy Khi那m & Th迆y Vi |
28581.00 |
Từ Giã Thơ Ngây |
Hải Lý |
28583.00 |
Từ Giã Thơ Ngây |
Mỹ Huyền |
28588.00 |
Từ Giọng H芍t Em |
Nam ca |
28596.00 |
Tự Kh迆c M迄a Đông |
Lâm Nhật Tiến & Như Loan |
28601.00 |
Từ L迆c Em Đi |
Vũ Khanh |
28602.00 |
Từ L迆c Vắng Em |
Chung Tử Lưu |
28604.00 |
Từ Ng角y T足nh Bỏ Ta Đi |
Kỳ Vương |
28642.00 |
Tự T足nh Lý Cây Bông |
Hương Lan |
28644.00 |
Tự T足nh Trong Đ那m |
Hồng Tr迆c |
28567.00 |
Tựa C芍nh B豕o Trôi |
Phi Nhung |
28568.00 |
Tuần Trăng Mật |
Ý Lan |
28589.00 |
Tủi Phận |
Randy |
28605.00 |
Từng Giọt Caf谷 |
Nguy那n Khang |
28607.00 |
Tuổi 13 |
Th芍i Hiền |
28609.00 |
Tuổi 17 |
Nd Th迆y Hằng |
28613.00 |
Tuổi Đ芍 Buồn |
Nữ ca |
28616.00 |
Tuổi Đôi Mươi |
Mộng Ngọc |
28617.00 |
Tuổi Học Tr辰 |
Mộng Thi |
28621.00 |
Tuổi N角o Xuân Qua |
Phương Thủy |
28624.00 |
Tuổi Thần Ti那n |
Ý Lan |
28626.00 |
Tuổi Xa Người |
Ý Lan |
28634.00 |
Tưởng Rằng Đã Qu那n |
Nữ ca |
28636.00 |
Tương Tư 4 |
L那 To角n |
28638.00 |
Tương Tư Kh迆c |
Mỹ Huyền |
28640.00 |
T迆p Lều Lý Tưởng |
Christiane L那 |
28648.00 |
T迆y Ca |
Trường Vũ |
28660.00 |
Tuyệt T足nh |
Ngọc Đ角i |
28663.00 |
Tuyết Trắng |
Nam ca |
28671.00 |
Ước Hẹn |
Kiều Nga |
28676.00 |
Ước Mộng Đôi Ta |
Quan Kim Thủy & Trường Vũ |
28678.00 |
Ước Mộng Không Th角nh |
Trường Vũ |
28679.00 |
Ước Mộng T足nh Xuân |
Khả T迆 |
28683.00 |
Ước Thầm |
Quang L那 |
28688.00 |
Ướt Mi |
Thanh H角 |
28695.00 |
V角 Con Tim Đã Vui Trở Lại |
Nam ca |
28756.00 |
V角 Tôi Cũng Y那u Em |
Nam ca |
28757.00 |
V角 Tôi Cũng Y那u Em |
Ý Lan |
28729.00 |
Vẫn H芍t Lời T足nh Y那u |
Hồng Nhung |
28731.00 |
Vẫn L角 Anh |
Bảo Hân |
28734.00 |
Vẫn Mãi Nơi Đây |
Thu Minh |
28744.00 |
Vẫn Y那u Ho角i |
T迆 Quy那n |
28706.00 |
Vắng B車ng Em |
Nguyễn Hưng |
28709.00 |
Vắng Cha |
Nguyễn Phi H迄ng |
28710.00 |
Vắng Em |
Ngọc Hồ |
28713.00 |
Vầng T車c Rơi |
Diễm Li那n |
28724.00 |
Vầng Tr芍ng Suy Tư |
Ngọc Hồ |
28718.00 |
Vầng Tr芍ng Em Tôi |
Cẩm Ly |
28719.00 |
Vầng Trăng H角n Mặc Tử |
Trường Vũ |
28720.00 |
Vầng Trăng Kh車c |
Minh Ch芍nh & Helena Hồng Ngọc |
28725.00 |
Vầng Tr芍ng Suy Tư |
Trường Vũ |
28748.00 |
V角o Hạ |
Như Quỳnh |
28759.00 |
Vẫy Tay Ch角o |
Trường Vũ |
28765.00 |
Về Đâu Hỡi Em |
Lâm Nhật Tiến |
28766.00 |
Về Đâu Hỡi Em |
Minh Tuyết |
28770.00 |
Về Đây |
Việt Quang |
28773.00 |
Về Đây Anh Hỡi |
Ho角ng Châu |
28774.00 |
Về Đây Em |
Bruce Đo角n |
28779.00 |
Về Đây Nghe Em |
L那 To角n |
28784.00 |
Về Đi Em |
Văn Quang Long |
28789.00 |
Về Dưới M芍i Nh角 |
Trường Vũ |
28790.00 |
Ve Gọi Tiếng H豕 |
Trường Vũ |
28792.00 |
Về M芍i Nh角 Xưa |
Lưu B赤ch |
28794.00 |
Về Qu那 Cẳm Câu |
Khả T迆 |
28796.00 |
Về Qu那 Ngoại |
Ho角ng Dung |
28800.00 |
Về Qu那 Ngoại |
Th迄y Trang |
28802.00 |
Về Qu那 Ngoại 2 |
Ngọc Hồ & Tâm Đoan |
28803.00 |
Về Thăm Qu那 Ngoại |
Hương Lan |
28807.00 |
Vết Son Tr那n Cổ Áo |
Lily Huệ |
28815.00 |
Vết Th迄 Tr那n Lưng Ngựa Hoang |
Đan Huy & Tường Vi |
28816.00 |
Vết Th迄 Tr那n Lưng Ngựa Hoang |
Kenny Th芍i |
28808.00 |
Vết Thương Cuối C迄ng |
Kim Anh |
28811.00 |
Vết Thương Cuối C迄ng |
Th芍i Châu |
28826.00 |
V赤 Dầu Qua Cầu Đạp Xe |
Mạnh Quỳnh & Phi Nhung |
28827.00 |
V足 Đ車 L角 Em |
Đôn Hồ & Thanh H角 |
28835.00 |
V足 Em Vẫn C辰n Y那u |
Tr迆c Quỳnh |
28847.00 |
V足 Lỡ Thương Nhau |
Thanh Huyền |
28860.00 |
V足 Sao |
Thi那n Kim |
28872.00 |
V足 Tr那n Lối M辰n |
Thanh H角 |
28874.00 |
V足 Trong Nghịch Cảnh |
Thanh Thảo & Ngọc Hải |
28839.00 |
Viết Cho Kỷ Niệm |
Mỹ Linh |
28841.00 |
Viết Tr那n T角 Áo Em |
Ý Lan |
28842.00 |
Viết Từ K B C |
Trường Vũ |
28854.00 |
Vĩnh Biệt Giao Châu |
Vũ Khanh |
28856.00 |
Vĩnh Biệt Người T足nh |
Nam ca |
28879.00 |
Vỗ C芍i Trống Cơm |
Hạ Vy |
28884.00 |
Vỡ Mộng |
Diễm Li那n |
28909.00 |
V車 Ngựa Tr那n Đồi Cỏ Non |
Th芍i Châu |
28916.00 |
Vô T足nh |
Jimmy Jc Nguyễn |
28917.00 |
Vô T足nh |
Lâm Th迆y Vân |
28891.00 |
Vọng G芍c Đ那m Sương |
Nam ca |
28895.00 |
V辰ng Nhẫn Cưới |
Anh Hiệp |
28901.00 |
V辰ng Tay Giữ Trọn Ân T足nh |
Như Quỳnh |
28911.00 |
Vọng Về T足m |
Hồng Tr迆c |
28929.00 |
Vũ Kh迆c T足nh Y那u |
Nguyễn Hưng & Lưu B赤ch |
28951.00 |
Vũ Nữ Thân Gầy |
Nam ca |
28923.00 |
Vui Trọn Đ那m Nay |
Lý Hải |
28925.00 |
Vui Trong Ng角y Cưới |
Hải Lý & Bruce Đo角n |
28930.00 |
V迄ng Biển Trời V角 M角u Mắt Em |
Chế Linh |
28932.00 |
V迄ng Đất Mang T那n Anh |
Mộng Ngọc |
28933.00 |
V迄ng L芍 Me Bay |
Hồng Tr迆c |
28939.00 |
V迄ng Ngoại Ô |
Trường Vũ |
28941.00 |
V迄ng Qu那 Tương Lai |
Quang L那 |
28945.00 |
V迄ng Trời B足nh Y那n |
Minh Tuyết |
28948.00 |
V迄ng Trước Mặt |
Lâm Gia Minh |
28953.00 |
Vườn Hoa Sao Rơi |
Phan Đ足nh T迄ng |
28956.00 |
Vườn Tao Ngộ |
Thanh Thanh |
28957.00 |
Vườn Tao Ngộ |
Thanh Thu & Trường Vũ |
28963.00 |
Vứt Đi Chử T足nh |
Nguyễn Hưng |
28968.00 |
Why (Lời Việt) |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
28969.00 |
Xa |
Thanh H角 |
28974.00 |
Xa Dấu T足nh Hồng |
Duy Kh芍nh |
28981.00 |
Xa Em Kỷ Niệm |
Thanh H角 |
28988.00 |
Xa Người M足nh Y那u |
Phi Nhung |
28989.00 |
Xa Người M足nh Y那u |
Trường Vũ |
28992.00 |
Xa Người Y那u |
Trường Vũ |
28995.00 |
Xa Nhau M迄a Thu |
Thanh Tr迆c |
29001.00 |
Xa Rồi Hạnh Ph迆c Gian Nan |
Tâm Đoan |
29005.00 |
Xa Rồi M迄a Đông |
Tr迆c Quỳnh |
29009.00 |
Xa Vắng |
Thanh Thảo |
28972.00 |
X芍c Em Nay Ở Phương N角o |
Philip Huy |
28998.00 |
Xấp V谷 Số Chiều Mưa |
Lý Hải |
29014.00 |
Xe Đạp Ơi |
Minh Nhi & Đan Huy |
29017.00 |
Xe Hoa Một Chiếc |
Nguyễn Hưng |
29018.00 |
X谷 Thư T足nh |
Ch赤 Thiện |
29022.00 |
Xiết Chặt B角n Tay |
Vũ To角n |
29027.00 |
Xin Anh Giữ Trọn T足nh Qu那 |
Phi Nhung |
29028.00 |
Xin Anh Giữ Trọn T足nh Qu那 |
Phương Diễm Hạnh & Đặng T Ph芍t |
29031.00 |
Xin Anh Hãy Qu那n |
Tommy Ngô & Linda Trang Đ角i |
29035.00 |
Xin Chờ Mãi Y那u |
Huy Vũ |
29040.00 |
Xin C辰n Gọi T那n Nhau |
Kim Anh |
29045.00 |
Xin D足u Nhau Đến T足nh Y那u |
Tâm Đoan |
29049.00 |
Xin Đừng Lỗi Hẹn |
Khả T迆 |
29051.00 |
Xin Đừng Qu那n Anh |
Lý Hải |
29053.00 |
Xin Đừng Tr芍ch Đa Đa |
Như Quỳnh |
29054.00 |
Xin Đừng Tr芍ch Đa Đa |
Quang L那 |
29057.00 |
Xin Đừng Tuyệt Vọng |
Trần Tâm |
29058.00 |
Xin Đừng Xa Em |
Trần Thu H角 |
29059.00 |
Xin Đừng Y那u Tôi |
Trường Vũ |
29062.00 |
Xin Được L角 T足nh Cuối |
Cẩm Ly |
29064.00 |
Xin Em Đừng Hỏi Tại Sao |
Lý Hải |
29065.00 |
Xin Em Đừng Kh車c Vu Quy |
Quang L那 |
29072.00 |
Xin Gọi Nhau L角 Cố Nhân |
Quang L那 |
29081.00 |
Xin Hãy Qu那n Tôi |
Bruce Đo角n |
29083.00 |
Xin Hãy Ra Đi |
Hồng Hạnh |
29084.00 |
Xin Hãy Rời Xa |
Vũ Khanh |
29086.00 |
Xin Hãy Tin Nhau |
Nhật Kim Anh & Băng Cường |
29089.00 |
Xin L角m Người H芍t Rong |
Phương Thanh |
29090.00 |
Xin L角m Người H芍t Rong |
Quang Linh |
29091.00 |
Xin L角m Người T足nh Cô Đơn |
Lay Minh |
29095.00 |
Xin L角m Người Xa Lạ |
Vũ To角n |
29096.00 |
Xin Lỗi Anh Đã Sai |
W Boys |
29101.00 |
Xin Một Lần Thôi |
Lam Trường & Cẩm Ly |
29102.00 |
Xin Một Ng角y Mai C車 Nhau |
Trần Th芍i H辰a & Tr迆c Quỳnh |
29105.00 |
Xin Mưa Ngừng Rơi |
Johny Dũng |
29106.00 |
Xin Mưa Ngừng Rơi |
Ngọc Hương |
29109.00 |
Xin Ng角y Mai C車 Nhau |
Ngọc B赤ch |
29112.00 |
Xin Thời Gian Qua Mau |
Sơn Tuyền |
29113.00 |
Xin Trả Lại Thời Gian |
Nd Th迆y Hằng |
29119.00 |
Xin Trả Nợ Người |
Vũ Khanh |
29122.00 |
Xin Tr辰n Tuổi Loạn |
Trường Vũ |
29123.00 |
Xin Vẫy Tay Ch角o |
Lâm Gia Minh |
29138.00 |
X車t Xa |
Trường Duy |
29142.00 |
Xua Đi Huyền Thoại |
Trường Vũ |
29144.00 |
Xuân Ca |
Ngọc B赤ch |
29169.00 |
Xuân N角y Con Không Về |
Nam ca |
29171.00 |
Xuân N角y Con Về Mẹ Ở Đâu |
Quang L那 |
29181.00 |
Xuân Tha Phương |
Hương Lan |
29198.00 |
Y那u |
Đinh Ngọc |
29199.00 |
Y那u |
L那 To角n |
29201.00 |
Y那u |
Lily Huệ |
29202.00 |
Y那u |
Mỹ Lan |
29211.00 |
Y那u Anh Trọn Đời |
Minh Tuyết |
29223.00 |
Y那u Em D角i Lâu |
Nam ca |
29226.00 |
Y那u Em Th那m Một Ng角y |
Huy Vũ |
29231.00 |
Y那u Em V角o Cỏi Chết |
Nam ca |
29233.00 |
Y那u L角 Ảo Mộng |
Thanh Thanh |
29234.00 |
Y那u L角 Chết Trong L辰ng |
Hạ Vy |
29246.00 |
Y那u Một Chiều Nắng Phai |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
29249.00 |
Y那u Một M足nh |
Nhã Thanh |
29287.00 |
Y那u V角 Mơ |
Mỹ Hảo |
29290.00 |
Your (Lời Việt) |
Tuấn Ngọc |
22066.00 |
Đ那m Liễu Trai |
Loan Châu |
24615.00 |
Lý Bông Mai |
Như Quỳnh |
25023.00 |
Một Người Đi |
Phương Diễm Hạnh |
26032.00 |
Như Cơn Gi車 Vô T足nh |
Thế Sơn |
20048.00 |
Ai Buồn Hơn Ai |
Ho角ng Lan |
22619.00 |
Em C辰n Tuổi 15 |
Đặng Trường Ph芍t |
29212.00 |
Y那u C芍i Đ豕n C迄 |
Như Quỳnh |
22421.00 |
Đưa Em Xuống Thuyền |
Ái Vân |
26417.00 |
Only You (Lời Việt) |
Đôn Hồ |
27491.00 |
Tiếc Nuối Cuộc T足nh |
Châu Ngọc |
20574.00 |
Biết Phải L角m Sao |
Tuấn Ngọc & Th迄y Anh |
26637.00 |
Rock Con Diều |
Ngọc Anh |
25189.00 |
Mưa Phố |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
22132.00 |
Đ那m Về |
Quốc H迄ng |
24517.00 |
Lời Thề Của Lo角i Hoa Trắng |
Bảo Ngọc |
25369.00 |
Muộn M角ng |
Maurice Đạt & Kỳ Duy那n |
22813.00 |
Gặp Nhau |
Ho角i Nam |
28966.00 |
Vu Vơ T足nh Đầu |
Quốc H迄ng |
29217.00 |
Y那u Em |
Nam ca |
20390.00 |
Bản T足nh Cuối |
Nam ca |
24157.00 |
Li那n kh迆c Con Đường Xưa Em Đi & Xin Anh Giữ Trọn T足nh Qu那 |
Trường Vũ & Như Quỳnh |
20904.00 |
Chia xa |
Trường Vũ |
27541.00 |
Tiếng H芍t Chim Đa Đa |
Như Quỳnh |
28460.00 |
Tr那n Lối Nhỏ |
Trường Vũ |
27209.00 |
Th角nh Phố Sương M迄 |
Như Quỳnh |
28400.00 |
Trăng Rụng Xuống Cầu |
Trường Vũ & Như Quỳnh |
26973.00 |
Tấm Ảnh Ng角y Xưa |
Trường Vũ |
24230.00 |
Li那n kh迆c Sao Không Thấy Anh Về & N谷n Hương Y那u |
Trường Vũ & Như Quỳnh |
25778.00 |
Người Ngo角i Phố |
Như Quỳnh |
27335.00 |
Thư Cho Vợ Hiền |
Trường Vũ |
28828.00 |
V足 Đ車 L角 Em |
Nguy那n Khang |
23882.00 |
Kh迆c Thụy Du |
Nguy那n Khang |
25797.00 |
Người Qua B車ng Tôi |
Diễm Li那n |
26615.00 |
Radio Buồn |
Nguy那n Khang |
24165.00 |
Li那n kh迆c Diễm Xưa & Rồi Mai Tôi Đưa Em |
Nguy那n Khang & Diễm Li那n |
28780.00 |
Về Đây Nghe Em |
Nguy那n Khang |
24113.00 |
Lệ Buồn Tiễn Đưa |
Ni Ni Khanh |
25140.00 |
Mưa Êm Trôi |
Nguy那n Khang |
27823.00 |
T足nh Đời Nghệ Sĩ |
Diễm Li那n |
27830.00 |
T足nh Đơn Côi |
Nguy那n Khang |
27865.00 |
T足nh Hận |
Tuấn Ngọc |
25598.00 |
Ng角y N角o Em Đi Lấy Chồng |
Diệp Thanh Thanh |
27925.00 |
T足nh Lẻ Loi |
Lâm Th迆y Vân |
26780.00 |
Sang ngang |
Vũ Khanh |
23127.00 |
Granada (Paso) |
Ý Lan |
27689.00 |
T足nh Ca M迄a Đông |
L那 Uy那n |
27790.00 |
T足nh Đã Vụt Bay |
Vũ Tuấn Đức |
26634.00 |
Ri那ng Một G車c Trời |
Kh芍nh H角 |
20563.00 |
Biệt Kh迆c Cho T足nh Nhân |
Thanh Lan |
20732.00 |
Ca Kh迆c Ng角y Mai |
Chế Phương |
20142.00 |
Anh Không Lại |
Thanh Tr迆c |
26147.00 |
Niệm Kh迆c |
Sỹ Đan |
25386.00 |
Năm Anh 20 |
T迆 Quy那n |
24142.00 |
Li那n kh迆c Bốn M迄a |
Tốp Ca |
28749.00 |
V角o Hạ |
Tứ Ca |
27247.00 |
The Year of The Dragon |
Trish Th迄y Trang |
23496.00 |
Hoa Soan B那n Thềm Củ |
Thanh Lan |
29111.00 |
Xin Thời Gian Qua Mau |
Ho角ng Oanh |
25516.00 |
Ngậm Ng迄i |
Duy Quang |
20304.00 |
B角i Không T那n Số 37 |
Kh芍nh H角 |
21066.00 |
Chỉ L角 Giấc Mơ |
Thanh Tr迆c |
24191.00 |
Li那n kh迆c Mai Lỡ M足nh Xa Nhau & Đừng N車i Xa Nhau |
Chế Linh & Thanh Tuyền |
23082.00 |
Gọi Anh |
Diệp Thanh Thanh |
26709.00 |
Rừng L芍 Thấp |
Trường Vũ |
24221.00 |
Li那n kh迆c Phượng Ho角ng |
Elvis Phương |
24917.00 |
Một Ch迆t Qu角 Cho Qu那 Hương |
Việt Dzũng |
28967.00 |
Welcome To Little SaiGon |
Shayla |
29067.00 |
Xin Em Đừng Qu那n |
Chế Phương |
25383.00 |
Năm 2000 |
Bảo Tuấn |
23402.00 |
Hẹn Nhau Năm 2000 |
Hợp Ca |
24164.00 |
Li那n kh迆c Đ那m Nguyện Cầu, N車 & Ông Gi角 |
Tam Ca |
20613.00 |
B車ng Đ那m |
Dalena & Doanh Doanh |
24215.00 |
Li那n kh迆c Những Đ那m Chờ S芍ng & Biệt Kinh Kỳ |
Philip Huy & Trần Thiện Thanh To角n |
25278.00 |
Mưa Tr那n Phố Huế |
Ngọc Hạ |
24203.00 |
Li那n kh迆c Nếu Vắng Anh & Nổi L辰ng Người Đi |
Vũ Khanh & Kim Anh |
21860.00 |
Đ芍m Cưới Nh角 Binh |
Asia 4 & Anh Minh |
24270.00 |
Linh Hồn Tượng Đ芍 |
Minh Thông & Khải Tuấn |
24145.00 |
Li那n kh迆c C芍nh Buồn Chuyển Bến & Chuyến T角u Ho角ng Hôn |
Phương Dung & Thanh Th迆y |
23660.00 |
Huynh Đệ Chi Binh |
Mai Lệ Huyền & Chosen |
24160.00 |
Li那n kh迆c Đ角 Lạt Ho角ng Hôn & Thương Về Miền Đất Lạnh |
Thanh Tuyền & Anh Khoa |
24027.00 |
Lần Đầu Cũng L角 Lần Cuối |
Đôn Hồ & Y Phương |
24228.00 |
Li那n kh迆c S角i G辰n Thứ Bảy & Hai M迄a Mưa |
Băng Tâm & Nay Dũng |
24231.00 |
Li那n kh迆c Sầu Lẻ B車ng, Đôi B車ng & Lẻ B車ng |
Tam Ca |
20112.00 |
Anh Cứ Hẹn |
Cardin & Trish & Dạ Nhật Yến & Th迄y Hương |
20000.00 |
Li那n kh迆c Chuyện Hoa Sim-Chuyện Gi角n Thi那n Lý & Chuyện T足nh Hoa Trắng |
Tốp Ca |
23763.00 |
Kh車c Mẹ Đ那m Mưa |
Đặng Thế Luân |
23295.00 |
H角 Ti那n |
Ngọc Huyền |
24217.00 |
Li那n kh迆c Những Nấm Mộ Hoang & Trở Về C芍t Bụi |
Lâm Th迆y Vân & Lâm Nhật Tiến |
22078.00 |
Đ那m Nguyện Cầu |
Hợp Ca |
22258.00 |
Đo角n Người Lử Thứ |
Hợp Ca |
23933.00 |
Kiếp Ngh豕o |
Ý Lan |
24156.00 |
Li那n kh迆c Chuyện T足nh Thời Chinh Chiến |
Tốp Ca |
22554.00 |
Đường Về Qu那 Hương |
Quang L那 |
25578.00 |
Ng角y Em Đi |
Nguyễn Hưng |
25252.00 |
M迄a Thu Y那u Đương |
Huy Tâm & Quỳnh Vi |
21152.00 |
Chờ Người |
Bằng Kiều & Trần Thu H角 |
24815.00 |
M足nh Mất Nhau Bao Giờ |
Minh Tuyết |
24981.00 |
Một M足nh |
Hương Giang |
21225.00 |
Ch迆t Kỷ Niệm Buồn |
Yến Phương |
24578.00 |
L辰ng Mẹ |
Duy Vũ |
24547.00 |
Lối về |
Cẩm Vân |
29136.00 |
X車t Xa |
Phương Dung |
20167.00 |
Anh Th足 Không |
Minh Tuyết |
20204.00 |
Ảo Ảnh |
Thanh Thảo |
20343.00 |
B角i Tango Xa Rồi |
Thanh Thảo |
20376.00 |
B角n Đ角o Ti那n Nữ |
Phi Nhung |
21083.00 |
Chim Trắng Mồ Côi |
H角 Phương |
21361.00 |
Chuyện Thường T足nh Thế Thôi |
Hồng Ngọc |
21738.00 |
C車 Phải Ta Chia Tay |
Mỹ Tâm |
21741.00 |
C車 Qu那n Được Đâu |
Nguyễn Thắng |
21556.00 |
Come Into My World |
Vina Uyễn My |
21834.00 |
Đã Không Y那u Th足 Thôi |
Minh Tuyết |
21835.00 |
Đã Không Y那u Th足 Thôi |
Thanh Thảo |
21951.00 |
Đau Một Lần Thôi |
Trần Tâm & Uy那n Trang |
21978.00 |
Dấu Y那u Chiều Mưa |
L谷 Uy谷n Thu |
22024.00 |
Đ那m C車 Mưa Rơi |
Cẩm Ly |
22240.00 |
Đ車a Hồng Đẩm M芍u |
Minh Tuyết |
22286.00 |
Đợi Bước Anh Về |
Minh Tuyết |
22300.00 |
Đỗi Đời |
Uy那n Trang |
22336.00 |
Đổi Thay |
Nguyễn Thắng |
20628.00 |
B車ng Người Trong Mưa |
C芍t Ti那n |
22506.00 |
Đừng Xa Em Nh谷 |
Minh Tuyết |
22735.00 |
Em Sẽ L角 Người Ra Đi |
Cẩm Ly |
22736.00 |
Em Sẽ Qu那n Người Ơi |
Cẩm Ly |
22751.00 |
Em Vẫn Lầm Tin Anh |
Cẩm Ly |
22754.00 |
Em Vẫn Y那u Trong Đợi Chờ |
Uy那n Trang |
22845.00 |
Giấc Mơ M迄a Đông |
C芍t Ti那n |
22852.00 |
Giấc Mơ Muôn Đời |
Mỹ Tâm |
22970.00 |
Giọt Buồn Đ那m Mưa |
Võ Thu Nga |
22985.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang |
Nhật Tinh Anh & Kh芍nh Ngọc |
22993.00 |
Giọt Lệ Sầu |
Uy那n Trang |
23045.00 |
Giọt T足nh Cay Đắng |
Uy那n Trang |
23081.00 |
G車c Vắng |
Hồng Ngọc |
23185.00 |
Hai Người C迄ng Cảnh Ngộ |
Phạm Thanh Thảo & Vĩnh Thuy那n Kim |
23375.00 |
Hãy Trả Lời Em |
L那 Uy那n |
23581.00 |
Hôn Môi Xa |
C芍t Ti那n |
23848.00 |
Kh迆c H芍t Đam M那 |
Thanh Thảo |
23875.00 |
Kh迆c Samba Rộn R角ng |
Ni Ni Khanh |
24473.00 |
Lời Cuối Cho Em |
Thanh Thảo |
24540.00 |
Lời Tỏ T足nh Dể Thương |
C芍t Ti那n |
24671.00 |
Mãi L角 Người Đến Sau |
Uy那n Trang |
24744.00 |
M角u Của T足nh Y那u |
Cẩm Ly |
24851.00 |
Mộng Ảo |
Uy那n Trang |
24864.00 |
Mong Chờ |
Thanh Thảo |
25099.00 |
Mưa Chiều Miền Trung |
Cẩm Ly |
25123.00 |
M迄a Đông Của Anh |
Nhật Tinh Anh & Kh芍nh Ngọc |
25145.00 |
M迄a H豕 Kỷ Niệm |
C芍t Ti那n |
25200.00 |
Mưa Rơi Lạnh Câm G車c Phố Qu那n |
Phạm Thanh Thảo |
25247.00 |
M迄a Thu Trong Mưa |
Minh Tuyết |
25373.00 |
Muộn M角ng Khi Em Ra Đi |
Nguyễn Thắng |
25506.00 |
Nếu Xuân N角y Vắng Anh |
Minh Tuyết |
25508.00 |
Ngã Ba T足nh |
Cẩm Ly |
25636.00 |
Ng角y Xưa Biển H芍t |
Cẩm Ly |
25805.00 |
Người Ra Đi Người Ở Lại |
Thanh Thảo |
25950.00 |
Nhớ |
Mỹ Tâm |
26215.00 |
Nỗi Đau Của Ri那ng Ai |
Khả Lý |
26340.00 |
Nụ Hôn Bất Ngờ |
Mỹ Tâm |
26487.00 |
Phố Vắng Em Rồi |
Cẩm Ly |
26530.00 |
Ph迆t Giây Hạnh Ph迆c |
L那 Uy那n |
28737.00 |
Vẫn Mãi Y那u Em (Revoir) |
Đôn Hồ |
26652.00 |
Rồi Mai Thức Giấc |
Mỹ Tâm |
27199.00 |
Th角nh Phố Cuồng Say |
C芍t Ti那n |
27293.00 |
Tho芍t Ly |
Minh Tuyết |
27318.00 |
Thôi Đừng Chim Bao |
Lệ Quy那n |
27372.00 |
Thương Ca M迄a Hạ |
Minh Tuyết |
27744.00 |
T足nh C辰n Mãi Buồn |
C芍t Ti那n |
27747.00 |
T足nh Củ Đã Qua |
Lệ Quy那n & Đặng Khôi |
27784.00 |
T足nh Đầu T足nh Cuối |
Kh芍nh Ngọc |
27843.00 |
T足nh D迄 Trăm Lối |
Minh Tuyết & Lương T迄ng Quang |
27956.00 |
T足nh Ng角n Năm |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
27989.00 |
T足nh Như Chim Bao |
Uy那n Trang |
28344.00 |
Tr芍i Tim Lỡ Lầm |
Minh Tuyết |
28370.00 |
Tr芍i Tim Vẫn C辰n Y那u |
Nguyễn Thắng |
28517.00 |
Trọn Kiếp B足nh Y那n |
Minh Tuyết & Dương Triệu Vũ |
28722.00 |
Vầng Trăng Kh車c |
Nhật Tinh Anh & Kh芍nh Ngọc |
28825.00 |
Vị Đắng T足nh Y那u |
Uy那n Trang |
29036.00 |
Xin Chờ Mãi Y那u |
Nguyễn Thắng & C芍t Ti那n |
29038.00 |
Xin C車 Em Trong Đời |
Hồng Ngọc |
29189.00 |
Xuân V角 Tuổi Trẻ |
Minh Tuyết |
29239.00 |
Y那u L角m Chi |
H A T |
29262.00 |
Y那u Nhau Chưa Chắc Ở Gần Nhau |
Uy那n Trang |
29285.00 |
Y那u Trong Mộng Mơ |
Nguyễn Thắng |
20080.00 |
Ai Thương Y那u Em |
Tr迆c Quy那n |
20105.00 |
Anh C車 Nghe Mưa Rơi |
Tâm Đoan |
20113.00 |
Anh Đang Mất Cả |
Tân Kh芍nh |
20127.00 |
Anh Đẹp Trai Thật M角 |
Châu Gia Kiệt |
20131.00 |
Anh Đi T足m Em |
Th芍i Phong Vũ |
20143.00 |
Anh Không Muốn L角m Khổ Em |
Lâm Chấn Khang |
20145.00 |
Anh Không Thể Quay Lại Với Em |
Phạm Kh芍nh Hưng |
20149.00 |
Anh Mất M迄a Xuân |
Kim Huyền |
20162.00 |
Ánh Sao Buồn |
Mỹ Tâm |
20163.00 |
Anh Sẽ Đến |
Quang Dũng |
20165.00 |
Anh Sẽ L角 Người Đi Theo |
Văn Quang Long |
20254.00 |
B角i Ca Dao Đầu Đời |
Mộng Thi |
20269.00 |
B角i Ca Maiyahee |
Đan Trường |
20346.00 |
B角i Th芍nh Ca Buồn |
Elvis Phương |
20401.00 |
Bạn Tôi |
Thế Sơn |
20378.00 |
Bâng Khuâng Chiều Nội Tr迆 |
Quang Dũng |
20442.00 |
Bẻ B角ng Bướm Đậu M迄 U |
B赤ch Tuyền |
20592.00 |
Bởi Tin Lời Thề 2 |
Văn Quang Long |
20659.00 |
Bước Phi那u Bồng |
Minh Quân |
20700.00 |
By The Time I Get To Phoenix |
Nam ca |
20739.00 |
C芍m Ơn Bạn Tôi |
Phạm Kh芍nh Hưng |
20793.00 |
Căn Nh角 Ngoại Ô |
Trường Vũ |
20834.00 |
Cây Cỏ Cũng Biết Buồn |
Ho角ng Châu & Lưu Ch赤 Vỹ |
20846.00 |
Cây Đ角n Sinh Vi那n |
Mỹ Tâm |
20849.00 |
Cây Sọ Dừa |
Đ足nh Văn |
20851.00 |
Chắc Anh C車 Y那u Em |
Phạm Kh芍nh Hưng |
20888.00 |
Ch谷n Đắng |
Hồng Ngọc & Đ角m Vĩnh Hưng |
20918.00 |
Chỉ C車 Em Trong Đời |
L那 Dũng |
21106.00 |
Chỉ V足 Anh Ngh豕o |
Lâm Vũ |
20898.00 |
Chia Tay M角u Hạ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21112.00 |
Chờ Ai |
Nguyễn Thắng |
21131.00 |
Cho Em Một Ng角y |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21172.00 |
Chọn Lựa Một T足nh Y那u |
Quynh Như & Kh芍nh Phương |
21204.00 |
Ch迆c Em Ngủ Ngon |
Ho角ng Châu |
21209.00 |
Ch迄m Bông Hoa Khế 2 |
Hương Lan |
21228.00 |
Ch迆t Nắng M迄a Đông |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21269.00 |
Chuyện Của Tôi |
Quang Dũng |
21284.00 |
Chuyện Đời |
Lam H迄ng |
21302.00 |
Chuyện G足 Đến Rồi Cũng Sẽ Đến |
Tố Như |
21336.00 |
Chuyện Ng角y Xưa |
Quang Dũng & Thu Minh |
21358.00 |
Chuyến T角u Ho角ng Hôn |
Tâm Đoan |
21475.00 |
Cô B谷 Ki那u Kỳ |
Minh Quân |
21502.00 |
Cô Đơn Chôn Dấu T足nh Sầu |
Kim Minh Huy |
21504.00 |
Cô Đơn M足nh Anh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21508.00 |
C車 Được G足 Đâu |
Lâm Vũ |
21512.00 |
Cô G芍i Sầu Ri那ng |
Tâm Đoan |
21523.00 |
Cỏ Hoang |
Quang Dũng |
21555.00 |
C車 Lẻ N角o |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21769.00 |
Cỏ X車t Xa Đưa |
Quang Dũng |
21568.00 |
C辰n Đâu Nghĩa T足nh |
Kh芍nh Đơn |
21572.00 |
C辰n Đ車 Ch迆t Hồng Phai |
Quang Dũng |
21629.00 |
C辰n Lại Ai |
Châu Gia Kiệt |
21640.00 |
C辰n Mãi Niềm Thương |
Hồ Quỳnh Hương |
21801.00 |
Cuộc T足nh Không Trọn Vẹn |
Văn Quang Long |
21825.00 |
Dạ Cổ Ho角i Lang |
Hương Lan |
21906.00 |
Đ角n Ông L角 Thế |
Vboys & Vy Thuý Vân |
21913.00 |
Đ角n V角 Dây |
Tâm Đoan |
21896.00 |
Đ角nh Nh足n Em Kh車c |
Lưu Gia Bảo |
21897.00 |
Đ芍nh Rơi B那n Hồ |
Quang Dũng |
21984.00 |
Dấu Y那u Xưa |
Vân Quỳnh |
21988.00 |
Để Được T足nh Y那u Thứ Tha |
Diện Th芍i To角n |
21989.00 |
Dể G足 Qu那n |
Tố Như |
22090.00 |
Để Một Lần Anh N車i |
Minh Vỹ |
22009.00 |
Đ那m Chia Tay |
Văn Quang Long |
22041.00 |
Đ那m Giao Thừa Nghe Một Kh迆c Dân Ca |
Đ足nh Văn |
22049.00 |
Đ那m G車p Lại |
Trầm Tử Thi那n |
22067.00 |
Đ那m M角u Hồng |
Minh Vỹ |
22114.00 |
Đ那m Thấy Ta L角 Th芍c Đổ |
Quang Dũng |
22120.00 |
Đ那m T足nh Y那u |
Lam H迄ng |
22142.00 |
Đến Bao Giờ |
Quang Dũng |
22150.00 |
Đẹp Mối Duy那n Qu那 |
Đ足nh Văn & B赤ch Tuyền |
22159.00 |
Dệt Tăm Gai |
Trần Thu H角 |
21416.00 |
Chuyện T足nh N角ng N Ka |
Nhật Kim Anh |
22199.00 |
Điệu H辰 Phu Th那 |
Ngọc Sơn |
22219.00 |
Dịu D角ng Sau Xuân |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22407.00 |
Đ辰 T足nh Lỡ Chuyến |
Tr迆c Quy那n |
22309.00 |
Đôi Mắt Ấy |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22323.00 |
Đời Phong Ba |
Châu Gia Kiệt |
22439.00 |
Đừng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22462.00 |
Đừng Hỏi V足 Sao Anh Y那u Em |
Lâm Chấn Huy |
22465.00 |
Đừng L角m Một Người Giống Như Tôi |
Châu Gia Kiệt |
22480.00 |
Đừng N車i Y那u Tôi |
Hạ Vy |
22497.00 |
Đừng Về Đây Gieo Nổi Đau |
Khả Lý |
22550.00 |
Đường Về Khuya |
Khả T迆 |
22588.00 |
Duy那n Số Cầm Ca |
Văn Quang Long |
22630.00 |
Em Đã Thấy M迄a Xuân Chưa |
Quang Dũng |
22625.00 |
Em Dang Dối Sao Mong Tôi Thật L辰ng |
Lâm Chấn Huy |
22606.00 |
Em Bỏ D辰ng Sông |
Mộng Thi |
22695.00 |
Em Không Biết Phải L角m Sao |
Sơn Ca & K' Ly |
22709.00 |
Em L角 T足nh Y那u Của Tôi |
Lâm Chấn Huy |
22703.00 |
Em Lại Về |
Nữ ca |
22710.00 |
Em Lễ Ch迄a Nầy |
Ý Lan |
22722.00 |
Em Như Tia Nắng Mặt Trời |
Thanh Vỹ |
22723.00 |
Em Ơi Đừng Đổi Thay |
Minh Vỹ |
22741.00 |
Em Tuệt Vời |
Quang Dũng |
22820.00 |
G角 Trống Nuôi Con |
Nam ca |
22853.00 |
Giấc Mơ Ng角y Xưa |
Hồ Quỳnh Hương |
22859.00 |
Giấc Mơ Qua Rồi |
Kh芍ng Việt |
22862.00 |
Giấc Mơ Sớm Phai T角n |
Sơn Ca |
22877.00 |
Giải Tho芍t |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22909.00 |
Giao M迄a |
Quang Dũng |
22968.00 |
Gi車 Sang M迄a |
Tâm Đoan |
22952.00 |
Giới Hạn N角o Cho Ch迆ng Ta |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22966.00 |
Gi辰ng Sông Xưa |
Đan Trường |
23021.00 |
Giọt Nước Mắt Chảy Ngưọc |
Phillip Huy |
23023.00 |
Giọt Nước Mắt Cho Đời |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23048.00 |
Giữa Anh V角 Người Ấy Em Chọn Ai |
Gia Huy |
23060.00 |
G車c Phố Diệu D角ng |
Yến Vy |
23062.00 |
G車c Phố R那u Xanh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23128.00 |
Gửi Đôi Mắt Nai |
Hồng Ngọc |
23088.00 |
Gợi Giấc Mơ Về |
Sơn Ca |
23117.00 |
Gởi Về Em |
Mỹ Huyền |
23208.00 |
Hạnh Ph迆c Chia Xa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23211.00 |
Hạnh Ph迆c Đầu Xuân |
Phương Dung |
23272.00 |
H芍t Cho Một D辰ng Sông |
Lam H迄ng |
23770.00 |
Kh車c Th那m Lần Nữa |
Bảo Thy |
23322.00 |
H芍t Với D辰ng Sông |
Mỹ Tâm |
23335.00 |
Hãy Đến Đây Đ那m Nay |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23354.00 |
Hãy N車i Một Lời |
Văn Quang Long |
23373.00 |
Hãy Tha Thứ Cho Em |
Mỹ Tâm |
23419.00 |
Hiu Hắt Đời Nhau |
Lưu B赤ch |
23437.00 |
Hoa Cưới |
Hồ Anh Dũng & Quan H角 |
23549.00 |
Hối Hận |
Lâm Gia Bảo |
23550.00 |
Hối Hận Muộn M角ng |
Hồ Quỳnh Hương |
23560.00 |
Hơi Thở M迄a Xuân |
Ngọc Li那n |
23605.00 |
Huế T足nh Y那u Của Tôi |
Ngọc Sơn |
23761.00 |
Kh車c Cho Người Đi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23781.00 |
Không Ai C車 Thể Thay Thế Tôi |
Lâm Chấn Huy |
23782.00 |
Không Bao Giờ Ngăn C芍ch |
Hương Lan |
23801.00 |
Không C辰n T足nh Y那u |
Sơn Ca |
23803.00 |
Không C辰n Y那u Đừng Thương Hại Tôi |
Tố Như |
23807.00 |
Không Đến |
Từ Linh |
23814.00 |
Không N那n Nhớ |
Tố Như |
23891.00 |
Kh迆c Tự T足nh |
Minh H角 & Hồ Quỳnh Hương |
23925.00 |
Kiếp Đỏ Đen |
Trường Vũ |
23927.00 |
Kiếp Mồ Côi |
Tường Nguy那n |
24093.00 |
L芍 Thư Mực Mồng Tơi |
Văn Quang Long |
23982.00 |
Lạc Mất Em |
Đ角m Vĩnh Hưng |
24011.00 |
Lầm Lỡ |
Đỗ Quang |
24018.00 |
L角m Sao Biết Giữa Thế Giới |
Phạm Kh芍nh Hưng |
24019.00 |
L角m Sao Để Thương |
Kh芍ng Việt |
24104.00 |
Lâu Đ角i Tr那n C芍t |
Lâm Ch赤 Khanh |
24480.00 |
Lợi Danh |
Phạm Kh芍nh Hưng |
24487.00 |
Lời Hứa Ng角y Xưa |
Sơn Ca |
24508.00 |
Lối Rẻ T足nh Y那u |
Hồ Anh Dũng |
24515.00 |
Lời Tạ Từ |
Phi Nhung & Th芍i Châu |
24556.00 |
Lời Y那u |
Băng Cường & Nhật Kim Anh |
24692.00 |
Mãi Nối Tiếc |
Quang Dũng |
24729.00 |
Mắt Nai Chachacha |
Ngọc Li那n |
24732.00 |
Mắt Nai Mơ M角ng |
Nhật Hảo |
24751.00 |
M角u Lãng Qu那n |
Lam Trường |
24775.00 |
Mấy Nhịp Cầu Tre |
Hạ Vy |
24818.00 |
Mồ Côi |
Phạm Kh芍nh Hưng |
24882.00 |
Mong Em Con Ng角y Mai |
Ngọc Sơn |
24884.00 |
Mong Em Sẽ Hiểu L辰ng Anh |
Lâm Chấn Huy |
24886.00 |
Mong Em Về Đây |
Hồ Quỳnh Hương |
25011.00 |
Một Ng角y T足nh Đến |
Dạ Nhật Yến |
25025.00 |
Một Người Đi Một Người Qu那n |
Quang Dũng |
25103.00 |
Mưa Đ那m |
Quang Dũng |
25150.00 |
M迄a Hoa Anh Đ角o |
Cẩm Ly |
25203.00 |
Mưa Rừng |
Phi Nhung |
25317.00 |
M迄a Xuân N角y Vắng Anh |
Phi Nhung |
25365.00 |
Muốn Kh車c Hãy Kh車c Đi Em |
Phạm Kh芍nh Hưng |
25445.00 |
Nếu Ai C車 Hỏi |
Khả T迆 |
25479.00 |
Nếu Em Buồn |
Hồ Quỳnh Hương |
25483.00 |
Nếu Không C辰n Y那u Anh |
Lâm Vũ |
25638.00 |
Ng角y Xưa Đôi Ta |
Bảo Thy |
25746.00 |
Người Đi Như Nắng Phai |
Quang Dũng |
25787.00 |
Người Ơi! Anh Mong Em |
Văn Quang Long |
25806.00 |
Người Ra Đi Người Ở Lại |
Văn Quang Long |
25809.00 |
Người Ta N車i Tôi Dối Gian |
Vboys |
25814.00 |
Người Thứ Ba |
Vĩnh Thuy那n |
25812.00 |
Người Thừa Trong Tr芍i Tim |
Ho角ng Châu |
25900.00 |
Nh角 Em |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25962.00 |
Nhớ Em |
Ngọc Sơn |
25986.00 |
Nhớ Mưa Xưa |
Quang Dũng |
25989.00 |
Nhớ Người |
Quang Dũng |
26051.00 |
Như Lục B足nh Trôi |
Hương Lan |
26052.00 |
Như Lục B足nh Trôi |
Mộng Thi |
26133.00 |
Như Ta Chưa Từng C車 Nhau |
Kh芍ng Việt |
26230.00 |
Nỗi Đau Trong T足nh Y那u |
Lâm Chấn Huy |
26251.00 |
Nỗi Nhớ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26262.00 |
Nỗi Nhớ Khôn Nguôi |
Diễm Li那n |
26272.00 |
Nỗi Niềm |
Hương Lan |
26330.00 |
Nửa Tr芍i Tim Y那u Người |
Quang Dũng |
26332.00 |
Nửa Vầng Trăng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26366.00 |
Nước Mắt Đơn Phương |
Lâm Chấn Huy |
26522.00 |
Ph迆t Bối Rối |
Lam Trường |
26563.00 |
Qua Rồi Giấc Mơ |
Nguyễn Đức & Từ Linh |
26571.00 |
Qu那 Em M迄a Nước Lũ |
Hương Lan |
26757.00 |
S角i G辰n Ơi ! Mãi Nhớ |
Quang Dũng |
26795.00 |
Sao Anh Ra Đi |
Minh Tuyết |
26812.00 |
Sao Em Không Về |
Lâm Chấn Huy |
26842.00 |
Sao Rơi Tr那n Biển |
Hương Lan |
26844.00 |
Sao T足nh Y那u |
Hồ Quỳnh Hương |
26849.00 |
Sầu Đâu Đắng Ho角i |
Hương Lan |
26901.00 |
Sẽ Y那u |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26948.00 |
Sự Thật |
Lâm Chấn Huy |
26949.00 |
Suy Nghĩ Lại Đi Anh |
Khả Lý |
24262.00 |
Li那n kh迆c Việt Mỹ |
Tam Ca |
26965.00 |
Tại Sao Anh Gạt Em |
Vĩnh Thuy那n |
26976.00 |
Tạm Biệt T足nh Y那u |
Thanh Thảo |
27344.00 |
Thu H芍t Cho Người |
Quang Dũng |
27159.00 |
Th角 L角 Qu那n Đi |
Kh芍ng Việt |
27225.00 |
Thật Kh車 N車i Lời Chia Tay |
Phạm Kh芍nh Hưng |
27229.00 |
Thật L辰ng Xin Lỗi Em |
Phạm Kh芍nh Hưng |
27453.00 |
Thư Xuân Ba Viết Cho Con |
Trường Vũ |
27492.00 |
Tiếc Nuối Khi T足nh Ta Ra Đi |
L那 Dũng |
27495.00 |
Tiếc Thu |
Quang Dũng |
27593.00 |
Tiền L角 Ph迄 Du |
Mai Thanh Đông |
27597.00 |
Tiền Ơi Tiền |
Ân Khải Minh |
27599.00 |
Tiền V角 L芍 |
Đ足nh Văn |
27533.00 |
Tiếng C辰i Trong Sương Đ那m |
Tâm Đoan |
27615.00 |
T足m Em Đ那m Cuối Năm |
Lam Trường |
27665.00 |
T足nh Bạn Hữu |
Nguyễn Đức & Từ Linh |
27681.00 |
T足nh Ca |
Ngọc Sơn |
27712.00 |
T足nh Chấp Nhận |
Thiệu Kỳ Anh |
27777.00 |
T足nh Đầu Mãi Y那u |
Huy Vũ |
27874.00 |
T足nh Khi Gi角u Khi Ngh豕o |
Văn Quang Long |
28035.00 |
T足nh Ra Đi Người Không Muốn Chia Ly |
Phạm Kh芍nh Hưng |
28053.00 |
T足nh Ta Trả Người |
L那 Dũng |
28098.00 |
T足nh Vẫn Chưa Y那n |
Mỹ Tâm |
28133.00 |
T足nh Y那u C車 Không Anh |
Sơn Ca |
28157.00 |
T足nh Y那u Lặng Lẽ |
Văn Quang Long |
28172.00 |
T足nh Y那u Ng角y Ấy |
Cẩm Ly |
28178.00 |
T足nh Y那u Ơi |
Quang Dũng |
28218.00 |
T車c Nâu Môi Trầm |
Mỹ Tâm |
28303.00 |
Tr芍i Tim Biết Kh車c |
Văn Quang Long |
28309.00 |
Tr芍i Tim C辰n Đau |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28324.00 |
Tr芍i Tim Hồng |
L那 Dũng |
28364.00 |
Tr芍i Tim T足nh Si |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28366.00 |
Tr芍i Tim Tội Lỗi |
Quang Dũng |
28397.00 |
Trăng Mờ B那n Suối |
Quang Dũng |
28524.00 |
Tr車t Tin |
Văn Quang Long |
28556.00 |
Trước Biển Thở D角i |
Nguyễn Đức |
28691.00 |
V角 Anh Ơi C車 Lẽ |
Khả Lý |
28704.00 |
Vẫn C車 Một T足nh Y那u |
Hồ Anh Dũng |
28758.00 |
Vậy L角 M足nh Xa Nhau |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28760.00 |
Về |
Trường Vũ |
28761.00 |
Vẽ Bằng M角u T足nh Y那u |
Quang Dũng |
28768.00 |
Về Đâu Kẻ Trắng Tay |
Văn Quang Long |
28785.00 |
Về Đi Thôi Em Hỡi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28861.00 |
V足 Sao Em Kh車a M芍y |
Lâm Chấn Huy |
28865.00 |
V足 Sao Em Ra Đi |
H角n Th芍i Tứ |
28869.00 |
V足 Sao Thế! |
Phạm Kh芍nh Hưng |
28876.00 |
V足 Y那u |
Quang Dũng |
28883.00 |
Vội V角ng |
Phạm Kh芍nh Hưng |
28887.00 |
Võng Đưa T足nh Củ |
Hương Lan |
28908.00 |
V辰ng Tay Y那u Thương |
Quang Dũng |
28927.00 |
Vũ Kh迆c Thần Ti那n |
Tuấn H迄ng |
28984.00 |
Xa Mặt C芍ch L辰ng |
Phạm Kh芍nh Hưng |
28986.00 |
Xa Muôn Tr迄ng Mây |
Văn Quang Long & Nhật Quy那n |
28996.00 |
Xa Nhau Thật Sao |
L那 Dũng |
29033.00 |
Xin B足nh Y那n Về Qua Đây |
Cẩm Ly |
29126.00 |
Xin Y那u Tôi Bằng Cả T足nh Người |
Lâm Gia Minh |
29127.00 |
Xin Y那u Tôi Bằng T足nh Người |
Phi Nhung |
29134.00 |
X車m Vắng |
T角i Linh |
29137.00 |
X車t Xa |
Th芍i Châu |
29140.00 |
X車t Xa Qua Từng Ng角y |
Trịnh Nam Sơn |
29149.00 |
Xuân Đến Con Về |
Hồng Tr迆c |
29152.00 |
Xuân Họp Mặt |
Hợp Ca |
29163.00 |
Xuân Muộn |
H角 Thanh |
29177.00 |
Xuân Sầu Lử Thứ |
Mỹ Huyền |
29179.00 |
Xuân Tha Hương Xuân Lạc Xứ |
Trường Vũ |
29183.00 |
Xuân Th足 |
Ý Lan |
29187.00 |
Xuân V角 Tuổi Trẻ |
Ho角ng Nam & Thanh Vân |
29197.00 |
Xuân Y那u Thương |
Thanh H角 |
29253.00 |
Y那u Một Người Thật Kh車 |
Vĩnh Thuy那n |
29209.00 |
Y那u Anh Hết Cả Con Tim |
Thanh H角 |
29232.00 |
Y那u Hết Con Tim |
Ý Lan |
29240.00 |
Y那u L角m Sao |
Phạm Kh芍nh Hưng |
29241.00 |
Y那u Mãi |
Thi那n Kim |
29255.00 |
Y那u Người Chung V芍ch |
Mạnh Quỳnh |
29258.00 |
Y那u Người Như Thế Đ車 |
Tuấn Vũ |
29263.00 |
Y那u Nhau Đi |
Duy Hạnh |
29264.00 |
Y那u Nhau Đi |
Hồng Hạnh |
29271.00 |
Y那u Nhau Gh谷t Nhau |
Minh Tuyết & Johny Dũng |
29279.00 |
Y那u Thầm |
Ý Lan |
29280.00 |
Y那u Thôi Chưa Đủ |
Sơn Ca |
29283.00 |
Y那u Trong Đau Thương |
Trịnh Nam Sơn |
29286.00 |
Y那u Trong Nghịch Cảnh |
Quang L那 |
20067.00 |
Ai Nhớ Chăng Ai |
Hương Lan |
20088.00 |
Ai Về Với Tôi |
Trần Đức |
20123.00 |
Ánh Đ豕n M角u |
Ý Lan |
20201.00 |
Ảo Ảnh |
Mỹ Huyền |
20322.00 |
B角i Không T那n Số 8 |
Ý Lan |
20503.00 |
B谷 Y那u |
Ch赤 T角i & Phượng Loan |
20549.00 |
Biết Đâu T足m |
Phương Dung |
20572.00 |
Biết N車i G足 Đây |
Họa Mi |
20641.00 |
Bọt Biển |
Như Quỳnh & Thế Sơn |
20698.00 |
B迆p B那 Không T足nh Y那u |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
20725.00 |
Caf谷 Một M足nh |
Nguyễn Hưng & Bảo Ngọc |
20743.00 |
C芍m Ơn Người T足nh |
Thanh H角 |
20869.00 |
Ch芍n Nản |
Thanh H角 |
21100.00 |
Chị Tôi |
Th迄y Dương |
20993.00 |
Chiều Hôm Nay |
Thu Hằng & Diệu Hằng |
21023.00 |
Chiều Phi Trường |
Tam Ca |
21056.00 |
Chiều Xuân |
Lynda Trang Đ角i |
21156.00 |
Chờ Người |
Như Quỳnh |
21205.00 |
Ch迆c Mừng |
Tốp Ca |
21220.00 |
Ch迆t Kỷ Niệm Buồn |
Mạnh Đ足nh |
21371.00 |
Chuyện T足nh Buồn Trăm Năm |
Ho角i Nam |
21394.00 |
Chuyện T足nh L芍 Di那u Bông |
Ái Vân |
21515.00 |
Cô H角ng Caf谷 |
Th芍i Châu & Ái Vân |
21564.00 |
C辰n Ch迆t G足 Để Nhớ |
Anh Dũng |
21604.00 |
Con G芍i Bây Giờ |
Nguyễn Hưng |
21636.00 |
C辰n Lại Nổi Cô Đơn |
Nguyễn Hưng |
21642.00 |
C辰n Mãi Thương Y那u |
Đức Huy & Thảo My |
21873.00 |
Đ角n B角 |
Đôn Hồ |
21941.00 |
Dấu Chân T足nh Ái |
Đôn Hồ |
21969.00 |
Đau X車t Lý Chim Quy那n |
Hương Lan |
22131.00 |
Đ那m Vắng Anh |
Lưu B赤ch |
22235.00 |
Đi Về Nơi Xa |
Thế Sơn |
22301.00 |
Đời Em Như C芍t Khô |
Thi那n Kim |
22351.00 |
Dối Tr芍 |
Lưu B赤ch & Nguyễn Hưng |
22356.00 |
Đời Vẫn Lầm Than |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
22469.00 |
Đừng Lừa Dối Nhau |
Ý Lan |
22578.00 |
Duy那n Kiếp |
Dalena |
22982.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang |
Ho角i Nam |
23040.00 |
Giọt Sương Tr那n Mi Mắt |
Lay Minh & Bảo Hân |
23159.00 |
Hai Kh赤a Cạnh T足nh Y那u |
Thi那n Kim & Lay Minh |
23231.00 |
Hạnh Ph迆c Trong Tầm Tay |
Lưu B赤ch |
23254.00 |
H角 Nội M迄a Vắng Những Cơn Mưa |
Tuấn Ngọc |
23286.00 |
H芍t Cho Người Xa Nh角 |
Lưu B赤ch |
23368.00 |
Hãy Sống Như Mọi Người |
Bảo Hân & Lynda Trang Đ角i |
23397.00 |
Hẹn H辰 Đ那m Trăng |
Như Quỳnh & Mạnh Đ足nh |
23506.00 |
Hoa Thơm Bướm Lượn |
Ái Vân |
23511.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Bảo Ngọc |
23515.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Như Quỳnh |
23641.00 |
Hương Xưa |
Ho角i Nam |
23708.00 |
Khi Con Tim Buốt Gi芍 |
Thi那n Kim |
23729.00 |
Khi Người Xa Tôi |
Thi那n Kim |
23831.00 |
Khổ V足 Y那u |
Mỹ Huyền |
23832.00 |
Khổ V足 Y那u N角ng |
Nguyễn Hưng |
23799.00 |
Không C辰n M迄a Thu |
Ý Lan |
23910.00 |
Kiếp Cầm Ca |
Mỹ Huyền |
23935.00 |
Kiếp Phi那u Bồng |
Mỹ Lan |
24074.00 |
Lạnh Trọn Đ那m Mưa |
Ho角i Nam |
24278.00 |
L赤nh Nghĩ G足 |
Nguyễn Hưng&Don Hồ&Thế Sơn |
24139.00 |
Li那n kh迆c Biết Đến Bao Giờ & Đ那m D角i Chiến Tuyến |
Phương Hồng Quế |
24149.00 |
Li那n kh迆c Chỉ C車 Em & Y那u Em Bốn M迄a |
Tam Ca |
24163.00 |
Li那n kh迆c Đ那m Đô Thị |
Tam Ca |
24171.00 |
Li那n kh迆c Em L角 Tất Cả & Ph迆t Cuối |
Phi Khanh & Anh Dũng |
24172.00 |
Li那n kh迆c Em Về Ch角ng Chẳng Cho Về |
Ái Vân & Anh Dũng |
24174.00 |
Li那n kh迆c Gi芍ng Sinh |
Tam Ca |
24176.00 |
Li那n kh迆c Giọt Lệ Sầu |
Tốp Ca |
24184.00 |
Li那n kh迆c Kh車c Thầm & V迄ng Trời Ng角y Đ車 |
Hương Lan |
24200.00 |
Li那n kh迆c Mười Năm T足nh Củ |
Thế Sơn |
24209.00 |
Li那n kh迆c Nhạc Ph芍p |
Elvis Phương & Thanh Lan |
24216.00 |
Li那n kh迆c Những G足 Cho Em & Chờ |
Anh Khoa & Duy Quang |
24218.00 |
Li那n kh迆c Niềm Vui Cô Đơn & Cỏ Úa |
Ái Vân & Elvis Phương |
24229.00 |
Li那n kh迆c Samba |
Tốp Ca |
24241.00 |
Li那n kh迆c Thu Sầu & Lạy Trời Con Được B足nh Y那n |
Ý Lan |
24256.00 |
Li那n kh迆c Tu L角 Cỏi Ph迆c & T足nh L角 Gây O芍n |
Tốp Ca |
24257.00 |
Li那n kh迆c Tuổi Học Tr辰 |
Tam Ca |
24494.00 |
Lời Mẹ Ru |
Kh芍nh Ly |
24557.00 |
Lời Y那u Cuối |
Diễm Li那n |
24766.00 |
Mây Hạ |
Kh芍nh Ly |
24846.00 |
Mơ L角m C芍nh Chim |
Bảo Hân |
24853.00 |
Mộng Ban Đầu |
Họa Mi |
25109.00 |
Mưa Đ那m Độc H角nh |
Thế Sơn & Đôn Hồ |
25142.00 |
Mưa Hạ |
Nguyễn Hưng |
25159.00 |
Mưa Hồng |
Kh芍nh Ly |
25167.00 |
Mưa Lệ |
Phi Khanh |
25250.00 |
M迄a Thu Xa Em |
Ái Vân & Elvis Phương |
25274.00 |
Mưa Tr那n Phố Huế |
Ho角ng Lan |
25384.00 |
Năm 2000 |
Lynda Trang Đ角i & Tommy Ngô |
25408.00 |
Nắng S角ig辰n Nắng Paris |
Trần Đức |
25447.00 |
Nếu Anh Đừng Hẹn |
Ho角ng Lan |
25470.00 |
Nếu Điều Đ車 Xãy Ra |
Thế Sơn |
25629.00 |
Ng角y Vui Qua Mau |
Thế Sơn |
25666.00 |
Nghi Ngờ |
Thế Sơn & Mỹ Huyền |
25668.00 |
Ngh足n Tr迄ng Xa C芍ch |
Kh芍nh H角 |
25819.00 |
Người T足nh Ichiban |
Thế Sơn |
26033.00 |
Như Cơn Mưa Đi Mãi |
Lưu B赤ch |
26081.00 |
Những Đồi Hoa Sim |
Ho角i Nam |
26148.00 |
Niệm Kh迆c |
Ý Lan |
26165.00 |
Niềm Vui Hồn Nhi那n |
Bảo Hân |
26295.00 |
N車 V角 Tôi |
Thế Sơn & Nguyễn Hưng |
26184.00 |
Nỗi Buồn Châu Pha |
Như Quỳnh |
26355.00 |
Nụ Hôn Kh車 Qu那n |
Lưu B赤ch |
26424.00 |
Ở Nơi N角o Em C辰n Nhớ |
Tuấn Ngọc |
26437.00 |
Phận Tơ Tằm |
Ho角ng Lan |
26484.00 |
Phố Vắng Anh Rồi |
Thanh Tuyền |
26576.00 |
Qu那 Hương V角 Mẹ Hiền |
Hương Lan |
26636.00 |
Ri那ng Một G車c Trời |
Tuấn Ngọc |
26922.00 |
Sống Trong Ph迆t Giây |
Lưu B赤ch |
26968.00 |
Tấm Ảnh Không Hồn |
Mỹ Huyền |
26992.00 |
Tâm Sự Đời Tôi |
Ho角ng Lan |
27025.00 |
Căn Nh角 M角u T赤m-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27064.00 |
Nấu B芍nh Đ那m Xuân-Tân Cổ |
Hương Lan & Ch赤 Tâm |
27107.00 |
T角n Nửa Vầng Trăng |
Mỹ Huyền |
27110.00 |
T角n Thu |
Mỹ Huyền |
27277.00 |
Thi Sĩ Dưới Vầng Trăng |
Bảo Hân |
27382.00 |
Thương Ho角i Ng角n Năm |
Bảo Ngọc |
27457.00 |
Th迆y Đã Đi Rồi |
Nguyễn Hưng |
27535.00 |
Tiếng Dân Ch角i |
Tốp Ca |
27636.00 |
Tim Vỡ |
Đôn Hồ & Như Quỳnh |
27714.00 |
T足nh Chết Theo M迄a Đông |
Elvis Phương |
27909.00 |
T足nh L角 G足 |
Thi那n Kim |
28086.00 |
T足nh Tôi Mới Lớn |
Loan Châu |
28176.00 |
T足nh Y那u Nỗi Nhớ |
Thế Sơn & Loan Châu |
28184.00 |
T足nh Y那u Tân Thế Kỷ |
Đôn Hồ |
28206.00 |
T車c Em Đuôi G角 |
Thế Sơn |
28274.00 |
Tôi Vẫn Nhớ |
Như Quỳnh & Thế Sơn |
28329.00 |
Tr芍i Tim Không Ngủ Y那n |
Elvis Phương |
28340.00 |
Tr芍i Tim Lầm Lỡ |
Lưu B赤ch |
28457.00 |
Tr那n Đồi Xuân |
Ái Vân |
28531.00 |
Trở Về C芍t Bụi |
Thế Sơn |
28582.00 |
Từ Giã Thơ Ngây |
Ho角ng Lan |
28651.00 |
Tuyết Lạnh |
Hương Lan & Trường Vũ |
28672.00 |
Ước Hẹn Ng角y M迄a |
Ái Vân |
28864.00 |
V足 Sao Em Ơi |
Thi那n Kim & Quốc H迄ng |
28871.00 |
V足 Tôi L角 Linh Mục |
Đôn Hồ |
28857.00 |
Vĩnh Biệt Người T足nh |
Thanh H角 |
28878.00 |
Vỗ C芍i Trống Cơm |
Ái Vân |
28921.00 |
Vực Sâu Hạnh Ph迆c |
Đôn Hồ |
29015.00 |
Xe Đạp Ơi |
Thế Sơn |
29093.00 |
Xin L角m Người T足nh Cô Đơn |
Nguyễn Hưng |
29237.00 |
Y那u Lầm |
Ho角ng Lan |
29278.00 |
Y那u Thầm |
Thanh Lan |
23748.00 |
Khi Xưa Ta B谷 (Bang Bang) |
Thu Phương |
20195.00 |
Ân T足nh Mong Manh |
La Sương Sương |
20100.00 |
Anh Cho Em M迄a Xuân |
Elvis Phương |
20102.00 |
Anh Cho Em M迄a Xuân |
Quang Linh |
20109.00 |
Anh Cố Qu那n Em |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
20116.00 |
Anh Đã Ra Di |
Đức Tr赤 |
20164.00 |
Anh Sẽ Đến B那n Em |
Minh Tuyết |
20188.00 |
Anh Về Với Em |
Ngọc Minh & Thanh Phong |
20191.00 |
Anh Xin L角m |
Quang Dũng |
20230.00 |
Áo V角 Qu角ng |
Cẩm Ly |
20236.00 |
Bạc T足nh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20238.00 |
Bạc T足nh |
Hồng Ngọc & Đ角m Vĩnh Hưng |
20260.00 |
B角i Ca Đất Phương Nam |
Hương Lan |
20266.00 |
B角i Ca Học Tr辰 |
Thế Sơn |
20286.00 |
B角i Không T那n Cuối C迄ng |
Elvis Phương |
20287.00 |
B角i Không T那n Cuối C迄ng |
Kim Anh |
20291.00 |
B角i Không T那n Số 1 |
Elvis Phương |
20296.00 |
B角i Không T那n Số 2 |
Kh芍nh H角 |
20297.00 |
B角i Không T那n Số 2 |
Kh芍nh Ly |
20303.00 |
B角i Không T那n Số 3 |
Lệ Thu |
20306.00 |
B角i Không T那n Số 4 |
Vũ Khanh |
20307.00 |
B角i Không T那n Số 5 |
Elvis Phương |
20311.00 |
B角i Không T那n Số 6 |
Duy Quang |
20313.00 |
B角i Không T那n Số 7 |
Ho角ng Nam |
20314.00 |
B角i Không T那n Số 7 |
Kh芍nh H角 |
20320.00 |
B角i Không T那n Số 8 |
Nữ ca |
20319.00 |
B角i Không T那n Số 8 |
Như Mai |
20345.00 |
B角i Th芍nh Ca Buồn |
Đ角m Vĩnh Hưng & Mỹ Tâm |
20351.00 |
B角i Th芍nh Ca Buồn |
Yến Thanh |
20352.00 |
B角i Thơ Cho Con |
Phương Thảo & Ngọc Lễ |
20386.00 |
Bản T足nh Cuối |
Bằng Kiều |
20391.00 |
Bản T足nh Cuối |
Ngọc Lan |
20395.00 |
Bản T足nh Cuối |
Quang Dũng |
20377.00 |
Bâng Khuâng Chiều Đông |
Th芍i Châu |
20419.00 |
Bất Chợt Nh足n Nhau |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20430.00 |
Bây Giờ C辰n Y那u |
Thanh H角 |
20449.00 |
B那n Cầu Ng車 Mong |
Tuấn Dũng |
20455.00 |
B那n Đồi Hiu Quạnh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20456.00 |
B那n Đồi Hiu Quạnh |
Đ角m Vĩnh Hưng & Cadillac Lan Anh |
20470.00 |
Bến Hẹn |
Đ足nh Văn |
20479.00 |
Bến Nước Con Đ辰 |
Kh芍nh Duy & Tuyết Thảo |
20526.00 |
Biển Mộng |
Lynda Trang Đ角i |
20529.00 |
Biển Nhớ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20530.00 |
Biển Nhớ |
Kh芍nh Ly |
20534.00 |
Biển Ơi! |
Quang Linh |
20544.00 |
Biết Bao Giờ Trở Lại |
Trần Th芍i H辰a |
20565.00 |
Biệt Kinh Kỳ |
Phi Nhung |
20593.00 |
Bởi V足 Anh Y那u Em |
Minh Tuyết & Bằng Kiều |
20629.00 |
B車ng Nhỏ Gi芍o Đường |
Lệ Hằng |
20633.00 |
Bông Vạn Thọ |
Quang Linh |
20677.00 |
Buồn M角 Chi |
Phượng Mai |
20696.00 |
Buồn Vương M角u Áo |
Nguyễn Hưng |
20710.00 |
Ca Dao Em V角 Tôi |
Quang Linh |
20716.00 |
Caf谷 Đắng |
Huy Vũ |
20763.00 |
C芍nh Chim Xa Vời |
Vũ Tuấn Đức |
20777.00 |
C芍nh Thiệp Đầu Xuân |
Ngọc Minh |
20799.00 |
Cao Cung L那n |
Elvis Phương |
20802.00 |
C芍t Bụi |
Kh芍nh Ly |
20807.00 |
Câu Chuyện Đầu Năm |
Anh Sơn |
20809.00 |
Câu Chuyện Đầu Năm |
Huy Sinh |
20824.00 |
Câu H辰 Bến Bờ Hiền Lương |
Quang Linh |
20831.00 |
Cây Cầu Dừa |
Ngọc Sơn |
20833.00 |
Cây Cầu Dừa |
Thảo Sương |
20852.00 |
Chachacha Buồn |
L那 Tâm |
20854.00 |
Ch芍n Anh Gh那 |
Diệp Thanh Thanh |
20873.00 |
Chân Qu那 |
Quang Linh |
20877.00 |
Chân T足nh |
Thế Sơn |
20879.00 |
Chân Trời T赤m |
Ngọc Hạ & Nguy那n Khang |
20912.00 |
Chỉ C車 Bạn B豕 Thôi |
Tuấn Dũng |
20924.00 |
Chỉ C辰n Kỷ Niệm |
Cẩm Ly |
21091.00 |
Chị Tôi |
Bằng Kiều |
21096.00 |
Chị Tôi |
Nữ ca |
20895.00 |
Chia Tay Ho角ng Hôn |
Đ角m Vĩnh Hưng & Thanh Lam |
20899.00 |
Chia Tay T足nh Đầu |
Đ角m Vĩnh Hưng |
20933.00 |
Chiếc Áo B角 Ba |
Nhã Ca |
20947.00 |
Chiếc L芍 Cuối C迄ng |
Kh芍nh H角 |
20956.00 |
Chiếc L芍 M迄a Đông |
Lynda Trang Đ角i |
20959.00 |
Chiếc L芍 M迄a Đông |
Thuận Minh |
20962.00 |
Chiếc L芍 Thu Phai |
Quang Dũng & Mỹ Linh |
20988.00 |
Chiều Hoang |
Anh T迆 |
21002.00 |
Chiều Một M足nh Qua Phố |
Lynda Trang Đ角i |
21003.00 |
Chiều Một M足nh Qua Phố |
Ngọc Hương |
21006.00 |
Chiều Mưa Bi那n Giới |
Lucie Kim Chi |
21075.00 |
Chim S芍o Ng角y Xưa |
Nam ca |
21078.00 |
Chim S芍o Ng角y Xưa |
Quang Linh |
21082.00 |
Chim Trắng Mồ Côi |
Cẩm Ly |
21180.00 |
Chờ Phone Em |
Andy Thanh |
21188.00 |
Cho Tôi Được Một Lần |
Hợp Ca |
21210.00 |
Ch迆ng M足nh Ba Đứa |
Duy Kh芍nh |
21223.00 |
Ch迆t Kỷ Niệm Buồn |
Quang Linh |
21244.00 |
Chuyện Ba Người |
Quang Đô |
21246.00 |
Chuyện B角 T芍m |
Cẩm Ly |
21253.00 |
Chuyện Buồn Ng角y Xuân |
Tiểu Phụng |
21326.00 |
Chuyện Một Người Đi那n |
Văn Quang Long |
21364.00 |
Chuyện T足nh B那n Ao C芍 |
Quang Linh & Cẩm Ly |
21377.00 |
Chuyện T足nh Cổ Loa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21406.00 |
Chuyện T足nh M角u Hoa T赤m |
Mỹ Huyền |
21424.00 |
Chuyện T足nh Người Trinh Nữ T那n Thi |
Mạnh Quỳnh |
21446.00 |
Chuyện T足nh Y那u Thế Gian |
Cẩm Ly |
21460.00 |
Cô Bạn Học |
Mộng Ngọc |
21480.00 |
Cô B谷 Ng角y Xưa |
Mạnh Đ足nh |
21485.00 |
Cô B谷 U Sầu |
Ni Ni Khanh |
21493.00 |
C車 Điều G足 Như Niềm Tuyệt Vọng |
Thanh Tuyền |
21735.00 |
C車 Phải Em L角 M迄a Thu H角 Nội |
Nữ ca |
21739.00 |
Cố Qu那n |
Thanh Tr迆c |
21747.00 |
Cô Tấm Ng角y Nay |
Quang Linh |
21759.00 |
Cỏ Tương Tư |
Đức Phương |
21761.00 |
Cỏ Úa |
Đ角m Vĩnh Hưng |
21570.00 |
Cơn Đau T足nh Ái (Mal) |
Alan Ái |
21610.00 |
Con G芍i Khi Y那u |
Cẩm Ly |
21645.00 |
C辰n Mãi Y那u |
Bảo Hân & Như Loan |
21665.00 |
Cơn Mưa Trong Đời |
Lynda Trang Đ角i |
21679.00 |
Con S芍o C辰n Buồn |
Hương Lan |
21680.00 |
Con S芍o Sang Sông |
Quang Linh |
21704.00 |
Con Tim L那n Tiếng |
Hồng Ngọc |
21717.00 |
C辰n Tuổi N角o Cho Em |
Kiều Nga |
21788.00 |
Cuộc T足nh Cay Đắng |
Lương T迄ng Quang |
21795.00 |
Cuộc T足nh Đ芍nh Mất |
Lương T迄ng Quang |
21815.00 |
Cuối C迄ng Cho Một T足nh Y那u |
Như Mai |
21818.00 |
Cuối Tuần B那n Anh |
Loan Châu |
21826.00 |
Dạ Cổ Ho角i Lang |
Kh芍nh Duy |
21827.00 |
Dạ Cổ Ho角i Lang |
Ngọc Huyền |
21985.00 |
Đã Xa Cuộc T足nh |
Cẩm Ly |
21867.00 |
Đam M那 |
Nguyễn Nhất Huy |
21869.00 |
Đắm Say C迄ng Chacha |
Shayla |
21870.00 |
Đan Áo M迄a Xuân |
Hằng Nga |
21871.00 |
Đan Áo M迄a Xuân |
Ngọc Đan Thanh |
21880.00 |
Đ角n B角 |
Vũ To角n |
21905.00 |
Đ角n Ông Đ角n B角 |
Thế Vũ |
21909.00 |
Đ角n S芍o Hậu Giang |
B赤ch Phượng |
21915.00 |
Đ芍p Lời Sông N迆i |
Hợp Ca |
21947.00 |
Dẫu C車 Lỗi Lầm |
Vân Quỳnh & Bằng Kiều |
21970.00 |
Đau X車t Lý Chim Quy那n |
Kh芍nh Duy |
21972.00 |
Đau X車t Lý Chim Quy那n |
Quang Linh & Phương Thanh |
21973.00 |
Đau X車t Lý Con Cua |
Cẩm Ly & Đan Trường |
22003.00 |
Đ那m Buồn Phố Thị |
Trường Vũ |
22010.00 |
Đ那m Chia Xa |
Quang Dũng & Thanh Thảo |
22012.00 |
Đ那m Chôn Dầu Vượt Bi那n |
Như Quỳnh |
22015.00 |
Đ那m Cô Đơn |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22040.00 |
Đ那m G芍nh H角o Nghe Điệu Ho角i Lang |
Đ足nh Văn |
22052.00 |
Đ那m Hỏa Đăng |
Quang Linh |
22070.00 |
Đ那m Mưa |
Quang Linh |
22088.00 |
Đ那m Nhớ Về S角i G辰n |
Quang Dũng |
22095.00 |
Đ那m Say |
Huy Sinh |
22109.00 |
Đ那m Th芍nh Vô C迄ng |
Elvis Phương |
22111.00 |
Đ那m Thấy Ta L角 Th芍c Đổ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22113.00 |
Đ那m Thấy Ta L角 Th芍c Đổ |
Như Mai |
22115.00 |
Đ那m Thương Nhớ |
Gia Huy |
22126.00 |
Đ那m Tr那n Đỉnh Sầu |
Chế Linh |
22147.00 |
Đẹp L辰ng Người Y那u |
Chế Linh |
22227.00 |
Dĩ Vãng Trong Em |
Nữ ca |
22191.00 |
Điệu Buồn Phương Nam |
Nhã Ca |
22285.00 |
Đôi Bờ T足nh Y那u |
Ho角ng Châu |
22325.00 |
Đôi Ta |
Quang Linh |
22332.00 |
Đổi Thay |
Hồng Ngọc & Tuấn Hưng |
22353.00 |
Đời Tươi Thắm (La Vie En Rose) |
Ngọc B赤ch |
22390.00 |
Đồn Vắng Chiều Xuân |
Chế Linh |
22392.00 |
Đồn Vắng Chiều Xuân |
Lệ Hằng |
22394.00 |
Đ車n Xuân |
Hằng Nga |
22397.00 |
Đ車n Xuân |
Như Quỳnh |
22404.00 |
Đ車n Xuân Nầy Nhớ Xuân Xưa |
Hương Lan |
22360.00 |
Đong Đanh |
Cẩm Ly |
22425.00 |
Dư Âm M迄a Gi芍ng Sinh |
Tuấn Vũ |
22452.00 |
Đừng Buồn Ta Hỏi |
Đ角m Vĩnh Hưng & Cadillac Lan Anh |
22457.00 |
Đừng Đ迄a Với T足nh Y那u |
Văn Quang Long |
22464.00 |
Đừng Hứa Với Em |
Minh Tuyết |
22485.00 |
Đừng Thương Tôi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22501.00 |
Đừng Xa Em Đ那m Nay |
Hồng Ngọc |
22509.00 |
Đừng Y那u Tôi |
Kiều Nga |
22513.00 |
Đừng Y那u Tôi |
Th芍i Châu |
22536.00 |
Đường T足nh Hai Lối |
Quang Dũng & Thanh Thảo |
22548.00 |
Đường Về Hai Thôn |
Thảo Sương |
22551.00 |
Đường Về Miền Bắc |
Nguy那n Khang & Vũ Tuấn Đức |
22558.00 |
Đường Xa Ước Mưa |
Đ角m Vĩnh Hưng & Hồng Ngọc |
22576.00 |
Duy那n D芍ng Áo Hoa |
B赤ch Tuyền |
22595.00 |
Duy那n T足nh |
Quang Linh & Lan Phương |
22621.00 |
Em C車 Vui Khi M迄a Xuân Đến |
Quang Linh |
22626.00 |
Em Đã Qu那n |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22629.00 |
Em Đã Thấy M迄a Xuân Chưa |
Đôn Hồ |
22637.00 |
Em Đến Thăm Anh Đ那m 30 |
Bằng Kiều |
22654.00 |
Em Đi Bỏ Lại Con Đường |
Đ角m Vĩnh Hưng |
22672.00 |
Em G芍i Qu那 |
Cẩm Ly |
22711.00 |
Em Mãi C辰n T足nh Đầu |
Như Quỳnh |
22712.00 |
Em Mãi Y那u Anh |
Thanh Tr迆c |
20185.00 |
Anh Về Kẻo Trời Mưa |
Ngân Giang |
22768.00 |
Em Về Miệt Thứ |
Hương Lan |
22780.00 |
Em Về Tinh Khôi |
Nam ca |
22788.00 |
Em Về Với Người |
Quang Linh |
22756.00 |
Em Về |
Hồng Ngọc |
22804.00 |
G芍i Xuân |
Hương Lan |
22807.00 |
G芍nh H角ng Rong |
Minh Tuyết |
22904.00 |
Giả Như Tôi |
Văn Quang Long |
22931.00 |
Giã Từ Vũ Kh赤 |
Chế Linh |
22840.00 |
Giấc Mơ C車 Thật |
Minh Tuyết |
22861.00 |
Giấc Mơ Sa Mạc |
Quang Dũng & Thanh Thảo |
22895.00 |
Giận Hờn |
Đức Phương |
22888.00 |
Gi芍ng Ngọc |
Ngọc Lan |
22949.00 |
Gi車 Đ芍nh Đ辰 Đưa |
Mỹ Huyền |
22957.00 |
Gi車 M迄a Xuân Tới |
Hồ Lệ Thu & Bảo Hân |
23047.00 |
Gi車 Về Miền Xuôi |
Phượng Mai |
22981.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang |
Chế Linh |
23013.00 |
Giọt Nắng B那n Thềm |
Đ角m Vĩnh Hưng & Thanh Lam |
23018.00 |
Giọt Nắng Hồng |
Ngọc Huệ |
23031.00 |
Giọt Nước Mắt V角ng Ánh |
Ngọc Th迆y |
23026.00 |
Giọt Nước Mắt Ng角 |
Lệ Hằng |
23032.00 |
Giọt Nước Mắt Vô Vọng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23043.00 |
Giọt Sương Tr那n Mi Mắt |
Nữ ca |
23091.00 |
Gợi Giấc Mơ Xưa |
Anh Khoa & Gia Huy |
23108.00 |
Gọi T那n Bốn M迄a |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23109.00 |
Gọi T那n Bốn M迄a |
Thanh Mai |
23118.00 |
Gởi Về Em |
Quang Đô |
23121.00 |
G車t Hồng |
Lương T迄ng Quang |
23137.00 |
Hạ Buồn |
Thanh Tuyền |
23309.00 |
Hạ Trắng |
Quang Dũng |
23311.00 |
Hạ Trắng |
Tuấn Ngọc |
23174.00 |
Hai M迄a Mưa |
Trường Vũ |
23176.00 |
Hai M迄a Noel |
Vũ Khanh |
23183.00 |
Hai Năm T足nh Lận Đận |
Mỹ Huyền & Th芍i Châu |
23184.00 |
Hải Ngoại Thương Ca |
Lệ Thu |
23188.00 |
Hai Phương Trời C芍ch Biệt |
Trang Thanh Lan |
23204.00 |
Hang Belem |
Lệ Hằng |
23210.00 |
Hạnh Ph迆c Đầu Xuân |
Ho角ng Oanh & Trung Chỉnh |
23220.00 |
Hạnh Ph迆c Mong Manh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23284.00 |
H芍t Cho Người T足nh Phụ |
Chế Linh |
23304.00 |
H芍t Nửa Đi Em |
Mạnh Quỳnh |
23319.00 |
H芍t Với Ch迆 Ve Con |
Hồng Ngọc & Kh芍ng Việt & Ho角ng Thanh |
23345.00 |
Hãy Ngồi Xuống Đây |
L那 Uy那n Phương |
23346.00 |
Hãy Nh足n Lại M足nh Đi Hỡi Em |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23349.00 |
Hãy N車i Anh L角 Của Em |
Ngọc Th迆y |
23370.00 |
Hãy Sống Thật L辰ng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23389.00 |
Hãy Y那u Như Chưa Y那u Lần N角o |
Thanh H角 |
23399.00 |
Hẹn Nhau Cuối Tuần |
Mạnh Quỳnh & Quế Trang |
23416.00 |
H足nh B車ng Qu那 Nh角 |
Nhã Ca |
23431.00 |
Hoa Cau Vườn Trầu |
Vân Khanh |
23435.00 |
Hoa C車 V角ng Nơi Ấy |
Đ角m Vĩnh Hưng |
23436.00 |
Hoa C車 V角ng Nơi Ấy |
Quang Dũng |
23499.00 |
Hoa Sứ Nh角 N角ng |
Chế Linh |
23516.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Quang Linh |
23519.00 |
Hoa T赤m Ng角y Xưa |
Thanh Th迆y |
23526.00 |
Hoa Trắng Thôi C角i Tr那n Áo T赤m |
Vũ Khanh |
23533.00 |
Hoa Vẫn Nở Tr那n Đường Qu那 Hương |
Phương Lam |
23535.00 |
Hoa Xuân |
H角 Thanh |
23537.00 |
Hoa Xuân |
Phương Hồng Quế |
23489.00 |
Hoang Vu |
Vũ To角n |
23587.00 |
Hồn Qu那 |
Th芍i Châu |
23607.00 |
Huế Xưa |
Quang Linh |
23611.00 |
Hương B足nh Lưu Luyến |
Ho角ng Oanh |
23633.00 |
Hương T車c Mạ Non |
Vân Khanh |
23665.00 |
Jingle Bell |
Kiều Nga |
23666.00 |
Jingle Bell |
Thy Thy |
23676.00 |
Kể Chuyện Trong Đ那m |
Thế Vũ |
23678.00 |
Kể Chuyện Trong Đ那m |
Tuấn Vũ & Mỹ Huyền |
23689.00 |
Khắc Khoải |
Quang Dũng |
23721.00 |
Khi L芍 V角ng Rơi |
Quang Dũng |
23753.00 |
Khoảng C芍ch |
Quang Dũng |
23775.00 |
Không |
Lâm Th迆y Vân |
23796.00 |
Không C車 Anh Trong Đời |
Lâm Th迆y Vân |
23899.00 |
Khu Phố Ng角y Xưa |
Chế Linh |
23862.00 |
Kh迆c Mưa |
Quang Dũng |
23905.00 |
Ki那n Giang M足nh Đẹp Lắm |
Quang Linh |
23914.00 |
Kiếp Con Trai |
Quang Linh |
23932.00 |
Kiếp Ngh豕o |
Tuấn Vũ |
23990.00 |
L芍 Di那u Bông |
Hương Lan & Vũ To角n |
23984.00 |
Lạc Mất M迄a Xuân |
Andy Thanh |
24022.00 |
L角m Sao Qu那n Đi |
Quang Dũng |
24030.00 |
Lần Đầu Lần Cuối |
Randy |
24031.00 |
Lần Đầu Lần Cuối |
Vũ To角n |
24033.00 |
Lần Đầu N車i Dối |
Cẩm Ly |
24076.00 |
Lạnh Trọn Đ那m Mưa |
Minh Tuyết |
24108.00 |
Lạy Ch迆a Con L角 Người Ngoại Đạo |
Tuấn Vũ |
24111.00 |
Lẻ B車ng |
Trang Thanh Lan |
24134.00 |
Li那n kh迆c Anh Đi Chiến Dịch & C芍c Anh Đi |
Bich Vân & Y Phượng |
24138.00 |
Li那n kh迆c Biển Nhớ & Xin C辰n Gọi T那n Nhau |
Quang Dũng & Thanh H角 |
24141.00 |
Li那n kh迆c B車ng Nhỏ Đường Chiều & Kh迆c Giao M迄a |
Thanh Th迆y & Vũ Khanh |
24143.00 |
Li那n kh迆c C芍m Ơn & M迄a Xuân Của Mẹ |
Hương Lan & Chế Linh |
24150.00 |
Li那n kh迆c Chiều Xuân & Th足 Thầm M迄a Xuân |
Tốp Ca |
24151.00 |
Li那n kh迆c Cho Tôi Lại Từ Đầu & Qu那 Hương Tuổi Thơ Tôi |
Thu Phương |
24158.00 |
Li那n kh迆c Cơn Gi車 Thoảng & Tr芍i Tim Tội Lỗi |
Bằng Kiều & Thanh H角 |
24159.00 |
Li那n kh迆c C辰n Mãi Y那u Thương & T足nh Đẹp Như Mơ |
Loan Châu & Hồ Lệ Thu |
24162.00 |
Li那n kh迆c Đ那m Cuối C迄ng & Một Chuyến Bay Đ那m |
Hồ Ho角ng Yến & Quốc Khanh |
24166.00 |
Li那n kh迆c Định Mệnh & Hai M迄a No谷l |
Ngọc Như Trâm |
24169.00 |
Li那n kh迆c Đừng N車i Xa Nhau & Con Đường Xưa Em Đi |
Tuấn Vũ & Mỹ Huyền |
24173.00 |
Li那n kh迆c Giấc Ngủ Cô Đơn & Nhớ Nhau Ho角i |
Băng Tâm & Đặng Thế Luân |
24177.00 |
Li那n kh迆c Gõ Cửa & Căn Nh角 Ngoại Ô |
Mạnh Đ足nh & Băng Tâm |
24178.00 |
Li那n kh迆c Gửi Về Anh (L赤nh) |
Tốp Ca |
24181.00 |
Li那n kh迆c Hạ Trắng & Diễm Xưa |
Hồng Ngọc & Quang Dũng |
24179.00 |
Li那n kh迆c Hai V足 Sao Lạc & Sao Rơi Tr那n Biển |
Mạnh Đ足nh |
24187.00 |
Li那n kh迆c L角m Thơ T足nh |
Thanh H角 & Nhật Trung |
24190.00 |
Li那n kh迆c L赤nh M角 Em & T足nh L赤nh |
Tứ Ca |
24202.00 |
Li那n kh迆c Nếu Ch迆ng M足nh C芍ch Trở & Lỡ Mai M足nh Xa Nhau |
Tuấn Vũ & Mỹ Huyền |
24207.00 |
Li那n kh迆c Người T足nh Không Chân Dung & Những Người Không Chết |
Nguyễn Hồng Nhung & Thi那n Kim |
24223.00 |
Li那n kh迆c Ph迆t Giao M迄a & Ng角y Đầu Một Năm |
Phương Hồng Quế & Ngọc Đan Thanh |
24224.00 |
Li那n kh迆c Qua Cơn M那 & Cho Tôi Được Một Lần |
Tam "Phương" |
24234.00 |
Li那n kh迆c T角u Đ那m Năm Củ & Đ辰 Chiều |
Tuấn Vũ & Sơn Tuyền |
24235.00 |
Li那n kh迆c T角u Đ那m Năm Cũ & Nhớ Th角nh Đô |
Diệp Thanh Thanh & Đôn Hồ |
24239.00 |
Li那n kh迆c Thương Anh & Tôi Nhớ T那n Anh |
L那 Nguy那n |
24240.00 |
Li那n kh迆c Thương Về V迄ng Hỏa Tuyến & T足m Anh |
Ngọc Huyền & Lâm Th迆y Vân |
24252.00 |
Li那n kh迆c Top Hits 2 |
Hợp Ca |
24253.00 |
Li那n kh迆c Trăm Nhớ Ng角n Thương & Nghẹn Ng角o |
Bảo Ngọc & Thiệu Kỳ Anh |
24259.00 |
Li那n kh迆c Ước Hẹn & Tan T芍c |
Lưu B赤ch |
24263.00 |
Li那n kh迆c Viết Từ KBC & Kẻ Ở Miền Xa |
Y Phụng & Đan Nguy那n |
24442.00 |
Lỡ Duy那n |
Cẩm Ly |
24573.00 |
Lỡ Mai Anh Chết |
Chế Linh |
24446.00 |
Lời Biệt Ly |
Lynda Trang Đ角i |
24449.00 |
Lời C芍m Ơn |
Hợp Ca |
24452.00 |
Lời Chia Tay |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
24457.00 |
Lời Con Xin Ch迆a |
L那 Uy那n |
24458.00 |
Lời Con Xin Ch迆a |
Như Mai |
24462.00 |
Lời Của Gi車 |
Quang Linh |
24468.00 |
Lời Cuối Cho Cuộc T足nh |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
24493.00 |
Lỗi Lầm L角 Của Anh |
Văn Quang Long |
24498.00 |
Lời Người T足nh Xa Xôi |
Trường Vũ |
24531.00 |
Lời T足nh Buồn |
Kh芍nh Ly |
24532.00 |
Lời T足nh Buồn |
Ngọc B赤ch |
24610.00 |
Luyến Thương |
Mộng Ngọc |
24649.00 |
Ly Rượu Mừng |
Kiều Nga & Sơn Tuyền |
24686.00 |
Mãi Mãi |
Cẩm Ly |
24745.00 |
M角u Hoa B赤 |
Mỹ Huyền |
24768.00 |
Mây Lang Thang |
Kiều Nga & Trish |
24777.00 |
Mẹ Của Tôi |
B赤ch Tuyền |
24780.00 |
Mẹ Hiền Y那u Dấu |
Ngọc Lan |
24794.00 |
Mẹ Tôi |
Cẩm Ly |
25067.00 |
Mơ Ước Người Y那u B那n Tôi |
Vina Uyển Mi |
24824.00 |
Mời Anh Về Thăm Qu那 Em |
Thi那n Bảo |
24838.00 |
Mối Tinh Qu那 |
Quang Linh |
24861.00 |
Mong Chờ |
Cẩm Ly |
24888.00 |
Mộng L角nh |
Loan Châu |
24890.00 |
Mong Manh |
Lâm Th迆y Vân |
24934.00 |
Một Đ那m Êm Đềm |
Đ角m Vĩnh Hưng |
24941.00 |
Một Giấc Mơ Buồn |
Gia Huy |
24950.00 |
Một Lần Cuối |
Chế Linh |
24961.00 |
Một Lần Lầm Lỡ |
Hồng Ngọc |
24985.00 |
Một M足nh |
Nữ ca |
24989.00 |
Một M足nh Trong Chiều Vắng |
Th芍i Châu |
24990.00 |
Một N谷t Ca Tr迄 Ng角y Xuân |
Trần Thu H角 |
25001.00 |
Một Ng角y M迄a Đông |
Băng Châu |
25003.00 |
Một Ng角y Như Mọi Ng角y |
Anh T迆 |
25042.00 |
Một Thời X車t Xa |
Đức Phương |
25052.00 |
Một Thuở Y那u Người |
Kh芍nh Dũng |
25082.00 |
M迄a Bông Đi那n Điển 2 |
Đ足nh Văn |
25093.00 |
Mưa Buồn |
Ngọc Huệ |
25156.00 |
Mưa Hồng |
Công Th角nh & Lynn |
25173.00 |
Mưa Ngâu |
Thanh Lan & Dạ Nhật Yến |
25178.00 |
Mưa Nửa Đ那m |
Vũ To角n |
25209.00 |
M迄a Sao S芍ng |
Huyền Châu |
25214.00 |
Mưa Th芍ng Năm |
Ngọc Hồ |
25225.00 |
M迄a Thu Cho Em |
L那 Huỳnh |
25253.00 |
M迄a Thu Y那u Đương |
La Sương Sương |
25276.00 |
Mưa Tr那n Phố Huế |
Hương Lan |
25301.00 |
M迄a Xuân Của Mẹ |
Tuấn Vũ |
25302.00 |
M迄a Xuân Của Mẹ |
Vũ Khanh |
25340.00 |
Mừng Ch迆a Ra Đời |
Vũ Khanh |
25342.00 |
Mừng N角ng Xuân Về |
Hợp Ca |
25345.00 |
Mừng Tuổi Mẹ |
Hương Lan |
25352.00 |
Mười Năm T芍i Ngộ |
Tuấn Vũ |
25353.00 |
Mười Năm T足nh Củ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25379.00 |
Năm 17 Tuổi |
Nd Th迆y Hằng |
25382.00 |
Năm 17 Tuổi |
Yến Vy |
25392.00 |
Nắng Chiều |
Kim Anh & Doanh Doanh |
25403.00 |
Nắng Hồng Ng角y Xưa |
Minh Vy |
25412.00 |
Nắng Thủy Tinh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25413.00 |
Nắng Thủy Tinh |
Kh芍nh Ly |
25421.00 |
Nắng Xanh |
Ngọc Lan |
25425.00 |
N角ng Xuân |
Ngọc Lan |
25467.00 |
Nếu C車 Y那u Tôi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25487.00 |
Nếu Một Mai Anh Biệt Kinh Kỳ |
Sơn Ca & Duy Quang |
25513.00 |
Ngại Ng迄ng |
Quang Linh |
25523.00 |
Ng角n Đời Chờ Mong |
Thanh H角 |
25525.00 |
Ngang Tr芍i |
Mỹ Huyền & Tuấn Dũng |
25604.00 |
Ng角y Sau Sẽ Ra Sao |
Tường Nguy那n & Tường Khu那 |
25606.00 |
Ng角y Ta B那n Nhau |
Lynda Trang Đ角i |
25618.00 |
Ngây Thơ |
Ngọc Châu |
25626.00 |
Ng角y Về Qu那 Củ |
Như Mai |
25630.00 |
Ng角y Xa Em |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25639.00 |
Ng角y Xưa Hai Đứa |
Cẩm Ly |
25644.00 |
Ng角y Xưa Ho角ng Thị |
Nd Th迆y Hằng |
25654.00 |
Ng角y Xuân Vui Cười |
Quốc Anh |
25619.00 |
Ngây Thơ |
T迆 Quy那n |
25658.00 |
Nghe Những T角n Phai |
Sỹ Ph迆 |
25697.00 |
Ngỡ Như L角 Giấc Mơ |
Minh Tuyết |
25683.00 |
Ngồi Buồn Nhớ Mẹ |
B赤ch Tuyền |
25685.00 |
Ngồi Nghe Y那u Thương Trôi Qua |
Đ角m Vĩnh Hưng |
25688.00 |
Ngôi Tôn Thờ |
Thế Vũ |
24206.00 |
Li那n Kh迆c Người Đi Qua Đời Tôi & Nửa Hồn Thương Đau |
Y Phương & Minh Thông |
25780.00 |
Người Ngo角i Phố |
Sơn Tuyền |
25785.00 |
Người Nhớ Không Người |
Cẩm Ly |
25791.00 |
Người Ở Lại Charlie |
Hương Lan |
25788.00 |
Người Ơi! Hãy Chia Tay |
Ho角i An |
25816.00 |
Người T足nh |
Quang Linh |
25825.00 |
Người T足nh La Lan |
Vũ To角n |
25849.00 |
Người T足nh V角 Qu那 Hương |
Tuấn Vũ |
25934.00 |
Nha Trang Ng角y Về |
Ý Lan |
25939.00 |
Nhin Những M迄a Thu Đi |
Kiều Nga |
25974.00 |
Nhớ Mẹ Lý Mồ Côi |
Trương Quoc Tuấn |
25975.00 |
Nhớ Mẹ Lý Mồ Côi |
Tiểu Phụng |
26028.00 |
Như C芍nh Vạc Bay |
L那 Uy那n |
26031.00 |
Như Chiếc Que Di那m |
Quang Dũng |
26044.00 |
Như Giọt Caf谷 |
Gia Huy |
26086.00 |
Những Đồi Hoa Sim |
Thanh Huyền |
26111.00 |
Những Nẻo Đường Ph迄 Sa |
Quang Linh |
26114.00 |
Những Ng角y Đẹp Trời |
Bằng Kiều |
26154.00 |
Niệm Kh迆c Cuối |
Sỹ Ph迆 |
26155.00 |
Niệm Kh迆c Cuối |
Th芍i Châu |
26158.00 |
Niềm Thương Nhớ |
Ho角ng Nam |
26171.00 |
N車 |
Chế Linh |
26174.00 |
Nợ Duy那n |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
26176.00 |
Nơi Ấy Binh Y那n |
Nam ca |
26259.00 |
Nỗi Nhớ Dịu Êm |
Nam ca |
26267.00 |
Nỗi Nhớ Ri那ng Em |
Cẩm Ly |
26269.00 |
Nỗi Nhớ Sẽ Qua |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26270.00 |
Nỗi Nhớ T足nh Tôi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26351.00 |
Nụ Hồng Mong Manh |
Nữ ca |
26364.00 |
Nước Mắt |
Lương T迄ng Quang |
26377.00 |
Nuối Tiếc |
Diệp Thanh Thanh |
26422.00 |
Ở Nơi Đ車 Em Cười |
Minh Tuyết |
22294.00 |
Đời C辰n Cô Đơn |
Thanh Vỹ |
26414.00 |
Ông L芍i Đ辰 |
Quang Linh |
26427.00 |
Paris C車 G足 Lạ Không Em |
Elvis Phương |
26445.00 |
Phi那n Đ芍 Sầu |
Quang Dũng |
26451.00 |
Phi那n G芍c Đ那m Xuân |
Nam ca |
26452.00 |
Phi那n G芍c Đ那m Xuân |
Thanh Tuyền |
26465.00 |
Phố Buồn |
Lưu Hồng |
26485.00 |
Phố Vắng B車ng Quen |
Mạnh Đ足nh |
26488.00 |
Phố Vắng Em Rồi |
Hạ Vy |
26474.00 |
Phôi Pha |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26477.00 |
Phôi Pha |
Th芍i Hiền |
26496.00 |
Phượng Buồn |
Cẩm Ly |
26515.00 |
Phượng Y那u |
Kiều Nga |
26517.00 |
Phượng Y那u |
Thanh Th迆y |
26539.00 |
Qua Cơn M那 |
Sơn Tuyền |
26549.00 |
Qua Ngõ Nh角 Em |
Mạnh Đ足nh |
26581.00 |
Qu那n Cả Lối Về |
Lâm Nhật Tiến |
26582.00 |
Qu那n Cả Lối Về |
Mạnh Đ足nh |
26583.00 |
Qu那n Câu Giã Từ |
Ho角ng Trọng Thụy & Quỳnh Hương |
26624.00 |
Rất Huế |
Quang Linh & Bảo Yến |
26631.00 |
R那u Phong |
Hồng Ngọc |
26640.00 |
Rồi 30 Năm Qua |
Tâm Đoan |
26646.00 |
Rồi Đ車 Mới Biết Đau V足 Y那u |
Cẩm Ly |
26664.00 |
Rồi Như Đ芍 Ngây Ngô |
Lệ Thu |
26669.00 |
Rong R那u |
Christiane L那 |
26687.00 |
Ru Em Từng Ng車n Xuân Nồng |
Sỹ Ph迆 |
26732.00 |
Ru Ta Ngậm Ng迄i |
Ngọc B赤ch |
26733.00 |
Ru Ta Ngậm Ng迄i |
Quang Dũng |
26716.00 |
Rừng Xưa Đã Kh谷p |
Quang Dũng |
26717.00 |
Rừng Xưa Đã Kh谷p |
Sỹ Ph迆 |
26772.00 |
Sa Mạc T足nh Y那u |
Minh Tuyết |
26750.00 |
S角i G辰n Chiều Bơ Vơ |
Minh Tuyết |
26751.00 |
S角i G辰n Đ那m Nay |
Hồng Ngọc & Kasim Ho角ng Vũ |
26785.00 |
Sao Anh Nỡ Đ角nh Qu那n |
Cẩm Ly |
26805.00 |
Sao Đ角nh Xa Em |
Ý Lan |
26806.00 |
Sao Đổi Ngôi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26817.00 |
Sao Em Nỡ Đ角nh Qu那n |
Vũ To角n |
26831.00 |
Sao L辰ng C辰n Thương |
Mạnh Quỳnh |
26907.00 |
Slave (Lời Việt) |
Đôn Hồ |
26909.00 |
Sớm Chồng |
Cẩm Ly |
26941.00 |
Sương Lạnh Chiều Đông |
Ho角ng Lan |
27145.00 |
Ta Y那u Em Lầm Lỡ |
Ý Lan |
27022.00 |
Biển Của Ri那ng Em-Tân Cổ |
Út Bạch Lan & Thảo Sương |
27026.00 |
Chi那u Quân Cống Hồ-Tân Cổ |
Thảo Sương & Kim Tử Long |
27044.00 |
H足nh B車ng Qu那 Nh角-Tân Cổ |
Mạnh Quỳnh & Hương Thủy |
27088.00 |
T足nh Xuân-Tân Cổ |
Hương Thủy |
27143.00 |
T角u Về Qu那 Hương |
Song Ca |
27156.00 |
Th角 L角m Hạt Mưa Bay |
Loan Châu |
27215.00 |
Th角 Như Giọt Mưa |
Vũ Khanh |
27231.00 |
Th角 Trắng Th角 Đen |
Cẩm Ly |
27217.00 |
Thân Phận |
Nd Th迆y Hằng |
27200.00 |
Th角nh Phố Mưa Bay |
Chế Linh |
27201.00 |
Th角nh Phố Mưa Bay |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27204.00 |
Th角nh Phố Mưa Bay |
Quang Dũng |
27286.00 |
Th足 Thôi Em Nh谷 |
Cẩm Ly & Đan Trường |
27288.00 |
Thị Trấn Về Đ那m |
Chế Linh |
27263.00 |
Thi那n Duy那n Tiền Định |
Lương T迄ng Quang & T迆 Quy那n |
27269.00 |
Thi那n Thai |
Lâm Nhật Tiến |
27273.00 |
Thiệp Hồng Anh Viết T那n Em |
Phương Dung & Trung Chỉnh |
27310.00 |
Thôi Chia Ly Từ Đây |
Mỹ Huyền & Th芍i Châu |
27319.00 |
Thời Gian Chưa Vơi |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27343.00 |
Thu H芍t Cho Người |
Ngọc B赤ch |
27439.00 |
Thu Sầu |
Quang Dũng |
27443.00 |
Thứ Tha Một Lần |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27451.00 |
Thư Về Em G芍i Th角nh Đô |
Chế Linh |
27351.00 |
Thuở Ấy C車 Em |
Trung H角nh |
27357.00 |
Thuở Ban Đầu |
Nam ca |
27378.00 |
Thương Em Lý Miệt Vườn |
Mỹ Huyền |
27387.00 |
Thương Mối T足nh Đầu |
Hạ Vy |
27392.00 |
Thương Nhau Lý Tơ Hồng |
Quang Linh & Cẩm Ly |
27397.00 |
Thương Nhau Ng角y Mưa |
Quang Dũng |
27408.00 |
Thương Qu芍 Việt Nam |
Quang Linh |
27416.00 |
Thương Về Miền Đất Lạnh |
Quang Linh |
27423.00 |
Thương Về Miền Trung |
Quang Linh |
27465.00 |
Thuyền Hoa |
Quang Linh |
27478.00 |
Thuyền Viễn Xứ |
Ý Lan |
27498.00 |
Tiếc Thương |
Lâm Nhật Tiến & Như Quỳnh |
27536.00 |
Tiếng Gi車 Xôn Xao |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27537.00 |
Tiếng Gi車 Xôn Xao |
Đ角m Vĩnh Hưng & Adam |
27539.00 |
Tiếng H芍t B那n Trời |
Quang Linh |
27543.00 |
Tiếng H芍t Chim Đa Đa |
Quang Linh |
27549.00 |
Tiếng H芍t Dạ Lan |
Kh芍nh Ly |
27642.00 |
T足nh |
Quang Dũng |
27650.00 |
T足nh Anh L赤nh Chiến |
Phi Nhung |
27662.00 |
T足nh Băng Gi芍 |
Vũ Khanh |
27695.00 |
T足nh Ca Người Đi Biển |
Anh Minh & Đo角n Phi |
27724.00 |
T足nh Cờ |
Diệp Minh Tuyền |
27729.00 |
T足nh Cờ |
Nd Th迆y Hằng |
27745.00 |
T足nh Củ |
Văn Quang Long |
27792.00 |
T足nh Đã Xa |
Đôn Hồ |
27763.00 |
T足nh Đắng |
Cẩm Ly |
27775.00 |
T足nh Đầu Dể Qu那n |
Lâm Th迆y Vân |
27788.00 |
T足nh Đầu Vấn Vương |
Thanh Tr迆c |
27796.00 |
T足nh Đến Không Ngờ |
Ý Lan |
27822.00 |
T足nh Đời Nghệ Sĩ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27859.00 |
T足nh Em Xứ Quảng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27880.00 |
T足nh Kh迆c Buồn |
Carol Kim |
27882.00 |
T足nh Kh迆c Buồn |
Elvis Phương |
27902.00 |
T足nh Kh迆c Thứ Nhất |
Như Mai |
27907.00 |
T足nh Kỷ Nữ |
Nguy那n Khang |
27930.00 |
T足nh Lỡ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27931.00 |
T足nh Lỡ |
Hạ Vy |
27940.00 |
T足nh Mãi Bơ Vơ |
Nguy那n Khang |
27968.00 |
T足nh Ngỡ L角 Mơ |
Cẩm Ly |
27970.00 |
T足nh Người Ngoại Đạo |
Elvis Phương |
27973.00 |
T足nh Nhạt Phai |
Nguy那n Trường |
27975.00 |
T足nh Nhớ |
Đ角m Vĩnh Hưng |
27978.00 |
T足nh Nhớ |
Thi那n Kim |
28006.00 |
T足nh Ơi! |
Quang Dũng |
28022.00 |
T足nh Phụ |
Chế Linh |
28037.00 |
T足nh Sầu |
Như Mai |
28041.00 |
T足nh Si |
Nd Th迆y Hằng |
28050.00 |
T足nh Sương Kh車i |
Quang Dũng |
28057.00 |
T足nh Thắm Duy那n Qu那 |
Phi Nhung & Tuấn Dũng |
28097.00 |
T足nh Tuyệt Vọng |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28105.00 |
T足nh Xa |
Thanh Tuyền |
28121.00 |
T足nh Xưa Nghĩa Củ |
Quang Linh |
28187.00 |
T足nh Y那u & Tr芍i Đắng |
Sỹ Đan & Cardin |
28152.00 |
T足nh Y那u Không Lời |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28190.00 |
T足nh Y那u Trả Lại Trăng Sao |
Mỹ Huyền |
28227.00 |
Tơ Hồng |
Song Ca |
28205.00 |
T車c Em Đuôi G角 |
Quang Linh |
28232.00 |
Tôi Chưa C車 M迄a Xuân |
Vũ Khanh |
28233.00 |
Tôi Cố B芍m |
Kh芍nh Ly |
28237.00 |
Tôi Đi Giữa Ho角ng Hôn |
Ý Lan |
28376.00 |
Trả Lại Em Y那u |
Chế Linh |
28431.00 |
Trả Nợ T足nh Xa |
Hồng Ngọc & Kh芍ng Việt |
28433.00 |
Trả Nợ T足nh Xa |
Nam ca |
28312.00 |
Tr芍i Tim C辰n Trinh |
Ý Lan |
28323.00 |
Tr芍i Tim Hoang Vu |
Hồng Nhung |
28338.00 |
Tr芍i Tim Lầm Lỡ |
Kh芍nh Dũng |
28345.00 |
Tr芍i Tim M角u V角ng |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
28422.00 |
Trăng Thề |
Yến Vy |
28442.00 |
Trầu Cau |
B赤ch Tuyền |
28462.00 |
Tr那n Nhịp Cầu Tre |
Giang Tử |
28477.00 |
Trở Lại Bạc Li那u |
B赤ch Tuyền |
28507.00 |
Trong Tay Nhau |
Lệ Thu |
28516.00 |
Trông Về Phương Bắc |
Quang Linh |
28599.00 |
Từ L迆c Em Đi |
Thanh H角 |
28620.00 |
Tuổi M迄a Xuân |
Xuân Mai |
28631.00 |
Tưởng Niệm |
Quang Dũng |
28658.00 |
Tuyệt T足nh |
Chế Linh |
28661.00 |
Tuyệt T足nh |
Ngọc Lan |
28690.00 |
Ừ Thôi Em Đi |
Đức Phương |
28684.00 |
Ước Thầm |
Quang Linh |
28697.00 |
V角 Em C辰n Mãi Cô Đơn |
Ngọc Th迆y |
28700.00 |
V芍 Lại T足nh Tôi |
Bằng Kiều |
28753.00 |
V角 Tôi Cũng Y那u Em |
Asia 4 & Chosen |
28736.00 |
Vẫn Mãi Y那u Em |
Th芍i Châu |
28740.00 |
Vẫn Như Lầu Hoang |
Mạnh Đ足nh |
28716.00 |
Vầng Trăng Đ那m Trôi |
Minh Tuyết |
28762.00 |
Về B那n Ấy |
Minh Thuận |
28764.00 |
Về Đâu Em Hỡi |
Quốc Dũng |
28783.00 |
Về Đây Nghe Em |
Tuấn Ngọc |
28787.00 |
Về Dưới M芍i Nh角 |
Thanh Tuyền |
28795.00 |
Về Qu那 Ngoại |
Chế Thanh |
28801.00 |
Về Qu那 Ngoại |
Yến Vy |
28832.00 |
V足 Đ車 L角 Em |
Quang Dũng |
24261.00 |
Li那n kh迆c V足 Đ車 L角 Em & Chỉ C車 Một Thời |
Diệu Hương & Đôn Hồ |
28849.00 |
Vị Ngọt Đôi Môi |
Minh Tuyết & Thế Sơn |
28862.00 |
V足 Sao Em L角 Kẻ Bạc T足nh |
Văn Quang Long |
28914.00 |
Vô T足nh |
Cẩm Ly & Văn Quang Long |
28885.00 |
Vọng Cổ Buồn |
Cẩm Ly |
28888.00 |
Vọng G芍c Đ那m Sương |
Chế Linh |
28896.00 |
V辰ng Nhẫn Cưới |
Chế Linh |
28900.00 |
V辰ng Nhẫn Cưới |
Vũ To角n |
28906.00 |
V辰ng Tay Người Ấy |
Loan Châu |
28935.00 |
V迄ng Lầy Của Ch迆ng Ta |
Quang Dũng |
28944.00 |
V迄ng Trời B足nh Y那n |
Hồng Ngọc |
28954.00 |
Vườn Tao Ngộ |
Giao Linh & Tuấn Vũ |
28962.00 |
Vườn T足nh |
Quang Dũng |
26783.00 |
Sans Elle (Xa Em Rồi) |
L那 Tr赤 |
29008.00 |
Xa Vắng |
Quang Dũng |
29010.00 |
Xe Đạp Ơi |
Gi芍ng Ngọc & Yến Mai |
29024.00 |
Xin Anh Giữ Trọn T足nh Qu那 |
Đặng Thế Luân |
29042.00 |
Xin C辰n Gọi T那n Nhau |
Nguy那n Khang |
29047.00 |
Xin Đổi Một Nụ Cười |
Kh芍nh Ly & Thế Sơn & Trần Th芍i H辰a |
29052.00 |
Xin Đừng Tr芍ch Đa Đa |
Ngọc Hồ |
29055.00 |
Xin Đừng Tr芍ch Đa Đa |
Quang Linh |
29056.00 |
Xin Đừng Tr芍ch Đa Đa 3 (Em Tôi) |
Quang Linh |
29099.00 |
Xin Mặt Trời Ngủ Y那n |
Ý Lan |
29108.00 |
Xin Mưa Ngừng Rơi |
T迆 Quy那n |
29147.00 |
Xuân Đã Về |
Lệ Hằng & Thanh Van |
29148.00 |
Xuân Đã Về Đâu |
Minh Tuyết |
29151.00 |
Xuân Họp Mặt |
Hằng Nga |
29159.00 |
Xuân Miền Nam |
Tứ Ca |
29166.00 |
Xuân N角y Con Không Về |
Duy Kh芍nh |
29170.00 |
Xuân N角y Con Không Về |
Quang L那 |
29184.00 |
Xuân T足nh Ca |
Quang Linh |
29188.00 |
Xuân V角 Tuổi Trẻ |
Huyền Châu |
29215.00 |
Y那u Dân Tộc Việt Nam |
Hải Triều |
29216.00 |
Y那u Dân Tộc Việt Nam |
Ngọc Sơn |
29230.00 |
Y那u Em V角o Cỏi Chết |
Christiane L那 |
29243.00 |
Y那u Mãi Ng角n Năm |
Lâm Nhật Tiến & Minh Tuyết |
29252.00 |
Y那u Một Người Sống B那n Một Người |
Minh Tuyết |
29259.00 |
Y那u Nhau |
Quang Linh |
29266.00 |
Y那u Nhau Đi (Besame Mucho) |
L那 Tr赤 |
29272.00 |
Y那u Nhau Gh谷t Nhau |
Nam ca |
29281.00 |
Y那u Thương Mong Manh |
Bằng Kiều & Minh Tuyết |
29288.00 |
Y那u v角 mơ |
Tuấn Ngọc |
29284.00 |
Y那u trong mộng mơ |
Huy Vũ |
29282.00 |
Y那u tiếng h芍t ng角y xưa |
Phi Nhung |
29277.00 |
Y那u thầm |
Chung Tử Lưu |
29276.00 |
Y那u nhau tr那n biển |
Gia Huy |
29275.00 |
Y那u nhau m迄a xuân |
Quang Vinh, Uy那n Nhi |
29274.00 |
Y那u nhau gh谷t nhau |
Thu Phương |
29273.00 |
Y那u nhau gh谷t nhau |
Phương H迄ng, Khả T迆 |
29270.00 |
Y那u nhau gh谷t nhau |
Lý Hải, Thanh Thảo |
29269.00 |
Y那u nhau gh谷t nhau |
Lâm Minh |
29267.00 |
Y那u nhau gh谷t nhau |
Anh T迆, Thanh Thuý |
29265.00 |
Y那u nhau đi |
Nini |
29261.00 |
Y那u nhau cho nhau (tân cổ) |
Vũ Luân, Thoại Mỹ |
29260.00 |
Y那u nhau 4 m迄a |
Thanh H角 |
29257.00 |
Y那u người như thế đ車 |
Hương Lan |
29256.00 |
Y那u người chung v芍ch |
Trường Vũ |
29254.00 |
Y那u một thời qu那n một đời |
Minh Tuyết |
29251.00 |
Y那u một m足nh |
Y Phụng |
29250.00 |
Y那u một m足nh |
Tuấn Vũ, Hương Lan |
29248.00 |
Y那u một m足nh |
Man |
29247.00 |
Y那u một lần một lần thôi |
Man |
29242.00 |
Y那u mãi không thôi |
C芍t Ti那n |
29238.00 |
Y那u lầm |
Tâm Đoan |
29235.00 |
Y那u l角 chết trong l辰ng |
Hương Lan |
29228.00 |
Y那u em từ đ車 |
Mạnh Quỳnh |
29227.00 |
Y那u em trọn đời |
Đan Trường |
29225.00 |
Y那u em suốt đời |
Nguyễn Thắng, C芍t Ti那n |
29224.00 |
Y那u em rã rời |
Heart 2 exist |
29221.00 |
Y那u em âm thầm |
Lâm Nhật Tiến |
29220.00 |
Y那u em |
Trung H角nh |
29218.00 |
Y那u em |
Ngọc Sơn |
29214.00 |
Y那u dại khờ |
Mỹ Tâm |
29213.00 |
Y那u c芍i đ豕n c迄 |
Ý Lan |
29210.00 |
Y那u anh lần đầu |
Ngọc Lan |
29206.00 |
Y那u ai d芍m n車i |
Ho角i Nam |
29205.00 |
Y那u |
Vũ Khanh |
29204.00 |
Y那u |
Nguyễn Hưng, Lưu B赤ch |
29196.00 |
Xuân về tr那n môi em |
Bảo Hân, Như Loan, T迆 Quy那n |
29195.00 |
Xuân về tr那n đất Mẹ |
Hồng Tr迆c |
29194.00 |
Xuân về rồi đ車 em |
Mạnh Quỳnh, Khả T迆 |
29193.00 |
Xuân về |
Tâm Đoan |
29192.00 |
Xuân v角 Yến (tân cổ) |
Kim Tử Long, Ngọc Huyền |
29191.00 |
Xuân v角 tuổi trẻ |
Tố Trâm |
29190.00 |
Xuân v角 tuổi trẻ |
Ngọc L那, Phương Thảo |
29185.00 |
Xuân trong rừng thằm |
Th芍i Ho角, Tiến Dũng, Thế Sơn |
29182.00 |
Xuân th足 |
Kh芍nh Ly |
29178.00 |
Xuân tha hương |
Trần Th芍i Ho角 |
29176.00 |
Xuân qu那 ta |
Như Quỳnh, Tâm Đoan |
29175.00 |
Xuân nhớ Mẹ (tân cổ) |
Kim Tử Long |
29172.00 |
Xuân ngh豕o |
Mạnh Quỳnh |
29173.00 |
Xuân nghệ sĩ h角nh kh迆c |
Hợp Ca Nam |
29167.00 |
Xuân n角y con không về |
Duy Kh芍nh, Đặng Thế Luân |
29165.00 |
Xuân n角y con không về |
Chế Linh |
29164.00 |
Xuân n角o con sẽ về |
Tường Nguy那n |
29162.00 |
Xuân mong chờ |
Như Quỳnh |
29161.00 |
Xuân mộng |
Thanh Tr迆c, Như Loan |
29158.00 |
Xuân Miền Nam |
Kh芍nh Ly, Ho角ng Oanh, |
29157.00 |
Xuân Miền Nam |
Hạ Phương, Diệp Thanh Thanh |
29156.00 |
Xuân l角 g足 |
Tuấn Khanh |
29154.00 |
Xuân họp mặt |
Trish Th迄y Trang, Dạ Nhật Yến |
29153.00 |
Xuân họp mặt |
Như Quỳnh, Loan Châu, |
29155.00 |
Xuân hợp mặt |
Hồng Nhung |
29150.00 |
Xuân gọi |
Hợp Ca |
29146.00 |
Xuân đã về |
Hợp ca |
29145.00 |
Xuân đã về |
Hồng Nhung |
29143.00 |
Xuân b足nh ca |
Quang Linh |
29141.00 |
X車t xa t足nh đời |
Trường Vũ |
29135.00 |
X車t xa |
Mạnh Đ足nh |
29133.00 |
X車m đ那m |
Th芍i Châu |
29131.00 |
X車m đ那m |
Quang Dũng |
29130.00 |
X車m đ那m |
Anh Khoa, T. Nguy那n, T. Khu那 |
29129.00 |
Xo角i đôi (tân cổ) |
Quốc Kiệt |
29128.00 |
Xo芍 hết nợ nần |
Lương T迄ng Quang, Thế Sơn |
29125.00 |
Xin y那u nhau d迄 mai nửa |
Lưu B赤ch |
29124.00 |
Xin vẫy tay ch角o |
Thế Sơn |
29121.00 |
Xin tr辰n tuổi loạn |
Lâm Gia Minh |
29120.00 |
Xin trả tôi về |
Ngọc Sơn |
29118.00 |
Xin trả nợ người |
Tuấn Ngọc |
29117.00 |
Xin trả nợ người |
Sisi Thanh Ly |
29116.00 |
Xin trả nợ người |
Mạnh Quỳnh |
29115.00 |
Xin trả nợ người |
Khắc Dũng |
29114.00 |
Xin trả lại thời gian |
Thuý Hằng |
29110.00 |
Xin thời gian ngừng trôi |
Julie |
29107.00 |
Xin mưa ngừng rơi |
Thanh Thuý |
29098.00 |
Xin mặt trời ngủ y那n |
Thy Huyền |
29097.00 |
Xin lỗi t足nh y那u |
Đ角m Vĩnh Hưng |
29094.00 |
Xin l角m người xa lạ |
Trường Vũ |
29092.00 |
Xin l角m người t足nh cô đơn |
L那 Minh |
29088.00 |
Xin l角m người h芍t rong |
Ngọc Huệ |
29087.00 |
Xin l角m người h芍t rong |
Ngọc B赤ch |
29085.00 |
Xin hãy rời xa |
Vũ Tuấn Đức |
29082.00 |
Xin hãy qu那n tôi |
Th芍i Châu |
29080.00 |
Xin hãy qu那n đi |
Tommy Ngô, Trang Đ角i |
29077.00 |
Xin gọi t那n nhau |
Lệ Thu |
29076.00 |
Xin gọi t那n nhau |
Đon Hồ |
29073.00 |
Xin gọi nhau l角 cố nhân |
Trường Vũ |
29071.00 |
Xin gọi nhau l角 cố nhân |
Ngọc Đ角i |
29070.00 |
Xin gọi nhau l角 cố nhân |
Ho角i Nam |
29075.00 |
Xin gọi nhau l角 cố nhân (tân cổ) |
Trọng Hữu, Lệ Thuỷ |
29069.00 |
Xin em một nụ cười |
Vân Sơn |
29068.00 |
Xin em đừng x谷 thư t足nh |
Kh芍nh Duy |
29066.00 |
Xin em đừng n車i |
Vpop |
29063.00 |
Xin em cho tôi một cơ hội |
Duy Mạnh |
29061.00 |
Xin được ho角i mong |
Duy Mạnh |
29060.00 |
Xin đừng y那u tôi |
Tuấn Vũ |
29050.00 |
Xin đừng quay bước |
Minh Nh赤 |
29048.00 |
Xin đừng l角m cỏ dại |
Quang Dũng |
29046.00 |
Xin đời c車 đôi |
Mỹ Tâm |
29044.00 |
Xin d足u nhau đến t足nh y那u |
Đ角m Vĩnh Hưng |
29043.00 |
Xin d角nh trọn cho em |
T迆 Quy那n |
29041.00 |
Xin c辰n gọi t那n nhau |
Lệ Thu |
29039.00 |
Xin c辰n gọi t那n nhau |
Female |
29037.00 |
Xin cho một nụ cười |
Anh T迆 |
29034.00 |
Xin cho mãi y那u |
Nguyễn Thắng |
29032.00 |
Xin b足nh y那n về nơi n角y |
Female |
29289.00 |
Y那u v角 mơ |
Ý Lan |
21345.00 |
Chuyện người c車n g芍i h芍i sim |
Trường Vũ |
20481.00 |
Bến quạnh hiu |
Nguyễn Khang |
20458.00 |
B那n đời hiu quạnh |
Hoạ Mi |
20447.00 |
B那n cầu bi那n giới |
Cathy Dũng |
20429.00 |
Bây giờ c辰n nhớ hay không |
Nguy那n Khang, Diễm Li那n |
20393.00 |
Bản t足nh cuối |
Nguyễn Khang |
20336.00 |
B角i tango cho em |
Elvis Phương, Ái Vân |
20318.00 |
B角i không t那n số 8 |
Nguyễn Khang |
20300.00 |
B角i không t那n số 2 |
Nguyễn Khang |
20156.00 |
Anh muốn n車i y那u em |
Thi那n Kim, Đon Hồ |
22677.00 |
Em hậu phương anh tiền tuyến |
Mạnh Đ足nh, Y Phụng |
22530.00 |
Dường như em đã ỵ那u anh |
Thanh H角 |
22454.00 |
Đừng buồn ta hỡi |
Quang Dũng |
21876.00 |
Đ角n b角 |
Elvis Phương, Duy Quang |
21812.00 |
Cuộc t足nh vạn dặm |
Minh Tuyết |
21811.00 |
Cuộc t足nh vạn dặm |
Loan Châu |
21711.00 |
Con tim v角 nước mắt |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
21650.00 |
C辰n một ch迆t g足 để nhớ |
Nguyễn Khang |
21600.00 |
Con g芍i |
Minh Nhi, Đan Huy |
21579.00 |
Con đường mang t那n em |
Chế Linh, Thanh Tuyền |
21430.00 |
Chuyện t足nh Ngưu Lang Chức Nữ |
Quang B足nh, Trang Thanh Lan |
21423.00 |
Chuyện t足nh người đan 芍o |
Tuấn Vũ |
21391.00 |
Chuyện t足nh không suy tư |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
24043.00 |
Lãng du |
Nguyễn Hưng, Kỳ Duy那n |
24039.00 |
Lãng du |
Bảo Hân, Như Loan |
23992.00 |
L芍 di那u bông |
Mạnh Đ足nh, Như Quỳnh |
23974.00 |
Kỹ niệm xa vắng |
Ho角ng Nam |
23945.00 |
Kiếp ve sầu |
Huy Sơn, Huy Nhật |
23723.00 |
Khi m角n đ那m xuống |
Châu Ngọc, Phi Phi |
23625.00 |
Hương t足nh củ |
Hồng Tr迆c, Trường Vũ |
23619.00 |
Hương rượu t足nh nồng |
Minh Tuyết, Huy Vũ |
23465.00 |
Ho角i niệm dấu y那u |
Quang Dũng, Thanh Thảo |
23463.00 |
Ho角i niệm dấu y那u |
Đon Hồ, Ngọc Huệ |
23510.00 |
Hoa t赤m bằng lăng |
Trường Vũ |
23571.00 |
Hồ lơ |
Ý Lan |
23280.00 |
H芍t cho người ra đi |
Bằng Kiều, La Sương Sương |
23269.00 |
Hạt biển t足nh y那u |
Bằng Kiều |
23241.00 |
H角nh tr足nh tr那n đất ph迄 sa |
Hương Thuỷ, Tâm Đoan |
23078.00 |
Gỏ cửa tr芍i tim |
Quang L那 |
23071.00 |
Gỏ cửa |
Trường Vũ |
23004.00 |
Giọt mưa thu |
Ánh Minh, Thuỳ Hương |
22914.00 |
Giả từ |
Quế Trang |
22833.00 |
Giả biệt trường xưa |
Hồng Tr迆c |
22831.00 |
Giả biệt t足nh em |
Vũ Khanh |
25472.00 |
Nếu điều đ車 xảy ra |
Diễm Li那n |
25471.00 |
Nếu điều đ車 xảy ra |
Đan Huy |
25058.00 |
Một thưở y那u người |
Minh Tuyết |
25056.00 |
Một thưở y那u người |
Ho角ng Nam |
25044.00 |
Một thưở đam m那 |
Kh芍nh Ho角ng |
24542.00 |
Lời tỏ t足nh dể thương |
Đon Hồ, Hạ Vy |
24444.00 |
Lời anh hứa |
Lynda Trang Đ角i, Tommy Ngô |
26411.00 |
Ơn em |
Ho角ng Nam, La Sương Sương |
26201.00 |
Nổi buồn hoa phượng |
Đo角n Thy |
26018.00 |
Nhớ về em |
Nguyễn Khang |
28852.00 |
Vị ngọt đôi môi |
Quang Dũng, Thanh Thảo |
28395.00 |
Trăm nhớ ng角n thương |
Vũ Khanh, Ý Lan |
28805.00 |
Về tr那n sông Cửu Long |
Nhã Thanh |
28675.00 |
Ước mở kẽ ngh豕o |
Trường Vũ |
28138.00 |
T足nh Y那u C辰n Đâu |
Đ角m Vĩnh Hưng |
28386.00 |
Trả lại thời gian (tân cổ) |
Châu Thanh , Phượng Hằng |
27364.00 |
Thưở ban đầu |
Vũ Khanh |
27363.00 |
Thưở ban đầu |
Quang Linh |
27354.00 |
Thưở ấy c車 em |
Kỳ Vương |
27161.00 |
Th角 l角 qu那n đi |
Nguyễn Trường |
26985.00 |
Đời Không Như L角 Mơ |
Tr迆c Lam & Tr迆c Linh |
26875.00 |
S芍u ng角y h角nh quân |
Trường Vũ |
26826.00 |
Sao em nở vô t足nh |
Đ角m Vĩnh Hưng |
26788.00 |
Sao anh nở đ角nh qu那n |
Hạ Vy |
26701.00 |
Rừng kh迆c t足nh sầu |
Vũ Khanh |
20583.00 |
B足nh Minh Sễ Mang Em Đi |
Diễm Li那n |
20152.00 |
Anh Mong Em Quay Về |
Kh芍nh Đặng |
20173.00 |
Ánh Trăng Tan |
Hạ Vy |
20183.00 |
Anh Vẫn Mơ Về Em |
Johny Dũng |
20788.00 |
Căn Nh角 Mộng Ước |
Trường Vũ |
21093.00 |
Chị Tôi |
Đôn Hồ |
21184.00 |
Chờ T足nh Mai Xa |
Huy Vũ |
21542.00 |
Cô L芍ng Giềng |
Kiều Hưng |
21526.00 |
Cỏi Buồn |
Elvis Phương |
21609.00 |
Con G芍i Đôi Mươi |
Quốc H迄ng |
21722.00 |
C辰n Y那u |
Thanh H角 |
21817.00 |
Cuối Nẻo Đường T足nh |
Mạnh Quỳnh |
21960.00 |
Dẫu T足nh Đã Xa |
Minh Tuyết |
22007.00 |
Đ那m Buồn Tỉnh Lẻ |
Trường Vũ |
22183.00 |
Điệu Buồn |
Th迄y Dương |
22692.00 |
Em Hiền Như MaSoeur |
Trần Th芍i H辰a |
22765.00 |
Em Về Kẻo Mưa |
Phi Nhung |
22793.00 |
Em Y那u I Love You |
Phan Đ足nh T迄ng |
22796.00 |
Ga Chiều |
Phượng Mai |
22973.00 |
Giọt Caf谷 |
Đôn Hồ |
23111.00 |
Gợi T足nh Chim Quy那n |
Trọng Ph迆c & Ngọc Huyền |
23113.00 |
Gợi T足nh Thiết Tha |
Ngọc Huệ |
23446.00 |
Hoa Hồng Một Đ車a |
Nguyễn Hưng |
23504.00 |
Hoa Sứ Nh角 N角ng 2 |
Phi Nhung |
23675.00 |
Kể Chuyện Trong Đ那m |
Phi Nhung |
23957.00 |
Kỷ Niệm Buồn |
Ho角ng Nam |
23961.00 |
Kỷ Niệm Ch迆ng M足nh |
Phi Nhung |
24524.00 |
Lời Thư Xưa |
Phi Nhung |
25081.00 |
Mưa B車ng B車ng |
Quang L那 |
25194.00 |
Mưa Qua Phố Vắng |
Hồng Tr迆c |
25237.00 |
M迄a Thu L芍 Bay |
Kim Anh & Doanh Doanh |
26091.00 |
Những Đ車m Mắt Hỏa Châu |
Phi Nhung |
26554.00 |
Qu芍n Nửa Khuya |
Phương Diễm Hạnh |
27030.00 |
Con G芍i Của Mẹ-Tân Cổ |
Phi Nhung & Phượng Li那n |
27036.00 |
Duy那n Ngh豕o-Tân Cổ |
Phi Nhung & Mạnh Quỳnh |
27040.00 |
Giọt Lệ Đ角i Trang-Tân Cổ |
Trọng Nghĩa & Kim Thoa |
27054.00 |
Lạnh L迄ng-Tân Cổ |
Kim Tử Long & Ngọc Huyền |
27065.00 |
Ngại Ng迄ng-Tân Cổ |
Kim Tử Long & Ngọc Huyền |
27485.00 |
Thủy Thủ V角 Biển Cả |
L那 Tâm |
27750.00 |
T足nh Cuối X車t Xa |
Huy Tâm |
27804.00 |
T足nh Đẹp M迄a Chơm Chơm |
Trường Vũ |
27993.00 |
T足nh Như Giấc Mộng T角n |
Lam Trường |
28076.00 |
T足nh Thôi X車t Xa |
Minh Tuyết |
28751.00 |
V角o Mộng |
Loan Châu |
23166.00 |
Hai Kỷ Niệm Một Chuyến Đi |
Như Quỳnh |
21529.00 |
Cỏi Nhớ |
Trường Vũ |
22044.00 |
Đ那m Giao Thừa Nghe Một Kh迆c Dân Ca |
Tâm Đoan |
23094.00 |
Gợi Giấc Mơ Xưa |
Quang Dũng |
27106.00 |
Tận Nổi Mong Chờ |
Như Quỳnh |
20324.00 |
B角i Không T那n Số 9 |
Châu Đ足nh An |
20541.00 |
Biển Vắng |
Bằng Kiều |
21007.00 |
Chiều Mưa Bi那n Giới |
Mỹ Huyền |
22617.00 |
Em C辰n Nhớ Hay Em Đã Qu那n |
Họa Mi |
23684.00 |
Kẻ Đứng Sau T足nh Y那u |
Minh Vy |
28495.00 |
Trông D芍ng Em Ngồi |
Quang Dũng |
28868.00 |
V足 Sao Lẻ Loi |
Quang Dũng |
29208.00 |
Y那u anh |
Tr迆c Lam, Tr迆c Linh |
29079.00 |
Xin hãy qu那n đi |
Thế Sơn, Thuỷ Ti那n |